Dịch vụ taxi sân bay Tân Sơn Nhất đón tiễn nội thành đi sân bay, sân bay đi nội thành, sân bay đi tỉnh và ngược lại, báo giá trọn gói không phát sinh. Có xe đi tour 2 chiều 4-6-8-10 giờ hoặc nhiều ngày. Các dòng xe 4-7-Carnival – Sedona – 16-29-45 – Limousin …
Bảng giá taxi, xe 4-7 chỗ, Carnival Tân Sơn Nhất đi nội thành.
Xe 4 chỗ : đi 1 chiều đón tiễn bay giá 300k – 400k VND, 2 chiều tour 10h/100 km giá 1,400k VND
Xe 7 chỗ : đi 1 chiều đón tiễn bay giá 350k – 500k VND, 2 chiều tour 10h/100km giá 1,700k VND.
Xe Carnival : đi 1 chiều đón tiễn bay giá 1000k VND/lượt, 2 chiều tour 10h/100km giá 2,400k VND
Plan your trip easily with Tan Son Nhat Airport Taxi—the most trusted transportation brand in southern Vietnam. Whether for business or leisure, Taxi Tan Son Nhat Airport provides fast, clean, and affordable rides. We specialize in Tan Son Nhat Airport Car Rental with driver, airport transfers, and city tours. Choose your preferred vehicle—compact cars, SUVs, or vans—for smooth journeys across Tan Son Nhat Airport and neighboring provinces.
Our Taxi Service Tan Son Nhat Airport guarantees 24/7 booking support, competitive pricing, and experienced local drivers who ensure comfort and safety. Explore Tan Son Nhat Airport’s top attractions, from Khmer temples to seaside towns, without worrying about routes or delays. Reliable, professional, and customer-focused—that’s why travelers choose Tan Son Nhat Airport Taxi every day.
Giá taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi các điểm
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Mộc Bài 68 km | 979,200 | 1,088k | 2000k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) 40 km | 459k | 510k | 1,300k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Mũi Né 198 km | 2,494,800 | 2,772k | 3,564k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Vũng Tàu 100 km | 1,350k | 1,500k | 2000k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Hồ Tràm 120 km | 1,620k | 1,800k | 2,400k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Núi Bà Đen 100 km | 1,350k | 1,500k | 2000k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Cần Thơ 170 km | 2,142k | 2,380k | 3,060k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Mỹ Tho (Tiền Giang) 70 km | 1,008k | 1,120k | 1,750k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Tân An 50 km | 612k | 680k | 1,500k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Bến Cát (Bình Dương) 50 km | 720k | 800k | 1,500k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Cần Giờ 60 km | 864k | 960k | 1,500k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Lagi 160 km | 2,016k | 2,240k | 2,880k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Biên Hòa 35 km | 535,500 | 595k | 1,200k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Nhơn Trạch 40 km | 612k | 680k | 1,300k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Định Quán 110 km | 1,485k | 1,650k | 2,200k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Xuân Lộc 120 km | 1,620k | 1,800k | 2,400k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Cái Bè 110 km | 1,485k | 1,650k | 2,200k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Sóc Trăng 230 km | 2,691k | 2,990k | 3,910k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Đồng Xoài 110 km | 1,485k | 1,650k | 2,200k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Vĩnh Long 140 km | 1,890k | 2,100k | 2,800k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Long Xuyên 190 km | 2,394k | 2,660k | 3,420k |
| Taxi sân bay Tân Sơn Nhất đi Rạch Giá 250 km | 2,700k | 3000k | 4000k |
Bảng giá taxi 4-7 chỗ đón tiễn sân bay Tân Sơn Nhất
| Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ |
| Taxi TPHCM đi Tp Tây Ninh | 100 | 1.350.000 | 1.500.000 |
| Taxi TPHCM đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) | 30 | 459.000 | 510.000 |
| TPHCM đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 30 | 459.000 | 510.000 |
| TPHCM đi Đồng Xoài (Bình Phước) | 110 | 1.485.000 | 1.650.000 |
| TPHCM đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) | 100 | 1.350.000 | 1.500.000 |
| TPHCM đi Tân An (Long An) | 40 | 612.000 | 680.000 |
| TPHCM đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 70 | 1.008.000 | 1.120.000 |
| Taxi Sân bay Tân Sơn Nhất đi Bến Tre | 100 | 1.350.000 | 1.500.000 |
| TPHCM đi Trà Vinh | 140 | 1.890.000 | 2.100.000 |
| Taxi TPHCM đi Vĩnh Long | 130 | 1.755.000 | 1.950.000 |
| 170 | 2.142.000 | 2.380.000 | |
| TPHCM đi Long Xuyên (An Giang) | 220 | 2.574.000 | 2.860.000 |
| TPHCM đi Rạch Giá (Kiên Giang) | 270 | 2.916.000 | 3.240.000 |
| Taxi TPHCM đi Vị Thanh (Hậu Giang) | 230 | 2.691.000 | 2.990.000 |
| 270 | 2.916.000 | 3.240.000 | |
| 320 | 3.168.000 | 3.520.000 | |
| Taxi TPHCM đi Tp Cà Mau | 370 | 3.663.000 | 4.070.000 |
| 430 | 4.257.000 | 4.730.000 | |
| TPHCM đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 340 | 3.366.000 | 3.740.000 |
| Taxi TPHCM đi Phan Thiết | 180 | 2.268.000 | 2.520.000 |
| TPHCM đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 350 | 3.465.000 | 3.850.000 |
| TPHCM đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) | 270 | 2.916.000 | 3.240.000 |
| 310 | 3.069.000 | 3.410.000 | |
| TPHCM đi Pleiku (Gia Lai) | 500 | 4.950.000 | 5.500.000 |
| 550 | 5.445.000 | 6.050.000 | |
| Taxi TPHCM đi Tp Vinh (Nghệ An) | 1130 | 11.187.000 | 12.430.000 |
| Taxi TPHCM đi Tp Hà Tĩnh | 1200 | 11.880.000 | 13.200.000 |
| TPHCM đi Đồng Hới (Quảng Bình) | 1290 | 12.771.000 | 14.190.000 |
| TPHCM đi Đông Hà (Quảng Trị) | 1370 | 13.563.000 | 15.070.000 |
| Taxi TPHCM đi Tp Huế | 1430 | 14.157.000 | 15.730.000 |
| Taxi TPHCM đi Tp Đà Nẵng | 930 | 9.207.000 | 10.230.000 |
| TPHCM đi Kon Tum | 420 | 4.158.000 | 4.620.000 |
| Taxi TPHCM đi Măng Đen | 570 | 5.643.000 | 6.270.000 |
Bảng giá xe Carnival, Sedona đón tiễn sân bay Tân Sơn Nhất
| Lộ trình | Khoảng cách (km) | Xe Carnival/Sedona 1 chiều | Carnival/Sedona 2 chiều |
| TPHCM đi Tp Tây Ninh | 100 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| TPHCM đi Thủ Dầu Một (Bình Dương) | 55 | 1.600.000 | 2.400.000 |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Biên Hòa (Đồng Nai) | 30 | 1.000.000 | 2.500.000 |
| TPHCM đi Đồng Xoài (Bình Phước) | 110 | 2.200.000 | 3.080.000 |
| TPHCM đi Bà Rịa (Bà Rịa – Vũng Tàu) | 100 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| TPHCM đi Tân An (Long An) | 40 | 1.200.000 | 2.500.000 |
| Taxi Sài Gòn đi Mỹ Tho (Tiền Giang) | 70 | 1.750.000 | 2.625.000 |
| Taxi TPHCM đi Bến Tre | 100 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Taxi TPHCM đi Trà Vinh | 140 | 2.800.000 | 3.920.000 |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Vĩnh Long | 130 | 2.600.000 | 3.640.000 |
| Sài Gòn đi Tp Cần Thơ | 170 | 3.060.000 | 4.222.800 |
| TPHCM đi Long Xuyên (An Giang) | 220 | 3.740.000 | 5.161.200 |
| TPHCM đi Rạch Giá (Kiên Giang) | 270 | 4.320.000 | 5.832.000 |
| TPHCM đi Vị Thanh (Hậu Giang) | 230 | 3.910.000 | 5.395.800 |
| TPHCM đi Sóc Trăng | 270 | 4.320.000 | 5.832.000 |
| Sài Gòn đi Bạc Liêu | 320 | 4.800.000 | 6.480.000 |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Tp Cà Mau | 370 | 5.180.000 | 6.993.000 |
| Sài Gòn đi Nha Trang | 430 | 6.020.000 | 8.127.000 |
| TPHCM đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận) | 340 | 5.100.000 | 6.885.000 |
| TPHCM đi Phan Thiết | 180 | 3.240.000 | 4.471.200 |
| TPHCM đi Buôn Ma Thuột (Đắk Lắk) | 350 | 4.900.000 | 6.615.000 |
| TPHCM đi Gia Nghĩa (Đắk Nông) | 270 | 4.320.000 | 5.832.000 |
| Sài Gòn đi Đà Lạt (Lâm Đồng) | 310 | 4.650.000 | 6.277.500 |
| TPHCM đi Pleiku (Gia Lai) | 500 | 7.000.000 | 9.450.000 |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Kon Tum | 550 | 7.700.000 | 10.395.000 |
| TPHCM đi Tp Vinh (Nghệ An) | 1130 | 15.820.000 | 21.357.000 |
| TPHCM đi Tp Hà Tĩnh | 1200 | 16.800.000 | 22.680.000 |
| TPHCM đi Đồng Hới (Quảng Bình) | 1290 | 18.060.000 | 24.381.000 |
| TPHCM đi Đông Hà (Quảng Trị) | 1370 | 19.180.000 | 25.893.000 |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Tp Huế | 1430 | 20.020.000 | 27.027.000 |
| TPHCM đi Tp Đà Nẵng | 930 | 13.020.000 | 17.577.000 |
| TPHCM đi Măng Đen ( Kon Tum ) | 570 | 7.980.000 | 10.773.000 |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Phan Thiết, Mũi Né
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| SB TSN đi TP Phan Thiết 205 km | 1,742,500 | 1,947,500 | 3,485k |
| SB TSN đi TP Mũi Né 210 km | 1,785k | 1,995k | 3,570k |
| SB TSN đi H. Hàm Thuận Bắc 190 km | 1,805k | 1,900k | 3,420k |
| SB TSN đi H. Hàm Thuận Nam 200 km | 1,700k | 1,900k | 3,400k |
| SB TSN đi H. Bắc Bình 215 km | 1,827,500 | 2,042,500 | 3,655k |
| SB TSN đi H. Tánh Linh 230 km | 1,955k | 2,185k | 3,910k |
| SB TSN đi H. Đức Linh 235 km | 1,997,500 | 2,232,500 | 3,995k |
| SB TSN đi H. Phú Quí 260 km | 2,210k | 2,470k | 4,160k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| SB TSN đi TP Phan Thiết 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 5,227,500 | 6,970k |
| SB TSN đi TP Mũi Né 210 km | 3,213k | 3,927k | 5,355k | 7,140k |
| SB TSN đi H. Hàm Thuận Bắc 190 km | 3,078k | 3,762k | 5,130k | 6,840k |
| SB TSN đi H. Hàm Thuận Nam 200 km | 3,060k | 3,740k | 5,100k | 6,800k |
| SB TSN đi H. Bắc Bình 215 km | 3,289,500 | 4,020,500 | 5,482,500 | 7,310k |
| SB TSN đi H. Tánh Linh 230 km | 3,519k | 4,301k | 5,865k | 7,820k |
| SB TSN đi H. Đức Linh 235 km | 3,595,500 | 4,394,500 | 5,992,500 | 7,990k |
| SB TSN đi H. Phú Quí 260 km | 3,744k | 4,576k | 6,240k | 8,320k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Vũng Tàu (Bà Rịa – Vũng Tàu)
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| SB TSN đi TP Vũng Tàu 105 km | 1,155k | 1,260k | 2,100k |
| SB TSN đi H. Châu Đức 95 km | 1,187,500 | 1,330k | 1,995k |
| SB TSN đi H. Xuyên Mộc 115 km | 1,265k | 1,380k | 2,300k |
| SB TSN đi H. Long Điền 105 km | 1,155k | 1,260k | 2,100k |
| SB TSN đi H. Đất Đỏ 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| SB TSN đi H. Tân Thành 105 km | 1,155k | 1,260k | 2,100k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| SB TSN đi TP Vũng Tàu 105 km | 1,890k | 2,310k | 3,150k | 4,200k |
| SB TSN đi H. Châu Đức 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,992,500 | 3,990k |
| SB TSN đi H. Xuyên Mộc 115 km | 2,070k | 2,530k | 3,450k | 4,600k |
| SB TSN đi H. Long Điền 105 km | 1,890k | 2,310k | 3,150k | 4,200k |
| SB TSN đi H. Đất Đỏ 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| SB TSN đi H. Tân Thành 105 km | 1,890k | 2,310k | 3,150k | 4,200k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Đà Lạt, Bảo Lộc
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| SB TSN đi TP Đà Lạt 305 km | 2,440k | 2,745k | 4,575k |
| SB TSN đi TP Bảo Lộc 210 km | 1,785k | 1,995k | 3,570k |
| SB TSN đi H. Đức Trọng 290 km | 2,465k | 2,755k | 4,640k |
| SB TSN đi H. Lâm Hà 310 km | 2,480k | 2,790k | 4,650k |
| SB TSN đi H. Đơn Dương 315 km | 2,520k | 2,835k | 4,725k |
| SB TSN đi H. Di Linh 230 km | 1,955k | 2,185k | 3,910k |
| SB TSN đi H. Bảo Lâm 220 km | 1,870k | 2,090k | 3,740k |
| SB TSN đi H. Đạ Huoai 225 km | 1,912,500 | 2,137,500 | 3,825k |
| SB TSN đi H. Đạ Tẻh 230 km | 1,955k | 2,185k | 3,910k |
| SB TSN đi H. Cát Tiên 180 km | 1,710k | 1,800k | 3,240k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| SB TSN đi TP Đà Lạt 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 6,862,500 | 9,150k |
| SB TSN đi TP Bảo Lộc 210 km | 3,213k | 3,927k | 5,355k | 7,140k |
| SB TSN đi H. Đức Trọng 290 km | 4,176k | 5,104k | 6,960k | 9,280k |
| SB TSN đi H. Lâm Hà 310 km | 4,185k | 5,115k | 6,975k | 9,300k |
| SB TSN đi H. Đơn Dương 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 7,087,500 | 9,450k |
| SB TSN đi H. Di Linh 230 km | 3,519k | 4,301k | 5,865k | 7,820k |
| SB TSN đi H. Bảo Lâm 220 km | 3,366k | 4,114k | 5,610k | 7,480k |
| SB TSN đi H. Đạ Huoai 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 5,737,500 | 7,650k |
| SB TSN đi H. Đạ Tẻh 230 km | 3,519k | 4,301k | 5,865k | 7,820k |
| SB TSN đi H. Cát Tiên 180 km | 2,916k | 3,564k | 4,860k | 6,480k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Nha Trang, Cam Ranh
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| SB TSN đi TP Nha Trang 400 km | 3,200k | 3,600k | 5,600k |
| SB TSN đi TP Cam Ranh 375 km | 3000k | 3,375k | 5,250k |
| SB TSN đi H. Ninh Hòa 365 km | 2,920k | 3,285k | 5,110k |
| SB TSN đi H. Diên Khánh 385 km | 3,080k | 3,465k | 5,390k |
| SB TSN đi H. Khánh Vĩnh 405 km | 3,240k | 3,645k | 5,670k |
| SB TSN đi H. Khánh Sơn 415 km | 3,320k | 3,735k | 5,810k |
| SB TSN đi H. Vạn Ninh 425 km | 3,400k | 3,825k | 5,950k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| SB TSN đi TP Nha Trang 400 km | 5,040k | 6,160k | 8,400k | 11,200k |
| SB TSN đi TP Cam Ranh 375 km | 4,725k | 5,775k | 7,875k | 10,500k |
| SB TSN đi H. Ninh Hòa 365 km | 4,599k | 5,621k | 7,665k | 10,220k |
| SB TSN đi H. Diên Khánh 385 km | 4,851k | 5,929k | 8,085k | 10,780k |
| SB TSN đi H. Khánh Vĩnh 405 km | 5,103k | 6,237k | 8,505k | 11,340k |
| SB TSN đi H. Khánh Sơn 415 km | 5,229k | 6,391k | 8,715k | 11,620k |
| SB TSN đi H. Vạn Ninh 425 km | 5,355k | 6,545k | 8,925k | 11,900k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Tây Ninh, Mộc Bài
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| SB TSN đi TP Tây Ninh 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| SB TSN đi H. Châu Thành 95 km | 1,187,500 | 1,330k | 1,995k |
| SB TSN đi H. Hòa Thành 105 km | 1,155k | 1,260k | 2,100k |
| SB TSN đi H. Tân Biên 140 km | 1,540k | 1,680k | 2,800k |
| SB TSN đi H. Tân Châu 110 km | 1,210k | 1,320k | 2,200k |
| SB TSN đi H. Dương Minh Châu 70 km | 875k | 980k | 1,750k |
| SB TSN đi H. Bến Cầu 80 km | 1000k | 1,120k | 1,680k |
| SB TSN đi H. Mộc Bài 80 km | 1000k | 1,120k | 1,680k |
| SB TSN đi H. Gò Dầu 70 km | 875k | 980k | 1,750k |
| SB TSN đi H. Trảng Bàng 50 km | 625k | 700k | 1,500k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| SB TSN đi TP Tây Ninh 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| SB TSN đi H. Châu Thành 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,992,500 | 3,990k |
| SB TSN đi H. Hòa Thành 105 km | 1,890k | 2,310k | 3,150k | 4,200k |
| SB TSN đi H. Tân Biên 140 km | 2,520k | 3,080k | 4,200k | 5,600k |
| SB TSN đi H. Tân Châu 110 km | 1,980k | 2,420k | 3,300k | 4,400k |
| SB TSN đi H. Dương Minh Châu 70 km | 1,575k | 1,925k | 2,625k | 3,500k |
| SB TSN đi H. Bến Cầu 80 km | 1,512k | 1,848k | 2,520k | 3,360k |
| SB TSN đi H. Mộc Bài 80 km | 1,512k | 1,848k | 2,520k | 3,360k |
| SB TSN đi H. Gò Dầu 70 km | 1,575k | 1,925k | 2,625k | 3,500k |
| SB TSN đi H. Trảng Bàng 50 km | 1,350k | 1,650k | 2,250k | 3000k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Tiền Giang
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| SB TSN đi TP Mỹ Tho 75 km | 937,500 | 1,050k | 1,875k |
| SB TSN đi H. Châu Thành 80 km | 1000k | 1,120k | 1,680k |
| SB TSN đi H. Chợ Gạo 85 km | 1,062,500 | 1,190k | 1,785k |
| SB TSN đi H. Gò Công Đông 90 km | 1,125k | 1,260k | 1,890k |
| SB TSN đi H. Gò Công Tây 90 km | 1,125k | 1,260k | 1,890k |
| SB TSN đi H. Tân Phú Đông 95 km | 1,187,500 | 1,330k | 1,995k |
| SB TSN đi H. Cai Lậy 85 km | 1,062,500 | 1,190k | 1,785k |
| SB TSN đi H. Cái Bè 90 km | 1,125k | 1,260k | 1,890k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| SB TSN đi TP Mỹ Tho 75 km | 1,687,500 | 2,062,500 | 2,812,500 | 3,750k |
| SB TSN đi H. Châu Thành 80 km | 1,512k | 1,848k | 2,520k | 3,360k |
| SB TSN đi H. Chợ Gạo 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,677,500 | 3,570k |
| SB TSN đi H. Gò Công Đông 90 km | 1,701k | 2,079k | 2,835k | 3,780k |
| SB TSN đi H. Gò Công Tây 90 km | 1,701k | 2,079k | 2,835k | 3,780k |
| SB TSN đi H. Tân Phú Đông 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,992,500 | 3,990k |
| SB TSN đi H. Cai Lậy 85 km | 1,606,500 | 1,963,500 | 2,677,500 | 3,570k |
| SB TSN đi H. Cái Bè 90 km | 1,701k | 2,079k | 2,835k | 3,780k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Cần Thơ
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| SB TSN đi TP Cần Thơ 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| SB TSN đi H. Thốt Nốt 165 km | 1,567,500 | 1,650k | 2,970k |
| SB TSN đi H. Cờ Đỏ 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| SB TSN đi H. Phong Điền 175 km | 1,662,500 | 1,750k | 3,150k |
| SB TSN đi H. Vĩnh Thạnh 180 km | 1,710k | 1,800k | 3,240k |
| SB TSN đi H. Ô Môn 175 km | 1,662,500 | 1,750k | 3,150k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| SB TSN đi TP Cần Thơ 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| SB TSN đi H. Thốt Nốt 165 km | 2,673k | 3,267k | 4,455k | 5,940k |
| SB TSN đi H. Cờ Đỏ 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| SB TSN đi H. Phong Điền 175 km | 2,835k | 3,465k | 4,725k | 6,300k |
| SB TSN đi H. Vĩnh Thạnh 180 km | 2,916k | 3,564k | 4,860k | 6,480k |
| SB TSN đi H. Ô Môn 175 km | 2,835k | 3,465k | 4,725k | 6,300k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Long An
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Tân An 50 km | 625k | 700k | 1,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bến Lức 40 km | 600k | 680k | 1,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cần Giuộc 60 km | 750k | 840k | 1,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cần Đước 55 km | 687,500 | 770k | 1,375k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thủ Thừa 60 km | 750k | 840k | 1,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tân Trụ 65 km | 812,500 | 910k | 1,625k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đức Hòa 40 km | 600k | 680k | 1,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tân Hưng 70 km | 875k | 980k | 1,750k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mộc Hóa 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vĩnh Hưng 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Tân An 50 km | 1,350k | 1,650k | 2,250k | 3000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bến Lức 40 km | 1,080k | 1,320k | 1,800k | 2,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cần Giuộc 60 km | 1,350k | 1,650k | 2,250k | 3000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cần Đước 55 km | 1,237,500 | 1,512,500 | 2,062,500 | 2,750k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thủ Thừa 60 km | 1,350k | 1,650k | 2,250k | 3000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tân Trụ 65 km | 1,462,500 | 1,787,500 | 2,437,500 | 3,250k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đức Hòa 40 km | 1,080k | 1,320k | 1,800k | 2,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tân Hưng 70 km | 1,575k | 1,925k | 2,625k | 3,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mộc Hóa 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vĩnh Hưng 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Bến Tre
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Bến Tre 95 km | 1,187,500 | 1,330k | 1,995k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ba Tri 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bình Đại 105 km | 1,155k | 1,260k | 2,100k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Châu Thành 95 km | 1,187,500 | 1,330k | 1,995k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Giồng Trôm 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thạnh Phú 105 km | 1,155k | 1,260k | 2,100k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mỏ Cày Bắc 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mỏ Cày Nam 105 km | 1,155k | 1,260k | 2,100k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Bến Tre 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,992,500 | 3,990k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ba Tri 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bình Đại 105 km | 1,890k | 2,310k | 3,150k | 4,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Châu Thành 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,992,500 | 3,990k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Giồng Trôm 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thạnh Phú 105 km | 1,890k | 2,310k | 3,150k | 4,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mỏ Cày Bắc 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mỏ Cày Nam 105 km | 1,890k | 2,310k | 3,150k | 4,200k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Trà Vinh
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Trà Vinh 150 km | 1,425k | 1,500k | 2,700k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Càng Long 155 km | 1,472,500 | 1,550k | 2,790k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cầu Ngang 160 km | 1,520k | 1,600k | 2,880k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Châu Thành 150 km | 1,425k | 1,500k | 2,700k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trà Cú 155 km | 1,472,500 | 1,550k | 2,790k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tiểu Cần 160 km | 1,520k | 1,600k | 2,880k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Duyên Hải 190 km | 1,805k | 1,900k | 3,420k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Cầu Kè 180 km | 1,710k | 1,800k | 3,240k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Trà Vinh 150 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Càng Long 155 km | 2,511k | 3,069k | 4,185k | 5,580k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cầu Ngang 160 km | 2,592k | 3,168k | 4,320k | 5,760k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Châu Thành 150 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trà Cú 155 km | 2,511k | 3,069k | 4,185k | 5,580k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tiểu Cần 160 km | 2,592k | 3,168k | 4,320k | 5,760k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Duyên Hải 190 km | 3,078k | 3,762k | 5,130k | 6,840k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Cầu Kè 180 km | 2,916k | 3,564k | 4,860k | 6,480k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Vĩnh Long
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Vĩnh Long 145 km | 1,595k | 1,740k | 2,900k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Long Hồ 150 km | 1,425k | 1,500k | 2,700k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mang Thít 155 km | 1,472,500 | 1,550k | 2,790k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tam Bình 150 km | 1,425k | 1,500k | 2,700k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trà Ôn 155 km | 1,472,500 | 1,550k | 2,790k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vũng Liêm 160 km | 1,520k | 1,600k | 2,880k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bình Minh 145 km | 1,595k | 1,740k | 2,900k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Vĩnh Long 145 km | 2,610k | 3,190k | 4,350k | 5,800k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Long Hồ 150 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mang Thít 155 km | 2,511k | 3,069k | 4,185k | 5,580k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tam Bình 150 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trà Ôn 155 km | 2,511k | 3,069k | 4,185k | 5,580k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vũng Liêm 160 km | 2,592k | 3,168k | 4,320k | 5,760k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bình Minh 145 km | 2,610k | 3,190k | 4,350k | 5,800k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Bình Dương
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Thủ Dầu Một 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bến Cát 35 km | 525k | 595k | 1,050k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Dầu Tiếng 40 km | 600k | 680k | 1,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phú Giáo 40 km | 600k | 680k | 1,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tân Uyên 30 km | 450k | 510k | 1000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Thuận An 25 km | 375k | 425k | 1000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Dĩ An 28 km | 420k | 476k | 1000k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Thủ Dầu Một 25 km | 900k | 1,100k | 1,500k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bến Cát 35 km | 945k | 1,155k | 1,575k | 2,100k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Dầu Tiếng 40 km | 1,080k | 1,320k | 1,800k | 2,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phú Giáo 40 km | 1,080k | 1,320k | 1,800k | 2,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tân Uyên 30 km | 900k | 1,100k | 1,500k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Thuận An 25 km | 900k | 1,100k | 1,500k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Dĩ An 28 km | 900k | 1,100k | 1,500k | 2000k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Đồng Nai
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Biên Hòa 35 km | 525k | 595k | 1,050k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trảng Bom 45 km | 675k | 765k | 1,350k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Long Thành 50 km | 625k | 700k | 1,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vĩnh Cửu 40 km | 600k | 680k | 1,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Nhơn Trạch 28 km | 420k | 476k | 1000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thống Nhất 80 km | 1000k | 1,120k | 1,680k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cẩm Mỹ 45 km | 675k | 765k | 1,350k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Xuân Lộc 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Định Quán 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Long Khánh 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Biên Hòa 35 km | 945k | 1,155k | 1,575k | 2,100k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trảng Bom 45 km | 1,215k | 1,485k | 2,025k | 2,700k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Long Thành 50 km | 1,350k | 1,650k | 2,250k | 3000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vĩnh Cửu 40 km | 1,080k | 1,320k | 1,800k | 2,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Nhơn Trạch 28 km | 900k | 1,100k | 1,500k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thống Nhất 80 km | 1,512k | 1,848k | 2,520k | 3,360k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cẩm Mỹ 45 km | 1,215k | 1,485k | 2,025k | 2,700k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Xuân Lộc 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Định Quán 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Long Khánh 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Bạc Liêu
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Bạc Liêu 300 km | 2,550k | 2,700k | 4,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đông Hải 310 km | 2,635k | 2,790k | 4,650k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hòa Bình 315 km | 2,677,500 | 2,835k | 4,725k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vĩnh Lợi 305 km | 2,592,500 | 2,745k | 4,575k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phước Long 320 km | 2,720k | 2,880k | 4,800k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Giá Rai 350 km | 2,975k | 3,150k | 4,900k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Bạc Liêu 300 km | 4,050k | 4,950k | 6,750k | 9000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đông Hải 310 km | 4,185k | 5,115k | 6,975k | 9,300k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hòa Bình 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 7,087,500 | 9,450k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vĩnh Lợi 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 6,862,500 | 9,150k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phước Long 320 km | 4,320k | 5,280k | 7,200k | 9,600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Giá Rai 350 km | 4,410k | 5,390k | 7,350k | 9,800k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Cà Mau
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Cà Mau 380 km | 3,230k | 3,420k | 5,320k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. U Minh 370 km | 3,145k | 3,330k | 5,180k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thới Bình 385 km | 3,272,500 | 3,465k | 5,390k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trần Văn Thời 395 km | 3,357,500 | 3,555k | 5,530k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cái Nước 390 km | 3,315k | 3,510k | 5,460k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ngọc Hiển 405 km | 3,442,500 | 3,645k | 5,670k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đầm Dơi 400 km | 3,400k | 3,600k | 5,600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Năm Căn 410 km | 3,485k | 3,690k | 5,740k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Cà Mau 380 km | 4,788k | 5,852k | 7,980k | 10,640k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. U Minh 370 km | 4,662k | 5,698k | 7,770k | 10,360k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thới Bình 385 km | 4,851k | 5,929k | 8,085k | 10,780k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trần Văn Thời 395 km | 4,977k | 6,083k | 8,295k | 11,060k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cái Nước 390 km | 4,914k | 6,006k | 8,190k | 10,920k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ngọc Hiển 405 km | 5,103k | 6,237k | 8,505k | 11,340k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đầm Dơi 400 km | 5,040k | 6,160k | 8,400k | 11,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Năm Căn 410 km | 5,166k | 6,314k | 8,610k | 11,480k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Sóc Trăng
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Sóc Trăng 260 km | 2,210k | 2,470k | 4,160k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Châu Thành 270 km | 2,295k | 2,565k | 4,320k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mỹ Tú 275 km | 2,337,500 | 2,612,500 | 4,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thạnh Trị 280 km | 2,380k | 2,660k | 4,480k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Long Phú 285 km | 2,422,500 | 2,707,500 | 4,560k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Kế Sách 290 km | 2,465k | 2,755k | 4,640k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cù Lao Dung 295 km | 2,507,500 | 2,802,500 | 4,720k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Sóc Trăng 260 km | 3,744k | 4,576k | 6,240k | 8,320k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Châu Thành 270 km | 3,888k | 4,752k | 6,480k | 8,640k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mỹ Tú 275 km | 3,960k | 4,840k | 6,600k | 8,800k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thạnh Trị 280 km | 4,032k | 4,928k | 6,720k | 8,960k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Long Phú 285 km | 4,104k | 5,016k | 6,840k | 9,120k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Kế Sách 290 km | 4,176k | 5,104k | 6,960k | 9,280k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cù Lao Dung 295 km | 4,248k | 5,192k | 7,080k | 9,440k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Kiên Giang
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Rạch Giá 265 km | 2,252,500 | 2,517,500 | 4,240k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Hà Tiên 310 km | 2,635k | 2,790k | 4,650k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Kiên Lương 345 km | 2,932,500 | 3,105k | 5,175k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hòn Đất 285 km | 2,422,500 | 2,707,500 | 4,560k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Gò Quao 275 km | 2,337,500 | 2,612,500 | 4,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Giang Thành 360 km | 3,060k | 3,240k | 5,040k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tân Hiệp 245 km | 2,082,500 | 2,327,500 | 4,165k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Châu Thành 245 km | 2,082,500 | 2,327,500 | 4,165k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. An Biên 290 km | 2,465k | 2,755k | 4,640k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. An Minh 295 km | 2,507,500 | 2,802,500 | 4,720k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. U Minh Thượng 320 km | 2,560k | 2,880k | 4,800k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Rạch Giá 265 km | 3,816k | 4,664k | 6,360k | 8,480k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Hà Tiên 310 km | 4,185k | 5,115k | 6,975k | 9,300k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Kiên Lương 345 km | 4,657,500 | 5,692,500 | 7,762,500 | 10,350k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hòn Đất 285 km | 4,104k | 5,016k | 6,840k | 9,120k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Gò Quao 275 km | 3,960k | 4,840k | 6,600k | 8,800k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Giang Thành 360 km | 4,536k | 5,544k | 7,560k | 10,080k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tân Hiệp 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 6,247,500 | 8,330k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Châu Thành 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 6,247,500 | 8,330k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. An Biên 290 km | 4,176k | 5,104k | 6,960k | 9,280k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. An Minh 295 km | 4,248k | 5,192k | 7,080k | 9,440k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. U Minh Thượng 320 km | 4,320k | 5,280k | 7,200k | 9,600k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Phú Yên
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Tuy Hòa 505 km | 4,292,500 | 4,545k | 7,070k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đồng Xuân 525 km | 4,462,500 | 4,725k | 7,350k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đông Hòa 510 km | 4,335k | 4,590k | 7,140k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phú Hòa 500 km | 4,250k | 4,500k | 7000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Sông Cầu 535 km | 4,547,500 | 4,815k | 7,490k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Sơn Hòa 540 km | 4,590k | 4,860k | 7,560k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tây Hòa 510 km | 4,335k | 4,590k | 7,140k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tuy An 520 km | 4,420k | 4,680k | 7,280k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Tuy Hòa 505 km | 6,363k | 7,777k | 10,605k | 14,140k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đồng Xuân 525 km | 6,615k | 8,085k | 11,025k | 14,700k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đông Hòa 510 km | 6,426k | 7,854k | 10,710k | 14,280k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phú Hòa 500 km | 6,300k | 7,700k | 10,500k | 14000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Sông Cầu 535 km | 6,741k | 8,239k | 11,235k | 14,980k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Sơn Hòa 540 km | 6,804k | 8,316k | 11,340k | 15,120k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tây Hòa 510 km | 6,426k | 7,854k | 10,710k | 14,280k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tuy An 520 km | 6,552k | 8,008k | 10,920k | 14,560k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Kon Tum
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Kon Tum 680 km | 5,780k | 6,120k | 9,520k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Kon Plông 655 km | 5,567,500 | 5,895k | 9,170k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Kon Rẫy 670 km | 5,695k | 6,030k | 9,380k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đăk Hà 660 km | 5,610k | 5,940k | 9,240k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Sa Thầy 645 km | 5,482,500 | 5,805k | 9,030k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ngọc Hồi 680 km | 5,780k | 6,120k | 9,520k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tu Mơ Rông 690 km | 5,865k | 6,210k | 9,660k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ia H’Drai 710 km | 6,035k | 6,390k | 9,940k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Kon Tum 680 km | 8,568k | 10,472k | 14,280k | 19,040k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Kon Plông 655 km | 8,253k | 10,087k | 13,755k | 18,340k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Kon Rẫy 670 km | 8,442k | 10,318k | 14,070k | 18,760k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đăk Hà 660 km | 8,316k | 10,164k | 13,860k | 18,480k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Sa Thầy 645 km | 8,127k | 9,933k | 13,545k | 18,060k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ngọc Hồi 680 km | 8,568k | 10,472k | 14,280k | 19,040k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tu Mơ Rông 690 km | 8,694k | 10,626k | 14,490k | 19,320k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ia H’Drai 710 km | 8,946k | 10,934k | 14,910k | 19,880k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Ninh Thuận (Phan Rang)
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Phan Rang 310 km | 2,635k | 2,790k | 4,650k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ninh Sơn 340 km | 2,890k | 3,060k | 5,100k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ninh Hải 315 km | 2,677,500 | 2,835k | 4,725k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ninh Phước 325 km | 2,762,500 | 2,925k | 4,875k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thuận Bắc 300 km | 2,550k | 2,700k | 4,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thuận Nam 335 km | 2,847,500 | 3,015k | 5,025k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Vĩnh Hy 345 km | 2,932,500 | 3,105k | 5,175k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Phan Rang 310 km | 4,185k | 5,115k | 6,975k | 9,300k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ninh Sơn 340 km | 4,590k | 5,610k | 7,650k | 10,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ninh Hải 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 7,087,500 | 9,450k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ninh Phước 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 7,312,500 | 9,750k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thuận Bắc 300 km | 4,050k | 4,950k | 6,750k | 9000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thuận Nam 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 7,537,500 | 10,050k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi Vĩnh Hy 345 km | 4,657,500 | 5,692,500 | 7,762,500 | 10,350k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Gia Lai
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Pleiku 600 km | 5,100k | 5,400k | 8,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP An Khê 590 km | 5,015k | 5,310k | 8,260k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chư Păh 595 km | 5,057,500 | 5,355k | 8,330k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chư Prông 610 km | 5,185k | 5,490k | 8,540k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chư Sê 605 km | 5,142,500 | 5,445k | 8,470k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chư Pưh 615 km | 5,227,500 | 5,535k | 8,610k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ia Grai 620 km | 5,270k | 5,580k | 8,680k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ia Pa 625 km | 5,312,500 | 5,625k | 8,750k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Pa 630 km | 5,355k | 5,670k | 8,820k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mang Yang 635 km | 5,397,500 | 5,715k | 8,890k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Pleiku 600 km | 7,560k | 9,240k | 12,600k | 16,800k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP An Khê 590 km | 7,434k | 9,086k | 12,390k | 16,520k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chư Păh 595 km | 7,497k | 9,163k | 12,495k | 16,660k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chư Prông 610 km | 7,686k | 9,394k | 12,810k | 17,080k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chư Sê 605 km | 7,623k | 9,317k | 12,705k | 16,940k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chư Pưh 615 km | 7,749k | 9,471k | 12,915k | 17,220k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ia Grai 620 km | 7,812k | 9,548k | 13,020k | 17,360k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ia Pa 625 km | 7,875k | 9,625k | 13,125k | 17,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Pa 630 km | 7,938k | 9,702k | 13,230k | 17,640k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mang Yang 635 km | 8,001k | 9,779k | 13,335k | 17,780k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Quảng Ngãi
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Quảng Ngãi 830 km | 7,055k | 7,470k | 11,620k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bình Sơn 820 km | 6,970k | 7,380k | 11,480k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Sơn Tịnh 835 km | 7,097,500 | 7,515k | 11,690k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tư Nghĩa 840 km | 7,140k | 7,560k | 11,760k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Nghĩa Hành 855 km | 7,267,500 | 7,695k | 11,970k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mộ Đức 870 km | 7,395k | 7,830k | 12,180k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Minh Long 885 km | 7,522,500 | 7,965k | 12,390k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trà Bồng 900 km | 7,650k | 8,100k | 12,600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ba Tơ 915 km | 7,777,500 | 8,235k | 12,810k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Quảng Ngãi 830 km | 10,458k | 12,782k | 17,430k | 23,240k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bình Sơn 820 km | 10,332k | 12,628k | 17,220k | 22,960k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Sơn Tịnh 835 km | 10,521k | 12,859k | 17,535k | 23,380k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tư Nghĩa 840 km | 10,584k | 12,936k | 17,640k | 23,520k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Nghĩa Hành 855 km | 10,773k | 13,167k | 17,955k | 23,940k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Mộ Đức 870 km | 10,962k | 13,398k | 18,270k | 24,360k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Minh Long 885 km | 11,151k | 13,629k | 18,585k | 24,780k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Trà Bồng 900 km | 11,340k | 13,860k | 18,900k | 25,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ba Tơ 915 km | 11,529k | 14,091k | 19,215k | 25,620k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Quảng Nam
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Tam Kỳ 890 km | 7,565k | 8,010k | 12,460k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Hội An 915 km | 7,777,500 | 8,235k | 12,810k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bắc Trà My 930 km | 7,905k | 8,370k | 13,020k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đại Lộc 900 km | 7,650k | 8,100k | 12,600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đông Giang 935 km | 7,947,500 | 8,415k | 13,090k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Duy Xuyên 905 km | 7,692,500 | 8,145k | 12,670k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hiệp Đức 920 km | 7,820k | 8,280k | 12,880k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Nam Giang 950 km | 8,075k | 8,550k | 13,300k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Nam Trà My 935 km | 7,947,500 | 8,415k | 13,090k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Núi Thành 895 km | 7,607,500 | 8,055k | 12,530k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phú Ninh 900 km | 7,200k | 8,100k | 12,600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Quế Sơn 910 km | 7,280k | 8,190k | 12,740k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thăng Bình 905 km | 7,240k | 8,145k | 12,670k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tiên Phước 920 km | 7,360k | 8,280k | 12,880k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Tam Kỳ 890 km | 11,214k | 13,706k | 18,690k | 24,920k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Hội An 915 km | 11,529k | 14,091k | 19,215k | 25,620k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bắc Trà My 930 km | 11,718k | 14,322k | 19,530k | 26,040k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đại Lộc 900 km | 11,340k | 13,860k | 18,900k | 25,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đông Giang 935 km | 11,781k | 14,399k | 19,635k | 26,180k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Duy Xuyên 905 km | 11,403k | 13,937k | 19,005k | 25,340k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hiệp Đức 920 km | 11,592k | 14,168k | 19,320k | 25,760k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Nam Giang 950 km | 11,970k | 14,630k | 19,950k | 26,600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Nam Trà My 935 km | 11,781k | 14,399k | 19,635k | 26,180k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Núi Thành 895 km | 11,277k | 13,783k | 18,795k | 25,060k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phú Ninh 900 km | 11,340k | 13,860k | 18,900k | 25,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Quế Sơn 910 km | 11,466k | 14,014k | 19,110k | 25,480k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Thăng Bình 905 km | 11,403k | 13,937k | 19,005k | 25,340k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tiên Phước 920 km | 11,592k | 14,168k | 19,320k | 25,760k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Quy Nhơn
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Quy Nhơn 615 km | 5,227,500 | 5,535k | 8,610k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. An Lão 625 km | 5,312,500 | 5,625k | 8,750k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hoài Ân 640 km | 5,440k | 5,760k | 8,960k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hoài Nhơn 630 km | 5,355k | 5,670k | 8,820k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phù Cát 620 km | 5,270k | 5,580k | 8,680k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phù Mỹ 635 km | 5,397,500 | 5,715k | 8,890k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tây Sơn 615 km | 5,227,500 | 5,535k | 8,610k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tuy Phước 625 km | 5,312,500 | 5,625k | 8,750k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vân Canh 640 km | 5,440k | 5,760k | 8,960k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Quy Nhơn 615 km | 7,749k | 9,471k | 12,915k | 17,220k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. An Lão 625 km | 7,875k | 9,625k | 13,125k | 17,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hoài Ân 640 km | 8,064k | 9,856k | 13,440k | 17,920k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hoài Nhơn 630 km | 7,938k | 9,702k | 13,230k | 17,640k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phù Cát 620 km | 7,812k | 9,548k | 13,020k | 17,360k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phù Mỹ 635 km | 8,001k | 9,779k | 13,335k | 17,780k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tây Sơn 615 km | 7,749k | 9,471k | 12,915k | 17,220k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tuy Phước 625 km | 7,875k | 9,625k | 13,125k | 17,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Vân Canh 640 km | 8,064k | 9,856k | 13,440k | 17,920k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Đăk Nông
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Gia Nghĩa 250 km | 2,125k | 2,375k | 4000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cư Jút 265 km | 2,252,500 | 2,517,500 | 4,240k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đắk Glong 280 km | 2,380k | 2,660k | 4,480k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đắk Mil 260 km | 2,210k | 2,470k | 4,160k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Nô 270 km | 2,295k | 2,565k | 4,320k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tuy Đức 285 km | 2,422,500 | 2,707,500 | 4,560k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Gia Nghĩa 250 km | 3,600k | 4,400k | 6000k | 8000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cư Jút 265 km | 3,816k | 4,664k | 6,360k | 8,480k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đắk Glong 280 km | 4,032k | 4,928k | 6,720k | 8,960k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Đắk Mil 260 km | 3,744k | 4,576k | 6,240k | 8,320k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Nô 270 km | 3,888k | 4,752k | 6,480k | 8,640k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Tuy Đức 285 km | 4,104k | 5,016k | 6,840k | 9,120k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Đăk Lăk
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Buôn Ma Thuột 370 km | 3,145k | 3,330k | 5,180k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Buôn Đôn 385 km | 3,272,500 | 3,465k | 5,390k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cư Kuin 380 km | 3,230k | 3,420k | 5,320k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ea H’leo 390 km | 3,315k | 3,510k | 5,460k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ea Súp 410 km | 3,485k | 3,690k | 5,740k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Ana 395 km | 3,357,500 | 3,555k | 5,530k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Bông 400 km | 3,400k | 3,600k | 5,600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Buk 390 km | 3,315k | 3,510k | 5,460k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Năng 395 km | 3,357,500 | 3,555k | 5,530k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Lắk 410 km | 3,485k | 3,690k | 5,740k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. M’Đrắk 415 km | 3,320k | 3,735k | 5,810k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ea Kar 390 km | 3,120k | 3,510k | 5,460k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Pắc 400 km | 3,200k | 3,600k | 5,600k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Buôn Ma Thuột 370 km | 4,662k | 5,698k | 7,770k | 10,360k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Buôn Đôn 385 km | 4,851k | 5,929k | 8,085k | 10,780k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Cư Kuin 380 km | 4,788k | 5,852k | 7,980k | 10,640k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ea H’leo 390 km | 4,914k | 6,006k | 8,190k | 10,920k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ea Súp 410 km | 5,166k | 6,314k | 8,610k | 11,480k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Ana 395 km | 4,977k | 6,083k | 8,295k | 11,060k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Bông 400 km | 5,040k | 6,160k | 8,400k | 11,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Buk 390 km | 4,914k | 6,006k | 8,190k | 10,920k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Năng 395 km | 4,977k | 6,083k | 8,295k | 11,060k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Lắk 410 km | 5,166k | 6,314k | 8,610k | 11,480k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. M’Đrắk 415 km | 5,229k | 6,391k | 8,715k | 11,620k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Ea Kar 390 km | 4,914k | 6,006k | 8,190k | 10,920k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Krông Pắc 400 km | 5,040k | 6,160k | 8,400k | 11,200k |
Giá thuê xe, Taxi Sân bay TSN đi Bình Phước
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Đồng Xoài 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bù Đăng 125 km | 1,375k | 1,500k | 2,500k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bù Gia Mập 150 km | 1,425k | 1,500k | 2,700k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chơn Thành 110 km | 1,210k | 1,320k | 2,200k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phú Riềng 135 km | 1,485k | 1,620k | 2,700k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hớn Quản 115 km | 1,265k | 1,380k | 2,300k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Lộc Ninh 140 km | 1,540k | 1,680k | 2,800k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bù Đốp 150 km | 1,425k | 1,500k | 2,700k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi TP Đồng Xoài 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bù Đăng 125 km | 2,250k | 2,750k | 3,750k | 5000k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bù Gia Mập 150 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Chơn Thành 110 km | 1,980k | 2,420k | 3,300k | 4,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Phú Riềng 135 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Hớn Quản 115 km | 2,070k | 2,530k | 3,450k | 4,600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Lộc Ninh 140 km | 2,520k | 3,080k | 4,200k | 5,600k |
| Sân bay Tân Sơn Nhất đi H. Bù Đốp 150 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
