Bảng giá taxi, thuê xe tại Xuân Lộc theo ngày
Giá thuê trọn gói bao gồm tài xế, xăng dầu, phí cầu đường
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400,000 VND | 8,000 VND/km | 80,000 VND/h |
| 7 chỗ | 1,700,000 VND | 9,000 VND/km | 100,000 VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
| 16 chỗ | 2,400,000 VND | 10,000 VND/km | 150,000 VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200,000 VND | 15,000 VND/km | 250,000 VND/h |
Book xe, nhận báo giá
Book xe, nhận báo giá
Các dòng xe 4,6,7,16,29 chỗ – Taxi tại Xuân Lộc
Bảng giá Taxi Xuân Lộc xe 4,7 chỗ – Đồng Nai đi tỉnh 1 chiều
| Lộ trình | Số KM | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival / Sedona |
| Taxi Xuân Lộc đi TP. Hồ Chí Minh | 63 | 907,200 | 1,008,000 | 1,575,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bình Dương | 65 | 936,000 | 1,040,000 | 1,625,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bình Phước | 135 | 1,822,500 | 2,025,000 | 2,700,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Tây Ninh | 140 | 1,890,000 | 2,100,000 | 2,800,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Long An | 115 | 1,552,500 | 1,725,000 | 2,300,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Tiền Giang | 125 | 1,687,500 | 1,875,000 | 2,500,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bến Tre | 145 | 1,957,500 | 2,175,000 | 2,900,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Trà Vinh | 195 | 2,457,000 | 2,730,000 | 3,510,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Vĩnh Long | 185 | 2,331,000 | 2,590,000 | 3,330,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Cần Thơ | 215 | 2,515,500 | 2,795,000 | 3,655,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Đồng Tháp | 195 | 2,457,000 | 2,730,000 | 3,510,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi An Giang | 265 | 2,862,000 | 3,180,000 | 4,240,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Hậu Giang | 225 | 2,632,500 | 2,925,000 | 3,825,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Sóc Trăng | 245 | 2,866,500 | 3,185,000 | 4,165,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bạc Liêu | 305 | 3,019,500 | 3,355,000 | 4,575,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Cà Mau | 355 | 3,514,500 | 3,905,000 | 4,970,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bình Thuận | 198 | 2,494,800 | 2,772,000 | 3,564,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Lâm Đồng | 240 | 2,808,000 | 3,120,000 | 4,080,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Đắk Nông | 332 | 3,286,800 | 3,652,000 | 4,980,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Đắk Lắk | 382 | 3,781,800 | 4,202,000 | 5,348,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Gia Lai | 382 | 3,781,800 | 4,202,000 | 5,348,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Ninh Thuận | 332 | 3,286,800 | 3,652,000 | 4,980,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Khánh Hòa | 404 | 3,999,600 | 4,444,000 | 5,656,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Phú Yên | 553 | 5,474,700 | 6,083,000 | 7,742,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bình Định | 632 | 6,256,800 | 6,952,000 | 8,848,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Quảng Ngãi | 790 | 7,821,000 | 8,690,000 | 11,060,000 |
Bảng giá Xe Taxi Xuân Lộc – 9,16,29 chỗ đi tỉnh 1 chiều
| Lộ trình | Số KM | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 16 chỗ | Xe 29 chỗ |
| Taxi Xuân Lộc đi TP. Hồ Chí Minh | 63 | 1,732,500 | 1,417,500 | 2,047,500 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bình Dương | 65 | 1,787,500 | 1,462,500 | 2,112,500 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bình Phước | 135 | 2,970,000 | 2,430,000 | 3,510,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Tây Ninh | 140 | 3,080,000 | 2,520,000 | 3,640,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Long An | 115 | 2,530,000 | 2,070,000 | 2,990,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Tiền Giang | 125 | 2,750,000 | 2,250,000 | 3,250,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bến Tre | 145 | 3,190,000 | 2,610,000 | 3,770,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Trà Vinh | 195 | 3,861,000 | 3,159,000 | 4,563,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Vĩnh Long | 185 | 3,663,000 | 2,997,000 | 4,329,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Cần Thơ | 215 | 4,020,500 | 3,289,500 | 4,751,500 |
| Taxi Xuân Lộc đi Đồng Tháp | 195 | 3,861,000 | 3,159,000 | 4,563,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi An Giang | 265 | 4,664,000 | 3,816,000 | 5,512,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Hậu Giang | 225 | 4,207,500 | 3,442,500 | 4,972,500 |
| Taxi Xuân Lộc đi Sóc Trăng | 245 | 4,581,500 | 3,748,500 | 5,414,500 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bạc Liêu | 305 | 5,032,500 | 4,117,500 | 5,947,500 |
| Taxi Xuân Lộc đi Cà Mau | 355 | 5,467,000 | 4,473,000 | 6,461,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bình Thuận | 198 | 3,920,400 | 3,207,600 | 4,633,200 |
| Taxi Xuân Lộc đi Lâm Đồng | 240 | 4,488,000 | 3,672,000 | 5,304,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Đắk Nông | 332 | 5,478,000 | 4,482,000 | 6,474,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Đắk Lắk | 382 | 5,882,800 | 4,813,200 | 6,952,400 |
| Taxi Xuân Lộc đi Gia Lai | 382 | 5,882,800 | 4,813,200 | 6,952,400 |
| Taxi Xuân Lộc đi Ninh Thuận | 332 | 5,478,000 | 4,482,000 | 6,474,000 |
| Taxi Xuân Lộc đi Khánh Hòa | 404 | 6,221,600 | 5,090,400 | 7,352,800 |
| Taxi Xuân Lộc đi Phú Yên | 553 | 8,516,200 | 6,967,800 | 10,064,600 |
| Taxi Xuân Lộc đi Bình Định | 632 | 9,732,800 | 7,963,200 | 11,502,400 |
| Taxi Xuân Lộc đi Quảng Ngãi | 790 | 12,166,000 | 9,954,000 | 14,378,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Phan Thiết, Mũi Né
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Phan Thiết, Bình Thuận 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
| Xuân Lộc đi TP La Gi, Bình Thuận 125 km | 1,375,000 | 1,500,000 | 2,500,000 |
| Xuân Lộc đi Bắc Bình, Bình Thuận 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
| Xuân Lộc đi Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
| Xuân Lộc đi Hàm Thuận Nam, Bình Thuận 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
| Xuân Lộc đi Hàm Tân, Bình Thuận 110 km | 1,210,000 | 1,320,000 | 2,200,000 |
| Xuân Lộc đi Tuy Phong, Bình Thuận 250 km | 2,000,000 | 2,250,000 | 4,000,000 |
| Xuân Lộc đi Đức Linh, Bình Thuận 100 km | 1,100,000 | 1,200,000 | 2,000,000 |
| Xuân Lộc đi Tánh Linh, Bình Thuận 120 km | 1,320,000 | 1,440,000 | 2,400,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Vũng Tàu (Bà Rịa – Vũng Tàu)
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Vũng Tàu, Bà Rịa – Vũng Tàu 135 km | 1,485,000 | 1,620,000 | 2,700,000 |
| Xuân Lộc đi TP Bà Rịa, Bà Rịa – Vũng Tàu 120 km | 1,320,000 | 1,440,000 | 2,400,000 |
| Xuân Lộc đi TX Phú Mỹ, Bà Rịa – Vũng Tàu 100 km | 1,100,000 | 1,200,000 | 2,000,000 |
| Xuân Lộc đi Châu Đức, Bà Rịa – Vũng Tàu 110 km | 1,210,000 | 1,320,000 | 2,200,000 |
| Xuân Lộc đi Long Điền, Bà Rịa – Vũng Tàu 125 km | 1,375,000 | 1,500,000 | 2,500,000 |
| Xuân Lộc đi Đất Đỏ, Bà Rịa – Vũng Tàu 125 km | 1,375,000 | 1,500,000 | 2,500,000 |
| Xuân Lộc đi Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu 140 km | 1,540,000 | 1,680,000 | 2,800,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Đà Lạt, Bảo Lộc
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Đà Lạt, Lâm Đồng 250 km | 2,000,000 | 2,250,000 | 4,000,000 |
| Xuân Lộc đi TP Bảo Lộc, Lâm Đồng 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
| Xuân Lộc đi Đạ Huoai, Lâm Đồng 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
| Xuân Lộc đi Đạ Tẻh, Lâm Đồng 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
| Xuân Lộc đi Cát Tiên, Lâm Đồng 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
| Xuân Lộc đi Bảo Lâm, Lâm Đồng 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
| Xuân Lộc đi Di Linh, Lâm Đồng 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
| Xuân Lộc đi Lâm Hà, Lâm Đồng 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
| Xuân Lộc đi Đam Rông, Lâm Đồng 270 km | 2,160,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
| Xuân Lộc đi Lạc Dương, Lâm Đồng 260 km | 2,080,000 | 2,340,000 | 4,160,000 |
| Xuân Lộc đi Đơn Dương, Lâm Đồng 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
| Xuân Lộc đi Đức Trọng, Lâm Đồng 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Nha Trang, Cam Ranh
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Nha Trang, Khánh Hòa 340 km | 2,720,000 | 3,060,000 | 5,100,000 |
| Xuân Lộc đi TP Cam Ranh, Khánh Hòa 300 km | 2,400,000 | 2,700,000 | 4,500,000 |
| Xuân Lộc đi Ninh Hòa, Khánh Hòa 360 km | 2,880,000 | 3,240,000 | 5,040,000 |
| Xuân Lộc đi Diên Khánh, Khánh Hòa 330 km | 2,640,000 | 2,970,000 | 4,950,000 |
| Xuân Lộc đi Vạn Ninh, Khánh Hòa 410 km | 3,280,000 | 3,690,000 | 5,740,000 |
| Xuân Lộc đi Khánh Sơn, Khánh Hòa 315 km | 2,520,000 | 2,835,000 | 4,725,000 |
| Xuân Lộc đi Khánh Vĩnh, Khánh Hòa 340 km | 2,720,000 | 3,060,000 | 5,100,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Tây Ninh, Mộc Bài
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Tây Ninh, Tây Ninh 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
| Xuân Lộc đi Gò Dầu, Tây Ninh 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
| Xuân Lộc đi Trảng Bàng, Tây Ninh 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
| Xuân Lộc đi Bến Cầu, Tây Ninh 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
| Xuân Lộc đi Hòa Thành, Tây Ninh 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
| Xuân Lộc đi Châu Thành, Tây Ninh 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
| Xuân Lộc đi Dương Minh Châu, Tây Ninh 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
| Xuân Lộc đi Tân Châu, Tây Ninh 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
| Xuân Lộc đi Tân Biên, Tây Ninh 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Tiền Giang
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Mỹ Tho, Tiền Giang 145 km | 1,595,000 | 1,740,000 | 2,900,000 |
| Xuân Lộc đi Cai Lậy, Tiền Giang 135 km | 1,485,000 | 1,620,000 | 2,700,000 |
| Xuân Lộc đi Cái Bè, Tiền Giang 150 km | 1,350,000 | 1,500,000 | 2,700,000 |
| Xuân Lộc đi Châu Thành, Tiền Giang 140 km | 1,540,000 | 1,680,000 | 2,800,000 |
| Xuân Lộc đi Gò Công, Tiền Giang 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
| Xuân Lộc đi Gò Công Đông, Tiền Giang 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
| Xuân Lộc đi Gò Công Tây, Tiền Giang 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
| Xuân Lộc đi Tân Phú Đông, Tiền Giang 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
| Xuân Lộc đi Tân Phước, Tiền Giang 155 km | 1,395,000 | 1,550,000 | 2,790,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Cần Thơ
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Cần Thơ 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
| Xuân Lộc đi Bình Thủy, Cần Thơ 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
| Xuân Lộc đi Cái Răng, Cần Thơ 235 km | 1,880,000 | 2,115,000 | 3,995,000 |
| Xuân Lộc đi Ninh Kiều, Cần Thơ 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
| Xuân Lộc đi Ô Môn, Cần Thơ 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
| Xuân Lộc đi Phong Điền, Cần Thơ 240 km | 1,920,000 | 2,160,000 | 4,080,000 |
| Xuân Lộc đi Thốt Nốt, Cần Thơ 245 km | 1,960,000 | 2,205,000 | 4,165,000 |
| Xuân Lộc đi Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 250 km | 2,000,000 | 2,250,000 | 4,000,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Ninh Thuận (Phan Rang)
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Phan Rang – Tháp Chàm, Ninh Thuận 270 km | 2,160,000 | 2,430,000 | 4,320,000 |
| Xuân Lộc đi Bác Ái, Ninh Thuận 285 km | 2,280,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
| Xuân Lộc đi Ninh Hải, Ninh Thuận 275 km | 2,200,000 | 2,475,000 | 4,400,000 |
| Xuân Lộc đi Ninh Phước, Ninh Thuận 280 km | 2,240,000 | 2,520,000 | 4,480,000 |
| Xuân Lộc đi Ninh Sơn, Ninh Thuận 295 km | 2,360,000 | 2,655,000 | 4,720,000 |
| Xuân Lộc đi Thuận Bắc, Ninh Thuận 285 km | 2,280,000 | 2,565,000 | 4,560,000 |
| Xuân Lộc đi Thuận Nam, Ninh Thuận 290 km | 2,320,000 | 2,610,000 | 4,640,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Phú Yên
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Tuy Hòa, Phú Yên 480 km | 3,840,000 | 4,320,000 | 6,720,000 |
| Xuân Lộc đi Đông Hòa, Phú Yên 495 km | 3,960,000 | 4,455,000 | 6,930,000 |
| Xuân Lộc đi Sông Cầu, Phú Yên 515 km | 4,120,000 | 4,635,000 | 7,210,000 |
| Xuân Lộc đi Tây Hòa, Phú Yên 490 km | 3,920,000 | 4,410,000 | 6,860,000 |
| Xuân Lộc đi Phú Hòa, Phú Yên 485 km | 3,880,000 | 4,365,000 | 6,790,000 |
| Xuân Lộc đi Đồng Xuân, Phú Yên 520 km | 4,160,000 | 4,680,000 | 7,280,000 |
| Xuân Lộc đi Sơn Hòa, Phú Yên 505 km | 4,040,000 | 4,545,000 | 7,070,000 |
| Xuân Lộc đi Sông Hinh, Phú Yên 500 km | 4,000,000 | 4,500,000 | 7,000,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Long An
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Tân An, Long An 130 km | 1,430,000 | 1,560,000 | 2,600,000 |
| Xuân Lộc đi Kiến Tường, Long An 185 km | 1,665,000 | 1,850,000 | 3,330,000 |
| Xuân Lộc đi Bến Lức, Long An 120 km | 1,320,000 | 1,440,000 | 2,400,000 |
| Xuân Lộc đi Cần Đước, Long An 135 km | 1,485,000 | 1,620,000 | 2,700,000 |
| Xuân Lộc đi Cần Giuộc, Long An 140 km | 1,540,000 | 1,680,000 | 2,800,000 |
| Xuân Lộc đi Châu Thành, Long An 130 km | 1,430,000 | 1,560,000 | 2,600,000 |
| Xuân Lộc đi Đức Hòa, Long An 115 km | 1,265,000 | 1,380,000 | 2,300,000 |
| Xuân Lộc đi Đức Huệ, Long An 145 km | 1,595,000 | 1,740,000 | 2,900,000 |
| Xuân Lộc đi Mộc Hóa, Long An 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
| Xuân Lộc đi Tân Hưng, Long An 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
| Xuân Lộc đi Tân Thạnh, Long An 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
| Xuân Lộc đi Tân Trụ, Long An 135 km | 1,485,000 | 1,620,000 | 2,700,000 |
| Xuân Lộc đi Thạnh Hóa, Long An 145 km | 1,595,000 | 1,740,000 | 2,900,000 |
| Xuân Lộc đi Vĩnh Hưng, Long An 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Bến Tre
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Bến Tre 160 km | 1,440,000 | 1,600,000 | 2,880,000 |
| Xuân Lộc đi Ba Tri, Bến Tre 190 km | 1,710,000 | 1,900,000 | 3,420,000 |
| Xuân Lộc đi Bình Đại, Bến Tre 180 km | 1,620,000 | 1,800,000 | 3,240,000 |
| Xuân Lộc đi Châu Thành, Bến Tre 165 km | 1,485,000 | 1,650,000 | 2,970,000 |
| Xuân Lộc đi Giồng Trôm, Bến Tre 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
| Xuân Lộc đi Mỏ Cày Bắc, Bến Tre 170 km | 1,530,000 | 1,700,000 | 3,060,000 |
| Xuân Lộc đi Mỏ Cày Nam, Bến Tre 175 km | 1,575,000 | 1,750,000 | 3,150,000 |
| Xuân Lộc đi Thạnh Phú, Bến Tre 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
Taxi Xuân Lộc đi Trà Vinh
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Xuân Lộc đi TP Trà Vinh 205 km | 1,640,000 | 1,845,000 | 3,485,000 |
| Xuân Lộc đi Càng Long, Trà Vinh 200 km | 1,600,000 | 1,800,000 | 3,400,000 |
| Xuân Lộc đi Cầu Kè, Trà Vinh 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
| Xuân Lộc đi Cầu Ngang, Trà Vinh 220 km | 1,760,000 | 1,980,000 | 3,740,000 |
| Xuân Lộc đi Châu Thành, Trà Vinh 210 km | 1,680,000 | 1,890,000 | 3,570,000 |
| Xuân Lộc đi Duyên Hải, Trà Vinh 230 km | 1,840,000 | 2,070,000 | 3,910,000 |
| Xuân Lộc đi Tiểu Cần, Trà Vinh 215 km | 1,720,000 | 1,935,000 | 3,655,000 |
| Xuân Lộc đi Trà Cú, Trà Vinh 225 km | 1,800,000 | 2,025,000 | 3,825,000 |
Bảng giá thuê xe cưới hỏi – CẬP NHẬT 2025
| Dòng xe | Số chỗ | Giá thuê xe cưới hỏi (VNĐ) |
|---|---|---|
| Xe 4 chỗ (Vios, City, Accent…) | 4 | 900.000 – 1.300.000 |
| Xe 7 chỗ (Innova, Fortuner, Xpander…) | 7 | 1.200.000 – 1.800.000 |
| Kia Carnival (phiên bản cao cấp) | 7 | 2.000.000 – 3.500.000 |
| Xe 16 chỗ (Ford Transit, Solati…) | 16 | 1.800.000 – 2.500.000 |
| Xe 29 chỗ | 29 | 2.800.000 – 4.000.000 |
| Xe 45 chỗ | 45 | 3.800.000 – 5.500.000 |
Liên hệ : 0345.214.710 24/7
Dịch vụ taxi Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai giá rẻ, thuê xe 4-7-16 chỗ và thuê xe Kia Carnival đi TpHCM là giải pháp lý tưởng cho nhu cầu di chuyển linh hoạt, an toàn và tiết kiệm. Đáp ứng mọi yêu cầu từ cá nhân đến đoàn thể, từ các dòng xe phổ thông đến cao cấp, hứa hẹn sẽ mang đến trải nghiệm hài lòng nhất cho khách hàng.



