Hành Trình Xe Tiện Chuyến từ Long An đi Đồng Nai
Hành trình từ Tây Ninh đến Nha Trang bằng xe tiện chuyến là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí và tận hưởng sự thoải mái trên suốt quãng đường dài khoảng 600-650 km. Đây là cơ hội để bạn khám phá cảnh đẹp đa dạng, từ miền Đông Nam Bộ năng động đến miền duyên hải Nam Trung Bộ thơ mộng. Khoảng cách: Khoảng 600-650 km. Thời gian: Khoảng 12-14 giờ di chuyển bằng ô tô.
Xe tiện chuyến là gì?
Xe tiện chuyến là loại hình vận tải tận dụng các chuyến xe rỗng chiều đi hoặc chiều về của tài xế. Dịch vụ này linh hoạt, tiết kiệm chi phí, và phù hợp với cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
Hành trình từ Tây Ninh đến Nha Trang bằng xe tiện chuyến là lựa chọn hợp lý và thoải mái, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí. Với các điểm tham quan đa dạng dọc đường, đây sẽ là chuyến đi đáng nhớ dành cho bạn và gia đình. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng và sẵn sàng cho những trải nghiệm thú vị!
Các loại xe dịch vụ tiện chuyến tại Long An – Đồng Nai
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe ô tô 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Bảng giá xe tiện chuyến Long An – Đồng Nai
Lộ trình | Số ( km ) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
Thành phố Tân An đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Thành phố Tân An | 70 | 700,000 | 770,000 |
Thành phố Tân An đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Thành phố Tân An | 192 | 1,536,000 | 1,632,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Thành phố Tân An | 104 | 936,000 | 1,040,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Thành phố Tân An | 160 | 1,280,000 | 1,360,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Thành phố Tân An | 121 | 1,089,000 | 1,210,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Thành phố Tân An | 157 | 1,256,000 | 1,334,500 |
Thành phố Tân An đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Thành phố Tân An | 145 | 1,305,000 | 1,450,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Thành phố Tân An | 181 | 1,448,000 | 1,538,500 |
Thành phố Tân An đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Thành phố Tân An | 192 | 1,536,000 | 1,632,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Thành phố Tân An | 141 | 1,269,000 | 1,410,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Thành phố Tân An | 80 | 800,000 | 880,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Thị xã Kiến Tường | 72 | 720,000 | 792,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Thị xã Kiến Tường | 167 | 1,336,000 | 1,419,500 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Thị xã Kiến Tường | 90 | 900,000 | 990,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Thị xã Kiến Tường | 148 | 1,332,000 | 1,480,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Thị xã Kiến Tường | 150 | 1,200,000 | 1,275,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Thị xã Kiến Tường | 87 | 870,000 | 957,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Thị xã Kiến Tường | 78 | 780,000 | 858,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Thị xã Kiến Tường | 73 | 730,000 | 803,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Thị xã Kiến Tường | 172 | 1,376,000 | 1,462,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Thị xã Kiến Tường | 129 | 1,161,000 | 1,290,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Thị xã Kiến Tường | 119 | 1,071,000 | 1,190,000 |
Huyện Bến Lức đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Bến Lức | 125 | 1,125,000 | 1,250,000 |
Huyện Bến Lức đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Bến Lức | 113 | 1,017,000 | 1,130,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Bến Lức | 68 | 680,000 | 748,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Bến Lức | 84 | 840,000 | 924,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Bến Lức | 156 | 1,248,000 | 1,326,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Bến Lức | 121 | 1,089,000 | 1,210,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Bến Lức | 144 | 1,296,000 | 1,440,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Bến Lức | 119 | 1,071,000 | 1,190,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Bến Lức | 186 | 1,488,000 | 1,581,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Bến Lức | 119 | 1,071,000 | 1,190,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Bến Lức | 156 | 1,248,000 | 1,326,000 |
Huyện Cần Đước đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cần Đước | 100 | 900,000 | 1,000,000 |
Huyện Cần Đước đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Cần Đước | 84 | 840,000 | 924,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cần Đước | 175 | 1,400,000 | 1,487,500 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Cần Đước | 200 | 1,500,000 | 1,600,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Cần Đước | 84 | 840,000 | 924,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cần Đước | 140 | 1,260,000 | 1,400,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Cần Đước | 107 | 963,000 | 1,070,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Cần Đước | 79 | 869,000 | 948,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Cần Đước | 169 | 1,352,000 | 1,605,500 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cần Đước | 69 | 759,000 | 828,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cần Đước | 117 | 1,170,000 | 1,287,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Cần Giuộc | 63 | 693,000 | 756,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Cần Giuộc | 184 | 1,472,000 | 1,748,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Cần Giuộc | 195 | 1,560,000 | 1,852,500 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Cần Giuộc | 180 | 1,440,000 | 1,710,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Cần Giuộc | 175 | 1,400,000 | 1,662,500 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Cần Giuộc | 86 | 946,000 | 1,032,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Cần Giuộc | 174 | 1,392,000 | 1,653,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Cần Giuộc | 144 | 1,440,000 | 1,584,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Cần Giuộc | 191 | 1,528,000 | 1,814,500 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Cần Giuộc | 95 | 1,045,000 | 1,140,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Cần Giuộc | 79 | 869,000 | 948,000 |
Huyện Châu Thành đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Châu Thành | 76 | 836,000 | 912,000 |
Huyện Châu Thành đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Châu Thành | 186 | 1,488,000 | 1,767,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Châu Thành | 184 | 1,472,000 | 1,748,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Châu Thành | 195 | 1,560,000 | 1,852,500 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Châu Thành | 85 | 935,000 | 1,020,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Châu Thành | 149 | 1,490,000 | 1,639,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Châu Thành | 126 | 1,260,000 | 1,386,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Châu Thành | 194 | 1,552,000 | 1,843,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Châu Thành | 161 | 1,288,000 | 1,529,500 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Châu Thành | 158 | 1,264,000 | 1,501,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Châu Thành | 55 | 605,000 | 660,000 |
Huyện Đức Hòa đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Đức Hòa | 51 | 561,000 | 612,000 |
Huyện Đức Hòa đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Đức Hòa | 136 | 1,360,000 | 1,496,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Đức Hòa | 197 | 1,576,000 | 1,871,500 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Đức Hòa | 156 | 1,248,000 | 1,482,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Đức Hòa | 105 | 1,050,000 | 1,155,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Đức Hòa | 63 | 693,000 | 756,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Đức Hòa | 60 | 660,000 | 720,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Đức Hòa | 109 | 1,090,000 | 1,199,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Đức Hòa | 50 | 650,000 | 750,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Đức Hòa | 110 | 1,100,000 | 1,210,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Đức Hòa | 172 | 1,376,000 | 1,634,000 |
Huyện Đức Huệ đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Đức Huệ | 179 | 1,432,000 | 1,700,500 |
Huyện Đức Huệ đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Đức Huệ | 199 | 1,592,000 | 1,890,500 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Đức Huệ | 93 | 1,023,000 | 1,116,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Đức Huệ | 187 | 1,496,000 | 1,776,500 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Đức Huệ | 190 | 1,520,000 | 1,805,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Đức Huệ | 178 | 1,424,000 | 1,691,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Đức Huệ | 88 | 968,000 | 1,056,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Đức Huệ | 186 | 1,488,000 | 1,767,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Đức Huệ | 180 | 1,440,000 | 1,710,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Đức Huệ | 65 | 715,000 | 780,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Đức Huệ | 141 | 1,410,000 | 1,551,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Mộc Hóa | 131 | 1,310,000 | 1,441,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Mộc Hóa | 102 | 1,020,000 | 1,122,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Mộc Hóa | 70 | 770,000 | 840,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Mộc Hóa | 126 | 1,260,000 | 1,386,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Mộc Hóa | 114 | 1,140,000 | 1,254,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Mộc Hóa | 112 | 1,120,000 | 1,232,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Mộc Hóa | 128 | 1,280,000 | 1,408,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Mộc Hóa | 56 | 616,000 | 672,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Mộc Hóa | 193 | 1,544,000 | 1,833,500 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Mộc Hóa | 102 | 1,020,000 | 1,122,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Mộc Hóa | 200 | 1,500,000 | 1,700,000 |
Huyện Tân Hưng đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Hưng | 106 | 1,060,000 | 1,166,000 |
Huyện Tân Hưng đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Hưng | 64 | 704,000 | 768,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Hưng | 86 | 946,000 | 1,032,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Tân Hưng | 113 | 1,130,000 | 1,243,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Tân Hưng | 171 | 1,368,000 | 1,624,500 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Hưng | 66 | 726,000 | 792,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Hưng | 54 | 594,000 | 648,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Hưng | 93 | 1,023,000 | 1,116,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Hưng | 106 | 1,060,000 | 1,166,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Hưng | 74 | 814,000 | 888,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Hưng | 90 | 990,000 | 1,080,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Thạnh | 140 | 1,400,000 | 1,540,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Thạnh | 80 | 880,000 | 960,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Thạnh | 115 | 1,150,000 | 1,265,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Tân Thạnh | 61 | 671,000 | 732,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Tân Thạnh | 155 | 1,240,000 | 1,472,500 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Thạnh | 109 | 1,090,000 | 1,199,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Thạnh | 138 | 1,380,000 | 1,518,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Thạnh | 72 | 792,000 | 864,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Thạnh | 78 | 858,000 | 936,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Thạnh | 148 | 1,480,000 | 1,628,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Thạnh | 147 | 1,470,000 | 1,617,000 |
Huyện Tân Trụ đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Tân Trụ | 127 | 1,270,000 | 1,397,000 |
Huyện Tân Trụ đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Tân Trụ | 111 | 1,110,000 | 1,221,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Tân Trụ | 137 | 1,370,000 | 1,507,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Tân Trụ | 165 | 1,320,000 | 1,567,500 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Tân Trụ | 124 | 1,240,000 | 1,364,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Tân Trụ | 167 | 1,336,000 | 1,586,500 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Tân Trụ | 134 | 1,340,000 | 1,474,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Tân Trụ | 103 | 1,030,000 | 1,133,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Tân Trụ | 190 | 1,520,000 | 1,805,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Tân Trụ | 200 | 1,500,000 | 1,700,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Tân Trụ | 106 | 1,060,000 | 1,166,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Thạnh Hóa | 128 | 1,280,000 | 1,408,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Thạnh Hóa | 176 | 1,408,000 | 1,672,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Thạnh Hóa | 90 | 990,000 | 1,080,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Thạnh Hóa | 165 | 1,320,000 | 1,567,500 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Thạnh Hóa | 93 | 1,023,000 | 1,116,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Thạnh Hóa | 96 | 1,056,000 | 1,152,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Thạnh Hóa | 184 | 1,472,000 | 1,748,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Thạnh Hóa | 51 | 561,000 | 612,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Thạnh Hóa | 77 | 847,000 | 924,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Thạnh Hóa | 173 | 1,384,000 | 1,643,500 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Thạnh Hóa | 113 | 1,130,000 | 1,243,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Thành phố Biên Hòa – Thành phố Biên Hòa đi Huyện Vĩnh Hưng | 71 | 781,000 | 852,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Thành phố Long Khánh – Thành phố Long Khánh đi Huyện Vĩnh Hưng | 178 | 1,424,000 | 1,691,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Cẩm Mỹ – Huyện Cẩm Mỹ đi Huyện Vĩnh Hưng | 177 | 1,416,000 | 1,681,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Định Quán – Huyện Định Quán đi Huyện Vĩnh Hưng | 118 | 1,180,000 | 1,298,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Long Thành – Huyện Long Thành đi Huyện Vĩnh Hưng | 55 | 605,000 | 660,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Nhơn Trạch – Huyện Nhơn Trạch đi Huyện Vĩnh Hưng | 151 | 1,208,000 | 1,434,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Tân Phú – Huyện Tân Phú đi Huyện Vĩnh Hưng | 186 | 1,488,000 | 1,767,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Thống Nhất – Huyện Thống Nhất đi Huyện Vĩnh Hưng | 122 | 1,220,000 | 1,342,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Trảng Bom – Huyện Trảng Bom đi Huyện Vĩnh Hưng | 183 | 1,464,000 | 1,738,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Vĩnh Cửu – Huyện Vĩnh Cửu đi Huyện Vĩnh Hưng | 108 | 1,080,000 | 1,188,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Xuân Lộc – Huyện Xuân Lộc đi Huyện Vĩnh Hưng | 116 | 1,160,000 | 1,276,000 |
Kinh nghiệm đặt xe tiện chuyến
- Liên hệ sớm: Đặt xe trước 2-3 ngày để đảm bảo có xe phù hợp.
- Xác nhận chi tiết: Thỏa thuận rõ ràng về giá cả, thời gian, và lộ trình.
- Chuẩn bị đầy đủ: Mang theo nước uống, đồ ăn nhẹ và các vật dụng cần thiết cho hành trình dài.
Một số lưu ý khi book xe tiện chuyến
- Thông báo đúng số lượng hành khách đi xe để chọn loại xe phù hợp.
- Số lượng hành lý dự kiến đặc biệt với những nhóm khách có hành lý nhiều.
- Báo sớm cho nhà xe/tài xế nếu có thay đổi về thời gian, lịch trình.
- Thanh toán tiền xe khi kết thúc hành trình.
- Trường hợp khách hàng cần di chuyển 5-6 người và nhiều hành lý thì các loại xe thông thường sẽ không đáp ứng đủ, quý khách có thể cân nhắc thuê các loại xe MPV 7 chỗ form rộng như Thuê xe Kia Carnival, Thuê xe Sedona ..