Dịch vụ xe tiện chuyến Đồng Nai đi Mộc Bài Tây Ninh đi Đồng Nai khoảng cách di chuyển trung bình 100 km, đưa đón tận nơi, giá tiện chuyến vô cùng rẻ, có xe hàng ngày, đón khách trong 30p.
Các điểm đón trả tại Đồng Nai
Đồng Nai: Tp Biên Hòa, TP Long Khánh, Long Thành, Nhơn Trạch, Trảng Bom, Thống Nhất, Cẩm Mỹ, Vĩnh Cửu, Định Quán, Tân Phú.
Các điểm đón trả tại Tây Ninh
Tây Ninh, Hòa Thành, Trảng Bàng, Dương Minh Châu, Gò Dầu, Bến Cầu, Tân Biên, Tân Châu, Châu Thành.
Thế nào là xe tiện chuyến
Khái niệm xe tiện chuyến thường được hiểu là những phương tiện như xe gia đình, taxi, Grab, hoặc xe dịch vụ… đang trong hành trình quay đầu từ Đồng Nai về Tây Ninh hoặc ngược lại nhưng chưa có khách. Những xe này sẵn sàng chở khách với mức giá ưu đãi, thường giảm từ 40-60% so với giá thông thường.
Các loại xe tiện chuyến có thể bao gồm xe 4-7 chỗ, MPV như Kia Carnival, Kia Sedona, hoặc các dòng xe lớn hơn như 16 chỗ, 29 chỗ, và 45 chỗ.
- Xe 4 chỗ: Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5.
- Xe 7 chỗ: Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest.
- MPV 7-8 ghế: Kia Sedona, Kia Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Bảng giá xe tiện chuyến Đồng Nai Tây Ninh
| Lộ trình | Khoảng cách ( km ) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
| Biên Hòa đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Biên Hòa | 78 | 780.000 | 858.000 |
| Biên Hòa đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Biên Hòa | 56 | 560.000 | 616.000 |
| Biên Hòa đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Biên Hòa | 120 | 1.080.000 | 1.200.000 |
| Biên Hòa đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Biên Hòa | 112 | 1.008.000 | 1.120.000 |
| Biên Hòa đi Châu Thành – Châu Thành đi Biên Hòa | 107 | 963.000 | 1.070.000 |
| Biên Hòa đi Tân Châu – Tân Châu đi Biên Hòa | 135 | 1.215.000 | 1.350.000 |
| Biên Hòa đi Tân Biên – Tân Biên đi Biên Hòa | 154 | 1.232.000 | 1.309.000 |
| Biên Hòa đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Biên Hòa | 85 | 850.000 | 935.000 |
| Biên Hòa đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Biên Hòa | 97 | 970.000 | 1.067.000 |
| Long Khánh đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Long Khánh | 140 | 1.260.000 | 1.400.000 |
| Long Khánh đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Long Khánh | 122 | 1.098.000 | 1.220.000 |
| Long Khánh đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Long Khánh | 132 | 1.188.000 | 1.320.000 |
| Long Khánh đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Long Khánh | 125 | 1.125.000 | 1.250.000 |
| Long Khánh đi Châu Thành – Châu Thành đi Long Khánh | 110 | 990.000 | 1.100.000 |
| Long Khánh đi Tân Châu – Tân Châu đi Long Khánh | 148 | 1.332.000 | 1.480.000 |
| Long Khánh đi Tân Biên – Tân Biên đi Long Khánh | 162 | 1.296.000 | 1.377.000 |
| Long Khánh đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Long Khánh | 101 | 909.000 | 1.010.000 |
| Long Khánh đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Long Khánh | 115 | 1.035.000 | 1.150.000 |
| Nhơn Trạch đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Nhơn Trạch | 112 | 1.008.000 | 1.120.000 |
| Nhơn Trạch đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Nhơn Trạch | 97 | 970.000 | 1.067.000 |
| Nhơn Trạch đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Nhơn Trạch | 120 | 1.080.000 | 1.200.000 |
| Nhơn Trạch đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Nhơn Trạch | 115 | 1.035.000 | 1.150.000 |
| Nhơn Trạch đi Châu Thành – Châu Thành đi Nhơn Trạch | 110 | 990.000 | 1.100.000 |
| Nhơn Trạch đi Tân Châu – Tân Châu đi Nhơn Trạch | 144 | 1.296.000 | 1.440.000 |
| Nhơn Trạch đi Tân Biên – Tân Biên đi Nhơn Trạch | 155 | 1.240.000 | 1.317.500 |
| Nhơn Trạch đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Nhơn Trạch | 92 | 920.000 | 1.012.000 |
| Nhơn Trạch đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Nhơn Trạch | 103 | 927.000 | 1.030.000 |
| Long Thành đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Long Thành | 123 | 1.107.000 | 1.230.000 |
| Long Thành đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Long Thành | 105 | 945.000 | 1.050.000 |
| Long Thành đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Long Thành | 135 | 1.215.000 | 1.350.000 |
| Long Thành đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Long Thành | 130 | 1.170.000 | 1.300.000 |
| Long Thành đi Châu Thành – Châu Thành đi Long Thành | 123 | 1.107.000 | 1.230.000 |
| Long Thành đi Tân Châu – Tân Châu đi Long Thành | 150 | 1.200.000 | 1.275.000 |
| Long Thành đi Tân Biên – Tân Biên đi Long Thành | 165 | 1.320.000 | 1.402.500 |
| Long Thành đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Long Thành | 102 | 918.000 | 1.020.000 |
| Long Thành đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Long Thành | 117 | 1.053.000 | 1.170.000 |
| Trảng Bom đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Trảng Bom | 130 | 1.170.000 | 1.300.000 |
| Trảng Bom đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Trảng Bom | 110 | 990.000 | 1.100.000 |
| Trảng Bom đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Trảng Bom | 128 | 1.152.000 | 1.280.000 |
| Trảng Bom đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Trảng Bom | 120 | 1.080.000 | 1.200.000 |
| Trảng Bom đi Châu Thành – Châu Thành đi Trảng Bom | 113 | 1.130.000 | 1.243.000 |
| Trảng Bom đi Tân Châu – Tân Châu đi Trảng Bom | 145 | 1.450.000 | 1.595.000 |
| Trảng Bom đi Tân Biên – Tân Biên đi Trảng Bom | 158 | 1.264.000 | 1.501.000 |
| Trảng Bom đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Trảng Bom | 95 | 1.045.000 | 1.140.000 |
| Trảng Bom đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Trảng Bom | 105 | 1.050.000 | 1.155.000 |
| Cẩm Mỹ đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Cẩm Mỹ | 140 | 1.400.000 | 1.540.000 |
| Cẩm Mỹ đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Cẩm Mỹ | 120 | 1.200.000 | 1.320.000 |
| Cẩm Mỹ đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Cẩm Mỹ | 130 | 1.300.000 | 1.430.000 |
| Cẩm Mỹ đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Cẩm Mỹ | 125 | 1.250.000 | 1.375.000 |
| Cẩm Mỹ đi Châu Thành – Châu Thành đi Cẩm Mỹ | 115 | 1.150.000 | 1.265.000 |
| Cẩm Mỹ đi Tân Châu – Tân Châu đi Cẩm Mỹ | 152 | 1.216.000 | 1.444.000 |
| Cẩm Mỹ đi Tân Biên – Tân Biên đi Cẩm Mỹ | 162 | 1.296.000 | 1.539.000 |
| Cẩm Mỹ đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Cẩm Mỹ | 98 | 1.078.000 | 1.176.000 |
| Cẩm Mỹ đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Cẩm Mỹ | 112 | 1.120.000 | 1.232.000 |
| Xuân Lộc đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Xuân Lộc | 150 | 1.200.000 | 1.425.000 |
| Xuân Lộc đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Xuân Lộc | 132 | 1.320.000 | 1.452.000 |
| Xuân Lộc đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Xuân Lộc | 140 | 1.400.000 | 1.540.000 |
| Xuân Lộc đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Xuân Lộc | 135 | 1.350.000 | 1.485.000 |
| Xuân Lộc đi Châu Thành – Châu Thành đi Xuân Lộc | 122 | 1.220.000 | 1.342.000 |
| Xuân Lộc đi Tân Châu – Tân Châu đi Xuân Lộc | 158 | 1.264.000 | 1.501.000 |
| Xuân Lộc đi Tân Biên – Tân Biên đi Xuân Lộc | 172 | 1.376.000 | 1.634.000 |
| Xuân Lộc đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Xuân Lộc | 110 | 1.100.000 | 1.210.000 |
| Xuân Lộc đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Xuân Lộc | 123 | 1.230.000 | 1.353.000 |
| Thống Nhất đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Thống Nhất | 115 | 1.150.000 | 1.265.000 |
| Thống Nhất đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Thống Nhất | 97 | 1.067.000 | 1.164.000 |
| Thống Nhất đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Thống Nhất | 125 | 1.250.000 | 1.375.000 |
| Thống Nhất đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Thống Nhất | 118 | 1.180.000 | 1.298.000 |
| Thống Nhất đi Châu Thành – Châu Thành đi Thống Nhất | 105 | 1.050.000 | 1.155.000 |
| Thống Nhất đi Tân Châu – Tân Châu đi Thống Nhất | 140 | 1.400.000 | 1.540.000 |
| Thống Nhất đi Tân Biên – Tân Biên đi Thống Nhất | 150 | 1.200.000 | 1.425.000 |
| Thống Nhất đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Thống Nhất | 92 | 1.012.000 | 1.104.000 |
| Thống Nhất đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Thống Nhất | 102 | 1.020.000 | 1.122.000 |
| Định Quán đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Định Quán | 140 | 1.400.000 | 1.540.000 |
| Định Quán đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Định Quán | 120 | 1.200.000 | 1.320.000 |
| Định Quán đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Định Quán | 132 | 1.320.000 | 1.452.000 |
| Định Quán đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Định Quán | 125 | 1.250.000 | 1.375.000 |
| Định Quán đi Châu Thành – Châu Thành đi Định Quán | 110 | 1.100.000 | 1.210.000 |
| Định Quán đi Tân Châu – Tân Châu đi Định Quán | 148 | 1.480.000 | 1.628.000 |
| Định Quán đi Tân Biên – Tân Biên đi Định Quán | 162 | 1.296.000 | 1.539.000 |
| Định Quán đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Định Quán | 101 | 1.010.000 | 1.111.000 |
| Định Quán đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Định Quán | 115 | 1.150.000 | 1.265.000 |
| Tân Phú đi TP Tây Ninh – TP Tây Ninh đi Tân Phú | 150 | 1.200.000 | 1.425.000 |
| Tân Phú đi Hòa Thành – Hòa Thành đi Tân Phú | 130 | 1.300.000 | 1.430.000 |
| Tân Phú đi Gò Dầu – Gò Dầu đi Tân Phú | 140 | 1.400.000 | 1.540.000 |
| Tân Phú đi Trảng Bàng – Trảng Bàng đi Tân Phú | 135 | 1.350.000 | 1.485.000 |
| Tân Phú đi Châu Thành – Châu Thành đi Tân Phú | 122 | 1.220.000 | 1.342.000 |
| Tân Phú đi Tân Châu – Tân Châu đi Tân Phú | 158 | 1.264.000 | 1.501.000 |
| Tân Phú đi Tân Biên – Tân Biên đi Tân Phú | 172 | 1.376.000 | 1.634.000 |
| Tân Phú đi Dương Minh Châu – Dương Minh Châu đi Tân Phú | 110 | 1.100.000 | 1.210.000 |
| Tân Phú đi Bến Cầu – Bến Cầu đi Tân Phú | 123 | 1.230.000 | 1.353.000 |
Chi phí phát sinh ( nếu có ) :
Thêm điểm đón, trả khách : 10,000 VND/km phát sinh. ( Ngoài lộ trình km )
Thời gian chờ khách phát sinh : 100,000 VND/giờ.
Thủ tục book xe
Liên hệ tổng đài qua điện thoại, zalo hoặc đăng ký qua form bên dưới.
Thống báo nhu cầu xe, lộ trình, thời gian di chuyển, báo giá.
Xe đón và chở khách theo như lịch trình đã chốt.
Thanh toán phí khi hoàn tất chuyến xe.
Lưu ý : Các điểm đón ở xa trung tâm sẽ cần khách hàng đặt cọc trước 300,000 – 500,000 VND, còn lại thanh toán khi hoàn tất chuyến xe.
Một số lưu ý khi book xe tiện chuyến
- Thông báo đúng số lượng hành khách đi xe để chọn loại xe phù hợp.
- Số lượng hành lý dự kiến đặc biệt với những nhóm khách có hành lý nhiều.
- Báo sớm cho nhà xe/tài xế nếu có thay đổi về thời gian, lịch trình.
- Thanh toán tiền xe khi kết thúc hành trình.
- Trường hợp khách hàng cần di chuyển 5-6 người và nhiều hành lý thì các loại xe thông thường sẽ không đáp ứng đủ, quý khách có thể cân nhắc thuê các loại xe MPV 7 chỗ form rộng như Thuê xe Carnival TPHCM, Thuê xe Sedona ..
Book xe tiện chuyến Đồng Nai Tây Ninh
Ngoài ra quý khách hàng có nhu cầu đặt các loại xe 4-7-16-29-45 chỗ vui lòng đăng ký thông tin để nhận báo giá chi tiết. Điện thoại/zalo : 0975952510
Xe tiện chuyến Long An Đồng Nai – Đồng Nai Long An
Xem nhanhCác điểm đón trả tại Đồng NaiCác điểm đón trả tại Tây Ninh Thế nào [...]
Xe tiện chuyến Cần Thơ Đồng Nai – Đồng Nai Cần Thơ
Xem nhanhCác điểm đón trả tại Đồng NaiCác điểm đón trả tại Tây Ninh Thế nào [...]
Xe tiện chuyến Đồng Nai Mỹ Tho Tiền Giang Đồng Nai 24/7
Xem nhanhCác điểm đón trả tại Đồng NaiCác điểm đón trả tại Tây Ninh Thế nào [...]
Xe tiện chuyến Đồng Nai Phan Thiết Mũi Né Đồng nai 24/7
Xem nhanhCác điểm đón trả tại Đồng NaiCác điểm đón trả tại Tây Ninh Thế nào [...]
Xe tiện chuyến Đồng Nai Bảo Lộc Đà Lạt Đồng Nai 24/7
Xem nhanhCác điểm đón trả tại Đồng NaiCác điểm đón trả tại Tây Ninh Thế nào [...]
Xe tiện chuyến Đồng Nai Mộc Bài Tây Ninh Đồng Nai 24/7
Xem nhanhCác điểm đón trả tại Đồng NaiCác điểm đón trả tại Tây Ninh Thế nào [...]
Xe tiện chuyến Đồng Nai Vũng Tàu – Vũng Tàu Đồng Nai 24/7
Xem nhanhCác điểm đón trả tại Đồng NaiCác điểm đón trả tại Tây Ninh Thế nào [...]
Xe tiện chuyến Trà Vinh Đồng Nai – Đồng Nai Trà Vinh
Xem nhanhCác điểm đón trả tại Đồng NaiCác điểm đón trả tại Tây Ninh Thế nào [...]








