Dịch vụ xe tiện chuyến từ Ninh Hòa, Khánh Hòa đi đường dài, giá rẻ đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.Lưu ý : Xe tiện chuyến không chạy cố định theo tuyến, điểm đón và điểm trả có thể sẽ khác với báo giá nhưng xe tiện chuyếnNinh Hòa, Khánh Hòa giá siêu rẻ, xe riêng tư không ghép. linh động theo nhu cầu của khách hàng. Liên hệ đặt xe càng sớm cơ hội kiếm xe tiện chuyến giá tốt sẽ cao hơn, càng sát giờ đi sẽ càng khó kiếm xe. Tốt nhất quý khách nên liên hệ thông báo lịch trình để được báo giá chi tiết và hỗ trợ book xe trước 4-10 giờ trước giờ khởi hành.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Bảng giá xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Tây Ninh 560 km | 4.480.000 | 4.760.000 | 7.280.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Biên 593 km | 4.744.000 | 5.040.500 | 7.709.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Châu 592 km | 4.736.000 | 5.032.000 | 7.696.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Dương Minh Châu 556 km | 4.448.000 | 4.726.000 | 7.228.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 4.752.000 | 5.049.000 | 7.722.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bến Cầu 544 km | 4.352.000 | 4.624.000 | 7.072.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Gò Dầu 524 km | 4.192.000 | 4.454.000 | 6.812.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trảng Bàng 511 km | 4.088.000 | 4.343.500 | 6.643.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Thủ Dầu Một 480 km | 3.840.000 | 4.080.000 | 6.720.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Dĩ An 467 km | 3.736.000 | 3.969.500 | 6.538.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Thuận An 468 km | 3.744.000 | 3.978.000 | 6.552.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bến Cát 498 km | 3.984.000 | 4.233.000 | 6.972.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Dầu Tiếng 530 km | 4.240.000 | 4.505.000 | 7.420.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Uyên 478 km | 3.824.000 | 4.063.000 | 6.692.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phú Giáo 502 km | 4.016.000 | 4.267.000 | 7.028.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Biên Hòa 457 km | 3.656.000 | 3.884.500 | 6.398.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Long Khánh 405 km | 3.240.000 | 3.442.500 | 5.670.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trảng Bom 444 km | 3.552.000 | 3.774.000 | 6.216.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vĩnh Cửu 478 km | 3.824.000 | 4.063.000 | 6.692.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Nhơn Trạch 451 km | 3.608.000 | 3.833.500 | 6.314.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cẩm Mỹ 404 km | 3.232.000 | 3.434.000 | 5.656.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Định Quán 434 km | 3.472.000 | 3.689.000 | 6.076.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Thành 442 km | 3.536.000 | 3.757.000 | 6.188.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Đồng Xoài 533 km | 4.264.000 | 4.530.500 | 7.462.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bù Đăng 389 km | 3.112.000 | 3.306.500 | 5.446.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bù Gia Mập 339 km | 2.712.000 | 2.881.500 | 4.746.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Chơn Thành 533 km | 4.264.000 | 4.530.500 | 7.462.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phú Riềng 548 km | 4.384.000 | 4.658.000 | 7.672.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Hớn Quản 553 km | 4.424.000 | 4.700.500 | 7.742.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Lộc Ninh 576 km | 4.608.000 | 4.896.000 | 8.064.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bù Đốp 407 km | 3.256.000 | 3.459.500 | 5.698.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Vũng Tàu 450 km | 3.600.000 | 3.825.000 | 6.300.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Bà Rịa 434 km | 3.472.000 | 3.689.000 | 6.076.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Đức 419 km | 3.352.000 | 3.561.500 | 5.866.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Xuyên Mộc 408 km | 3.264.000 | 3.468.000 | 5.712.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Điền 434 km | 3.472.000 | 3.689.000 | 6.076.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đất Đỏ 423 km | 3.384.000 | 3.595.500 | 5.922.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Thành 548 km | 4.384.000 | 4.658.000 | 7.672.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận 1 461 km | 3.918.500 | 3.918.500 | 6.454.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Sân bay Tân Sơn Nhất 468 km | 3.978.000 | 3.978.000 | 6.552.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Củ Chi 496 km | 4.216.000 | 4.216.000 | 6.944.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Nhà Bè 464 km | 3.944.000 | 3.944.000 | 6.496.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Thủ Đức 463 km | 3.935.500 | 3.935.500 | 6.482.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Bình Thạnh 463 km | 3.935.500 | 3.935.500 | 6.482.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Gò Vấp 469 km | 3.986.500 | 3.986.500 | 6.566.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Tân Bình 469 km | 3.986.500 | 3.986.500 | 6.566.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Tân Phú 473 km | 4.020.500 | 4.020.500 | 6.622.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Bình Tân 478 km | 4.063.000 | 4.063.000 | 6.692.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bình Chánh 480 km | 4.080.000 | 4.080.000 | 6.720.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Tân An 511 km | 4.088.000 | 4.343.500 | 7.154.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bến Lức 497 km | 3.976.000 | 4.224.500 | 6.958.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cần Đước 494 km | 3.952.000 | 4.199.000 | 6.916.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cần Giuộc 481 km | 3.848.000 | 4.088.500 | 6.734.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đức Hòa 491 km | 3.928.000 | 4.173.500 | 6.874.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thủ Thừa 503 km | 4.024.000 | 4.275.500 | 7.042.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Trụ 509 km | 4.072.000 | 4.326.500 | 7.126.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đức Huệ 534 km | 4.272.000 | 4.539.000 | 7.476.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Mỹ Tho 529 km | 4.232.000 | 4.496.500 | 7.406.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 4.752.000 | 5.049.000 | 8.316.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Chợ Gạo 544 km | 4.352.000 | 4.624.000 | 7.616.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Gò Công Đông 519 km | 4.152.000 | 4.411.500 | 7.266.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Gò Công Tây 519 km | 4.152.000 | 4.411.500 | 7.266.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Phú Đông 529 km | 4.232.000 | 4.496.500 | 7.406.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cai Lậy 543 km | 4.344.000 | 4.615.500 | 7.602.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cái Bè 561 km | 4.488.000 | 4.768.500 | 7.854.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Bến Tre 546 km | 4.368.000 | 4.641.000 | 7.644.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Ba Tri 582 km | 4.656.000 | 4.947.000 | 8.148.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bình Đại 574 km | 4.592.000 | 4.879.000 | 8.036.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 4.752.000 | 5.049.000 | 8.316.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Giồng Trôm 565 km | 4.520.000 | 4.802.500 | 7.910.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mỏ Cày Bắc 557 km | 4.456.000 | 4.734.500 | 7.798.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mỏ Cày Nam 565 km | 4.520.000 | 4.802.500 | 7.910.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thạnh Phú 589 km | 4.712.000 | 5.006.500 | 8.246.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Trà Vinh 585 km | 4.680.000 | 4.972.500 | 8.190.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Càng Long 583 km | 4.664.000 | 4.955.500 | 8.162.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cầu Kè 610 km | 4.880.000 | 5.185.000 | 8.540.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cầu Ngang 613 km | 4.904.000 | 5.210.500 | 8.582.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Duyên Hải 634 km | 5.072.000 | 5.389.000 | 8.876.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tiểu Cần 606 km | 4.848.000 | 5.151.000 | 8.484.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trà Cú 620 km | 4.960.000 | 5.270.000 | 8.680.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 4.752.000 | 5.049.000 | 8.316.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Vĩnh Long 586 km | 4.688.000 | 4.981.000 | 8.204.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bình Minh 602 km | 4.816.000 | 5.117.000 | 8.428.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Hồ 594 km | 4.752.000 | 5.049.000 | 8.316.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mang Thít 604 km | 4.832.000 | 5.134.000 | 8.456.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trà Ôn 618 km | 4.944.000 | 5.253.000 | 8.652.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vũng Liêm 590 km | 4.720.000 | 5.015.000 | 8.260.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Cao Lãnh 605 km | 4.840.000 | 5.142.500 | 8.470.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Sa Đéc 598 km | 4.784.000 | 5.083.000 | 8.372.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Hồng Ngự 637 km | 5.096.000 | 5.414.500 | 8.918.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Lai Vung 611 km | 4.888.000 | 5.193.500 | 8.554.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Lấp Vò 625 km | 5.000.000 | 5.312.500 | 8.750.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thanh Bình 626 km | 5.008.000 | 5.321.000 | 8.764.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tháp Mười 588 km | 4.704.000 | 4.998.000 | 8.232.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Long Xuyên 642 km | 5.136.000 | 5.457.000 | 8.988.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Châu Đốc 698 km | 5.584.000 | 5.933.000 | 9.772.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Phú 687 km | 5.496.000 | 5.839.500 | 9.618.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Chợ Mới 644 km | 5.152.000 | 5.474.000 | 9.016.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phú Tân 645 km | 5.160.000 | 5.482.500 | 9.030.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Châu 592 km | 4.736.000 | 5.032.000 | 8.288.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thoại Sơn 681 km | 5.448.000 | 5.788.500 | 9.534.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Rạch Giá 695 km | 5.560.000 | 5.907.500 | 9.730.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Hà Tiên 780 km | 6.240.000 | 6.630.000 | 10.920.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Châu Thành 530 km | 4.240.000 | 4.505.000 | 7.420.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Hòn Đất 719 km | 5.752.000 | 6.111.500 | 10.066.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Kiên Lương 755 km | 6.040.000 | 6.417.500 | 10.570.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phú Quốc 853 km | 6.824.000 | 7.250.500 | 11.942.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Hiệp 684 km | 5.472.000 | 5.814.000 | 9.576.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Ninh Kiều 613 km | 4.904.000 | 5.210.500 | 8.582.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thới Lai 636 km | 5.088.000 | 5.406.000 | 8.904.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vĩnh Thạnh 695 km | 5.560.000 | 5.907.500 | 9.730.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bình Thủy 619 km | 4.952.000 | 5.261.500 | 8.666.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Vị Thanh 656 km | 5.248.000 | 5.576.000 | 9.184.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 4.752.000 | 5.049.000 | 8.316.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Mỹ 661 km | 5.288.000 | 5.618.500 | 9.254.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phụng Hiệp 640 km | 5.120.000 | 5.440.000 | 8.960.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vị Thủy 656 km | 5.248.000 | 5.576.000 | 9.184.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Sóc Trăng 668 km | 5.344.000 | 5.678.000 | 9.352.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 4.752.000 | 5.049.000 | 8.316.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mỹ Tú 669 km | 5.352.000 | 5.686.500 | 9.366.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mỹ Xuyên 676 km | 5.408.000 | 5.746.000 | 9.464.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Phú 670 km | 5.360.000 | 5.695.000 | 9.380.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trần Đề 684 km | 5.472.000 | 5.814.000 | 9.576.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cù Lao Dung 642 km | 5.136.000 | 5.457.000 | 8.988.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Bạc Liêu 715 km | 5.720.000 | 6.077.500 | 10.010.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phước Long 389 km | 3.112.000 | 3.306.500 | 5.446.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vĩnh Lợi 710 km | 5.680.000 | 6.035.000 | 9.940.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Giá Rai 730 km | 5.840.000 | 6.205.000 | 10.220.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đông Hải 745 km | 5.960.000 | 6.332.500 | 10.430.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Cà Mau 756 km | 6.048.000 | 6.426.000 | 10.584.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thới Bình 773 km | 6.184.000 | 6.570.500 | 10.822.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trần Văn Thời 780 km | 6.240.000 | 6.630.000 | 10.920.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cái Nước 783 km | 6.264.000 | 6.655.500 | 10.962.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Ngọc Hiển 832 km | 6.656.000 | 7.072.000 | 11.648.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đầm Dơi 772 km | 6.176.000 | 6.562.000 | 10.808.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Năm Căn 802 km | 6.416.000 | 6.817.000 | 11.228.000 |
Bảng giá xe 16-29-45 chỗ, Limousin 9 chỗ
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Tây Ninh 560 km | 7.280.000 | 7.780.000 | 10.920.000 | 14.560.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Biên 593 km | 7.709.000 | 8.209.000 | 11.563.500 | 15.418.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Châu 592 km | 7.696.000 | 8.196.000 | 11.544.000 | 15.392.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Dương Minh Châu 556 km | 7.228.000 | 7.728.000 | 10.842.000 | 14.456.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 7.722.000 | 8.222.000 | 11.583.000 | 15.444.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bến Cầu 544 km | 7.072.000 | 7.572.000 | 10.608.000 | 14.144.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Gò Dầu 524 km | 6.812.000 | 7.312.000 | 10.218.000 | 13.624.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trảng Bàng 511 km | 6.643.000 | 7.143.000 | 9.964.500 | 13.286.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Thủ Dầu Một 480 km | 6.720.000 | 7.220.000 | 10.080.000 | 13.440.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Dĩ An 467 km | 6.538.000 | 7.038.000 | 9.807.000 | 13.076.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Thuận An 468 km | 6.552.000 | 7.052.000 | 9.828.000 | 13.104.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bến Cát 498 km | 6.972.000 | 7.472.000 | 10.458.000 | 13.944.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Dầu Tiếng 530 km | 7.420.000 | 7.920.000 | 11.130.000 | 14.840.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Uyên 478 km | 6.692.000 | 7.192.000 | 10.038.000 | 13.384.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phú Giáo 502 km | 7.028.000 | 7.528.000 | 10.542.000 | 14.056.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Biên Hòa 457 km | 6.398.000 | 6.898.000 | 9.597.000 | 12.796.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Long Khánh 405 km | 5.670.000 | 6.170.000 | 8.505.000 | 11.340.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trảng Bom 444 km | 6.216.000 | 6.716.000 | 9.324.000 | 12.432.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vĩnh Cửu 478 km | 6.692.000 | 7.192.000 | 10.038.000 | 13.384.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Nhơn Trạch 451 km | 6.314.000 | 6.814.000 | 9.471.000 | 12.628.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cẩm Mỹ 404 km | 5.656.000 | 6.156.000 | 8.484.000 | 11.312.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Định Quán 434 km | 6.076.000 | 6.576.000 | 9.114.000 | 12.152.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Thành 442 km | 6.188.000 | 6.688.000 | 9.282.000 | 12.376.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Đồng Xoài 533 km | 7.462.000 | 7.962.000 | 11.193.000 | 14.924.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bù Đăng 389 km | 5.446.000 | 5.946.000 | 8.169.000 | 10.892.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bù Gia Mập 339 km | 4.746.000 | 5.246.000 | 7.119.000 | 9.492.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Chơn Thành 533 km | 7.462.000 | 7.962.000 | 11.193.000 | 14.924.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phú Riềng 548 km | 7.672.000 | 8.172.000 | 11.508.000 | 15.344.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Hớn Quản 553 km | 7.742.000 | 8.242.000 | 11.613.000 | 15.484.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Lộc Ninh 576 km | 8.064.000 | 8.564.000 | 12.096.000 | 16.128.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bù Đốp 407 km | 5.698.000 | 6.198.000 | 8.547.000 | 11.396.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Vũng Tàu | ||||
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Vũng Tàu 450 km | 6.300.000 | 6.800.000 | 9.450.000 | 12.600.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Bà Rịa 434 km | 6.076.000 | 6.576.000 | 9.114.000 | 12.152.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Đức 419 km | 5.866.000 | 6.366.000 | 8.799.000 | 11.732.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Xuyên Mộc 408 km | 5.712.000 | 6.212.000 | 8.568.000 | 11.424.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Điền 434 km | 6.076.000 | 6.576.000 | 9.114.000 | 12.152.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đất Đỏ 423 km | 5.922.000 | 6.422.000 | 8.883.000 | 11.844.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Thành 548 km | 7.672.000 | 8.172.000 | 11.508.000 | 15.344.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận 1 461 km | 6.454.000 | 6.954.000 | 9.681.000 | 12.908.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Sân bay Tân Sơn Nhất 468 km | 6.552.000 | 7.052.000 | 9.828.000 | 13.104.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Củ Chi 496 km | 6.944.000 | 7.444.000 | 10.416.000 | 13.888.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Nhà Bè 464 km | 6.496.000 | 6.996.000 | 9.744.000 | 12.992.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Thủ Đức 463 km | 6.482.000 | 6.982.000 | 9.723.000 | 12.964.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Bình Thạnh 463 km | 6.482.000 | 6.982.000 | 9.723.000 | 12.964.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Gò Vấp 469 km | 6.566.000 | 7.066.000 | 9.849.000 | 13.132.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Tân Bình 469 km | 6.566.000 | 7.066.000 | 9.849.000 | 13.132.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Tân Phú 473 km | 6.622.000 | 7.122.000 | 9.933.000 | 13.244.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Quận Bình Tân 478 km | 6.692.000 | 7.192.000 | 10.038.000 | 13.384.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bình Chánh 480 km | 6.720.000 | 7.220.000 | 10.080.000 | 13.440.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Tân An 511 km | 7.154.000 | 7.654.000 | 10.731.000 | 14.308.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bến Lức 497 km | 6.958.000 | 7.458.000 | 10.437.000 | 13.916.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cần Đước 494 km | 6.916.000 | 7.416.000 | 10.374.000 | 13.832.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cần Giuộc 481 km | 6.734.000 | 7.234.000 | 10.101.000 | 13.468.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đức Hòa 491 km | 6.874.000 | 7.374.000 | 10.311.000 | 13.748.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thủ Thừa 503 km | 7.042.000 | 7.542.000 | 10.563.000 | 14.084.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Trụ 509 km | 7.126.000 | 7.626.000 | 10.689.000 | 14.252.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đức Huệ 534 km | 7.476.000 | 7.976.000 | 11.214.000 | 14.952.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Mỹ Tho 529 km | 7.406.000 | 7.906.000 | 11.109.000 | 14.812.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 8.316.000 | 8.816.000 | 12.474.000 | 16.632.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Chợ Gạo 544 km | 7.616.000 | 8.116.000 | 11.424.000 | 15.232.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Gò Công Đông 519 km | 7.266.000 | 7.766.000 | 10.899.000 | 14.532.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Gò Công Tây 519 km | 7.266.000 | 7.766.000 | 10.899.000 | 14.532.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Phú Đông 529 km | 7.406.000 | 7.906.000 | 11.109.000 | 14.812.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cai Lậy 543 km | 7.602.000 | 8.102.000 | 11.403.000 | 15.204.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cái Bè 561 km | 7.854.000 | 8.354.000 | 11.781.000 | 15.708.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Bến Tre 546 km | 7.644.000 | 8.144.000 | 11.466.000 | 15.288.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Ba Tri 582 km | 8.148.000 | 8.648.000 | 12.222.000 | 16.296.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bình Đại 574 km | 8.036.000 | 8.536.000 | 12.054.000 | 16.072.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 8.316.000 | 8.816.000 | 12.474.000 | 16.632.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Giồng Trôm 565 km | 7.910.000 | 8.410.000 | 11.865.000 | 15.820.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mỏ Cày Bắc 557 km | 7.798.000 | 8.298.000 | 11.697.000 | 15.596.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mỏ Cày Nam 565 km | 7.910.000 | 8.410.000 | 11.865.000 | 15.820.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thạnh Phú 589 km | 8.246.000 | 8.746.000 | 12.369.000 | 16.492.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Trà Vinh 585 km | 8.190.000 | 8.690.000 | 12.285.000 | 16.380.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Càng Long 583 km | 8.162.000 | 8.662.000 | 12.243.000 | 16.324.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cầu Kè 610 km | 8.540.000 | 9.040.000 | 12.810.000 | 17.080.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cầu Ngang 613 km | 8.582.000 | 9.082.000 | 12.873.000 | 17.164.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Duyên Hải 634 km | 8.876.000 | 9.376.000 | 13.314.000 | 17.752.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tiểu Cần 606 km | 8.484.000 | 8.984.000 | 12.726.000 | 16.968.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trà Cú 620 km | 8.680.000 | 9.180.000 | 13.020.000 | 17.360.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 8.316.000 | 8.816.000 | 12.474.000 | 16.632.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Vĩnh Long 586 km | 8.204.000 | 8.704.000 | 12.306.000 | 16.408.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bình Minh 602 km | 8.428.000 | 8.928.000 | 12.642.000 | 16.856.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Hồ 594 km | 8.316.000 | 8.816.000 | 12.474.000 | 16.632.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mang Thít 604 km | 8.456.000 | 8.956.000 | 12.684.000 | 16.912.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trà Ôn 618 km | 8.652.000 | 9.152.000 | 12.978.000 | 17.304.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vũng Liêm 590 km | 8.260.000 | 8.760.000 | 12.390.000 | 16.520.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Cao Lãnh 605 km | 8.470.000 | 8.970.000 | 12.705.000 | 16.940.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Sa Đéc 598 km | 8.372.000 | 8.872.000 | 12.558.000 | 16.744.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Hồng Ngự 637 km | 8.918.000 | 9.418.000 | 13.377.000 | 17.836.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Lai Vung 611 km | 8.554.000 | 9.054.000 | 12.831.000 | 17.108.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Lấp Vò 625 km | 8.750.000 | 9.250.000 | 13.125.000 | 17.500.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thanh Bình 626 km | 8.764.000 | 9.264.000 | 13.146.000 | 17.528.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tháp Mười 588 km | 8.232.000 | 8.732.000 | 12.348.000 | 16.464.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Long Xuyên 642 km | 8.988.000 | 9.488.000 | 13.482.000 | 17.976.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Châu Đốc 698 km | 9.772.000 | 10.272.000 | 14.658.000 | 19.544.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Phú 687 km | 9.618.000 | 10.118.000 | 14.427.000 | 19.236.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Chợ Mới 644 km | 9.016.000 | 9.516.000 | 13.524.000 | 18.032.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phú Tân 645 km | 9.030.000 | 9.530.000 | 13.545.000 | 18.060.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Châu 592 km | 8.288.000 | 8.788.000 | 12.432.000 | 16.576.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thoại Sơn 681 km | 9.534.000 | 10.034.000 | 14.301.000 | 19.068.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Rạch Giá 695 km | 9.730.000 | 10.230.000 | 14.595.000 | 19.460.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Hà Tiên 780 km | 10.920.000 | 11.420.000 | 16.380.000 | 21.840.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Châu Thành 530 km | 7.420.000 | 7.920.000 | 11.130.000 | 14.840.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Hòn Đất 719 km | 10.066.000 | 10.566.000 | 15.099.000 | 20.132.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Kiên Lương 755 km | 10.570.000 | 11.070.000 | 15.855.000 | 21.140.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phú Quốc 853 km | 11.942.000 | 12.442.000 | 17.913.000 | 23.884.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Tân Hiệp 684 km | 9.576.000 | 10.076.000 | 14.364.000 | 19.152.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Ninh Kiều 613 km | 8.582.000 | 9.082.000 | 12.873.000 | 17.164.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thới Lai 636 km | 8.904.000 | 9.404.000 | 13.356.000 | 17.808.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vĩnh Thạnh 695 km | 9.730.000 | 10.230.000 | 14.595.000 | 19.460.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Bình Thủy 619 km | 8.666.000 | 9.166.000 | 12.999.000 | 17.332.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Vị Thanh 656 km | 9.184.000 | 9.684.000 | 13.776.000 | 18.368.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 8.316.000 | 8.816.000 | 12.474.000 | 16.632.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Mỹ 661 km | 9.254.000 | 9.754.000 | 13.881.000 | 18.508.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phụng Hiệp 640 km | 8.960.000 | 9.460.000 | 13.440.000 | 17.920.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vị Thủy 656 km | 9.184.000 | 9.684.000 | 13.776.000 | 18.368.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Sóc Trăng 668 km | 9.352.000 | 9.852.000 | 14.028.000 | 18.704.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Châu Thành 594 km | 8.316.000 | 8.816.000 | 12.474.000 | 16.632.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mỹ Tú 669 km | 9.366.000 | 9.866.000 | 14.049.000 | 18.732.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Mỹ Xuyên 676 km | 9.464.000 | 9.964.000 | 14.196.000 | 18.928.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Long Phú 670 km | 9.380.000 | 9.880.000 | 14.070.000 | 18.760.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trần Đề 684 km | 9.576.000 | 10.076.000 | 14.364.000 | 19.152.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cù Lao Dung 642 km | 8.988.000 | 9.488.000 | 13.482.000 | 17.976.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Bạc Liêu 715 km | 10.010.000 | 10.510.000 | 15.015.000 | 20.020.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Phước Long 389 km | 5.446.000 | 5.946.000 | 8.169.000 | 10.892.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Vĩnh Lợi 710 km | 9.940.000 | 10.440.000 | 14.910.000 | 19.880.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Giá Rai 730 km | 10.220.000 | 10.720.000 | 15.330.000 | 20.440.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đông Hải 745 km | 10.430.000 | 10.930.000 | 15.645.000 | 20.860.000 |
Bảng giá xe tiện chuyến Vạn Ninh, Khánh Hòa đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi TP Cà Mau 756 km | 10.584.000 | 11.084.000 | 15.876.000 | 21.168.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Thới Bình 773 km | 10.822.000 | 11.322.000 | 16.233.000 | 21.644.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Trần Văn Thời 780 km | 10.920.000 | 11.420.000 | 16.380.000 | 21.840.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Cái Nước 783 km | 10.962.000 | 11.462.000 | 16.443.000 | 21.924.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Ngọc Hiển 832 km | 11.648.000 | 12.148.000 | 17.472.000 | 23.296.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Đầm Dơi 772 km | 10.808.000 | 11.308.000 | 16.212.000 | 21.616.000 |
| Vạn Ninh, Khánh Hòa đi H. Năm Căn 802 km | 11.228.000 | 11.728.000 | 16.842.000 | 22.456.000 |






