Bảng giá thuê xe 4 – 7 chỗ Carnival -16 chỗ giá rẻ tại Tuy Hoà

Bảng giá thuê xe tự lái tại Tuy Hoà

Loại xeGiá thuê theo ngày (VNĐ/ngày)
Thuê xe 4 chỗ Tuy Hoà600,000 – 900,000 VNĐ/ngày
Thuê xe 5 chỗ Tuy Hoà700,000 – 1,000,000 VNĐ/ngày
Thuê xe 7 chỗ Tuy Hoà900,000 – 1,200,000 VNĐ/ngày
Carnival / Xe 16 chỗ1,600,000 – 2,400,000 VNĐ/ngày

Giá thuê Carnival tự lái Tuy Hoà

Phiên bản Premium và Signature : 2 triệu/ngày/24h/300 km

Phiên bản Luxury : 1tr8/ngày/24h/300km.

Ngoài 24h phụ phí 100,000 VND/giờ.

Trả xe trễ hơn 24h00 phụ phí 1/2 tiền thuê 1 ngày ( 1 triệu đồng ).

Chi phí vượt km ( ngoài 300km/ngày ) : 5,000 VND/km.

Liên hệ : 0975.952.510

Bảng giá xe Carnival, Sedona tại Tuy Hoà – Phú Yên

Lộ trình Số ( km )Xe Carnival
Tuy Hoà đi TP Hồ Chí Minh512                 7,168,000
Tuy Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai)431                 6,034,000
Tuy Hoà đi La Gi (Bình Thuận)402                 5,628,000
Tuy Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận)346                 5,190,000
Tuy Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận)331                 4,965,000
Tuy Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận)283                 4,528,000
Tuy Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)211                 3,587,000
Tuy Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận)210                 3,570,000
Tuy Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa)159                 2,862,000
Tuy Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa)116                 2,320,000
Tuy Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai)498                 6,972,000
Tuy Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định)94                 1,974,000
Tuy Hoà đi Ninh Hoà (Cam Ranh)84                 1,764,000
Tuy Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)268                 4,288,000
Tuy Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam)341                 5,115,000
Tuy Hoà đi Hội An (Quảng Nam)391                 5,474,000
Tuy Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)413                 5,782,000
Tuy Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế)496                 6,944,000
Tuy Hoà đi Tân An (Long An)551                 7,714,000
Tuy Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang)570                 7,980,000
Tuy Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang)610                 8,540,000
Tuy Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)627                 8,778,000
Tuy Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ)656                 9,184,000
Tuy Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)708                 9,912,000
Tuy Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)753               10,542,000
Tuy Hoà đi Cà Mau (Cà Mau)797               11,158,000

Bảng giá xe 4 chỗ Tuy Hoà

Lộ trìnhSố ( km )Xe 4 chỗ
Tuy Hoà đi TP Hồ Chí Minh512  5,068,800
Tuy Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai)431  4,266,900
Tuy Hoà đi La Gi (Bình Thuận)402  3,979,800
Tuy Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận)346  3,425,400
Tuy Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận)331  3,276,900
Tuy Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận)283  3,056,400
Tuy Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)211  2,468,700
Tuy Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận)210  2,457,000
Tuy Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa)159  2,003,400
Tuy Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa)116  1,566,000
Tuy Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai)498  4,930,200
Tuy Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định)94  1,353,600
Tuy Hoà đi Ninh Hoà (Cam Ranh)84  1,209,600
Tuy Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)268  2,894,400
Tuy Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam)341  3,375,900
Tuy Hoà đi Hội An (Quảng Nam)391  3,870,900
Tuy Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)413  4,088,700
Tuy Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế)496  4,910,400
Tuy Hoà đi Tân An (Long An)551  5,454,900
Tuy Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang)570  5,643,000
Tuy Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang)610  6,039,000
Tuy Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)627  6,207,300
Tuy Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ)656  6,494,400
Tuy Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)708  7,009,200
Tuy Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)753  7,454,700
Tuy Hoà đi Cà Mau (Cà Mau)797  7,890,300

Bảng giá xe 7 chỗ tại Tuy Hoà

Lộ trình Số ( km )Xe 7 chỗ 
Tuy Hoà đi TP Hồ Chí Minh512  5,632,000
Tuy Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai)431  4,741,000
Tuy Hoà đi La Gi (Bình Thuận)402  4,422,000
Tuy Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận)346  3,806,000
Tuy Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận)331  3,641,000
Tuy Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận)283  3,396,000
Tuy Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)211  2,743,000
Tuy Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận)210  2,730,000
Tuy Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa)159  2,226,000
Tuy Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa)116  1,740,000
Tuy Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai)498  5,478,000
Tuy Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định)94  1,504,000
Tuy Hoà đi Ninh Hoà (Cam Ranh)84  1,344,000
Tuy Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)268  3,216,000
Tuy Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam)341  3,751,000
Tuy Hoà đi Hội An (Quảng Nam)391  4,301,000
Tuy Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)413  4,543,000
Tuy Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế)496  5,456,000
Tuy Hoà đi Tân An (Long An)551  6,061,000
Tuy Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang)570  6,270,000
Tuy Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang)610  6,710,000
Tuy Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)627  6,897,000
Tuy Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ)656  7,216,000
Tuy Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)708  7,788,000
Tuy Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)753  8,283,000
Tuy Hoà đi Cà Mau (Cà Mau)797  8,767,000

Bảng giá xe 16 chỗ Tuy Hoà – Phú Yên

Lộ trình Số ( km )Xe 16 chỗ
Tuy Hoà đi TP Hồ Chí Minh512                 7,168,000
Tuy Hoà đi Xuân Lộc (Đồng Nai)431                 6,034,000
Tuy Hoà đi La Gi (Bình Thuận)402                 5,628,000
Tuy Hoà đi Phan Thiết (Bình Thuận)346                 5,190,000
Tuy Hoà đi Mũi Né (Bình Thuận)331                 4,965,000
Tuy Hoà đi Phan Rí (Bình Thuận)283                 4,528,000
Tuy Hoà đi Phan Rang-Tháp Chàm (Ninh Thuận)211                 3,587,000
Tuy Hoà đi Vĩnh Hy (Ninh Thuận)210                 3,570,000
Tuy Hoà đi Cam Ranh (Khánh Hòa)159                 2,862,000
Tuy Hoà đi Nha Trang (Khánh Hòa)116                 2,320,000
Tuy Hoà đi Biên Hoà (Đồng Nai)498                 6,972,000
Tuy Hoà đi Quy Nhơn (Bình Định)94                 1,974,000
Tuy Hoà đi Ninh Hoà (Cam Ranh)84                 1,764,000
Tuy Hoà đi Quảng Ngãi (Quảng Ngãi)268                 4,288,000
Tuy Hoà đi Tam Kỳ (Quảng Nam)341                 5,115,000
Tuy Hoà đi Hội An (Quảng Nam)391                 5,474,000
Tuy Hoà đi Đà Nẵng (Đà Nẵng)413                 5,782,000
Tuy Hoà đi Huế (Thừa Thiên Huế)496                 6,944,000
Tuy Hoà đi Tân An (Long An)551                 7,714,000
Tuy Hoà đi Mỹ Tho (Tiền Giang)570                 7,980,000
Tuy Hoà đi Cái Bè (Tiền Giang)610                 8,540,000
Tuy Hoà đi Vĩnh Long (Vĩnh Long)627                 8,778,000
Tuy Hoà đi Cần Thơ (Cần Thơ)656                 9,184,000
Tuy Hoà đi Sóc Trăng (Sóc Trăng)708                 9,912,000
Tuy Hoà đi Bạc Liêu (Bạc Liêu)753               10,542,000
Tuy Hoà đi Cà Mau (Cà Mau)797               11,158,000