Xe tiện chuyến Phan Thiết An Giang – An Giang Phan Thiết

Hành trình du lịch từ Phan Thiết đến An Giang mang đến trải nghiệm độc đáo, kết hợp giữa vẻ đẹp biển xanh và sự trù phú của vùng đồng bằng sông Cửu Long. Xuất phát từ Phan Thiết – nơi nổi tiếng với những bãi biển cát trắng mịn như Mũi Né, Đồi Cát Bay, bạn sẽ được thưởng ngoạn cảnh sắc thay đổi dần từ vùng biển miền Trung sang đồng bằng xanh mát của An Giang. Đến với An Giang, du khách sẽ đắm chìm trong văn hóa đa dạng của người Khmer, Chăm, Hoa và Kinh, tham quan các địa điểm nổi tiếng như Núi Sam, Chợ Tịnh Biên, Rừng tràm Trà Sư và những cánh đồng lúa bạt ngàn. Đây là hành trình lý tưởng dành cho những ai muốn khám phá sự giao thoa văn hóa và thiên nhiên đặc sắc giữa hai vùng miền.

Xe tiện chuyến là gì?

Xe tiện chuyến là một hình thức dịch vụ vận chuyển, trong đó xe thực hiện hành trình mà tài xế đã có sẵn kế hoạch di chuyển (thường là để đón hoặc trả khách ở một điểm khác) và có thể chở thêm khách hàng có nhu cầu đi cùng lộ trình hoặc một phần của hành trình đó.

Đặc điểm của xe tiện chuyến:

  1. Tiết kiệm chi phí:
    • Giá cước xe tiện chuyến thường rẻ hơn so với dịch vụ thuê xe thông thường, vì đây là chuyến đi tận dụng chiều xe rỗng (lượt về hoặc lượt đi đã có sẵn).
  2. Lộ trình linh hoạt:
    • Dịch vụ này phù hợp cho những khách hàng có điểm đến trùng hoặc gần với lộ trình của xe tiện chuyến.
  3. Đa dạng loại xe:
    • Xe tiện chuyến có thể là xe 4 chỗ, 7 chỗ, 16 chỗ hoặc các loại xe lớn hơn tùy thuộc vào nhu cầu và kế hoạch của đơn vị vận chuyển.
  4. Phù hợp cho khách lẻ hoặc nhóm nhỏ:
    • Dịch vụ này rất tiện lợi cho cá nhân, gia đình hoặc nhóm bạn không yêu cầu thuê xe trọn gói nhưng vẫn muốn đi một cách thoải mái.

Dịch vụ xe tiện chuyến tại Sài Gòn

Các điểm đón xe tiện chuyến tại Phan Thiết đi An Giang

  • Phường Bình Hưng / Phường Đức Long / Phường Đức Nghĩa / Phường Đức Thắng / Phường Hưng Long / Phường Lạc Đạo / Phường Mũi Né / Phường Phú Hài / Phường Phú Tài / Phường Phú Thủy / Phường Thanh Hải / Phường Hàm Tiến / Phường Tiến Lợi / Phường Tiến Thành / Phường Mũi Né và Hàm Tiến / Phường Phú Hài / Phường Đức Nghĩa, Đức Thắng.
  • Chi phí phát sinh ( nếu có ) :

  • Thêm điểm đón, trả khách : 10,000 VND/km phát sinh. ( Ngoài lộ trình km )

  • Thời gian chờ khách phát sinh : 100,000 VND/giờ.

  • Thời gian đón trà khách: 30phut.

  • Liên hệ hotline 0975.952.510 để đặt xe ngay hôm nay!

Một số lưu ý khi book xe tiện chuyến

  • Thông báo đúng số lượng hành khách đi xe để chọn loại xe phù hợp.
  • Số lượng hành lý dự kiến đặc biệt với những nhóm khách có hành lý nhiều.
  • Báo sớm cho nhà xe/tài xế nếu có thay đổi về thời gian, lịch trình.
  • Thanh toán tiền xe khi kết thúc hành trình.
  • Trường hợp khách hàng cần di chuyển 5-6 người và nhiều hành lý thì các loại xe thông thường sẽ không đáp ứng đủ, quý khách có thể cân nhắc thuê các loại xe MPV 7 chỗ form rộng như Thuê xe Kia Carnival, Thuê xe Sedona ..

Gọi xe tiện chuyến Phan Thiết An Giang

Ngoài ra quý khách hàng có nhu cầu đặt các loại xe 4-7-16-29-45 chỗ vui lòng đăng ký thông tin để nhận báo giá chi tiết. Điện thoại/zalo : 0975952510

Xe tiện chuyến Cần Thơ Sài Gòn – TP HCM Cần Thơ

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi Cà Mau – Cà Mau đi TPHCM

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi Bạc Liêu – Bạc Liêu đi TpHCM

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi Hậu Giang – Hậu Giang đi TPHCM

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi Kiên Giang – Kiên Giang đi TPHCM

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi Sóc Trăng – Sóc Trăng đi TPHCM

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi An Giang – An Giang đi TPHCM

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi Phan Rang – Ninh Thuận đi TPHCM

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi Nha Trang – Nha Trang đi TPHCM

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi Bến Tre, Trà Vinh hàng ngày

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn Bảo Lộc Đà Lạt, Di Linh, Đức Trọng

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn đi Long An, Tiền Giang, Vĩnh Long, Cần Thơ

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn Tây Ninh, Mộc Bài, Trảng Bảng

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn Phan Thiết, Mũi Né và ngược lại

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Xe tiện chuyến Sài Gòn Vũng Tàu, Hồ Tràm, Long Hải, Xuyên Mộc, Bà Rịa

Xem nhanhXe tiện chuyến là gì?Đặc điểm của xe tiện chuyến:Các điểm đón xe tiện [...]

Các dòng xe tiện chuyến tại Phan Thiết

Các loại xe tiện chuyến có thể là xe ô tô 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….

Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5

Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest

MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.

Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.

Bảng giá xe tiện chuyến Phan Thiết đi An Giang

Lộ trìnhSố ( km )Xe 4 chỗXe 7 chỗ
 Phan Thiết đi Long Xuyên – Long Xuyên đi Phan Thiết                                          453     3,171,000          3,397,500
 Phan Thiết đi Châu Đốc – Châu Đốc đi Phan Thiết                                          510     3,570,000          3,825,000
 Phan Thiết đi Tân Châu – Tân Châu đi Phan Thiết                                          520     3,640,000          3,900,000
 Phan Thiết đi An Phú – An Phú đi Phan Thiết                                          530     3,710,000          3,975,000
 Phan Thiết đi Châu Phú – Châu Phú đi Phan Thiết                                          480     3,360,000          3,600,000
 Phan Thiết đi Châu Thành – Châu Thành đi Phan Thiết                                          460     3,220,000          3,450,000
 Phan Thiết đi Chợ Mới – Chợ Mới đi Phan Thiết                                          470     3,290,000          3,525,000
 Phan Thiết đi Phú Tân – Phú Tân đi Phan Thiết                                          490     3,430,000          3,675,000
 Phan Thiết đi Thoại Sơn – Thoại Sơn đi Phan Thiết                                          465     3,255,000          3,487,500
 Phan Thiết đi Tịnh Biên – Tịnh Biên đi Phan Thiết                                          500     3,500,000          3,750,000
 Phan Thiết đi Tri Tôn – Tri Tôn đi Phan Thiết                                          495     3,465,000          3,712,500
 La Gi đi Long Xuyên – Long Xuyên đi La Gi                                          440     3,080,000          3,300,000
 La Gi đi Châu Đốc – Châu Đốc đi La Gi                                          495     3,465,000          3,712,500
 La Gi đi Tân Châu – Tân Châu đi La Gi                                          505     3,535,000          3,787,500
 La Gi đi An Phú – An Phú đi La Gi                                          515     3,605,000          3,862,500
 La Gi đi Châu Phú – Châu Phú đi La Gi                                          465     3,255,000          3,487,500
 La Gi đi Châu Thành – Châu Thành đi La Gi                                          445     3,115,000          3,337,500
 La Gi đi Chợ Mới – Chợ Mới đi La Gi                                          455     3,185,000          3,412,500
 La Gi đi Phú Tân – Phú Tân đi La Gi                                          475     3,325,000          3,562,500
 La Gi đi Thoại Sơn – Thoại Sơn đi La Gi                                          450     3,150,000          3,375,000
 La Gi đi Tịnh Biên – Tịnh Biên đi La Gi                                          485     3,395,000          3,637,500
 La Gi đi Tri Tôn – Tri Tôn đi La Gi                                          480     3,360,000          3,600,000
 Tuy Phong đi Long Xuyên – Long Xuyên đi Tuy Phong                                          480     3,360,000          3,600,000
 Tuy Phong đi Châu Đốc – Châu Đốc đi Tuy Phong                                          535     3,745,000          4,012,500
 Tuy Phong đi Tân Châu – Tân Châu đi Tuy Phong                                          545     3,815,000          4,087,500
 Tuy Phong đi An Phú – An Phú đi Tuy Phong                                          555     3,885,000          4,162,500
 Tuy Phong đi Châu Phú – Châu Phú đi Tuy Phong                                          505     3,535,000          3,787,500
 Tuy Phong đi Châu Thành – Châu Thành đi Tuy Phong                                          485     3,395,000          3,637,500
 Tuy Phong đi Chợ Mới – Chợ Mới đi Tuy Phong                                          495     3,465,000          3,712,500
 Tuy Phong đi Phú Tân – Phú Tân đi Tuy Phong                                          515     3,605,000          3,862,500
 Tuy Phong đi Thoại Sơn – Thoại Sơn đi Tuy Phong                                          490     3,430,000          3,675,000
 Tuy Phong đi Tịnh Biên – Tịnh Biên đi Tuy Phong                                          525     3,675,000          3,937,500
 Tuy Phong đi Tri Tôn – Tri Tôn đi Tuy Phong                                          520     3,640,000          3,900,000
 Bắc Bình đi Long Xuyên – Long Xuyên đi Bắc Bình                                          470     3,290,000          3,525,000
 Bắc Bình đi Châu Đốc – Châu Đốc đi Bắc Bình                                          525     3,675,000          3,937,500
 Bắc Bình đi Tân Châu – Tân Châu đi Bắc Bình                                          535     3,745,000          4,012,500
 Bắc Bình đi An Phú – An Phú đi Bắc Bình                                          545     3,815,000          4,087,500
 Bắc Bình đi Châu Phú – Châu Phú đi Bắc Bình                                          495     3,465,000          3,712,500
 Bắc Bình đi Châu Thành – Châu Thành đi Bắc Bình                                          475     3,325,000          3,562,500
 Bắc Bình đi Chợ Mới – Chợ Mới đi Bắc Bình                                          485     3,395,000          3,637,500
 Bắc Bình đi Phú Tân – Phú Tân đi Bắc Bình                                          505     3,787,500          4,292,500
 Bắc Bình đi Thoại Sơn – Thoại Sơn đi Bắc Bình                                          480     3,600,000          4,080,000
 Bắc Bình đi Tịnh Biên – Tịnh Biên đi Bắc Bình                                          515     3,862,500          4,377,500
 Bắc Bình đi Tri Tôn – Tri Tôn đi Bắc Bình                                          510     3,825,000          4,335,000
 Hàm Thuận Bắc đi Long Xuyên – Long Xuyên đi Hàm Thuận Bắc                                          460     3,450,000          3,910,000
 Hàm Thuận Bắc đi Châu Đốc – Châu Đốc đi Hàm Thuận Bắc                                          515     3,862,500          4,377,500
 Hàm Thuận Bắc đi Tân Châu – Tân Châu đi Hàm Thuận Bắc                                          525     3,937,500          4,462,500
 Hàm Thuận Bắc đi An Phú – An Phú đi Hàm Thuận Bắc                                          535     4,012,500          4,547,500
 Hàm Thuận Bắc đi Châu Phú – Châu Phú đi Hàm Thuận Bắc                                          485     3,637,500          4,122,500
 Hàm Thuận Bắc đi Châu Thành – Châu Thành đi Hàm Thuận Bắc                                          465     3,487,500          3,952,500
 Hàm Thuận Bắc đi Chợ Mới – Chợ Mới đi Hàm Thuận Bắc                                          475     3,562,500          4,037,500
 Hàm Thuận Bắc đi Phú Tân – Phú Tân đi Hàm Thuận Bắc                                          495     3,712,500          4,207,500
 Hàm Thuận Bắc đi Thoại Sơn – Thoại Sơn đi Hàm Thuận Bắc                                          470     3,525,000          3,995,000
 Hàm Thuận Bắc đi Tịnh Biên – Tịnh Biên đi Hàm Thuận Bắc                                          505     3,787,500          4,292,500
 Hàm Thuận Bắc đi Tri Tôn – Tri Tôn đi Hàm Thuận Bắc                                          500     3,750,000          4,250,000
 Hàm Thuận Nam đi Long Xuyên – Long Xuyên đi Hàm Thuận Nam                                          450     3,375,000          3,825,000
 Hàm Thuận Nam đi Châu Đốc – Châu Đốc đi Hàm Thuận Nam                                          505     3,787,500          4,292,500
 Hàm Thuận Nam đi Tân Châu – Tân Châu đi Hàm Thuận Nam                                          515     3,862,500          4,377,500
 Hàm Thuận Nam đi An Phú – An Phú đi Hàm Thuận Nam                                          525     3,937,500          4,462,500
 Hàm Thuận Nam đi Châu Phú – Châu Phú đi Hàm Thuận Nam                                          475     3,562,500          4,037,500
 Hàm Thuận Nam đi Châu Thành – Châu Thành đi Hàm Thuận Nam                                          455     3,412,500          3,867,500
 Hàm Thuận Nam đi Chợ Mới – Chợ Mới đi Hàm Thuận Nam                                          465     3,487,500          3,952,500
 Hàm Thuận Nam đi Phú Tân – Phú Tân đi Hàm Thuận Nam                                          485     3,637,500          4,122,500
 Hàm Thuận Nam đi Thoại Sơn – Thoại Sơn đi Hàm Thuận Nam                                          460     3,450,000          3,910,000
 Hàm Thuận Nam đi Tịnh Biên – Tịnh Biên đi Hàm Thuận Nam                                          495     3,712,500          4,207,500
 Hàm Thuận Nam đi Tri Tôn – Tri Tôn đi Hàm Thuận Nam                                          490     3,675,000          4,165,000
 Đức Linh đi Long Xuyên – Long Xuyên đi Đức Linh                                          470     3,525,000          3,995,000
 Đức Linh đi Châu Đốc – Châu Đốc đi Đức Linh                                          525     3,937,500          4,462,500
 Đức Linh đi Tân Châu – Tân Châu đi Đức Linh                                          535     4,012,500          4,547,500
 Đức Linh đi An Phú – An Phú đi Đức Linh                                          545     4,087,500          4,632,500
 Đức Linh đi Châu Phú – Châu Phú đi Đức Linh                                          495     3,712,500          4,207,500
 Đức Linh đi Châu Thành – Châu Thành đi Đức Linh                                          475     3,562,500          4,037,500
 Đức Linh đi Chợ Mới – Chợ Mới đi Đức Linh                                          485     3,637,500          4,122,500
 Đức Linh đi Phú Tân – Phú Tân đi Đức Linh                                          505     3,787,500          4,292,500
 Đức Linh đi Thoại Sơn – Thoại Sơn đi Đức Linh                                          480     3,600,000          4,080,000
 Đức Linh đi Tịnh Biên – Tịnh Biên đi Đức Linh                                          515     3,862,500          4,377,500
 Đức Linh đi Tri Tôn – Tri Tôn đi Đức Linh                                          510     3,825,000          4,335,000
 Tánh Linh đi Long Xuyên – Long Xuyên đi Tánh Linh                                          460     3,450,000          3,910,000
 Tánh Linh đi Châu Đốc – Châu Đốc đi Tánh Linh                                          515     3,862,500          4,377,500
 Tánh Linh đi Tân Châu – Tân Châu đi Tánh Linh                                          525     3,937,500          4,462,500
 Tánh Linh đi An Phú – An Phú đi Tánh Linh                                          535     4,012,500          4,547,500
 Tánh Linh đi Châu Phú – Châu Phú đi Tánh Linh                                          485     3,637,500          4,122,500
 Tánh Linh đi Châu Thành – Châu Thành đi Tánh Linh                                          465     3,487,500          3,952,500
 Tánh Linh đi Chợ Mới – Chợ Mới đi Tánh Linh                                          475     3,562,500          4,037,500
 Tánh Linh đi Phú Tân – Phú Tân đi Tánh Linh                                          495     3,712,500          4,207,500
 Tánh Linh đi Thoại Sơn – Thoại Sơn đi Tánh Linh                                          470     3,525,000          3,995,000
 Tánh Linh đi Tịnh Biên – Tịnh Biên đi Tánh Linh                                          505     3,787,500          4,292,500
 Tánh Linh đi Tri Tôn – Tri Tôn đi Tánh Linh                                          500     3,750,000          4,250,000
 Phú Quý đi Long Xuyên – Long Xuyên đi Phú Quý                                          500     3,750,000          4,250,000