Dịch vụ taxi sân bay Tân Sơn Nhất đón tiễn nội thành đi sân bay, sân bay đi nội thành, sân bay đi tỉnh và ngược lại, báo giá trọn gói không phát sinh. Có xe đi tour 2 chiều 4-6-8-10 giờ hoặc nhiều ngày. Các dòng xe 4-7-Carnival – Sedona – 16-29-45 – Limousin …
Bảng giá taxi, xe 4-7 chỗ, Carnival Tân Sơn Nhất đi nội thành.
Xe 4 chỗ : đi 1 chiều đón tiễn bay giá 300,000 – 400,000 VND, 2 chiều tour 10h/100 km giá 1,400,000 VND
Xe 7 chỗ : đi 1 chiều đón tiễn bay giá 350,000 – 500,000 VND, 2 chiều tour 10h/100km giá 1,700,000 VND.
Xe Carnival : đi 1 chiều đón tiễn bay giá 1,000,000 VND/lượt, 2 chiều tour 10h/100km giá 2,400,000 VND
Giá taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi các điểm
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Mộc Bài 68 km | 979,200 | 1,088,000 | 2,000,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) 40 km | 459,000 | 510,000 | 1,300,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Mũi Né 198 km | 2,494,800 | 2,772,000 | 3,564,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Vũng Tàu 100 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,000,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Hồ Tràm 120 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 2,400,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Núi Bà Đen 100 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,000,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Cần Thơ 170 km | 2,142,000 | 2,380,000 | 3,060,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Mỹ Tho (Tiền Giang) 70 km | 1,008,000 | 1,120,000 | 1,750,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Tân An 50 km | 612,000 | 680,000 | 1,500,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Bến Cát (Bình Dương) 50 km | 720,000 | 800,000 | 1,500,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Cần Giờ 60 km | 864,000 | 960,000 | 1,500,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Lagi 160 km | 2,016,000 | 2,240,000 | 2,880,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Biên Hòa 35 km | 535,500 | 595,000 | 1,200,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Nhơn Trạch 40 km | 612,000 | 680,000 | 1,300,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Định Quán 110 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,200,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Xuân Lộc 120 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 2,400,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Cái Bè 110 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,200,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Sóc Trăng 230 km | 2,691,000 | 2,990,000 | 3,910,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Đồng Xoài 110 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,200,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Vĩnh Long 140 km | 1,890,000 | 2,100,000 | 2,800,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Long Xuyên 190 km | 2,394,000 | 2,660,000 | 3,420,000 |
Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Rạch Giá 250 km | 2,700,000 | 3,000,000 | 4,000,000 |
Bảng giá taxi 4-7 chỗ đón tiễn sân bay Tân Sơn Nhất
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
Taxi TPHCM đi Tp Tây Ninh | 100 | 1.350.000 | 1.500.000 |
Taxi TPHCM đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) | 30 | 459.000 | 510.000 |
TPHCM đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 30 | 459.000 | 510.000 |
TPHCM đi Đồng Xoài (Bình Phước) | 110 | 1.485.000 | 1.650.000 |
TPHCM đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) | 100 | 1.350.000 | 1.500.000 |
TPHCM đi Tân An (Long An) | 40 | 612.000 | 680.000 |
TPHCM đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 70 | 1.008.000 | 1.120.000 |
Taxi Sân bay Tân Sơn Nhất đi Bến Tre | 100 | 1.350.000 | 1.500.000 |
TPHCM đi Trà Vinh | 140 | 1.890.000 | 2.100.000 |
Taxi TPHCM đi Vĩnh Long | 130 | 1.755.000 | 1.950.000 |
170 | 2.142.000 | 2.380.000 | |
TPHCM đi Long Xuyên (An Giang) | 220 | 2.574.000 | 2.860.000 |
TPHCM đi Rạch Giá (Kiên Giang) | 270 | 2.916.000 | 3.240.000 |
Taxi TPHCM đi Vị Thanh (Hậu Giang) | 230 | 2.691.000 | 2.990.000 |
270 | 2.916.000 | 3.240.000 | |
320 | 3.168.000 | 3.520.000 | |
Taxi TPHCM đi Tp Cà Mau | 370 | 3.663.000 | 4.070.000 |
430 | 4.257.000 | 4.730.000 | |
TPHCM đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 340 | 3.366.000 | 3.740.000 |
Taxi TPHCM đi Phan Thiết | 180 | 2.268.000 | 2.520.000 |
TPHCM đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 350 | 3.465.000 | 3.850.000 |
TPHCM đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) | 270 | 2.916.000 | 3.240.000 |
310 | 3.069.000 | 3.410.000 | |
TPHCM đi Pleiku (Gia Lai) | 500 | 4.950.000 | 5.500.000 |
550 | 5.445.000 | 6.050.000 | |
Taxi TPHCM đi Tp Vinh (Nghệ An) | 1130 | 11.187.000 | 12.430.000 |
Taxi TPHCM đi Tp Hà Tĩnh | 1200 | 11.880.000 | 13.200.000 |
TPHCM đi Đồng Hới (Quảng Bình) | 1290 | 12.771.000 | 14.190.000 |
TPHCM đi Đông Hà (Quảng Trị) | 1370 | 13.563.000 | 15.070.000 |
Taxi TPHCM đi Tp Huế | 1430 | 14.157.000 | 15.730.000 |
Taxi TPHCM đi Tp Đà Nẵng | 930 | 9.207.000 | 10.230.000 |
TPHCM đi Kon Tum | 420 | 4.158.000 | 4.620.000 |
Taxi TPHCM đi Măng Đen | 570 | 5.643.000 | 6.270.000 |
Bảng giá xe Carnival, Sedona đón tiễn sân bay Tân Sơn Nhất
Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe Carnival/Sedona 1 chiều | Carnival/Sedona 2 chiều |
TPHCM đi Tp Tây Ninh | 100 | 2.000.000 | 3.000.000 |
TPHCM đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) | 55 | 1.600.000 | 2.400.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 30 | 1.000.000 | 2.500.000 |
TPHCM đi Đồng Xoài (Bình Phước) | 110 | 2.200.000 | 3.080.000 |
TPHCM đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) | 100 | 2.000.000 | 3.000.000 |
TPHCM đi Tân An (Long An) | 40 | 1.200.000 | 2.500.000 |
Taxi Sài Gòn đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 70 | 1.750.000 | 2.625.000 |
Taxi TPHCM đi Bến Tre | 100 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Taxi TPHCM đi Trà Vinh | 140 | 2.800.000 | 3.920.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Vĩnh Long | 130 | 2.600.000 | 3.640.000 |
Sài Gòn đi Tp Cần Thơ | 170 | 3.060.000 | 4.222.800 |
TPHCM đi Long Xuyên (An Giang) | 220 | 3.740.000 | 5.161.200 |
TPHCM đi Rạch Giá (Kiên Giang) | 270 | 4.320.000 | 5.832.000 |
TPHCM đi Vị Thanh (Hậu Giang) | 230 | 3.910.000 | 5.395.800 |
TPHCM đi Sóc Trăng | 270 | 4.320.000 | 5.832.000 |
Sài Gòn đi Bạc Liêu | 320 | 4.800.000 | 6.480.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Tp Cà Mau | 370 | 5.180.000 | 6.993.000 |
Sài Gòn đi Nha Trang | 430 | 6.020.000 | 8.127.000 |
TPHCM đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 340 | 5.100.000 | 6.885.000 |
TPHCM đi Phan Thiết | 180 | 3.240.000 | 4.471.200 |
TPHCM đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 350 | 4.900.000 | 6.615.000 |
TPHCM đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) | 270 | 4.320.000 | 5.832.000 |
Sài Gòn đi Đà Lạt (Lâm Đồng) | 310 | 4.650.000 | 6.277.500 |
TPHCM đi Pleiku (Gia Lai) | 500 | 7.000.000 | 9.450.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Kon Tum | 550 | 7.700.000 | 10.395.000 |
TPHCM đi Tp Vinh (Nghệ An) | 1130 | 15.820.000 | 21.357.000 |
TPHCM đi Tp Hà Tĩnh | 1200 | 16.800.000 | 22.680.000 |
TPHCM đi Đồng Hới (Quảng Bình) | 1290 | 18.060.000 | 24.381.000 |
TPHCM đi Đông Hà (Quảng Trị) | 1370 | 19.180.000 | 25.893.000 |
Sân bay Tân Sơn Nhất đi Tp Huế | 1430 | 20.020.000 | 27.027.000 |
TPHCM đi Tp Đà Nẵng | 930 | 13.020.000 | 17.577.000 |
TPHCM đi Măng Đen ( Kon Tum ) | 570 | 7.980.000 | 10.773.000 |