Bạn đang cần thuê xe ô tô cho lịch trình di chuyển từ TP HCM, sân bay tân sơn nhất, Sài Gòn đi Tân An. Thuê xe tự lái tại Long An. Với dòng xe 4 chỗ, 5 chỗ, 7 chỗ, Kia Carnival, Xe 16 chỗ, 29 chỗ đáp ứng nhu cầu toàn quốc.
Giá thuê Carnival tự lái TP Tân An – Long An
Phiên bản Premium và Signature : 2 triệu/ngày/24h/300 km
Phiên bản Luxury : 1tr8/ngày/24h/300km.
Ngoài 24h phụ phí 100,000 VND/giờ.
Trả xe trễ hơn 24h00 phụ phí 1/2 tiền thuê 1 ngày ( 1 triệu đồng ).
Chi phí vượt km ( ngoài 300km/ngày ) : 5,000 VND/km.
Liên hệ : 0975.952.510
Bảng giá thuê xe 1 chiều từ Sài Gòn đi TP Tân An – Long An
Giá xe 4 chỗ, 7 chỗ, Carnival từ Sân Bay Tân Sơn Nhất HCM đi Long An
Lộ trình | Số (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival |
TpHCM đi Đức Huệ | 49 | 749,700 | 833,000 | 1,470,000 |
TpHCM đi Đức Hòa | 31 | 474,300 | 527,000 | 930,000 |
TpHCM đi Bến Lức | 40 | 612,000 | 680,000 | 1,200,000 |
TpHCM đi Thủ Thừa | 66 | 950,400 | 1,056,000 | 1,650,000 |
TpHCM đi Cần Đước | 43 | 657,900 | 731,000 | 1,290,000 |
TpHCM đi Tân Trụ | 53 | 763,200 | 848,000 | 1,325,000 |
TpHCM đi Châu Thành | 63 | 907,200 | 1,008,000 | 1,575,000 |
TpHCM đi Thạnh Hóa | 77 | 1,108,800 | 1,232,000 | 1,925,000 |
TpHCM đi Tân Thạnh | 90 | 1,296,000 | 1,440,000 | 1,890,000 |
TpHCM đi Mộc Hóa | 125 | 1,687,500 | 1,875,000 | 2,500,000 |
TpHCM đi Tân Hưng | 145 | 1,957,500 | 2,175,000 | 2,900,000 |
TpHCM đi Kiến Tường | 102 | 1,377,000 | 1,530,000 | 2,040,000 |
TpHCM đi Tân An | 52 | 748,800 | 832,000 | 1,300,000 |
Giá xe 9 chỗ, 16 chỗ, 32 chỗ từ TP Hồ Chí Minh đi Long An
Lộ trình | Số (km) | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
TpHCM đi Đức Huệ | 49 | 1,617,000 | 1,323,000 | 1,911,000 |
TpHCM đi Đức Hòa | 31 | 1,023,000 | 837,000 | 1,209,000 |
TpHCM đi Bến Lức | 40 | 1,320,000 | 1,080,000 | 1,560,000 |
TpHCM đi Thủ Thừa | 66 | 1,815,000 | 1,485,000 | 2,145,000 |
TpHCM đi Cần Đước | 43 | 1,419,000 | 1,161,000 | 1,677,000 |
TpHCM đi Tân Trụ | 53 | 1,221,000 | 1,192,500 | 1,722,500 |
TpHCM đi Châu Thành | 63 | 1,457,500 | 1,417,500 | 2,047,500 |
TpHCM đi Thạnh Hóa | 77 | 1,732,500 | 1,732,500 | 2,502,500 |
TpHCM đi Tân Thạnh | 90 | 2,117,500 | 1,701,000 | 2,457,000 |
TpHCM đi Mộc Hóa | 125 | 2,079,000 | 2,250,000 | 3,250,000 |
TpHCM đi Tân Hưng | 145 | 2,079,000 | 2,610,000 | 3,770,000 |
TpHCM đi Kiến Tường | 102 | 2,750,000 | 1,836,000 | 2,652,000 |
TpHCM đi Tân An | 52 | 3,190,000 | 1,170,000 | 1,690,000 |
Giá xe 2 chiều 4 chỗ, 9 chỗ, Kia Carnival có tài lái từ TP Hồ Chí Minh đi Long An
Lộ trình | Số (km) | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival |
TpHCM đi Đức Huệ | 49 | 1,749,700 | 1,833,000 | 2,470,000 |
TpHCM đi Đức Hòa | 31 | 1,474,300 | 1,527,000 | 1,930,000 |
TpHCM đi Bến Lức | 40 | 1,612,000 | 1,680,000 | 2,200,000 |
TpHCM đi Thủ Thừa | 66 | 1,950,400 | 2,056,000 | 2,850,000 |
TpHCM đi Cần Đước | 43 | 1,657,900 | 1,731,000 | 2,290,000 |
TpHCM đi Tân Trụ | 53 | 1,763,200 | 1,848,000 | 2,325,000 |
TpHCM đi Châu Thành | 63 | 1,907,200 | 2,008,000 | 2,775,000 |
TpHCM đi Thạnh Hóa | 77 | 2,108,800 | 2,232,000 | 3,125,000 |
TpHCM đi Tân Thạnh | 90 | 2,296,000 | 2,440,000 | 3,090,000 |
TpHCM đi Mộc Hóa | 125 | 2,887,500 | 3,075,000 | 3,500,000 |
TpHCM đi Tân Hưng | 145 | 3,157,500 | 3,375,000 | 4,060,000 |
TpHCM đi Kiến Tường | 102 | 2,377,000 | 2,730,000 | 3,240,000 |
TpHCM đi Tân An | 52 | 1,748,800 | 1,832,000 | 2,300,000 |
Giá xe 2 chiều 9 chỗ, 16 chỗ, 32 chỗ từ Sài Gòn đi Long An
Lộ trình | Số (km) | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
TpHCM đi Đức Huệ | 49 | 2,817,000 | 2,323,000 | 3,111,000 |
TpHCM đi Đức Hòa | 31 | 2,023,000 | 1,837,000 | 2,209,000 |
TpHCM đi Bến Lức | 40 | 2,320,000 | 2,080,000 | 2,760,000 |
TpHCM đi Thủ Thừa | 66 | 3,015,000 | 2,485,000 | 3,345,000 |
TpHCM đi Cần Đước | 43 | 2,419,000 | 2,161,000 | 2,877,000 |
TpHCM đi Tân Trụ | 53 | 2,221,000 | 2,192,500 | 2,922,500 |
TpHCM đi Châu Thành | 63 | 2,457,500 | 2,417,500 | 3,247,500 |
TpHCM đi Thạnh Hóa | 77 | 2,932,500 | 2,932,500 | 3,503,500 |
TpHCM đi Tân Thạnh | 90 | 3,317,500 | 2,901,000 | 3,657,000 |
TpHCM đi Mộc Hóa | 125 | 3,279,000 | 3,450,000 | 4,550,000 |
TpHCM đi Tân Hưng | 145 | 3,279,000 | 3,654,000 | 5,278,000 |
TpHCM đi Kiến Tường | 102 | 3,850,000 | 3,036,000 | 3,712,800 |
TpHCM đi Tân An | 52 | 4,466,000 | 2,170,000 | 2,890,000 |
Các dòng xe phổ biến
1. Xe 4 chỗ
- Dòng xe phổ biến: Toyota Vios, Honda City, Mazda 3.
- Phù hợp: Di chuyển cá nhân, cặp đôi hoặc gia đình nhỏ, thích hợp cho các chuyến đi ngắn hoặc trong ngày.
2. Xe 7 chỗ
- Dòng xe phổ biến: Toyota Innova, Mitsubishi Xpander, Kia Sorento.
- Phù hợp: Nhóm bạn hoặc gia đình đông người, với không gian rộng rãi và tiện nghi cho các chuyến đi dài hơn.
3. Xe 7 chỗ cao cấp (Kia Carnival)
- Dòng xe phổ biến: Kia Carnival với các tiện ích cao cấp.
- Phù hợp: Các chuyến du lịch gia đình hoặc nhóm yêu cầu không gian rộng và tiện nghi, xe có thiết kế sang trọng, thoải mái cho những chuyến đi đường dài.
4. Xe 16 chỗ
- Dòng xe phổ biến: Ford Transit, Mercedes Sprinter, Hyundai Solati, Iveco
- Phù hợp: Nhóm khách lớn, đoàn du lịch, hoặc công ty tổ chức chuyến đi tham quan, với sức chứa lớn, chỗ ngồi thoải mái.
5 Xe Limousin : bao gồm các dòng xe Limousin 9 ghế, 12 ghế, 19 ghế và 29 ghế phù hợp cho khách đoàn đi tham quan nội thành Tp Hồ Chí Minh, đi tỉnh, team building.
Liên hệ đặt xe
- Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
- Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
- Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
- Đặt cọc 30% giá thuê xe.
- Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi.
Điện thoại/zalo : 0975.952.510