Dịch vụ thuê xe công tác của Taxi Cần Thơ Đồng Nai sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí di chuyển. Đội xe gồm xe 5 chỗ, 7 chỗ, 9 chỗ, Carnival và xe 16 chỗ – phù hợp với từng nhóm nhân sự. Dòng Carnival có khoang rộng, chống xóc tốt, tiện dụng cho đường công trường. Xe bảo dưỡng định kỳ, tài xế quen đi công trình, không ngại đường xấu, chịu khó hỗ trợ hành lý, vật tư nhẹ. Hợp đồng linh hoạt theo ngày, tuần hoặc tháng. Có hóa đơn, hỗ trợ làm thủ tục nhanh. Giá thuê cạnh tranh, có ưu đãi cho hợp đồng dài hạn. Taxi Cần Thơ Đồng Nai luôn đồng hành cùng các nhà thầu, đơn vị thi công trong từng giai đoạn dự án.
Dòng Xe Chất Lượng Cao: Chúng tôi cung cấp các loại xe đời mới như Kia Carnival, Limousine và các xe từ 4-7-16 chỗ ngồi. Tất cả đều được trang bị đầy đủ tiện nghi như điều hòa không khí, hệ thống giải trí và không gian rộng rãi, đảm bảo sự thoải mái suốt hành trình dài.
Tài Xế Chuyên Nghiệp: Đội ngũ tài xế của chúng tôi đều có kinh nghiệm lâu năm và hiểu rõ các tuyến đường từ Cần Thơ Đồng Nai. Họ luôn đảm bảo sự an toàn và giúp bạn đến nơi đúng giờ.
Giá Cả Hợp Lý và Minh Bạch: Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ taxi với mức giá hợp lý, rõ ràng và không có phụ phí ẩn. Bạn sẽ luôn biết trước chi phí dịch vụ, giúp bạn yên tâm trong suốt hành trình.
Bảng giá taxi, thuê xe tại Cần Thơ Đồng Nai theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Cần Thơ Đồng Nai
Bảng giá Taxi Cần Thơ Đồng Nai xe 4,7 chỗ, Carnival – đi 1 chiều
Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
Taxi Ninh Kiều đi TP. Biên Hòa 223 km | 1,784,000 | 2,007,000 | 3,791,000 |
Taxi Ninh Kiều đi TP. Long Khánh 250 km | 1,750,000 | 2,250,000 | 4,000,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Cẩm Mỹ 263 km | 1,841,000 | 2,367,000 | 4,208,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Định Quán 288 km | 2,016,000 | 2,592,000 | 4,608,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Long Thành 238 km | 1,904,000 | 2,142,000 | 4,046,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Nhơn Trạch 231 km | 1,848,000 | 2,079,000 | 3,927,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Tân Phú 297 km | 2,079,000 | 2,673,000 | 4,752,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Thống Nhất 262 km | 1,834,000 | 2,358,000 | 4,192,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Trảng Bom 247 km | 1,976,000 | 2,223,000 | 4,199,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Vĩnh Cửu 273 km | 1,911,000 | 2,457,000 | 4,368,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Xuân Lộc 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Bình Thủy đi TP. Biên Hòa 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Taxi Bình Thủy đi TP. Long Khánh 252 km | 1,764,000 | 2,268,000 | 4,032,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Cẩm Mỹ 265 km | 1,855,000 | 2,385,000 | 4,240,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Định Quán 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Long Thành 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Nhơn Trạch 233 km | 1,864,000 | 2,097,000 | 3,961,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Tân Phú 299 km | 2,093,000 | 2,691,000 | 4,784,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Thống Nhất 264 km | 1,848,000 | 2,376,000 | 4,224,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Trảng Bom 249 km | 1,992,000 | 2,241,000 | 4,233,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Vĩnh Cửu 275 km | 1,925,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Xuân Lộc 277 km | 1,939,000 | 2,493,000 | 4,432,000 |
Taxi Cái Răng đi TP. Biên Hòa 228 km | 1,824,000 | 2,052,000 | 3,876,000 |
Taxi Cái Răng đi TP. Long Khánh 255 km | 1,785,000 | 2,295,000 | 4,080,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Cẩm Mỹ 268 km | 1,876,000 | 2,412,000 | 4,288,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Định Quán 293 km | 2,051,000 | 2,637,000 | 4,688,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Long Thành 243 km | 1,944,000 | 2,187,000 | 4,131,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Nhơn Trạch 236 km | 1,888,000 | 2,124,000 | 4,012,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Tân Phú 302 km | 2,114,000 | 2,416,000 | 4,530,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Thống Nhất 267 km | 1,869,000 | 2,403,000 | 4,272,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Trảng Bom 252 km | 1,764,000 | 2,268,000 | 4,032,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Vĩnh Cửu 278 km | 1,946,000 | 2,502,000 | 4,448,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Xuân Lộc 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Ô Môn đi TP. Biên Hòa 218 km | 1,744,000 | 1,962,000 | 3,706,000 |
Taxi Ô Môn đi TP. Long Khánh 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Cẩm Mỹ 258 km | 1,806,000 | 2,322,000 | 4,128,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Định Quán 283 km | 1,981,000 | 2,547,000 | 4,528,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Long Thành 233 km | 1,864,000 | 2,097,000 | 3,961,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Nhơn Trạch 226 km | 1,808,000 | 2,034,000 | 3,842,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Tân Phú 292 km | 2,044,000 | 2,628,000 | 4,672,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Thống Nhất 257 km | 1,799,000 | 2,313,000 | 4,112,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Trảng Bom 242 km | 1,936,000 | 2,178,000 | 4,114,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Vĩnh Cửu 268 km | 1,876,000 | 2,412,000 | 4,288,000 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Xuân Lộc 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Thốt Nốt đi TP. Biên Hòa 213 km | 1,704,000 | 1,917,000 | 3,621,000 |
Taxi Thốt Nốt đi TP. Long Khánh 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Cẩm Mỹ 253 km | 1,771,000 | 2,277,000 | 4,048,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Định Quán 278 km | 1,946,000 | 2,502,000 | 4,448,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Long Thành 228 km | 1,824,000 | 2,052,000 | 3,876,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Nhơn Trạch 221 km | 1,768,000 | 1,989,000 | 3,757,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Tân Phú 287 km | 2,009,000 | 2,583,000 | 4,592,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Thống Nhất 252 km | 1,764,000 | 2,268,000 | 4,032,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Trảng Bom 237 km | 1,896,000 | 2,133,000 | 4,029,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Vĩnh Cửu 263 km | 1,841,000 | 2,367,000 | 4,208,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Xuân Lộc 265 km | 1,855,000 | 2,385,000 | 4,240,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi TP. Biên Hòa 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi TP. Long Khánh 257 km | 1,799,000 | 2,313,000 | 4,112,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Cẩm Mỹ 270 km | 1,890,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Định Quán 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Long Thành 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Nhơn Trạch 238 km | 1,904,000 | 2,142,000 | 4,046,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Tân Phú 304 km | 2,128,000 | 2,432,000 | 4,560,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Thống Nhất 269 km | 1,883,000 | 2,421,000 | 4,304,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Trảng Bom 254 km | 1,778,000 | 2,286,000 | 4,064,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Vĩnh Cửu 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Xuân Lộc 282 km | 1,974,000 | 2,538,000 | 4,512,000 |
Taxi Phong Điền đi TP. Biên Hòa 221 km | 1,768,000 | 1,989,000 | 3,757,000 |
Taxi Phong Điền đi TP. Long Khánh 248 km | 1,984,000 | 2,232,000 | 4,216,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Cẩm Mỹ 261 km | 1,827,000 | 2,349,000 | 4,176,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Định Quán 286 km | 2,002,000 | 2,574,000 | 4,576,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Long Thành 236 km | 1,888,000 | 2,124,000 | 4,012,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Nhơn Trạch 229 km | 1,832,000 | 2,061,000 | 3,893,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Tân Phú 295 km | 2,065,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Thống Nhất 260 km | 1,820,000 | 2,340,000 | 4,160,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Trảng Bom 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Vĩnh Cửu 271 km | 1,897,000 | 2,439,000 | 4,336,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Xuân Lộc 273 km | 1,911,000 | 2,457,000 | 4,368,000 |
Taxi Thới Lai đi TP. Biên Hòa 233 km | 1,864,000 | 2,097,000 | 3,961,000 |
Taxi Thới Lai đi TP. Long Khánh 260 km | 1,820,000 | 2,340,000 | 4,160,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Cẩm Mỹ 273 km | 1,911,000 | 2,457,000 | 4,368,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Định Quán 298 km | 2,086,000 | 2,682,000 | 4,768,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Long Thành 248 km | 1,984,000 | 2,232,000 | 4,216,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Nhơn Trạch 241 km | 1,928,000 | 2,169,000 | 4,097,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Tân Phú 307 km | 2,149,000 | 2,456,000 | 4,605,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Thống Nhất 272 km | 1,904,000 | 2,448,000 | 4,352,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Trảng Bom 257 km | 1,799,000 | 2,313,000 | 4,112,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Vĩnh Cửu 283 km | 1,981,000 | 2,547,000 | 4,528,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Xuân Lộc 285 km | 1,995,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi TP. Biên Hòa 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi TP. Long Khánh 267 km | 1,869,000 | 2,403,000 | 4,272,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Cẩm Mỹ 280 km | 1,960,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Định Quán 305 km | 2,135,000 | 2,440,000 | 4,575,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Long Thành 255 km | 1,785,000 | 2,295,000 | 4,080,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Nhơn Trạch 248 km | 1,984,000 | 2,232,000 | 4,216,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Tân Phú 314 km | 2,198,000 | 2,512,000 | 4,710,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Thống Nhất 279 km | 1,953,000 | 2,511,000 | 4,464,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Trảng Bom 264 km | 1,848,000 | 2,376,000 | 4,224,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Vĩnh Cửu 290 km | 2,030,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Xuân Lộc 292 km | 2,044,000 | 2,628,000 | 4,672,000 |
Bảng giá Xe Taxi Cần Thơ Đồng Nai 9,16,29 chỗ 1 chiều
Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ |
Taxi Ninh Kiều đi TP. Biên Hòa 223 km | 3,411,900 | 4,170,100 | 4,928,300 |
Taxi Ninh Kiều đi TP. Long Khánh 250 km | 3,600,000 | 4,400,000 | 5,200,000 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Cẩm Mỹ 263 km | 3,787,200 | 4,628,800 | 5,470,400 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Định Quán 288 km | 4,147,200 | 5,068,800 | 5,990,400 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Long Thành 238 km | 3,641,400 | 4,450,600 | 5,259,800 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Nhơn Trạch 231 km | 3,534,300 | 4,319,700 | 5,105,100 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Tân Phú 297 km | 4,276,800 | 5,227,200 | 6,177,600 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Thống Nhất 262 km | 3,772,800 | 4,611,200 | 5,449,600 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Trảng Bom 247 km | 3,779,100 | 4,618,900 | 5,458,700 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Vĩnh Cửu 273 km | 3,931,200 | 4,804,800 | 5,678,400 |
Taxi Ninh Kiều đi Huyện Xuân Lộc 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Bình Thủy đi TP. Biên Hòa 225 km | 3,442,500 | 4,207,500 | 4,972,500 |
Taxi Bình Thủy đi TP. Long Khánh 252 km | 3,628,800 | 4,435,200 | 5,241,600 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Cẩm Mỹ 265 km | 3,816,000 | 4,664,000 | 5,512,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Định Quán 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Long Thành 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Nhơn Trạch 233 km | 3,564,900 | 4,357,100 | 5,149,300 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Tân Phú 299 km | 4,305,600 | 5,262,400 | 6,219,200 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Thống Nhất 264 km | 3,801,600 | 4,646,400 | 5,491,200 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Trảng Bom 249 km | 3,809,700 | 4,656,300 | 5,502,900 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Vĩnh Cửu 275 km | 3,960,000 | 4,840,000 | 5,720,000 |
Taxi Bình Thủy đi Huyện Xuân Lộc 277 km | 3,988,800 | 4,875,200 | 5,761,600 |
Taxi Cái Răng đi TP. Biên Hòa 228 km | 3,488,400 | 4,263,600 | 5,038,800 |
Taxi Cái Răng đi TP. Long Khánh 255 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Cẩm Mỹ 268 km | 3,859,200 | 4,716,800 | 5,574,400 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Định Quán 293 km | 4,219,200 | 5,156,800 | 6,094,400 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Long Thành 243 km | 3,717,900 | 4,544,100 | 5,370,300 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Nhơn Trạch 236 km | 3,610,800 | 4,413,200 | 5,215,600 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Tân Phú 302 km | 4,077,000 | 4,983,000 | 5,889,000 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Thống Nhất 267 km | 3,844,800 | 4,699,200 | 5,553,600 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Trảng Bom 252 km | 3,628,800 | 4,435,200 | 5,241,600 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Vĩnh Cửu 278 km | 4,003,200 | 4,892,800 | 5,782,400 |
Taxi Cái Răng đi Huyện Xuân Lộc 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Ô Môn đi TP. Biên Hòa 218 km | 3,335,400 | 4,076,600 | 4,817,800 |
Taxi Ô Môn đi TP. Long Khánh 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 5,414,500 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Cẩm Mỹ 258 km | 3,715,200 | 4,540,800 | 5,366,400 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Định Quán 283 km | 4,075,200 | 4,980,800 | 5,886,400 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Long Thành 233 km | 3,564,900 | 4,357,100 | 5,149,300 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Nhơn Trạch 226 km | 3,457,800 | 4,226,200 | 4,994,600 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Tân Phú 292 km | 4,204,800 | 5,139,200 | 6,073,600 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Thống Nhất 257 km | 3,700,800 | 4,523,200 | 5,345,600 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Trảng Bom 242 km | 3,702,600 | 4,525,400 | 5,348,200 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Vĩnh Cửu 268 km | 3,859,200 | 4,716,800 | 5,574,400 |
Taxi Ô Môn đi Huyện Xuân Lộc 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Thốt Nốt đi TP. Biên Hòa 213 km | 3,258,900 | 3,983,100 | 4,707,300 |
Taxi Thốt Nốt đi TP. Long Khánh 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Cẩm Mỹ 253 km | 3,643,200 | 4,452,800 | 5,262,400 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Định Quán 278 km | 4,003,200 | 4,892,800 | 5,782,400 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Long Thành 228 km | 3,488,400 | 4,263,600 | 5,038,800 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Nhơn Trạch 221 km | 3,381,300 | 4,132,700 | 4,884,100 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Tân Phú 287 km | 4,132,800 | 5,051,200 | 5,969,600 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Thống Nhất 252 km | 3,628,800 | 4,435,200 | 5,241,600 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Trảng Bom 237 km | 3,626,100 | 4,431,900 | 5,237,700 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Vĩnh Cửu 263 km | 3,787,200 | 4,628,800 | 5,470,400 |
Taxi Thốt Nốt đi Huyện Xuân Lộc 265 km | 3,816,000 | 4,664,000 | 5,512,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi TP. Biên Hòa 230 km | 3,519,000 | 4,301,000 | 5,083,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi TP. Long Khánh 257 km | 3,700,800 | 4,523,200 | 5,345,600 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Cẩm Mỹ 270 km | 3,888,000 | 4,752,000 | 5,616,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Định Quán 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Long Thành 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 5,414,500 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Nhơn Trạch 238 km | 3,641,400 | 4,450,600 | 5,259,800 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Tân Phú 304 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Thống Nhất 269 km | 3,873,600 | 4,734,400 | 5,595,200 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Trảng Bom 254 km | 3,657,600 | 4,470,400 | 5,283,200 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Vĩnh Cửu 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Cờ Đỏ đi Huyện Xuân Lộc 282 km | 4,060,800 | 4,963,200 | 5,865,600 |
Taxi Phong Điền đi TP. Biên Hòa 221 km | 3,381,300 | 4,132,700 | 4,884,100 |
Taxi Phong Điền đi TP. Long Khánh 248 km | 3,794,400 | 4,637,600 | 5,480,800 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Cẩm Mỹ 261 km | 3,758,400 | 4,593,600 | 5,428,800 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Định Quán 286 km | 4,118,400 | 5,033,600 | 5,948,800 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Long Thành 236 km | 3,610,800 | 4,413,200 | 5,215,600 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Nhơn Trạch 229 km | 3,503,700 | 4,282,300 | 5,060,900 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Tân Phú 295 km | 4,248,000 | 5,192,000 | 6,136,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Thống Nhất 260 km | 3,744,000 | 4,576,000 | 5,408,000 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Trảng Bom 245 km | 3,748,500 | 4,581,500 | 5,414,500 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Vĩnh Cửu 271 km | 3,902,400 | 4,769,600 | 5,636,800 |
Taxi Phong Điền đi Huyện Xuân Lộc 273 km | 3,931,200 | 4,804,800 | 5,678,400 |
Taxi Thới Lai đi TP. Biên Hòa 233 km | 3,564,900 | 4,357,100 | 5,149,300 |
Taxi Thới Lai đi TP. Long Khánh 260 km | 3,744,000 | 4,576,000 | 5,408,000 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Cẩm Mỹ 273 km | 3,931,200 | 4,804,800 | 5,678,400 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Định Quán 298 km | 4,291,200 | 5,244,800 | 6,198,400 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Long Thành 248 km | 3,794,400 | 4,637,600 | 5,480,800 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Nhơn Trạch 241 km | 3,687,300 | 4,506,700 | 5,326,100 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Tân Phú 307 km | 4,144,500 | 5,065,500 | 5,986,500 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Thống Nhất 272 km | 3,916,800 | 4,787,200 | 5,657,600 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Trảng Bom 257 km | 3,700,800 | 4,523,200 | 5,345,600 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Vĩnh Cửu 283 km | 4,075,200 | 4,980,800 | 5,886,400 |
Taxi Thới Lai đi Huyện Xuân Lộc 285 km | 4,104,000 | 5,016,000 | 5,928,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi TP. Biên Hòa 240 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi TP. Long Khánh 267 km | 3,844,800 | 4,699,200 | 5,553,600 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Cẩm Mỹ 280 km | 4,032,000 | 4,928,000 | 5,824,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Định Quán 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 5,947,500 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Long Thành 255 km | 3,672,000 | 4,488,000 | 5,304,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Nhơn Trạch 248 km | 3,794,400 | 4,637,600 | 5,480,800 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Tân Phú 314 km | 4,239,000 | 5,181,000 | 6,123,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Thống Nhất 279 km | 4,017,600 | 4,910,400 | 5,803,200 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Trảng Bom 264 km | 3,801,600 | 4,646,400 | 5,491,200 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Vĩnh Cửu 290 km | 4,176,000 | 5,104,000 | 6,032,000 |
Taxi Vĩnh Thạnh đi Huyện Xuân Lộc 292 km | 4,204,800 | 5,139,200 | 6,073,600 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
---|---|---|
Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ xe taxi Cần Thơ Đồng Nai và ngược lại, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.