Bảng giá thuê xe 4,7, 16, 29, 45 chỗ, Carnival, Sedona từ Bình Dương đi Bình Thuận giá rẻ. Giá xe 1 và 2 chiều, phục vụ công tác, du lịch, đám cưới, công ty đi team building giá tốt.
Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Xem thêm : Cho thuê xe Kia Carnival
Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Bình Dương đi Bình Thuận 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival 1C |
Taxi Bình Dương đi Bình Thuận 290 km | 2,320,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Bình Dương đi Phan Thiết 258 km | 2,064,000 | 2,322,000 | 4,128,000 |
Taxi Bình Dương đi La Gi 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
Taxi Bình Dương đi Bắc Bình 194 km | 1,746,000 | 1,940,000 | 3,492,000 |
Taxi Bình Dương đi Đức Linh 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Bình Dương đi Hàm Tân 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Bình Dương đi Hàm Thuận Bắc 282 km | 2,256,000 | 2,538,000 | 4,512,000 |
Taxi Bình Dương đi Hàm Thuận Nam 219 km | 1,752,000 | 1,971,000 | 3,723,000 |
Taxi Bình Dương đi Phú Quý 203 km | 1,624,000 | 1,827,000 | 3,451,000 |
Taxi Bình Dương đi Tánh Linh 289 km | 2,312,000 | 2,601,000 | 4,624,000 |
Taxi Bình Dương đi Tuy Phong 207 km | 1,656,000 | 1,863,000 | 3,519,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Bình Thuận 224 km | 1,792,000 | 2,016,000 | 3,808,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Phan Thiết 195 km | 1,755,000 | 1,950,000 | 3,510,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi La Gi 236 km | 1,888,000 | 2,124,000 | 4,012,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Bắc Bình 282 km | 2,256,000 | 2,538,000 | 4,512,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Đức Linh 238 km | 1,904,000 | 2,142,000 | 4,046,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Hàm Tân 247 km | 1,976,000 | 2,223,000 | 4,199,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Hàm Thuận Bắc 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Hàm Thuận Nam 237 km | 1,896,000 | 2,133,000 | 4,029,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Phú Quý 201 km | 1,608,000 | 1,809,000 | 3,417,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Tánh Linh 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Tuy Phong 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
Taxi Dĩ An đi Bình Thuận 244 km | 1,952,000 | 2,196,000 | 4,148,000 |
Taxi Dĩ An đi Phan Thiết 259 km | 2,072,000 | 2,331,000 | 4,144,000 |
Taxi Dĩ An đi La Gi 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Dĩ An đi Bắc Bình 268 km | 2,144,000 | 2,412,000 | 4,288,000 |
Taxi Dĩ An đi Đức Linh 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
Taxi Dĩ An đi Hàm Tân 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Dĩ An đi Hàm Thuận Bắc 196 km | 1,764,000 | 1,960,000 | 3,528,000 |
Taxi Dĩ An đi Hàm Thuận Nam 285 km | 2,280,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Dĩ An đi Phú Quý 209 km | 1,672,000 | 1,881,000 | 3,553,000 |
Taxi Dĩ An đi Tánh Linh 236 km | 1,888,000 | 2,124,000 | 4,012,000 |
Taxi Dĩ An đi Tuy Phong 199 km | 1,791,000 | 1,990,000 | 3,582,000 |
Taxi Thuận An đi Bình Thuận 256 km | 2,048,000 | 2,304,000 | 4,096,000 |
Taxi Thuận An đi Phan Thiết 233 km | 1,864,000 | 2,097,000 | 3,961,000 |
Taxi Thuận An đi La Gi 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
Taxi Thuận An đi Bắc Bình 214 km | 1,712,000 | 1,926,000 | 3,638,000 |
Taxi Thuận An đi Đức Linh 212 km | 1,696,000 | 1,908,000 | 3,604,000 |
Taxi Thuận An đi Hàm Tân 264 km | 2,112,000 | 2,376,000 | 4,224,000 |
Taxi Thuận An đi Hàm Thuận Bắc 235 km | 1,880,000 | 2,115,000 | 3,995,000 |
Taxi Thuận An đi Hàm Thuận Nam 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
Taxi Thuận An đi Phú Quý 250 km | 2,000,000 | 2,250,000 | 4,000,000 |
Taxi Thuận An đi Tánh Linh 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Thuận An đi Tuy Phong 290 km | 2,320,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Bến Cát đi Bình Thuận 264 km | 2,112,000 | 2,376,000 | 4,224,000 |
Taxi Bến Cát đi Phan Thiết 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Bến Cát đi La Gi 252 km | 2,016,000 | 2,268,000 | 4,032,000 |
Taxi Bến Cát đi Bắc Bình 187 km | 1,683,000 | 1,870,000 | 3,366,000 |
Taxi Bến Cát đi Đức Linh 274 km | 2,192,000 | 2,466,000 | 4,384,000 |
Taxi Bến Cát đi Hàm Tân 207 km | 1,656,000 | 1,863,000 | 3,519,000 |
Taxi Bến Cát đi Hàm Thuận Bắc 271 km | 2,168,000 | 2,439,000 | 4,336,000 |
Taxi Bến Cát đi Hàm Thuận Nam 222 km | 1,776,000 | 1,998,000 | 3,774,000 |
Taxi Bến Cát đi Phú Quý 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
Taxi Bến Cát đi Tánh Linh 182 km | 1,638,000 | 1,820,000 | 3,276,000 |
Taxi Bến Cát đi Tuy Phong 182 km | 1,638,000 | 1,820,000 | 3,276,000 |
Taxi Tân Uyên đi Bình Thuận 268 km | 2,144,000 | 2,412,000 | 4,288,000 |
Taxi Tân Uyên đi Phan Thiết 288 km | 2,304,000 | 2,592,000 | 4,608,000 |
Taxi Tân Uyên đi La Gi 193 km | 1,737,000 | 1,930,000 | 3,474,000 |
Taxi Tân Uyên đi Bắc Bình 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Tân Uyên đi Đức Linh 268 km | 2,144,000 | 2,412,000 | 4,288,000 |
Taxi Tân Uyên đi Hàm Tân 252 km | 2,016,000 | 2,268,000 | 4,032,000 |
Taxi Tân Uyên đi Hàm Thuận Bắc 243 km | 1,944,000 | 2,187,000 | 4,131,000 |
Taxi Tân Uyên đi Hàm Thuận Nam 271 km | 2,168,000 | 2,439,000 | 4,336,000 |
Taxi Tân Uyên đi Phú Quý 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Tân Uyên đi Tánh Linh 198 km | 1,782,000 | 1,980,000 | 3,564,000 |
Taxi Tân Uyên đi Tuy Phong 269 km | 2,152,000 | 2,421,000 | 4,304,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Bình Thuận 201 km | 1,608,000 | 1,809,000 | 3,417,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Phan Thiết 256 km | 2,048,000 | 2,304,000 | 4,096,000 |
Taxi Bàu Bàng đi La Gi 202 km | 1,616,000 | 1,818,000 | 3,434,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Bắc Bình 279 km | 2,232,000 | 2,511,000 | 4,464,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Đức Linh 235 km | 1,880,000 | 2,115,000 | 3,995,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Hàm Tân 239 km | 1,912,000 | 2,151,000 | 4,063,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Hàm Thuận Bắc 239 km | 1,912,000 | 2,151,000 | 4,063,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Hàm Thuận Nam 228 km | 1,824,000 | 2,052,000 | 3,876,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Phú Quý 259 km | 2,072,000 | 2,331,000 | 4,144,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Tánh Linh 193 km | 1,737,000 | 1,930,000 | 3,474,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Tuy Phong 209 km | 1,672,000 | 1,881,000 | 3,553,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Bình Thuận 203 km | 1,624,000 | 1,827,000 | 3,451,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Phan Thiết 187 km | 1,683,000 | 1,870,000 | 3,366,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi La Gi 236 km | 1,888,000 | 2,124,000 | 4,012,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Bắc Bình 287 km | 2,296,000 | 2,583,000 | 4,592,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Đức Linh 243 km | 1,944,000 | 2,187,000 | 4,131,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Hàm Tân 196 km | 1,764,000 | 1,960,000 | 3,528,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Hàm Thuận Bắc 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Hàm Thuận Nam 199 km | 1,791,000 | 1,990,000 | 3,582,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Phú Quý 204 km | 1,632,000 | 1,836,000 | 3,468,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Tánh Linh 219 km | 1,752,000 | 1,971,000 | 3,723,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Tuy Phong 264 km | 2,112,000 | 2,376,000 | 4,224,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Bình Thuận 182 km | 1,638,000 | 1,820,000 | 3,276,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Phan Thiết 216 km | 1,728,000 | 1,944,000 | 3,672,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi La Gi 263 km | 2,104,000 | 2,367,000 | 4,208,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Bắc Bình 269 km | 2,152,000 | 2,421,000 | 4,304,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Đức Linh 250 km | 2,000,000 | 2,250,000 | 4,000,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Hàm Tân 219 km | 1,752,000 | 1,971,000 | 3,723,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Hàm Thuận Bắc 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Hàm Thuận Nam 271 km | 2,168,000 | 2,439,000 | 4,336,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Phú Quý 218 km | 1,744,000 | 1,962,000 | 3,706,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Tánh Linh 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Tuy Phong 202 km | 1,616,000 | 1,818,000 | 3,434,000 |
Taxi Phú Giáo đi Bình Thuận 227 km | 1,816,000 | 2,043,000 | 3,859,000 |
Taxi Phú Giáo đi Phan Thiết 288 km | 2,304,000 | 2,592,000 | 4,608,000 |
Taxi Phú Giáo đi La Gi 194 km | 1,746,000 | 1,940,000 | 3,492,000 |
Taxi Phú Giáo đi Bắc Bình 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
Taxi Phú Giáo đi Đức Linh 252 km | 2,016,000 | 2,268,000 | 4,032,000 |
Taxi Phú Giáo đi Hàm Tân 202 km | 1,616,000 | 1,818,000 | 3,434,000 |
Taxi Phú Giáo đi Hàm Thuận Bắc 262 km | 2,096,000 | 2,358,000 | 4,192,000 |
Taxi Phú Giáo đi Hàm Thuận Nam 248 km | 1,984,000 | 2,232,000 | 4,216,000 |
Taxi Phú Giáo đi Phú Quý 224 km | 1,792,000 | 2,016,000 | 3,808,000 |
Taxi Phú Giáo đi Tánh Linh 232 km | 1,856,000 | 2,088,000 | 3,944,000 |
Taxi Phú Giáo đi Tuy Phong 271 km | 2,168,000 | 2,439,000 | 4,336,000 |
Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Bình Dương đi Bình Thuận 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ 1C | Xe 45 chỗ 1C |
Taxi Bình Dương đi Bình Thuận 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,960,000 | 9,280,000 |
Taxi Bình Dương đi Phan Thiết 258 km | 3,715,200 | 4,540,800 | 6,192,000 | 8,256,000 |
Taxi Bình Dương đi La Gi 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 6,247,500 | 8,330,000 |
Taxi Bình Dương đi Bắc Bình 194 km | 3,142,800 | 3,841,200 | 5,238,000 | 6,984,000 |
Taxi Bình Dương đi Đức Linh 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 5,610,000 | 7,480,000 |
Taxi Bình Dương đi Hàm Tân 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 5,265,000 | 7,020,000 |
Taxi Bình Dương đi Hàm Thuận Bắc 282 km | 4,060,800 | 4,963,200 | 6,768,000 | 9,024,000 |
Taxi Bình Dương đi Hàm Thuận Nam 219 km | 3,350,700 | 4,095,300 | 5,584,500 | 7,446,000 |
Taxi Bình Dương đi Phú Quý 203 km | 3,105,900 | 3,796,100 | 5,176,500 | 6,902,000 |
Taxi Bình Dương đi Tánh Linh 289 km | 4,161,600 | 5,086,400 | 6,936,000 | 9,248,000 |
Taxi Bình Dương đi Tuy Phong 207 km | 3,167,100 | 3,870,900 | 5,278,500 | 7,038,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Bình Thuận 224 km | 3,427,200 | 4,188,800 | 5,712,000 | 7,616,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Phan Thiết 195 km | 3,159,000 | 3,861,000 | 5,265,000 | 7,020,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi La Gi 236 km | 3,610,800 | 4,413,200 | 6,018,000 | 8,024,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Bắc Bình 282 km | 4,060,800 | 4,963,200 | 6,768,000 | 9,024,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Đức Linh 238 km | 3,641,400 | 4,450,600 | 6,069,000 | 8,092,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Hàm Tân 247 km | 3,779,100 | 4,618,900 | 6,298,500 | 8,398,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Hàm Thuận Bắc 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 5,482,500 | 7,310,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Hàm Thuận Nam 237 km | 3,626,100 | 4,431,900 | 6,043,500 | 8,058,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Phú Quý 201 km | 3,075,300 | 3,758,700 | 5,125,500 | 6,834,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Tánh Linh 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 5,610,000 | 7,480,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Tuy Phong 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 5,482,500 | 7,310,000 |
Taxi Dĩ An đi Bình Thuận 244 km | 3,733,200 | 4,562,800 | 6,222,000 | 8,296,000 |
Taxi Dĩ An đi Phan Thiết 259 km | 3,729,600 | 4,558,400 | 6,216,000 | 8,288,000 |
Taxi Dĩ An đi La Gi 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,860,000 | 6,480,000 |
Taxi Dĩ An đi Bắc Bình 268 km | 3,859,200 | 4,716,800 | 6,432,000 | 8,576,000 |
Taxi Dĩ An đi Đức Linh 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 6,247,500 | 8,330,000 |
Taxi Dĩ An đi Hàm Tân 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,995,000 | 6,660,000 |
Taxi Dĩ An đi Hàm Thuận Bắc 196 km | 3,175,200 | 3,880,800 | 5,292,000 | 7,056,000 |
Taxi Dĩ An đi Hàm Thuận Nam 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 6,840,000 | 9,120,000 |
Taxi Dĩ An đi Phú Quý 209 km | 3,197,700 | 3,908,300 | 5,329,500 | 7,106,000 |
Taxi Dĩ An đi Tánh Linh 236 km | 3,610,800 | 4,413,200 | 6,018,000 | 8,024,000 |
Taxi Dĩ An đi Tuy Phong 199 km | 3,223,800 | 3,940,200 | 5,373,000 | 7,164,000 |
Taxi Thuận An đi Bình Thuận 256 km | 3,686,400 | 4,505,600 | 6,144,000 | 8,192,000 |
Taxi Thuận An đi Phan Thiết 233 km | 3,564,900 | 4,357,100 | 5,941,500 | 7,922,000 |
Taxi Thuận An đi La Gi 210 km | 3,213,000 | 3,927,000 | 5,355,000 | 7,140,000 |
Taxi Thuận An đi Bắc Bình 214 km | 3,274,200 | 4,001,800 | 5,457,000 | 7,276,000 |
Taxi Thuận An đi Đức Linh 212 km | 3,243,600 | 3,964,400 | 5,406,000 | 7,208,000 |
Taxi Thuận An đi Hàm Tân 264 km | 3,801,600 | 4,646,400 | 6,336,000 | 8,448,000 |
Taxi Thuận An đi Hàm Thuận Bắc 235 km | 3,595,500 | 4,394,500 | 5,992,500 | 7,990,000 |
Taxi Thuận An đi Hàm Thuận Nam 180 km | 2,916,000 | 3,564,000 | 4,860,000 | 6,480,000 |
Taxi Thuận An đi Phú Quý 250 km | 3,600,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 8,000,000 |
Taxi Thuận An đi Tánh Linh 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 5,227,500 | 6,970,000 |
Taxi Thuận An đi Tuy Phong 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,960,000 | 9,280,000 |
Taxi Bến Cát đi Bình Thuận 264 km | 3,801,600 | 4,646,400 | 6,336,000 | 8,448,000 |
Taxi Bến Cát đi Phan Thiết 200 km | 3,060,000 | 3,740,000 | 5,100,000 | 6,800,000 |
Taxi Bến Cát đi La Gi 252 km | 3,628,800 | 4,435,200 | 6,048,000 | 8,064,000 |
Taxi Bến Cát đi Bắc Bình 187 km | 3,029,400 | 3,702,600 | 5,049,000 | 6,732,000 |
Taxi Bến Cát đi Đức Linh 274 km | 3,945,600 | 4,822,400 | 6,576,000 | 8,768,000 |
Taxi Bến Cát đi Hàm Tân 207 km | 3,167,100 | 3,870,900 | 5,278,500 | 7,038,000 |
Taxi Bến Cát đi Hàm Thuận Bắc 271 km | 3,902,400 | 4,769,600 | 6,504,000 | 8,672,000 |
Taxi Bến Cát đi Hàm Thuận Nam 222 km | 3,396,600 | 4,151,400 | 5,661,000 | 7,548,000 |
Taxi Bến Cát đi Phú Quý 185 km | 2,997,000 | 3,663,000 | 4,995,000 | 6,660,000 |
Taxi Bến Cát đi Tánh Linh 182 km | 2,948,400 | 3,603,600 | 4,914,000 | 6,552,000 |
Taxi Bến Cát đi Tuy Phong 182 km | 2,948,400 | 3,603,600 | 4,914,000 | 6,552,000 |
Taxi Tân Uyên đi Bình Thuận 268 km | 3,859,200 | 4,716,800 | 6,432,000 | 8,576,000 |
Taxi Tân Uyên đi Phan Thiết 288 km | 4,147,200 | 5,068,800 | 6,912,000 | 9,216,000 |
Taxi Tân Uyên đi La Gi 193 km | 3,126,600 | 3,821,400 | 5,211,000 | 6,948,000 |
Taxi Tân Uyên đi Bắc Bình 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,865,000 | 7,820,000 |
Taxi Tân Uyên đi Đức Linh 268 km | 3,859,200 | 4,716,800 | 6,432,000 | 8,576,000 |
Taxi Tân Uyên đi Hàm Tân 252 km | 3,628,800 | 4,435,200 | 6,048,000 | 8,064,000 |
Taxi Tân Uyên đi Hàm Thuận Bắc 243 km | 3,717,900 | 4,544,100 | 6,196,500 | 8,262,000 |
Taxi Tân Uyên đi Hàm Thuận Nam 271 km | 3,902,400 | 4,769,600 | 6,504,000 | 8,672,000 |
Taxi Tân Uyên đi Phú Quý 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,865,000 | 7,820,000 |
Taxi Tân Uyên đi Tánh Linh 198 km | 3,207,600 | 3,920,400 | 5,346,000 | 7,128,000 |
Taxi Tân Uyên đi Tuy Phong 269 km | 3,873,600 | 4,734,400 | 6,456,000 | 8,608,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Bình Thuận 201 km | 3,075,300 | 3,758,700 | 5,125,500 | 6,834,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Phan Thiết 256 km | 3,686,400 | 4,505,600 | 6,144,000 | 8,192,000 |
Taxi Bàu Bàng đi La Gi 202 km | 3,090,600 | 3,777,400 | 5,151,000 | 6,868,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Bắc Bình 279 km | 4,017,600 | 4,910,400 | 6,696,000 | 8,928,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Đức Linh 235 km | 3,595,500 | 4,394,500 | 5,992,500 | 7,990,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Hàm Tân 239 km | 3,656,700 | 4,469,300 | 6,094,500 | 8,126,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Hàm Thuận Bắc 239 km | 3,656,700 | 4,469,300 | 6,094,500 | 8,126,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Hàm Thuận Nam 228 km | 3,488,400 | 4,263,600 | 5,814,000 | 7,752,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Phú Quý 259 km | 3,729,600 | 4,558,400 | 6,216,000 | 8,288,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Tánh Linh 193 km | 3,126,600 | 3,821,400 | 5,211,000 | 6,948,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Tuy Phong 209 km | 3,197,700 | 3,908,300 | 5,329,500 | 7,106,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Bình Thuận 203 km | 3,105,900 | 3,796,100 | 5,176,500 | 6,902,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Phan Thiết 187 km | 3,029,400 | 3,702,600 | 5,049,000 | 6,732,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi La Gi 236 km | 3,610,800 | 4,413,200 | 6,018,000 | 8,024,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Bắc Bình 287 km | 4,132,800 | 5,051,200 | 6,888,000 | 9,184,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Đức Linh 243 km | 3,717,900 | 4,544,100 | 6,196,500 | 8,262,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Hàm Tân 196 km | 3,175,200 | 3,880,800 | 5,292,000 | 7,056,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Hàm Thuận Bắc 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 6,120,000 | 8,160,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Hàm Thuận Nam 199 km | 3,223,800 | 3,940,200 | 5,373,000 | 7,164,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Phú Quý 204 km | 3,121,200 | 3,814,800 | 5,202,000 | 6,936,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Tánh Linh 219 km | 3,350,700 | 4,095,300 | 5,584,500 | 7,446,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Tuy Phong 264 km | 3,801,600 | 4,646,400 | 6,336,000 | 8,448,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Bình Thuận 182 km | 2,948,400 | 3,603,600 | 4,914,000 | 6,552,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Phan Thiết 216 km | 3,304,800 | 4,039,200 | 5,508,000 | 7,344,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi La Gi 263 km | 3,787,200 | 4,628,800 | 6,312,000 | 8,416,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Bắc Bình 269 km | 3,873,600 | 4,734,400 | 6,456,000 | 8,608,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Đức Linh 250 km | 3,600,000 | 4,400,000 | 6,000,000 | 8,000,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Hàm Tân 219 km | 3,350,700 | 4,095,300 | 5,584,500 | 7,446,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Hàm Thuận Bắc 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 6,247,500 | 8,330,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Hàm Thuận Nam 271 km | 3,902,400 | 4,769,600 | 6,504,000 | 8,672,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Phú Quý 218 km | 3,335,400 | 4,076,600 | 5,559,000 | 7,412,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Tánh Linh 220 km | 3,366,000 | 4,114,000 | 5,610,000 | 7,480,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Tuy Phong 202 km | 3,090,600 | 3,777,400 | 5,151,000 | 6,868,000 |
Taxi Phú Giáo đi Bình Thuận 227 km | 3,473,100 | 4,244,900 | 5,788,500 | 7,718,000 |
Taxi Phú Giáo đi Phan Thiết 288 km | 4,147,200 | 5,068,800 | 6,912,000 | 9,216,000 |
Taxi Phú Giáo đi La Gi 194 km | 3,142,800 | 3,841,200 | 5,238,000 | 6,984,000 |
Taxi Phú Giáo đi Bắc Bình 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 5,227,500 | 6,970,000 |
Taxi Phú Giáo đi Đức Linh 252 km | 3,628,800 | 4,435,200 | 6,048,000 | 8,064,000 |
Taxi Phú Giáo đi Hàm Tân 202 km | 3,090,600 | 3,777,400 | 5,151,000 | 6,868,000 |
Taxi Phú Giáo đi Hàm Thuận Bắc 262 km | 3,772,800 | 4,611,200 | 6,288,000 | 8,384,000 |
Taxi Phú Giáo đi Hàm Thuận Nam 248 km | 3,794,400 | 4,637,600 | 6,324,000 | 8,432,000 |
Taxi Phú Giáo đi Phú Quý 224 km | 3,427,200 | 4,188,800 | 5,712,000 | 7,616,000 |
Taxi Phú Giáo đi Tánh Linh 232 km | 3,549,600 | 4,338,400 | 5,916,000 | 7,888,000 |
Taxi Phú Giáo đi Tuy Phong 271 km | 3,902,400 | 4,769,600 | 6,504,000 | 8,672,000 |
Giá xe Limousine 29,45 chỗ Bình Dương đi Bình Thuận 2 chiều
Lộ trình | Xe 29 chỗ 2C | Xe 45 chỗ 2 chiều |
Taxi Bình Dương đi Bình Thuận 290 km | 8,352,000 | 10,780,000 |
Taxi Bình Dương đi Phan Thiết 258 km | 7,430,400 | 9,756,000 |
Taxi Bình Dương đi La Gi 245 km | 7,497,000 | 9,830,000 |
Taxi Bình Dương đi Bắc Bình 194 km | 6,285,600 | 8,484,000 |
Taxi Bình Dương đi Đức Linh 220 km | 6,732,000 | 8,980,000 |
Taxi Bình Dương đi Hàm Tân 195 km | 6,318,000 | 8,520,000 |
Taxi Bình Dương đi Hàm Thuận Bắc 282 km | 8,121,600 | 10,524,000 |
Taxi Bình Dương đi Hàm Thuận Nam 219 km | 6,701,400 | 8,946,000 |
Taxi Bình Dương đi Phú Quý 203 km | 6,211,800 | 8,402,000 |
Taxi Bình Dương đi Tánh Linh 289 km | 8,323,200 | 10,748,000 |
Taxi Bình Dương đi Tuy Phong 207 km | 6,334,200 | 8,538,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Bình Thuận 224 km | 6,854,400 | 9,116,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Phan Thiết 195 km | 6,318,000 | 8,520,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi La Gi 236 km | 7,221,600 | 9,524,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Bắc Bình 282 km | 8,121,600 | 10,524,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Đức Linh 238 km | 7,282,800 | 9,592,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Hàm Tân 247 km | 7,558,200 | 9,898,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Hàm Thuận Bắc 215 km | 6,579,000 | 8,810,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Hàm Thuận Nam 237 km | 7,252,200 | 9,558,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Phú Quý 201 km | 6,150,600 | 8,334,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Tánh Linh 220 km | 6,732,000 | 8,980,000 |
Taxi Thủ Dầu Một đi Tuy Phong 215 km | 6,579,000 | 8,810,000 |
Taxi Dĩ An đi Bình Thuận 244 km | 7,466,400 | 9,796,000 |
Taxi Dĩ An đi Phan Thiết 259 km | 7,459,200 | 9,788,000 |
Taxi Dĩ An đi La Gi 180 km | 5,832,000 | 7,980,000 |
Taxi Dĩ An đi Bắc Bình 268 km | 7,718,400 | 10,076,000 |
Taxi Dĩ An đi Đức Linh 245 km | 7,497,000 | 9,830,000 |
Taxi Dĩ An đi Hàm Tân 185 km | 5,994,000 | 8,160,000 |
Taxi Dĩ An đi Hàm Thuận Bắc 196 km | 6,350,400 | 8,556,000 |
Taxi Dĩ An đi Hàm Thuận Nam 285 km | 8,208,000 | 10,620,000 |
Taxi Dĩ An đi Phú Quý 209 km | 6,395,400 | 8,606,000 |
Taxi Dĩ An đi Tánh Linh 236 km | 7,221,600 | 9,524,000 |
Taxi Dĩ An đi Tuy Phong 199 km | 6,447,600 | 8,664,000 |
Taxi Thuận An đi Bình Thuận 256 km | 7,372,800 | 9,692,000 |
Taxi Thuận An đi Phan Thiết 233 km | 7,129,800 | 9,422,000 |
Taxi Thuận An đi La Gi 210 km | 6,426,000 | 8,640,000 |
Taxi Thuận An đi Bắc Bình 214 km | 6,548,400 | 8,776,000 |
Taxi Thuận An đi Đức Linh 212 km | 6,487,200 | 8,708,000 |
Taxi Thuận An đi Hàm Tân 264 km | 7,603,200 | 9,948,000 |
Taxi Thuận An đi Hàm Thuận Bắc 235 km | 7,191,000 | 9,490,000 |
Taxi Thuận An đi Hàm Thuận Nam 180 km | 5,832,000 | 7,980,000 |
Taxi Thuận An đi Phú Quý 250 km | 7,200,000 | 9,500,000 |
Taxi Thuận An đi Tánh Linh 205 km | 6,273,000 | 8,470,000 |
Taxi Thuận An đi Tuy Phong 290 km | 8,352,000 | 10,780,000 |
Taxi Bến Cát đi Bình Thuận 264 km | 7,603,200 | 9,948,000 |
Taxi Bến Cát đi Phan Thiết 200 km | 6,120,000 | 8,300,000 |
Taxi Bến Cát đi La Gi 252 km | 7,257,600 | 9,564,000 |
Taxi Bến Cát đi Bắc Bình 187 km | 6,058,800 | 8,232,000 |
Taxi Bến Cát đi Đức Linh 274 km | 7,891,200 | 10,268,000 |
Taxi Bến Cát đi Hàm Tân 207 km | 6,334,200 | 8,538,000 |
Taxi Bến Cát đi Hàm Thuận Bắc 271 km | 7,804,800 | 10,172,000 |
Taxi Bến Cát đi Hàm Thuận Nam 222 km | 6,793,200 | 9,048,000 |
Taxi Bến Cát đi Phú Quý 185 km | 5,994,000 | 8,160,000 |
Taxi Bến Cát đi Tánh Linh 182 km | 5,896,800 | 8,052,000 |
Taxi Bến Cát đi Tuy Phong 182 km | 5,896,800 | 8,052,000 |
Taxi Tân Uyên đi Bình Thuận 268 km | 7,718,400 | 10,076,000 |
Taxi Tân Uyên đi Phan Thiết 288 km | 8,294,400 | 10,716,000 |
Taxi Tân Uyên đi La Gi 193 km | 6,253,200 | 8,448,000 |
Taxi Tân Uyên đi Bắc Bình 230 km | 7,038,000 | 9,320,000 |
Taxi Tân Uyên đi Đức Linh 268 km | 7,718,400 | 10,076,000 |
Taxi Tân Uyên đi Hàm Tân 252 km | 7,257,600 | 9,564,000 |
Taxi Tân Uyên đi Hàm Thuận Bắc 243 km | 7,435,800 | 9,762,000 |
Taxi Tân Uyên đi Hàm Thuận Nam 271 km | 7,804,800 | 10,172,000 |
Taxi Tân Uyên đi Phú Quý 230 km | 7,038,000 | 9,320,000 |
Taxi Tân Uyên đi Tánh Linh 198 km | 6,415,200 | 8,628,000 |
Taxi Tân Uyên đi Tuy Phong 269 km | 7,747,200 | 10,108,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Bình Thuận 201 km | 6,150,600 | 8,334,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Phan Thiết 256 km | 7,372,800 | 9,692,000 |
Taxi Bàu Bàng đi La Gi 202 km | 6,181,200 | 8,368,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Bắc Bình 279 km | 8,035,200 | 10,428,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Đức Linh 235 km | 7,191,000 | 9,490,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Hàm Tân 239 km | 7,313,400 | 9,626,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Hàm Thuận Bắc 239 km | 7,313,400 | 9,626,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Hàm Thuận Nam 228 km | 6,976,800 | 9,252,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Phú Quý 259 km | 7,459,200 | 9,788,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Tánh Linh 193 km | 6,253,200 | 8,448,000 |
Taxi Bàu Bàng đi Tuy Phong 209 km | 6,395,400 | 8,606,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Bình Thuận 203 km | 6,211,800 | 8,402,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Phan Thiết 187 km | 6,058,800 | 8,232,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi La Gi 236 km | 7,221,600 | 9,524,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Bắc Bình 287 km | 8,265,600 | 10,684,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Đức Linh 243 km | 7,435,800 | 9,762,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Hàm Tân 196 km | 6,350,400 | 8,556,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Hàm Thuận Bắc 240 km | 7,344,000 | 9,660,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Hàm Thuận Nam 199 km | 6,447,600 | 8,664,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Phú Quý 204 km | 6,242,400 | 8,436,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Tánh Linh 219 km | 6,701,400 | 8,946,000 |
Taxi Bắc Tân Uyên đi Tuy Phong 264 km | 7,603,200 | 9,948,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Bình Thuận 182 km | 5,896,800 | 8,052,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Phan Thiết 216 km | 6,609,600 | 8,844,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi La Gi 263 km | 7,574,400 | 9,916,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Bắc Bình 269 km | 7,747,200 | 10,108,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Đức Linh 250 km | 7,200,000 | 9,500,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Hàm Tân 219 km | 6,701,400 | 8,946,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Hàm Thuận Bắc 245 km | 7,497,000 | 9,830,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Hàm Thuận Nam 271 km | 7,804,800 | 10,172,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Phú Quý 218 km | 6,670,800 | 8,912,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Tánh Linh 220 km | 6,732,000 | 8,980,000 |
Taxi Dầu Tiếng đi Tuy Phong 202 km | 6,181,200 | 8,368,000 |
Taxi Phú Giáo đi Bình Thuận 227 km | 6,946,200 | 9,218,000 |
Taxi Phú Giáo đi Phan Thiết 288 km | 8,294,400 | 10,716,000 |
Taxi Phú Giáo đi La Gi 194 km | 6,285,600 | 8,484,000 |
Taxi Phú Giáo đi Bắc Bình 205 km | 6,273,000 | 8,470,000 |
Taxi Phú Giáo đi Đức Linh 252 km | 7,257,600 | 9,564,000 |
Taxi Phú Giáo đi Hàm Tân 202 km | 6,181,200 | 8,368,000 |
Taxi Phú Giáo đi Hàm Thuận Bắc 262 km | 7,545,600 | 9,884,000 |
Taxi Phú Giáo đi Hàm Thuận Nam 248 km | 7,588,800 | 9,932,000 |
Taxi Phú Giáo đi Phú Quý 224 km | 6,854,400 | 9,116,000 |
Taxi Phú Giáo đi Tánh Linh 232 km | 7,099,200 | 9,388,000 |
Taxi Phú Giáo đi Tuy Phong 271 km | 7,804,800 | 10,172,000 |
Hình ảnh và nội thất xe
Thủ tục thuê xe
- Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
- Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
- Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
- Đặt cọc 30% giá thuê xe.
- Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi.