Hành Trình Xe Tiện Chuyến từ Long An đến Bình Dương
Hành trình từ Tây Ninh đến Nha Trang bằng xe tiện chuyến là sự lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm chi phí và tận hưởng sự thoải mái trên suốt quãng đường dài khoảng 600-650 km. Đây là cơ hội để bạn khám phá cảnh đẹp đa dạng, từ miền Đông Nam Bộ năng động đến miền duyên hải Nam Trung Bộ thơ mộng. Khoảng cách: Khoảng 600-650 km. Thời gian: Khoảng 12-14 giờ di chuyển bằng ô tô.
Xe tiện chuyến là gì?
Xe tiện chuyến là loại hình vận tải tận dụng các chuyến xe rỗng chiều đi hoặc chiều về của tài xế. Dịch vụ này linh hoạt, tiết kiệm chi phí, và phù hợp với cá nhân hoặc nhóm nhỏ.
Hành trình từ Tây Ninh đến Nha Trang bằng xe tiện chuyến là lựa chọn hợp lý và thoải mái, mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm chi phí. Với các điểm tham quan đa dạng dọc đường, đây sẽ là chuyến đi đáng nhớ dành cho bạn và gia đình. Hãy chuẩn bị kỹ lưỡng và sẵn sàng cho những trải nghiệm thú vị!
Các loại xe dịch vụ tiện chuyến tại Long An & Bình Dương
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe ô tô 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Bảng giá xe tiện chuyến Long An – Bình Dương
Lộ trình | Số ( km ) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
Thành phố Tân An đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Thành phố Tân An | 118 | 1,062,000 | 1,180,000 |
Thành phố Tân An đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Thành phố Tân An | 199 | 1,592,000 | 1,691,500 |
Thành phố Tân An đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Thành phố Tân An | 51 | 510,000 | 561,000 |
Thành phố Tân An đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Thành phố Tân An | 144 | 1,296,000 | 1,440,000 |
Thành phố Tân An đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Thành phố Tân An | 170 | 1,360,000 | 1,445,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Thành phố Tân An | 146 | 1,314,000 | 1,460,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Thành phố Tân An | 84 | 840,000 | 924,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Thành phố Tân An | 69 | 690,000 | 759,000 |
Thành phố Tân An đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Thành phố Tân An | 167 | 1,336,000 | 1,419,500 |
Thị xã Kiến Tường đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Thị xã Kiến Tường | 126 | 1,134,000 | 1,260,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Thị xã Kiến Tường | 92 | 920,000 | 1,012,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Thị xã Kiến Tường | 142 | 1,278,000 | 1,420,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Thị xã Kiến Tường | 58 | 580,000 | 638,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Thị xã Kiến Tường | 156 | 1,248,000 | 1,326,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Thị xã Kiến Tường | 92 | 920,000 | 1,012,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Thị xã Kiến Tường | 100 | 900,000 | 1,000,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Thị xã Kiến Tường | 72 | 720,000 | 792,000 |
Thị xã Kiến Tường đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Thị xã Kiến Tường | 151 | 1,208,000 | 1,283,500 |
Huyện Bến Lức đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Bến Lức | 53 | 530,000 | 583,000 |
Huyện Bến Lức đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Bến Lức | 93 | 930,000 | 1,023,000 |
Huyện Bến Lức đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Bến Lức | 103 | 927,000 | 1,030,000 |
Huyện Bến Lức đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Bến Lức | 185 | 1,480,000 | 1,572,500 |
Huyện Bến Lức đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Bến Lức | 166 | 1,328,000 | 1,411,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Bến Lức | 166 | 1,328,000 | 1,411,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Bến Lức | 113 | 1,017,000 | 1,130,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Bến Lức | 154 | 1,232,000 | 1,309,000 |
Huyện Bến Lức đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Bến Lức | 116 | 1,044,000 | 1,160,000 |
Huyện Cần Đước đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cần Đước | 108 | 972,000 | 1,080,000 |
Huyện Cần Đước đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Cần Đước | 142 | 1,278,000 | 1,420,000 |
Huyện Cần Đước đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Cần Đước | 61 | 610,000 | 671,000 |
Huyện Cần Đước đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Cần Đước | 122 | 1,098,000 | 1,220,000 |
Huyện Cần Đước đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cần Đước | 138 | 1,242,000 | 1,380,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cần Đước | 132 | 1,188,000 | 1,320,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cần Đước | 74 | 740,000 | 814,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cần Đước | 145 | 1,305,000 | 1,450,000 |
Huyện Cần Đước đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Cần Đước | 58 | 580,000 | 638,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Cần Giuộc | 55 | 550,000 | 605,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Cần Giuộc | 62 | 620,000 | 682,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Cần Giuộc | 149 | 1,341,000 | 1,490,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Cần Giuộc | 86 | 860,000 | 946,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Cần Giuộc | 93 | 1,023,000 | 1,116,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Cần Giuộc | 173 | 1,384,000 | 1,643,500 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Cần Giuộc | 119 | 1,190,000 | 1,309,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Cần Giuộc | 77 | 847,000 | 924,000 |
Huyện Cần Giuộc đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Cần Giuộc | 123 | 1,230,000 | 1,353,000 |
Huyện Châu Thành đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Châu Thành | 85 | 935,000 | 1,020,000 |
Huyện Châu Thành đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Châu Thành | 124 | 1,240,000 | 1,364,000 |
Huyện Châu Thành đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Châu Thành | 82 | 902,000 | 984,000 |
Huyện Châu Thành đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Châu Thành | 95 | 1,045,000 | 1,140,000 |
Huyện Châu Thành đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Châu Thành | 106 | 1,060,000 | 1,166,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Châu Thành | 59 | 649,000 | 708,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Châu Thành | 66 | 726,000 | 792,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Châu Thành | 88 | 968,000 | 1,056,000 |
Huyện Châu Thành đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Châu Thành | 52 | 572,000 | 624,000 |
Huyện Đức Hòa đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Hòa | 82 | 902,000 | 984,000 |
Huyện Đức Hòa đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Hòa | 94 | 1,034,000 | 1,128,000 |
Huyện Đức Hòa đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Hòa | 155 | 1,240,000 | 1,472,500 |
Huyện Đức Hòa đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Hòa | 61 | 671,000 | 732,000 |
Huyện Đức Hòa đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Hòa | 109 | 1,090,000 | 1,199,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Hòa | 168 | 1,344,000 | 1,596,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Hòa | 169 | 1,352,000 | 1,605,500 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Hòa | 162 | 1,296,000 | 1,539,000 |
Huyện Đức Hòa đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Hòa | 88 | 968,000 | 1,056,000 |
Huyện Đức Huệ đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Đức Huệ | 191 | 1,528,000 | 1,814,500 |
Huyện Đức Huệ đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Đức Huệ | 190 | 1,520,000 | 1,805,000 |
Huyện Đức Huệ đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Đức Huệ | 142 | 1,420,000 | 1,562,000 |
Huyện Đức Huệ đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Đức Huệ | 174 | 1,392,000 | 1,653,000 |
Huyện Đức Huệ đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Đức Huệ | 105 | 1,050,000 | 1,155,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Đức Huệ | 102 | 1,020,000 | 1,122,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Đức Huệ | 187 | 1,496,000 | 1,776,500 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Đức Huệ | 118 | 1,180,000 | 1,298,000 |
Huyện Đức Huệ đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Đức Huệ | 191 | 1,528,000 | 1,814,500 |
Huyện Mộc Hóa đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Mộc Hóa | 169 | 1,352,000 | 1,605,500 |
Huyện Mộc Hóa đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Mộc Hóa | 188 | 1,504,000 | 1,786,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Mộc Hóa | 169 | 1,352,000 | 1,605,500 |
Huyện Mộc Hóa đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Mộc Hóa | 189 | 1,512,000 | 1,795,500 |
Huyện Mộc Hóa đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Mộc Hóa | 126 | 1,260,000 | 1,386,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Mộc Hóa | 136 | 1,360,000 | 1,496,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Mộc Hóa | 115 | 1,150,000 | 1,265,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Mộc Hóa | 142 | 1,420,000 | 1,562,000 |
Huyện Mộc Hóa đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Mộc Hóa | 177 | 1,416,000 | 1,681,500 |
Huyện Tân Hưng đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Hưng | 165 | 1,320,000 | 1,567,500 |
Huyện Tân Hưng đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Hưng | 113 | 1,130,000 | 1,243,000 |
Huyện Tân Hưng đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Hưng | 182 | 1,456,000 | 1,729,000 |
Huyện Tân Hưng đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Hưng | 141 | 1,410,000 | 1,551,000 |
Huyện Tân Hưng đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Hưng | 129 | 1,290,000 | 1,419,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Hưng | 200 | 1,500,000 | 1,700,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Hưng | 172 | 1,376,000 | 1,634,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Hưng | 58 | 638,000 | 696,000 |
Huyện Tân Hưng đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Hưng | 119 | 1,190,000 | 1,309,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Thạnh | 166 | 1,328,000 | 1,577,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Thạnh | 93 | 1,023,000 | 1,116,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Thạnh | 174 | 1,392,000 | 1,653,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Thạnh | 199 | 1,592,000 | 1,890,500 |
Huyện Tân Thạnh đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Thạnh | 71 | 781,000 | 852,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Thạnh | 136 | 1,360,000 | 1,496,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Thạnh | 132 | 1,320,000 | 1,452,000 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Thạnh | 193 | 1,544,000 | 1,833,500 |
Huyện Tân Thạnh đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Thạnh | 89 | 979,000 | 1,068,000 |
Huyện Tân Trụ đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Tân Trụ | 114 | 1,140,000 | 1,254,000 |
Huyện Tân Trụ đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Tân Trụ | 142 | 1,420,000 | 1,562,000 |
Huyện Tân Trụ đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Tân Trụ | 95 | 1,045,000 | 1,140,000 |
Huyện Tân Trụ đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Tân Trụ | 113 | 1,130,000 | 1,243,000 |
Huyện Tân Trụ đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Tân Trụ | 126 | 1,260,000 | 1,386,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Tân Trụ | 127 | 1,270,000 | 1,397,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Tân Trụ | 68 | 748,000 | 816,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Tân Trụ | 109 | 1,090,000 | 1,199,000 |
Huyện Tân Trụ đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Tân Trụ | 66 | 726,000 | 792,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Thạnh Hóa | 50 | 650,000 | 750,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Thạnh Hóa | 129 | 1,290,000 | 1,419,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Thạnh Hóa | 127 | 1,270,000 | 1,397,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Thạnh Hóa | 138 | 1,380,000 | 1,518,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Thạnh Hóa | 185 | 1,480,000 | 1,757,500 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Thạnh Hóa | 65 | 715,000 | 780,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Thạnh Hóa | 125 | 1,250,000 | 1,375,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Thạnh Hóa | 149 | 1,490,000 | 1,639,000 |
Huyện Thạnh Hóa đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Thạnh Hóa | 143 | 1,430,000 | 1,573,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Thành phố Thủ Dầu Một – Thành phố Thủ Dầu Một đi Huyện Vĩnh Hưng | 176 | 1,408,000 | 1,672,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Thành phố Dĩ An – Thành phố Dĩ An đi Huyện Vĩnh Hưng | 54 | 594,000 | 648,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Thành phố Thuận An – Thành phố Thuận An đi Huyện Vĩnh Hưng | 163 | 1,304,000 | 1,548,500 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Thị xã Bến Cát – Thị xã Bến Cát đi Huyện Vĩnh Hưng | 64 | 704,000 | 768,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Thị xã Tân Uyên – Thị xã Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Hưng | 101 | 1,010,000 | 1,111,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Bàu Bàng – Huyện Bàu Bàng đi Huyện Vĩnh Hưng | 94 | 1,034,000 | 1,128,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Bắc Tân Uyên – Huyện Bắc Tân Uyên đi Huyện Vĩnh Hưng | 131 | 1,310,000 | 1,441,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Dầu Tiếng – Huyện Dầu Tiếng đi Huyện Vĩnh Hưng | 129 | 1,290,000 | 1,419,000 |
Huyện Vĩnh Hưng đi Huyện Phú Giáo – Huyện Phú Giáo đi Huyện Vĩnh Hưng | 114 | 1,140,000 | 1,254,000 |
Kinh nghiệm đặt xe tiện chuyến
- Liên hệ sớm: Đặt xe trước 2-3 ngày để đảm bảo có xe phù hợp.
- Xác nhận chi tiết: Thỏa thuận rõ ràng về giá cả, thời gian, và lộ trình.
- Chuẩn bị đầy đủ: Mang theo nước uống, đồ ăn nhẹ và các vật dụng cần thiết cho hành trình dài.