Taxi Cần Thơ đi nội thành, đi tỉnh giá rẻ 1-2 chiều, đón khách trong 5 phút, giá cước đồng hồ hoặc trọn gói theo lộ trình, có xe 24/7. Đi Tp Hồ Chí Minh 1 chiều giá cực tốt.
Taxi Cần Thơ đi Tây Ninh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tây Ninh | 240 | 2,160k | 2,640k |
Huyện Hòa Thành | 235 | 2,115k | 2,585k |
Huyện Châu Thành | 230 | 2,070k | 2,530k |
Huyện Bến Cầu | 225 | 2,025k | 2,475k |
Huyện Trảng Bàng | 220 | 1,980k | 2,420k |
Huyện Gò Dầu | 215 | 1,935k | 2,365k |
Huyện Dương Minh Châu | 245 | 2,205k | 2,695k |
Huyện Tân Châu | 260 | 2,340k | 2,860k |
Huyện Tân Biên | 265 | 2,385k | 2,915k |

Taxi Cần Thơ đi Bình Dương
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Thủ Dầu Một | 216 | 1,944k | 2,376k |
Thành phố Dĩ An | 204 | 1,836k | 2,244k |
Thành phố Thuận An | 210 | 1,890k | 2,310k |
Thành phố Tân Uyên | 228 | 2,052k | 2,508k |
Huyện Bàu Bàng | 252 | 2,268k | 2,772k |
Huyện Bắc Tân Uyên | 240 | 2,160k | 2,640k |
Huyện Dầu Tiếng | 264 | 2,376k | 2,904k |
Huyện Phú Giáo | 246 | 2,214k | 2,706k |
Taxi Cần Thơ đi Đồng Nai
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Biên Hòa | 228 | 2,052k | 2,508k |
Thành phố Long Khánh | 264 | 2,376k | 2,904k |
Huyện Vĩnh Cửu | 240 | 2,160k | 2,640k |
Huyện Tân Phú | 300 | 2,700k | 3,300k |
Huyện Định Quán | 288 | 2,592k | 3,168k |
Huyện Trảng Bom | 252 | 2,268k | 2,772k |
Huyện Thống Nhất | 264 | 2,376k | 2,904k |
Huyện Xuân Lộc | 276 | 2,484k | 3,036k |
Huyện Long Thành | 240 | 2,160k | 2,640k |
Huyện Nhơn Trạch | 228 | 2,052k | 2,508k |
Huyện Cẩm Mỹ | 264 | 2,376k | 2,904k |
Taxi Cần Thơ đi Bình Phước
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thị xã Phước Long | 300 | 2,700k | 3,300k |
Thị xã Bình Long | 324 | 2,916k | 3,564k |
Huyện Bù Đăng | 336 | 3,024k | 3,696k |
Huyện Bù Đốp | 348 | 3,132k | 3,828k |
Huyện Bù Gia Mập | 360 | 3,240k | 3,960k |
Huyện Chơn Thành | 288 | 2,592k | 3,168k |
Huyện Đồng Phú | 312 | 2,808k | 3,432k |
Huyện Hớn Quản | 324 | 2,916k | 3,564k |
Huyện Lộc Ninh | 348 | 3,132k | 3,828k |
Huyện Phú Riềng | 324 | 2,916k | 3,564k |

Taxi Cần Thơ đi Bà Rịa – Vũng Tàu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vũng Tàu | 288 | 2,592k | 3,168k |
Thành phố Bà Rịa | 276 | 2,484k | 3,036k |
Huyện Long Điền | 282 | 2,538k | 3,102k |
Huyện Đất Đỏ | 294 | 2,646k | 3,234k |
Huyện Tân Thành | 264 | 2,376k | 2,904k |
Huyện Xuyên Mộc | 312 | 2,808k | 3,432k |
Taxi Cần Thơ đi Hồ Chí Minh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Bệnh viện Chợ Rẫy | 170 | 1,530k | 1,870k |
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch | 165 | 1,485k | 1,815k |
Bệnh viện Từ Dũ | 170 | 1,530k | 1,870k |
Bệnh viện Ung Bướu | 175 | 1,575k | 1,925k |
Khu đô thị Phú Mỹ Hưng | 160 | 1,440k | 1,760k |
Sân bay Tân Sơn Nhất | 165 | 1,485k | 1,815k |
Huyện Củ Chi | 200 | 1,800k | 2,200k |
Huyện Nhà Bè | 155 | 1,395k | 1,705k |
Thành phố Thủ Đức | 175 | 1,575k | 1,925k |
Taxi Cần Thơ đi Long An
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Tân An | 130 | 1,300k | 1,560k |
Huyện Bến Lức | 110 | 1,100k | 1,320k |
Huyện Đức Hòa | 120 | 1,200k | 1,440k |
Huyện Đức Huệ | 140 | 1,400k | 1,680k |
Huyện Thủ Thừa | 135 | 1,350k | 1,620k |
Huyện Tân Trụ | 145 | 1,450k | 1,740k |
Huyện Cần Đước | 150 | 1,350k | 1,650k |
Huyện Cần Giuộc | 160 | 1,440k | 1,760k |
Huyện Châu Thành | 140 | 1,400k | 1,680k |
Huyện Tân Thạnh | 155 | 1,395k | 1,705k |
Huyện Thạnh Hóa | 165 | 1,485k | 1,815k |
Huyện Mộc Hóa | 170 | 1,530k | 1,870k |
Huyện Vĩnh Hưng | 180 | 1,620k | 1,980k |

Taxi Cần Thơ đi Tiền Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Mỹ Tho | 120 | 1,200k | 1,440k |
Thị xã Gò Công | 130 | 1,300k | 1,560k |
Thị xã Cai Lậy | 140 | 1,400k | 1,680k |
Huyện Châu Thành | 125 | 1,250k | 1,500k |
Huyện Chợ Gạo | 135 | 1,350k | 1,620k |
Huyện Cái Bè | 145 | 1,450k | 1,740k |
Huyện Cai Lậy | 150 | 1,350k | 1,650k |
Huyện Gò Công Tây | 155 | 1,395k | 1,705k |
Huyện Gò Công Đông | 160 | 1,440k | 1,760k |
Huyện Tân Phước | 120 | 1,200k | 1,440k |
Taxi Cần Thơ đi Bến Tre
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bến Tre | 130 | 1,300k | 1,560k |
Huyện Ba Tri | 140 | 1,400k | 1,680k |
Huyện Bình Đại | 150 | 1,350k | 1,650k |
Huyện Châu Thành | 135 | 1,350k | 1,620k |
Huyện Giồng Trôm | 145 | 1,450k | 1,740k |
Huyện Mỏ Cày Bắc | 155 | 1,395k | 1,705k |
Huyện Mỏ Cày Nam | 160 | 1,440k | 1,760k |
Huyện Thạnh Phú | 170 | 1,530k | 1,870k |
Taxi Cần Thơ đi Trà Vinh
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Trà Vinh | 90 | 1,080k | 1,260k |
Thị xã Duyên Hải | 100 | 1000k | 1,200k |
Huyện Càng Long | 85 | 1,020k | 1,190k |
Huyện Cầu Kè | 95 | 1,140k | 1,330k |
Huyện Cầu Ngang | 100 | 1000k | 1,200k |
Huyện Châu Thành | 90 | 1,080k | 1,260k |
Huyện Duyên Hải | 110 | 1,100k | 1,320k |
Huyện Tiểu Cần | 105 | 1,050k | 1,260k |
Huyện Trà Cú | 115 | 1,150k | 1,380k |

Taxi Cần Thơ đi Vĩnh Long
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vĩnh Long | 40 | 600k | 680k |
Thị xã Bình Minh | 30 | 450k | 510k |
Huyện Bình Tân | 45 | 675k | 765k |
Huyện Long Hồ | 35 | 525k | 595k |
Huyện Mang Thít | 50 | 600k | 700k |
Huyện Tam Bình | 55 | 660k | 770k |
Huyện Trà Ôn | 60 | 720k | 840k |
Huyện Vũng Liêm | 65 | 780k | 910k |
Taxi Cần Thơ đi Đồng Tháp
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cao Lãnh | 80 | 960k | 1,120k |
Thành phố Sa Đéc | 60 | 720k | 840k |
Thị xã Hồng Ngự | 120 | 1,200k | 1,440k |
Huyện Cao Lãnh | 85 | 1,020k | 1,190k |
Huyện Châu Thành | 65 | 780k | 910k |
Huyện Hồng Ngự | 110 | 1,100k | 1,320k |
Huyện Lai Vung | 55 | 660k | 770k |
Huyện Lấp Vò | 50 | 600k | 700k |
Huyện Tam Nông | 90 | 1,080k | 1,260k |
Huyện Tân Hồng | 130 | 1,300k | 1,560k |
Huyện Thanh Bình | 95 | 1,140k | 1,330k |
Huyện Tháp Mười | 100 | 1000k | 1,200k |
Taxi Cần Thơ đi An Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Long Xuyên | 60 | 720k | 840k |
Thành phố Châu Đốc | 120 | 1,200k | 1,440k |
Thị xã Tân Châu | 110 | 1,100k | 1,320k |
Huyện An Phú | 125 | 1,250k | 1,500k |
Huyện Châu Phú | 70 | 840k | 980k |
Huyện Châu Thành | 50 | 600k | 700k |
Huyện Chợ Mới | 45 | 675k | 765k |
Huyện Phú Tân | 95 | 1,140k | 1,330k |
Huyện Thoại Sơn | 55 | 660k | 770k |
Huyện Tri Tôn | 110 | 1,100k | 1,320k |
Huyện Tịnh Biên | 115 | 1,150k | 1,380k |
Taxi Cần Thơ đi Kiên Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Rạch Giá | 120 | 1,200k | 1,440k |
Thành phố Hà Tiên | 190 | 1,710k | 2,090k |
Huyện An Biên | 140 | 1,400k | 1,680k |
Huyện An Minh | 150 | 1,350k | 1,650k |
Huyện Châu Thành | 130 | 1,300k | 1,560k |
Huyện Giồng Riềng | 110 | 1,100k | 1,320k |
Huyện Gò Quao | 130 | 1,300k | 1,560k |
Huyện Hòn Đất | 150 | 1,350k | 1,650k |
Huyện Kiên Lương | 180 | 1,620k | 1,980k |
Huyện Tân Hiệp | 100 | 1000k | 1,200k |
Huyện U Minh Thượng | 145 | 1,450k | 1,740k |
Huyện Vĩnh Thuận | 160 | 1,440k | 1,760k |
Taxi Cần Thơ đi Hậu Giang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Vị Thanh | 60 | 720k | 840k |
Thị xã Ngã Bảy | 30 | 450k | 510k |
Huyện Châu Thành | 35 | 525k | 595k |
Huyện Châu Thành A | 25 | 375k | 425k |
Huyện Long Mỹ | 70 | 840k | 980k |
Huyện Phụng Hiệp | 40 | 600k | 680k |
Huyện Vị Thủy | 55 | 660k | 770k |
Taxi Cần Thơ đi Sóc Trăng
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Sóc Trăng | 60 | 720k | 840k |
Thị xã Vĩnh Châu | 90 | 1,080k | 1,260k |
Thị xã Ngã Năm | 95 | 1,140k | 1,330k |
Huyện Châu Thành | 75 | 900k | 1,050k |
Huyện Cù Lao Dung | 80 | 960k | 1,120k |
Huyện Kế Sách | 45 | 675k | 765k |
Huyện Long Phú | 70 | 840k | 980k |
Huyện Mỹ Tú | 70 | 840k | 980k |
Huyện Mỹ Xuyên | 65 | 780k | 910k |
Huyện Thạnh Trị | 100 | 1000k | 1,200k |
Huyện Trần Đề | 85 | 1,020k | 1,190k |
Taxi Cần Thơ đi Bạc Liêu
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Bạc Liêu | 90 | 1,080k | 1,260k |
Thị xã Giá Rai | 100 | 1000k | 1,200k |
Huyện Đông Hải | 110 | 1,100k | 1,320k |
Huyện Hòa Bình | 120 | 1,200k | 1,440k |
Huyện Hồng Dân | 110 | 1,100k | 1,320k |
Huyện Phước Long | 100 | 1000k | 1,200k |
Huyện Vĩnh Lợi | 95 | 1,140k | 1,330k |
Taxi Cần Thơ đi Cà Mau
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Cà Mau | 150 | 1,350k | 1,650k |
Huyện Cái Nước | 160 | 1,440k | 1,760k |
Huyện Đầm Dơi | 170 | 1,530k | 1,870k |
Huyện Năm Căn | 180 | 1,620k | 1,980k |
Huyện Ngọc Hiển | 190 | 1,710k | 2,090k |
Huyện Phú Tân | 165 | 1,485k | 1,815k |
Huyện Thới Bình | 140 | 1,400k | 1,680k |
Huyện Trần Văn Thời | 145 | 1,450k | 1,740k |
Huyện U Minh | 155 | 1,395k | 1,705k |
Taxi Cần Thơ đi Nha Trang
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Nha Trang | 530 | 4,770k | 5,830k |
Thị xã Ninh Hòa | 550 | 4,950k | 6,050k |
Thành phố Cam Ranh | 520 | 4,680k | 5,720k |
Huyện Cam Lâm | 530 | 4,770k | 5,830k |
Huyện Diên Khánh | 540 | 4,860k | 5,940k |
Huyện Khánh Sơn | 560 | 5,040k | 6,160k |
Huyện Khánh Vĩnh | 580 | 5,220k | 6,380k |
Huyện Vạn Ninh | 590 | 5,310k | 6,490k |

Taxi Cần Thơ đi Ninh Thuận
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | 420 | 3,780k | 4,620k |
Huyện Bác Ái | 440 | 3,960k | 4,840k |
Huyện Ninh Hải | 430 | 3,870k | 4,730k |
Huyện Ninh Phước | 440 | 3,960k | 4,840k |
Huyện Ninh Sơn | 450 | 4,050k | 4,950k |
Huyện Thuận Bắc | 460 | 4,140k | 5,060k |
Huyện Thuận Nam | 470 | 4,230k | 5,170k |
Taxi Cần Thơ đi Phan Thiết
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Phan Thiết | 400 | 3,600k | 4,400k |
Thị xã La Gi | 370 | 3,330k | 4,070k |
Huyện Bắc Bình | 420 | 3,780k | 4,620k |
Huyện Đức Linh | 440 | 3,960k | 4,840k |
Huyện Hàm Tân | 380 | 3,420k | 4,180k |
Huyện Hàm Thuận Bắc | 410 | 3,690k | 4,510k |
Huyện Hàm Thuận Nam | 390 | 3,510k | 4,290k |
Huyện Tánh Linh | 450 | 4,050k | 4,950k |
Huyện Tuy Phong | 430 | 3,870k | 4,730k |
Taxi Cần Thơ đi Đắk Lắk
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Buôn Ma Thuột | 494 | 4,446k | 5,434k |
Thị xã Buôn Hồ | 520 | 4,680k | 5,720k |
Huyện Buôn Đôn | 546 | 4,914k | 6,006k |
Huyện Cư Kuin | 507 | 4,563k | 5,577k |
Huyện Cư M’gar | 533 | 4,797k | 5,863k |
Huyện Ea H’leo | 559 | 5,031k | 6,149k |
Huyện Ea Kar | 546 | 4,914k | 6,006k |
Huyện Ea Súp | 572 | 5,148k | 6,292k |
Huyện Krông Ana | 514 | 4,626k | 5,654k |
Huyện Krông Bông | 559 | 5,031k | 6,149k |
Huyện Krông Buk | 572 | 5,148k | 6,292k |
Huyện Krông Năng | 585 | 5,265k | 6,435k |
Huyện Krông Pắc | 533 | 4,797k | 5,863k |
Huyện Lắk | 585 | 5,265k | 6,435k |
Huyện M’Drắk | 611 | 5,499k | 6,721k |

Taxi Cần Thơ đi Đắk Nông
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Gia Nghĩa | 416 | 3,744k | 4,576k |
Huyện Cư Jút | 442 | 3,978k | 4,862k |
Huyện Đắk Glong | 455 | 4,095k | 5,005k |
Huyện Đắk Mil | 468 | 4,212k | 5,148k |
Huyện Đắk R’Lấp | 403 | 3,627k | 4,433k |
Huyện Đắk Song | 429 | 3,861k | 4,719k |
Huyện Krông Nô | 468 | 4,212k | 5,148k |
Huyện Tuy Đức | 481 | 4,329k | 5,291k |
Taxi Cần Thơ đi Lâm Đồng
Điểm đến | Khoảng cách | 4 chỗ | 7 chỗ |
Thành phố Đà Lạt | 516 | 4,644k | 5,676k |
Thành phố Bảo Lộc | 384 | 3,456k | 4,224k |
Huyện Đức Trọng | 492 | 4,428k | 5,412k |
Huyện Di Linh | 456 | 4,104k | 5,016k |
Huyện Lạc Dương | 528 | 4,752k | 5,808k |
Huyện Đạ Huoai | 420 | 3,780k | 4,620k |
Huyện Đạ Tẻh | 432 | 3,888k | 4,752k |
Huyện Cát Tiên | 444 | 3,996k | 4,884k |
Huyện Bảo Lâm | 396 | 3,564k | 4,356k |