Gọi xe taxi Vũng Tàu Hồ Tràm giá rẻ, đón khách trong 5 phút. phục vụ 24/7. Gọi nhanh taxi 4-7 chỗ từ Vũng Tàu đi TpHCM, sân bay Tân Sơn Nhất, Đồng Nai, Bình Dương, Phan Thiết, Đà Lạt, Nha Trang giá rẻ 1 và 2 chiều.
Bảng giá taxi 4-7 chỗ, Carnival
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Tây Ninh | |||
| Lộ trình | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Tây Ninh 189 km | 1.795.500 | 1.890.000 | 3.213.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Biên 222 km | 1.887.000 | 2.109.000 | 3.552.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Châu 218 km | 1.853.000 | 2.071.000 | 3.488.000 |
| Vũng Tàu đi H. Dương Minh Châu 182 km | 1.729.000 | 1.820.000 | 3.094.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.568.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bến Cầu 174 km | 1.653.000 | 1.740.000 | 2.958.000 |
| Vũng Tàu đi Cửa khẩu Mộc Bài 163 km | 1.548.500 | 1.630.000 | 2.771.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trảng Bàng 140 km | 1.540.000 | 1.680.000 | 2.800.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Thủ Dầu Một 108 km | 1.188.000 | 1.296.000 | 2.160.000 |
| Vũng Tàu đi TP Dĩ An 92 km | 1.150.000 | 1.288.000 | 1.932.000 |
| Vũng Tàu đi TP Thuận An 97 km | 1.212.500 | 1.358.000 | 2.037.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bến Cát 124 km | 1.364.000 | 1.488.000 | 2.480.000 |
| Vũng Tàu đi H. Dầu Tiếng 156 km | 1.482.000 | 1.560.000 | 2.808.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Uyên 107 km | 1.177.000 | 1.284.000 | 2.140.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phú Giáo 137 km | 1.507.000 | 1.644.000 | 2.740.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Biên Hòa 86 km | 1.075.000 | 1.204.000 | 1.806.000 |
| Vũng Tàu đi TP Long Khánh 71 km | 887.500 | 994.000 | 1.775.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trảng Bom 85 km | 1.062.500 | 1.190.000 | 1.785.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vĩnh Cửu 148 km | 1.628.000 | 1.776.000 | 2.960.000 |
| Vũng Tàu đi H. Nhơn Trạch 69 km | 862.500 | 966.000 | 1.725.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cẩm Mỹ 63 km | 787.500 | 882.000 | 1.575.000 |
| Vũng Tàu đi H. Định Quán 115 km | 1.265.000 | 1.380.000 | 2.300.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Thành 56 km | 700.000 | 784.000 | 1.400.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Đồng Xoài 168 km | 1.596.000 | 1.680.000 | 3.024.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bù Đăng 212 km | 1.802.000 | 2.014.000 | 3.604.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bù Gia Mập 263 km | 2.235.500 | 2.498.500 | 4.208.000 |
| Vũng Tàu đi H. Chơn Thành 157 km | 1.491.500 | 1.570.000 | 2.826.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phú Riềng 183 km | 1.738.500 | 1.830.000 | 3.294.000 |
| Vũng Tàu đi H. Hớn Quản 177 km | 1.681.500 | 1.770.000 | 3.186.000 |
| Vũng Tàu đi H. Lộc Ninh 200 km | 1.700.000 | 1.900.000 | 3.400.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bù Đốp 239 km | 2.031.500 | 2.270.500 | 4.063.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Bà Rịa 18 km | 270.000 | 306.000 | 1.000.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Đức 34 km | 510.000 | 578.000 | 1.020.000 |
| Vũng Tàu đi H. Xuyên Mộc 47 km | 705.000 | 799.000 | 1.410.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Điền 20 km | 300.000 | 340.000 | 1.000.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đất Đỏ 29 km | 435.000 | 493.000 | 1.000.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Thành 178 km | 1.691.000 | 1.780.000 | 3.204.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi Quận 1 90 km | 1.125.000 | 1.260.000 | 1.890.000 |
| Vũng Tàu đi Sân bay Tân Sơn Nhất 97 km | 1.212.500 | 1.358.000 | 2.037.000 |
| Vũng Tàu đi Củ Chi 126 km | 1.386.000 | 1.512.000 | 2.520.000 |
| Vũng Tàu đi Nhà Bè 93 km | 1.162.500 | 1.302.000 | 1.953.000 |
| Vũng Tàu đi TP Thủ Đức 92 km | 1.150.000 | 1.288.000 | 1.932.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Bình Thạnh 92 km | 1.150.000 | 1.288.000 | 1.932.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Gò Vấp 98 km | 1.225.000 | 1.372.000 | 2.058.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Tân Bình 98 km | 1.225.000 | 1.372.000 | 2.058.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Tân Phú 102 km | 1.122.000 | 1.224.000 | 2.040.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Bình Tân 108 km | 1.188.000 | 1.296.000 | 2.160.000 |
| Vũng Tàu đi Bình Chánh 109 km | 1.199.000 | 1.308.000 | 2.180.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Tam Kỳ 831 km | 6.648.000 | 7.063.500 | 11.634.000 |
| Vũng Tàu đi TP Hội An 881 km | 7.048.000 | 7.488.500 | 12.334.000 |
| Vũng Tàu đi Thăng Bình 860 km | 6.880.000 | 7.310.000 | 12.040.000 |
| Vũng Tàu đi Quế Sơn 869 km | 6.952.000 | 7.386.500 | 12.166.000 |
| Vũng Tàu đi Hiệp Đức 888 km | 7.104.000 | 7.548.000 | 12.432.000 |
| Vũng Tàu đi Núi Thành 815 km | 6.520.000 | 6.927.500 | 11.410.000 |
| Vũng Tàu đi Tiên Phước 853 km | 6.824.000 | 7.250.500 | 11.942.000 |
| Vũng Tàu đi Phú Ninh 836 km | 6.688.000 | 7.106.000 | 11.704.000 |
| Vũng Tàu đi Bắc Trà My 873 km | 6.984.000 | 7.420.500 | 12.222.000 |
| Vũng Tàu đi Nam Trà My 865 km | 6.920.000 | 7.352.500 | 12.110.000 |
| Vũng Tàu đi Đông Giang 947 km | 7.576.000 | 8.049.500 | 13.258.000 |
| Vũng Tàu đi Tây Giang 999 km | 7.992.000 | 8.491.500 | 13.986.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Kon Tum 719 km | 5.752.000 | 6.111.500 | 10.066.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đăk Glei 843 km | 6.744.000 | 7.165.500 | 11.802.000 |
| Vũng Tàu đi H. Ngọc Hồi 6,6 km | 99.000 | 112.200 | 1.000.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đăk Tô 770 km | 6.160.000 | 6.545.000 | 10.780.000 |
| Vũng Tàu đi H. Kon Rẫy 752 km | 6.016.000 | 6.392.000 | 10.528.000 |
| Vũng Tàu đi H. Sa Thầy 747 km | 5.976.000 | 6.349.500 | 10.458.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tu Mơ Rông 806 km | 6.448.000 | 6.851.000 | 11.284.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Vĩnh Long 215 km | 1.827.500 | 2.042.500 | 3.655.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bình Minh 231 km | 1.963.500 | 2.194.500 | 3.927.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Hồ 223 km | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.791.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mang Thít 234 km | 1.989.000 | 2.223.000 | 3.978.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trà Ôn 247 km | 2.099.500 | 2.346.500 | 4.199.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vũng Liêm 219 km | 1.861.500 | 2.080.500 | 3.723.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Phan Thiết 158 km | 1.501.000 | 1.580.000 | 2.844.000 |
| Vũng Tàu đi Hàm Thuận Bắc 173 km | 1.643.500 | 1.730.000 | 3.114.000 |
| Vũng Tàu đi Hàm Thuận Nam 138 km | 1.518.000 | 1.656.000 | 2.760.000 |
| Vũng Tàu đi Bắc Bình 201 km | 1.708.500 | 1.909.500 | 3.417.000 |
| Vũng Tàu đi Tánh Linh 148 km | 1.628.000 | 1.776.000 | 2.960.000 |
| Vũng Tàu đi Đức Linh 117 km | 1.287.000 | 1.404.000 | 2.340.000 |
| Vũng Tàu đi TP Mũi Né 184 km | 1.748.000 | 1.840.000 | 3.312.000 |
| Vũng Tàu đi Lagi 92 km | 1.150.000 | 1.288.000 | 1.932.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Nha Trang 381 km | 3.048.000 | 3.238.500 | 5.334.000 |
| Vũng Tàu đi TP Cam Ranh 332 km | 2.656.000 | 2.822.000 | 4.980.000 |
| Vũng Tàu đi Diên Khánh 374 km | 2.992.000 | 3.179.000 | 5.236.000 |
| Vũng Tàu đi Cam Lâm 350 km | 2.800.000 | 2.975.000 | 4.900.000 |
| Vũng Tàu đi Khánh Vĩnh 383 km | 3.064.000 | 3.255.500 | 5.362.000 |
| Vũng Tàu đi Khánh Sơn 373 km | 2.984.000 | 3.170.500 | 5.222.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi Phan Rang 296 km | 2.516.000 | 2.812.000 | 4.736.000 |
| Vũng Tàu đi Vĩnh Hy 332 km | 2.656.000 | 2.822.000 | 4.980.000 |
| Vũng Tàu đi H. Ninh Phước 290 km | 2.465.000 | 2.755.000 | 4.640.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thuận Bắc 309 km | 2.472.000 | 2.626.500 | 4.635.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thuận Nam 270 km | 2.295.000 | 2.565.000 | 4.320.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bác Ái 323 km | 2.584.000 | 2.745.500 | 4.845.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Quảng Ngãi 753 km | 6.024.000 | 6.400.500 | 10.542.000 |
| Vũng Tàu đi Ba Tơ 766 km | 6.128.000 | 6.511.000 | 10.724.000 |
| Vũng Tàu đi Bình Sơn 783 km | 6.264.000 | 6.655.500 | 10.962.000 |
| Vũng Tàu đi Đức Phổ 718 km | 5.744.000 | 6.103.000 | 10.052.000 |
| Vũng Tàu đi Mộ Đức 735 km | 5.880.000 | 6.247.500 | 10.290.000 |
| Vũng Tàu đi Nghĩa Hành 752 km | 6.016.000 | 6.392.000 | 10.528.000 |
| Vũng Tàu đi Sơn Tịnh 772 km | 6.176.000 | 6.562.000 | 10.808.000 |
| Vũng Tàu đi Tây Trà 800 km | 6.400.000 | 6.800.000 | 11.200.000 |
| Vũng Tàu đi Trà Bồng 800 km | 6.400.000 | 6.800.000 | 11.200.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Trà Vinh 214 km | 1.819.000 | 2.033.000 | 3.638.000 |
| Vũng Tàu đi H. Càng Long 213 km | 1.810.500 | 2.023.500 | 3.621.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cầu Kè 239 km | 2.031.500 | 2.270.500 | 4.063.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cầu Ngang 243 km | 2.065.500 | 2.308.500 | 4.131.000 |
| Vũng Tàu đi H. Duyên Hải 264 km | 2.244.000 | 2.508.000 | 4.224.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tiểu Cần 235 km | 1.997.500 | 2.232.500 | 3.995.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trà Cú 249 km | 2.116.500 | 2.365.500 | 4.233.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.791.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Cao Lãnh 235 km | 1.997.500 | 2.232.500 | 3.995.000 |
| Vũng Tàu đi TP Sa Đéc 227 km | 1.929.500 | 2.156.500 | 3.859.000 |
| Vũng Tàu đi H. Hồng Ngự 266 km | 2.261.000 | 2.527.000 | 4.256.000 |
| Vũng Tàu đi H. Lai Vung 240 km | 2.040.000 | 2.280.000 | 4.080.000 |
| Vũng Tàu đi H. Lấp Vò 254 km | 2.159.000 | 2.413.000 | 4.064.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thanh Bình 255 km | 2.167.500 | 2.422.500 | 4.080.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tháp Mười 217 km | 1.844.500 | 2.061.500 | 3.689.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Long Xuyên 271 km | 2.303.500 | 2.574.500 | 4.336.000 |
| Vũng Tàu đi TP Châu Đốc 327 km | 2.616.000 | 2.779.500 | 4.905.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Phú 316 km | 2.528.000 | 2.686.000 | 4.740.000 |
| Vũng Tàu đi H. Chợ Mới 274 km | 2.329.000 | 2.603.000 | 4.384.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phú Tân 274 km | 2.329.000 | 2.603.000 | 4.384.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Châu 218 km | 1.853.000 | 2.071.000 | 3.706.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thoại Sơn 310 km | 2.480.000 | 2.635.000 | 4.650.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Rạch Giá 324 km | 2.592.000 | 2.754.000 | 4.860.000 |
| Vũng Tàu đi TP Hà Tiên 409 km | 3.272.000 | 3.476.500 | 5.726.000 |
| Vũng Tàu đi Châu Thành 159 km | 1.510.500 | 1.590.000 | 2.862.000 |
| Vũng Tàu đi H. Hòn Đất 348 km | 2.784.000 | 2.958.000 | 5.220.000 |
| Vũng Tàu đi H. Kiên Lương 385 km | 3.080.000 | 3.272.500 | 5.390.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phú Quốc 482 km | 3.856.000 | 4.097.000 | 6.748.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Hiệp 313 km | 2.504.000 | 2.660.500 | 4.695.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Ninh Kiều 243 km | 2.065.500 | 2.308.500 | 4.131.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thới Lai 265 km | 2.252.500 | 2.517.500 | 4.240.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vĩnh Thạnh 325 km | 2.600.000 | 2.762.500 | 4.875.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bình Thủy 249 km | 2.116.500 | 2.365.500 | 4.233.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Vị Thanh 286 km | 2.431.000 | 2.717.000 | 4.576.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.791.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Mỹ 291 km | 2.473.500 | 2.764.500 | 4.656.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phụng Hiệp 270 km | 2.295.000 | 2.565.000 | 4.320.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vị Thủy 286 km | 2.431.000 | 2.717.000 | 4.576.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Sóc Trăng 297 km | 2.524.500 | 2.821.500 | 4.752.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.791.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mỹ Tú 298 km | 2.533.000 | 2.831.000 | 4.768.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mỹ Xuyên 305 km | 2.440.000 | 2.592.500 | 4.575.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Phú 300 km | 2.400.000 | 2.550.000 | 4.500.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trần Đề 313 km | 2.504.000 | 2.660.500 | 4.695.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cù Lao Dung 271 km | 2.303.500 | 2.574.500 | 4.336.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Bạc Liêu 344 km | 2.752.000 | 2.924.000 | 5.160.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phước Long 213 km | 1.810.500 | 2.023.500 | 3.621.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vĩnh Lợi 339 km | 2.712.000 | 2.881.500 | 5.085.000 |
| Vũng Tàu đi H. Giá Rai 359 km | 2.872.000 | 3.051.500 | 5.026.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đông Hải 374 km | 2.992.000 | 3.179.000 | 5.236.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Cà Mau 385 km | 3.080.000 | 3.272.500 | 5.390.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thới Bình 402 km | 3.216.000 | 3.417.000 | 5.628.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trần Văn Thời 409 km | 3.272.000 | 3.476.500 | 5.726.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cái Nước 412 km | 3.296.000 | 3.502.000 | 5.768.000 |
| Vũng Tàu đi H. Ngọc Hiển 461 km | 3.688.000 | 3.918.500 | 6.454.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đầm Dơi 401 km | 3.208.000 | 3.408.500 | 5.614.000 |
| Vũng Tàu đi H. Năm Căn 431 km | 3.448.000 | 3.663.500 | 6.034.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Tân An 140 km | 1.540.000 | 1.680.000 | 2.800.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bến Lức 126 km | 1.386.000 | 1.512.000 | 2.520.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cần Đước 124 km | 1.364.000 | 1.488.000 | 2.480.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cần Giuộc 110 km | 1.210.000 | 1.320.000 | 2.200.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đức Hòa 121 km | 1.331.000 | 1.452.000 | 2.420.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thủ Thừa 132 km | 1.452.000 | 1.584.000 | 2.640.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Trụ 139 km | 1.529.000 | 1.668.000 | 2.780.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đức Huệ 163 km | 1.548.500 | 1.630.000 | 2.934.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Mỹ Tho 158 km | 1.501.000 | 1.580.000 | 2.844.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.791.000 |
| Vũng Tàu đi H. Chợ Gạo 173 km | 1.643.500 | 1.730.000 | 3.114.000 |
| Vũng Tàu đi H. Gò Công Đông 148 km | 1.628.000 | 1.776.000 | 2.960.000 |
| Vũng Tàu đi H. Gò Công Tây 148 km | 1.628.000 | 1.776.000 | 2.960.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Phú Đông 158 km | 1.501.000 | 1.580.000 | 2.844.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cai Lậy 172 km | 1.634.000 | 1.720.000 | 3.096.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cái Bè 190 km | 1.805.000 | 1.900.000 | 3.420.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Bến Tre 175 km | 1.662.500 | 1.750.000 | 3.150.000 |
| Vũng Tàu đi H. Ba Tri 211 km | 1.793.500 | 2.004.500 | 3.587.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bình Đại 203 km | 1.725.500 | 1.928.500 | 3.451.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.791.000 |
| Vũng Tàu đi H. Giồng Trôm 194 km | 1.843.000 | 1.940.000 | 3.492.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mỏ Cày Bắc 186 km | 1.767.000 | 1.860.000 | 3.348.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mỏ Cày Nam 194 km | 1.843.000 | 1.940.000 | 3.492.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thạnh Phú 218 km | 1.853.000 | 2.071.000 | 3.706.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Bảo Lộc 87 km | 1.087.500 | 1.218.000 | 1.827.000 |
| Vũng Tàu đi Đức Trọng 35 km | 525.000 | 595.000 | 1.050.000 |
| Vũng Tàu đi Di Linh 35 km | 525.000 | 595.000 | 1.050.000 |
| Vũng Tàu đi Bảo Lâm 117 km | 1.287.000 | 1.404.000 | 2.340.000 |
| Vũng Tàu đi Đạ Huoai 115 km | 1.265.000 | 1.380.000 | 2.300.000 |
| Vũng Tàu đi Đạ Tẻh 149 km | 1.639.000 | 1.788.000 | 2.980.000 |
| Vũng Tàu đi Cát Tiên 125 km | 1.375.000 | 1.500.000 | 2.500.000 |
| Vũng Tàu đi Lâm Hà 53 km | 662.500 | 742.000 | 1.325.000 |
| Vũng Tàu đi Lạc Dương 80 km | 1.000.000 | 1.120.000 | 1.680.000 |
| Vũng Tàu đi Đơn Dương 62 km | 775.000 | 868.000 | 1.550.000 |
| Vũng Tàu đi Đam Rông 103 km | 1.133.000 | 1.236.000 | 2.060.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Đồng Xoài 251 km | 2.133.500 | 2.384.500 | 4.016.000 |
| Vũng Tàu đi TX Bình Long 288 km | 2.448.000 | 2.736.000 | 4.608.000 |
| Vũng Tàu đi TX Phước Long 246 km | 2.091.000 | 2.337.000 | 4.182.000 |
| Vũng Tàu đi Bù Đăng 221 km | 1.878.500 | 2.099.500 | 3.757.000 |
| Vũng Tàu đi Bù Đốp 276 km | 2.346.000 | 2.622.000 | 4.416.000 |
| Vũng Tàu đi Bù Gia Mập 269 km | 2.286.500 | 2.555.500 | 4.304.000 |
| Vũng Tàu đi Chơn Thành 281 km | 2.388.500 | 2.669.500 | 4.496.000 |
| Vũng Tàu đi Đồng Phú 256 km | 2.176.000 | 2.432.000 | 4.096.000 |
| Vũng Tàu đi Hớn Quản 295 km | 2.507.500 | 2.802.500 | 4.720.000 |
| Vũng Tàu đi Lộc Ninh 302 km | 2.416.000 | 2.567.000 | 4.530.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi TP Buôn Ma Thuột 208 km | 1.768.000 | 1.976.000 | 3.536.000 |
| Vũng Tàu đi Buôn Đôn 258 km | 2.193.000 | 2.451.000 | 4.128.000 |
| Vũng Tàu đi Cư Kuin 185 km | 1.757.500 | 1.850.000 | 3.330.000 |
| Vũng Tàu đi Cư M’gar 230 km | 1.955.000 | 2.185.000 | 3.910.000 |
| Vũng Tàu đi Ea H’leo 303 km | 2.424.000 | 2.575.500 | 4.545.000 |
| Vũng Tàu đi Ea Kar 237 km | 2.014.500 | 2.251.500 | 4.029.000 |
| Vũng Tàu đi Ea Súp 277 km | 2.354.500 | 2.631.500 | 4.432.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Ana 197 km | 1.871.500 | 1.970.000 | 3.546.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Bông 214 km | 1.819.000 | 2.033.000 | 3.638.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Buk 249 km | 2.116.500 | 2.365.500 | 4.233.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Năng 266 km | 2.261.000 | 2.527.000 | 4.256.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Pắc 215 km | 1.827.500 | 2.042.500 | 3.655.000 |
| Vũng Tàu đi Lắk 165 km | 1.567.500 | 1.650.000 | 2.970.000 |
| Vũng Tàu đi M’Đrắk 254 km | 2.159.000 | 2.413.000 | 4.064.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Vũng Tàu đi Gia Nghĩa 164 km | 1.558.000 | 1.640.000 | 2.952.000 |
| Vũng Tàu đi Cư Jút 205 km | 1.742.500 | 1.947.500 | 3.485.000 |
| Vũng Tàu đi Đắk Glong 165 km | 1.567.500 | 1.650.000 | 2.970.000 |
| Vũng Tàu đi Đắk Mil 229 km | 1.946.500 | 2.175.500 | 3.893.000 |
| Vũng Tàu đi Đắk R’Lấp 170 km | 1.615.000 | 1.700.000 | 3.060.000 |
| Vũng Tàu đi Đắk Song 203 km | 1.725.500 | 1.928.500 | 3.451.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Nô 179 km | 1.700.500 | 1.790.000 | 3.222.000 |
| Vũng Tàu đi Tuy Đức 223 km | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.791.000 |
Bảng giá thuê xe Limousin – 16 -29- 45 chỗ
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Tây Ninh 189 km | 3.213.000 | 3.713.000 | 6.426.000 | 9.639.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Biên 222 km | 3.552.000 | 4.052.000 | 7.104.000 | 10.656.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Châu 218 km | 3.488.000 | 3.988.000 | 6.976.000 | 10.464.000 |
| Vũng Tàu đi H. Dương Minh Châu 182 km | 3.094.000 | 3.594.000 | 6.188.000 | 9.282.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 3.568.000 | 4.068.000 | 7.136.000 | 10.704.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bến Cầu 174 km | 2.958.000 | 3.458.000 | 5.916.000 | 8.874.000 |
| Vũng Tàu đi Cửa khẩu Mộc Bài 163 km | 2.771.000 | 3.271.000 | 5.542.000 | 8.313.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trảng Bàng 140 km | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.600.000 | 8.400.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Thủ Dầu Một 108 km | 2.160.000 | 2.660.000 | 4.320.000 | 6.480.000 |
| Vũng Tàu đi TP Dĩ An 92 km | 1.932.000 | 2.432.000 | 3.864.000 | 5.796.000 |
| Vũng Tàu đi TP Thuận An 97 km | 2.037.000 | 2.537.000 | 4.074.000 | 6.111.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bến Cát 124 km | 2.480.000 | 2.980.000 | 4.960.000 | 7.440.000 |
| Vũng Tàu đi H. Dầu Tiếng 156 km | 2.808.000 | 3.308.000 | 5.616.000 | 8.424.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Uyên 107 km | 2.140.000 | 2.640.000 | 4.280.000 | 6.420.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phú Giáo 137 km | 2.740.000 | 3.240.000 | 5.480.000 | 8.220.000 |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Biên Hòa 86 km | 1.806.000 | 2.306.000 | 3.612.000 | 5.418.000 |
| Vũng Tàu đi TP Long Khánh 71 km | 1.775.000 | 2.275.000 | 3.550.000 | 5.325.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trảng Bom 85 km | 1.785.000 | 2.285.000 | 3.570.000 | 5.355.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vĩnh Cửu 148 km | 2.960.000 | 3.460.000 | 5.920.000 | 8.880.000 |
| Vũng Tàu đi H. Nhơn Trạch 69 km | 1.725.000 | 2.225.000 | 3.450.000 | 5.175.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cẩm Mỹ 63 km | 1.575.000 | 2.075.000 | 3.150.000 | 4.725.000 |
| Vũng Tàu đi H. Định Quán 115 km | 2.300.000 | 2.800.000 | 4.600.000 | 6.900.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Thành 56 km | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.800.000 | 4.200.000 |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Đồng Xoài 168 km | 3.024.000 | 3.524.000 | 6.048.000 | 9.072.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bù Đăng 212 km | 3.604.000 | 4.104.000 | 7.208.000 | 10.812.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bù Gia Mập 263 km | 4.208.000 | 4.708.000 | 8.416.000 | 12.624.000 |
| Vũng Tàu đi H. Chơn Thành 157 km | 2.826.000 | 3.326.000 | 5.652.000 | 8.478.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phú Riềng 183 km | 3.294.000 | 3.794.000 | 6.588.000 | 9.882.000 |
| Vũng Tàu đi H. Hớn Quản 177 km | 3.186.000 | 3.686.000 | 6.372.000 | 9.558.000 |
| Vũng Tàu đi H. Lộc Ninh 200 km | 3.400.000 | 3.900.000 | 6.800.000 | 10.200.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bù Đốp 239 km | 4.063.000 | 4.563.000 | 8.126.000 | 12.189.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Bà Rịa 18 km | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Đức 34 km | 1.020.000 | 1.520.000 | 2.040.000 | 3.060.000 |
| Vũng Tàu đi H. Xuyên Mộc 47 km | 1.410.000 | 1.910.000 | 2.820.000 | 4.230.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Điền 20 km | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đất Đỏ 29 km | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Thành 178 km | 3.204.000 | 3.704.000 | 6.408.000 | 9.612.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi Quận 1 90 km | 1.890.000 | 2.390.000 | 3.780.000 | 5.670.000 |
| Vũng Tàu đi Sân bay Tân Sơn Nhất 97 km | 2.037.000 | 2.537.000 | 4.074.000 | 6.111.000 |
| Vũng Tàu đi Củ Chi 126 km | 2.520.000 | 3.020.000 | 5.040.000 | 7.560.000 |
| Vũng Tàu đi Nhà Bè 93 km | 1.953.000 | 2.453.000 | 3.906.000 | 5.859.000 |
| Vũng Tàu đi TP Thủ Đức 92 km | 1.932.000 | 2.432.000 | 3.864.000 | 5.796.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Bình Thạnh 92 km | 1.932.000 | 2.432.000 | 3.864.000 | 5.796.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Gò Vấp 98 km | 2.058.000 | 2.558.000 | 4.116.000 | 6.174.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Tân Bình 98 km | 2.058.000 | 2.558.000 | 4.116.000 | 6.174.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Tân Phú 102 km | 2.040.000 | 2.540.000 | 4.080.000 | 6.120.000 |
| Vũng Tàu đi Quận Bình Tân 108 km | 2.160.000 | 2.660.000 | 4.320.000 | 6.480.000 |
| Vũng Tàu đi Bình Chánh 109 km | 2.180.000 | 2.680.000 | 4.360.000 | 6.540.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Tam Kỳ 831 km | 11.634.000 | 12.134.000 | 23.268.000 | 34.902.000 |
| Vũng Tàu đi TP Hội An 881 km | 12.334.000 | 12.834.000 | 24.668.000 | 37.002.000 |
| Vũng Tàu đi Thăng Bình 860 km | 12.040.000 | 12.540.000 | 24.080.000 | 36.120.000 |
| Vũng Tàu đi Quế Sơn 869 km | 12.166.000 | 12.666.000 | 24.332.000 | 36.498.000 |
| Vũng Tàu đi Hiệp Đức 888 km | 12.432.000 | 12.932.000 | 24.864.000 | 37.296.000 |
| Vũng Tàu đi Núi Thành 815 km | 11.410.000 | 11.910.000 | 22.820.000 | 34.230.000 |
| Vũng Tàu đi Tiên Phước 853 km | 11.942.000 | 12.442.000 | 23.884.000 | 35.826.000 |
| Vũng Tàu đi Phú Ninh 836 km | 11.704.000 | 12.204.000 | 23.408.000 | 35.112.000 |
| Vũng Tàu đi Bắc Trà My 873 km | 12.222.000 | 12.722.000 | 24.444.000 | 36.666.000 |
| Vũng Tàu đi Nam Trà My 865 km | 12.110.000 | 12.610.000 | 24.220.000 | 36.330.000 |
| Vũng Tàu đi Đông Giang 947 km | 13.258.000 | 13.758.000 | 26.516.000 | 39.774.000 |
| Vũng Tàu đi Tây Giang 999 km | 13.986.000 | 14.486.000 | 27.972.000 | 41.958.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Kon Tum 719 km | 10.066.000 | 10.566.000 | 20.132.000 | 30.198.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đăk Glei 843 km | 11.802.000 | 12.302.000 | 23.604.000 | 35.406.000 |
| Vũng Tàu đi H. Ngọc Hồi 6,6 km | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đăk Tô 770 km | 10.780.000 | 11.280.000 | 21.560.000 | 32.340.000 |
| Vũng Tàu đi H. Kon Rẫy 752 km | 10.528.000 | 11.028.000 | 21.056.000 | 31.584.000 |
| Vũng Tàu đi H. Sa Thầy 747 km | 10.458.000 | 10.958.000 | 20.916.000 | 31.374.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tu Mơ Rông 806 km | 11.284.000 | 11.784.000 | 22.568.000 | 33.852.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Vĩnh Long 215 km | 3.655.000 | 4.155.000 | 7.310.000 | 10.965.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bình Minh 231 km | 3.927.000 | 4.427.000 | 7.854.000 | 11.781.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Hồ 223 km | 3.791.000 | 4.291.000 | 7.582.000 | 11.373.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mang Thít 234 km | 3.978.000 | 4.478.000 | 7.956.000 | 11.934.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trà Ôn 247 km | 4.199.000 | 4.699.000 | 8.398.000 | 12.597.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vũng Liêm 219 km | 3.723.000 | 4.223.000 | 7.446.000 | 11.169.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Phan Thiết 158 km | 2.844.000 | 3.344.000 | 5.688.000 | 8.532.000 |
| Vũng Tàu đi Hàm Thuận Bắc 173 km | 3.114.000 | 3.614.000 | 6.228.000 | 9.342.000 |
| Vũng Tàu đi Hàm Thuận Nam 138 km | 2.760.000 | 3.260.000 | 5.520.000 | 8.280.000 |
| Vũng Tàu đi Bắc Bình 201 km | 3.417.000 | 3.917.000 | 6.834.000 | 10.251.000 |
| Vũng Tàu đi Tánh Linh 148 km | 2.960.000 | 3.460.000 | 5.920.000 | 8.880.000 |
| Vũng Tàu đi Đức Linh 117 km | 2.340.000 | 2.840.000 | 4.680.000 | 7.020.000 |
| Vũng Tàu đi TP Mũi Né 184 km | 3.312.000 | 3.812.000 | 6.624.000 | 9.936.000 |
| Vũng Tàu đi Lagi 92 km | 1.932.000 | 2.432.000 | 3.864.000 | 5.796.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Nha Trang 381 km | 5.334.000 | 5.834.000 | 10.668.000 | 16.002.000 |
| Vũng Tàu đi TP Cam Ranh 332 km | 4.980.000 | 5.480.000 | 9.960.000 | 14.940.000 |
| Vũng Tàu đi Diên Khánh 374 km | 5.236.000 | 5.736.000 | 10.472.000 | 15.708.000 |
| Vũng Tàu đi Cam Lâm 350 km | 4.900.000 | 5.400.000 | 9.800.000 | 14.700.000 |
| Vũng Tàu đi Khánh Vĩnh 383 km | 5.362.000 | 5.862.000 | 10.724.000 | 16.086.000 |
| Vũng Tàu đi Khánh Sơn 373 km | 5.222.000 | 5.722.000 | 10.444.000 | 15.666.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi Phan Rang 296 km | 4.736.000 | 5.236.000 | 9.472.000 | 14.208.000 |
| Vũng Tàu đi Vĩnh Hy 332 km | 4.980.000 | 5.480.000 | 9.960.000 | 14.940.000 |
| Vũng Tàu đi H. Ninh Phước 290 km | 4.640.000 | 5.140.000 | 9.280.000 | 13.920.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thuận Bắc 309 km | 4.635.000 | 5.135.000 | 9.270.000 | 13.905.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thuận Nam 270 km | 4.320.000 | 4.820.000 | 8.640.000 | 12.960.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bác Ái 323 km | 4.845.000 | 5.345.000 | 9.690.000 | 14.535.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Quảng Ngãi 753 km | 10.542.000 | 11.042.000 | 21.084.000 | 31.626.000 |
| Vũng Tàu đi Ba Tơ 766 km | 10.724.000 | 11.224.000 | 21.448.000 | 32.172.000 |
| Vũng Tàu đi Bình Sơn 783 km | 10.962.000 | 11.462.000 | 21.924.000 | 32.886.000 |
| Vũng Tàu đi Đức Phổ 718 km | 10.052.000 | 10.552.000 | 20.104.000 | 30.156.000 |
| Vũng Tàu đi Mộ Đức 735 km | 10.290.000 | 10.790.000 | 20.580.000 | 30.870.000 |
| Vũng Tàu đi Nghĩa Hành 752 km | 10.528.000 | 11.028.000 | 21.056.000 | 31.584.000 |
| Vũng Tàu đi Sơn Tịnh 772 km | 10.808.000 | 11.308.000 | 21.616.000 | 32.424.000 |
| Vũng Tàu đi Tây Trà 800 km | 11.200.000 | 11.700.000 | 22.400.000 | 33.600.000 |
| Vũng Tàu đi Trà Bồng 800 km | 11.200.000 | 11.700.000 | 22.400.000 | 33.600.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Trà Vinh 214 km | 3.638.000 | 4.138.000 | 7.276.000 | 10.914.000 |
| Vũng Tàu đi H. Càng Long 213 km | 3.621.000 | 4.121.000 | 7.242.000 | 10.863.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cầu Kè 239 km | 4.063.000 | 4.563.000 | 8.126.000 | 12.189.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cầu Ngang 243 km | 4.131.000 | 4.631.000 | 8.262.000 | 12.393.000 |
| Vũng Tàu đi H. Duyên Hải 264 km | 4.224.000 | 4.724.000 | 8.448.000 | 12.672.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tiểu Cần 235 km | 3.995.000 | 4.495.000 | 7.990.000 | 11.985.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trà Cú 249 km | 4.233.000 | 4.733.000 | 8.466.000 | 12.699.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 3.791.000 | 4.291.000 | 7.582.000 | 11.373.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Cao Lãnh 235 km | 3.995.000 | 4.495.000 | 7.990.000 | 11.985.000 |
| Vũng Tàu đi TP Sa Đéc 227 km | 3.859.000 | 4.359.000 | 7.718.000 | 11.577.000 |
| Vũng Tàu đi H. Hồng Ngự 266 km | 4.256.000 | 4.756.000 | 8.512.000 | 12.768.000 |
| Vũng Tàu đi H. Lai Vung 240 km | 4.080.000 | 4.580.000 | 8.160.000 | 12.240.000 |
| Vũng Tàu đi H. Lấp Vò 254 km | 4.064.000 | 4.564.000 | 8.128.000 | 12.192.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thanh Bình 255 km | 4.080.000 | 4.580.000 | 8.160.000 | 12.240.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tháp Mười 217 km | 3.689.000 | 4.189.000 | 7.378.000 | 11.067.000 |
| 500.000 | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Long Xuyên 271 km | 4.336.000 | 4.836.000 | 8.672.000 | 13.008.000 |
| Vũng Tàu đi TP Châu Đốc 327 km | 4.905.000 | 5.405.000 | 9.810.000 | 14.715.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Phú 316 km | 4.740.000 | 5.240.000 | 9.480.000 | 14.220.000 |
| Vũng Tàu đi H. Chợ Mới 274 km | 4.384.000 | 4.884.000 | 8.768.000 | 13.152.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phú Tân 274 km | 4.384.000 | 4.884.000 | 8.768.000 | 13.152.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Châu 218 km | 3.706.000 | 4.206.000 | 7.412.000 | 11.118.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thoại Sơn 310 km | 4.650.000 | 5.150.000 | 9.300.000 | 13.950.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Rạch Giá 324 km | 4.860.000 | 5.360.000 | 9.720.000 | 14.580.000 |
| Vũng Tàu đi TP Hà Tiên 409 km | 5.726.000 | 6.226.000 | 11.452.000 | 17.178.000 |
| Vũng Tàu đi Châu Thành 159 km | 2.862.000 | 3.362.000 | 5.724.000 | 8.586.000 |
| Vũng Tàu đi H. Hòn Đất 348 km | 5.220.000 | 5.720.000 | 10.440.000 | 15.660.000 |
| Vũng Tàu đi H. Kiên Lương 385 km | 5.390.000 | 5.890.000 | 10.780.000 | 16.170.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phú Quốc 482 km | 6.748.000 | 7.248.000 | 13.496.000 | 20.244.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Hiệp 313 km | 4.695.000 | 5.195.000 | 9.390.000 | 14.085.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Ninh Kiều 243 km | 4.131.000 | 4.631.000 | 8.262.000 | 12.393.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thới Lai 265 km | 4.240.000 | 4.740.000 | 8.480.000 | 12.720.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vĩnh Thạnh 325 km | 4.875.000 | 5.375.000 | 9.750.000 | 14.625.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bình Thủy 249 km | 4.233.000 | 4.733.000 | 8.466.000 | 12.699.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Vị Thanh 286 km | 4.576.000 | 5.076.000 | 9.152.000 | 13.728.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 3.791.000 | 4.291.000 | 7.582.000 | 11.373.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Mỹ 291 km | 4.656.000 | 5.156.000 | 9.312.000 | 13.968.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phụng Hiệp 270 km | 4.320.000 | 4.820.000 | 8.640.000 | 12.960.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vị Thủy 286 km | 4.576.000 | 5.076.000 | 9.152.000 | 13.728.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Sóc Trăng 297 km | 4.752.000 | 5.252.000 | 9.504.000 | 14.256.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 3.791.000 | 4.291.000 | 7.582.000 | 11.373.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mỹ Tú 298 km | 4.768.000 | 5.268.000 | 9.536.000 | 14.304.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mỹ Xuyên 305 km | 4.575.000 | 5.075.000 | 9.150.000 | 13.725.000 |
| Vũng Tàu đi H. Long Phú 300 km | 4.500.000 | 5.000.000 | 9.000.000 | 13.500.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trần Đề 313 km | 4.695.000 | 5.195.000 | 9.390.000 | 14.085.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cù Lao Dung 271 km | 4.336.000 | 4.836.000 | 8.672.000 | 13.008.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Bạc Liêu 344 km | 5.160.000 | 5.660.000 | 10.320.000 | 15.480.000 |
| Vũng Tàu đi H. Phước Long 213 km | 3.621.000 | 4.121.000 | 7.242.000 | 10.863.000 |
| Vũng Tàu đi H. Vĩnh Lợi 339 km | 5.085.000 | 5.585.000 | 10.170.000 | 15.255.000 |
| Vũng Tàu đi H. Giá Rai 359 km | 5.026.000 | 5.526.000 | 10.052.000 | 15.078.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đông Hải 374 km | 5.236.000 | 5.736.000 | 10.472.000 | 15.708.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Cà Mau 385 km | 5.390.000 | 5.890.000 | 10.780.000 | 16.170.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thới Bình 402 km | 5.628.000 | 6.128.000 | 11.256.000 | 16.884.000 |
| Vũng Tàu đi H. Trần Văn Thời 409 km | 5.726.000 | 6.226.000 | 11.452.000 | 17.178.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cái Nước 412 km | 5.768.000 | 6.268.000 | 11.536.000 | 17.304.000 |
| Vũng Tàu đi H. Ngọc Hiển 461 km | 6.454.000 | 6.954.000 | 12.908.000 | 19.362.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đầm Dơi 401 km | 5.614.000 | 6.114.000 | 11.228.000 | 16.842.000 |
| Vũng Tàu đi H. Năm Căn 431 km | 6.034.000 | 6.534.000 | 12.068.000 | 18.102.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Tân An 140 km | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.600.000 | 8.400.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bến Lức 126 km | 2.520.000 | 3.020.000 | 5.040.000 | 7.560.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cần Đước 124 km | 2.480.000 | 2.980.000 | 4.960.000 | 7.440.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cần Giuộc 110 km | 2.200.000 | 2.700.000 | 4.400.000 | 6.600.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đức Hòa 121 km | 2.420.000 | 2.920.000 | 4.840.000 | 7.260.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thủ Thừa 132 km | 2.640.000 | 3.140.000 | 5.280.000 | 7.920.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Trụ 139 km | 2.780.000 | 3.280.000 | 5.560.000 | 8.340.000 |
| Vũng Tàu đi H. Đức Huệ 163 km | 2.934.000 | 3.434.000 | 5.868.000 | 8.802.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Mỹ Tho 158 km | 2.844.000 | 3.344.000 | 5.688.000 | 8.532.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 3.791.000 | 4.291.000 | 7.582.000 | 11.373.000 |
| Vũng Tàu đi H. Chợ Gạo 173 km | 3.114.000 | 3.614.000 | 6.228.000 | 9.342.000 |
| Vũng Tàu đi H. Gò Công Đông 148 km | 2.960.000 | 3.460.000 | 5.920.000 | 8.880.000 |
| Vũng Tàu đi H. Gò Công Tây 148 km | 2.960.000 | 3.460.000 | 5.920.000 | 8.880.000 |
| Vũng Tàu đi H. Tân Phú Đông 158 km | 2.844.000 | 3.344.000 | 5.688.000 | 8.532.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cai Lậy 172 km | 3.096.000 | 3.596.000 | 6.192.000 | 9.288.000 |
| Vũng Tàu đi H. Cái Bè 190 km | 3.420.000 | 3.920.000 | 6.840.000 | 10.260.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Bến Tre 175 km | 3.150.000 | 3.650.000 | 6.300.000 | 9.450.000 |
| Vũng Tàu đi H. Ba Tri 211 km | 3.587.000 | 4.087.000 | 7.174.000 | 10.761.000 |
| Vũng Tàu đi H. Bình Đại 203 km | 3.451.000 | 3.951.000 | 6.902.000 | 10.353.000 |
| Vũng Tàu đi H. Châu Thành 223 km | 3.791.000 | 4.291.000 | 7.582.000 | 11.373.000 |
| Vũng Tàu đi H. Giồng Trôm 194 km | 3.492.000 | 3.992.000 | 6.984.000 | 10.476.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mỏ Cày Bắc 186 km | 3.348.000 | 3.848.000 | 6.696.000 | 10.044.000 |
| Vũng Tàu đi H. Mỏ Cày Nam 194 km | 3.492.000 | 3.992.000 | 6.984.000 | 10.476.000 |
| Vũng Tàu đi H. Thạnh Phú 218 km | 3.706.000 | 4.206.000 | 7.412.000 | 11.118.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Bảo Lộc 87 km | 1.827.000 | 2.327.000 | 4.567.500 | 5.481.000 |
| Vũng Tàu đi Đức Trọng 35 km | 1.050.000 | 1.550.000 | 2.625.000 | 3.150.000 |
| Vũng Tàu đi Di Linh 35 km | 1.050.000 | 1.550.000 | 2.625.000 | 3.150.000 |
| Vũng Tàu đi Bảo Lâm 117 km | 2.340.000 | 2.840.000 | 5.850.000 | 7.020.000 |
| Vũng Tàu đi Đạ Huoai 115 km | 2.300.000 | 2.800.000 | 5.750.000 | 6.900.000 |
| Vũng Tàu đi Đạ Tẻh 149 km | 2.980.000 | 3.480.000 | 7.450.000 | 8.940.000 |
| Vũng Tàu đi Cát Tiên 125 km | 2.500.000 | 3.000.000 | 6.250.000 | 7.500.000 |
| Vũng Tàu đi Lâm Hà 53 km | 1.325.000 | 1.825.000 | 3.312.500 | 3.975.000 |
| Vũng Tàu đi Lạc Dương 80 km | 1.680.000 | 2.180.000 | 4.200.000 | 5.040.000 |
| Vũng Tàu đi Đơn Dương 62 km | 1.550.000 | 2.050.000 | 3.875.000 | 4.650.000 |
| Vũng Tàu đi Đam Rông 103 km | 2.060.000 | 2.560.000 | 5.150.000 | 6.180.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Đồng Xoài 251 km | 4.016.000 | 4.516.000 | 10.040.000 | 12.048.000 |
| Vũng Tàu đi TX Bình Long 288 km | 4.608.000 | 5.108.000 | 11.520.000 | 13.824.000 |
| Vũng Tàu đi TX Phước Long 246 km | 4.182.000 | 4.682.000 | 10.455.000 | 12.546.000 |
| Vũng Tàu đi Bù Đăng 221 km | 3.757.000 | 4.257.000 | 9.392.500 | 11.271.000 |
| Vũng Tàu đi Bù Đốp 276 km | 4.416.000 | 4.916.000 | 11.040.000 | 13.248.000 |
| Vũng Tàu đi Bù Gia Mập 269 km | 4.304.000 | 4.804.000 | 10.760.000 | 12.912.000 |
| Vũng Tàu đi Chơn Thành 281 km | 4.496.000 | 4.996.000 | 11.240.000 | 13.488.000 |
| Vũng Tàu đi Đồng Phú 256 km | 4.096.000 | 4.596.000 | 10.240.000 | 12.288.000 |
| Vũng Tàu đi Hớn Quản 295 km | 4.720.000 | 5.220.000 | 11.800.000 | 14.160.000 |
| Vũng Tàu đi Lộc Ninh 302 km | 4.530.000 | 5.030.000 | 11.325.000 | 13.590.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi TP Buôn Ma Thuột 208 km | 3.536.000 | 4.036.000 | 8.840.000 | 10.608.000 |
| Vũng Tàu đi Buôn Đôn 258 km | 4.128.000 | 4.628.000 | 10.320.000 | 12.384.000 |
| Vũng Tàu đi Cư Kuin 185 km | 3.330.000 | 3.830.000 | 8.325.000 | 9.990.000 |
| Vũng Tàu đi Cư M’gar 230 km | 3.910.000 | 4.410.000 | 9.775.000 | 11.730.000 |
| Vũng Tàu đi Ea H’leo 303 km | 4.545.000 | 5.045.000 | 11.362.500 | 13.635.000 |
| Vũng Tàu đi Ea Kar 237 km | 4.029.000 | 4.529.000 | 10.072.500 | 12.087.000 |
| Vũng Tàu đi Ea Súp 277 km | 4.432.000 | 4.932.000 | 11.080.000 | 13.296.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Ana 197 km | 3.546.000 | 4.046.000 | 8.865.000 | 10.638.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Bông 214 km | 3.638.000 | 4.138.000 | 9.095.000 | 10.914.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Buk 249 km | 4.233.000 | 4.733.000 | 10.582.500 | 12.699.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Năng 266 km | 4.256.000 | 4.756.000 | 10.640.000 | 12.768.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Pắc 215 km | 3.655.000 | 4.155.000 | 9.137.500 | 10.965.000 |
| Vũng Tàu đi Lắk 165 km | 2.970.000 | 3.470.000 | 7.425.000 | 8.910.000 |
| Vũng Tàu đi M’Đrắk 254 km | 4.064.000 | 4.564.000 | 10.160.000 | 12.192.000 |
Bảng giá thuê xe Vũng Tàu đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Vũng Tàu đi Gia Nghĩa 164 km | 2.952.000 | 3.452.000 | 7.380.000 | 8.856.000 |
| Vũng Tàu đi Cư Jút 205 km | 3.485.000 | 3.985.000 | 8.712.500 | 10.455.000 |
| Vũng Tàu đi Đắk Glong 165 km | 2.970.000 | 3.470.000 | 7.425.000 | 8.910.000 |
| Vũng Tàu đi Đắk Mil 229 km | 3.893.000 | 4.393.000 | 9.732.500 | 11.679.000 |
| Vũng Tàu đi Đắk R’Lấp 170 km | 3.060.000 | 3.560.000 | 7.650.000 | 9.180.000 |
| Vũng Tàu đi Đắk Song 203 km | 3.451.000 | 3.951.000 | 8.627.500 | 10.353.000 |
| Vũng Tàu đi Krông Nô 179 km | 3.222.000 | 3.722.000 | 8.055.000 | 9.666.000 |
| Vũng Tàu đi Tuy Đức 223 km | 3.791.000 | 4.291.000 | 9.477.500 | 11.373.000 |




