Taxi Cần Thơ đi nội thành, đi tỉnh giá rẻ 1-2 chiều, đón khách trong 5 phút, giá cước đồng hồ hoặc trọn gói theo lộ trình, có xe 24/7. Đi Tp Hồ Chí Minh 1 chiều giá cực tốt.
Discover hassle-free journeys with Can tho Taxi, your local expert in safe and affordable transportation. From city tours to intercity trips, our Taxi Can tho service connects you to all destinations in Can tho Province and neighboring areas. Need a flexible travel plan? Our Can tho Car Rental options include daily, weekly, or monthly rentals with or without drivers. Taxi Service Can tho is perfect for tourists, business travelers, and families seeking comfort, reliability, and convenience. Enjoy seamless rides with professional drivers who know every corner of Can tho.
Xem thêm : Taxi Trà Vinh
Bảng giá taxi, thuê xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona tại Cần Thơ
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Tây Ninh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Cần Thơ đi TP Tây Ninh 220 km (4 giờ 4 phút) | 1.870.000 | 2.090.000 | 3.520.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Biên 253 km (4 giờ 43 phút) | 2.150.500 | 2.403.500 | 3.795.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Châu 256 km (4 giờ 51 phút) | 2.176.000 | 2.432.000 | 3.840.000 |
| Cần Thơ đi H. Dương Minh Châu 224 km (4 giờ 11 phút) | 1.904.000 | 2.128.000 | 3.584.000 |
| Cần Thơ đi H. Châu Thành, Tây Ninh 228 km (4 giờ 20 phút) | 1.938.000 | 2.166.000 | 3.648.000 |
| Cần Thơ đi H. Bến Cầu 203 km (3 giờ 46 phút) | 1.725.500 | 1.928.500 | 3.248.000 |
| Cần Thơ đi Cửa khẩu Mộc Bài 203 km (3 giờ 46 phút) | 1.725.500 | 1.928.500 | 3.248.000 |
| Cần Thơ đi H. Trảng Bàng 170 km (2 giờ 59 phút) | 1.615.000 | 1.700.000 | 2.890.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Cần Thơ đi TP Thủ Dầu Một 174 km (3 giờ 16 phút) | 1.653.000 | 1.740.000 | 3.132.000 |
| Cần Thơ đi TP Dĩ An 171 km (3 giờ 5 phút) | 1.624.500 | 1.710.000 | 3.078.000 |
| Cần Thơ đi TP Thuận An 169 km (3 giờ 7 phút) | 1.605.500 | 1.690.000 | 3.042.000 |
| Cần Thơ đi H. Bến Cát 190 km (3 giờ 41 phút) | 1.805.000 | 1.900.000 | 3.420.000 |
Cần Thơ đi H. Dầu Tiếng 202 km (3 giờ 44 phút) | 1.717.000 | 1.919.000 | 3.434.000 |
Cần Thơ đi H. Tân Uyên 187 km (3 giờ 34 phút) | 1.776.500 | 1.870.000 | 3.366.000 |
Cần Thơ đi H. Phú Giáo 216 km (4 giờ 14 phút) | 1.836.000 | 2.052.000 | 3.672.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Biên Hòa 185 km (3 giờ 32 phút) | 1.757.500 | 1.850.000 | 3.330.000 |
Cần Thơ đi TP Long Khánh 221 km (3 giờ 44 phút) | 1.878.500 | 2.099.500 | 3.757.000 |
Cần Thơ đi H. Trảng Bom 221 km (3 giờ 44 phút) | 1.878.500 | 2.099.500 | 3.757.000 |
Cần Thơ đi H. Vĩnh Cửu 236 km (4 giờ 45 phút) | 2.006.000 | 2.242.000 | 4.012.000 |
Cần Thơ đi H. Nhơn Trạch 186 km (3 giờ 24 phút) | 1.767.000 | 1.860.000 | 3.348.000 |
Cần Thơ đi H. Cẩm Mỹ 224 km (3 giờ 51 phút) | 1.904.000 | 2.128.000 | 3.808.000 |
Cần Thơ đi H. Định Quán 262 km (4 giờ 40 phút) | 2.227.000 | 2.489.000 | 4.192.000 |
Cần Thơ đi H. Long Thành 192 km (3 giờ 30 phút) | 1.824.000 | 1.920.000 | 3.456.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Đồng Xoài 249 km (4 giờ 58 phút) | 2.116.500 | 2.365.500 | 4.233.000 |
Cần Thơ đi H. Bù Đăng 294 km (5 giờ 57 phút) | 2.499.000 | 2.793.000 | 4.704.000 |
Cần Thơ đi H. Bù Gia Mập 345 km (6 giờ 58 phút) | 2.760.000 | 2.932.500 | 5.175.000 |
Cần Thơ đi H. Chơn Thành 232 km (4 giờ 20 phút) | 1.972.000 | 2.204.000 | 3.944.000 |
Cần Thơ đi H. Phú Riềng 265 km (5 giờ 18 phút) | 2.252.500 | 2.517.500 | 4.240.000 |
Cần Thơ đi H. Hớn Quản 265 km (5 giờ 18 phút) | 2.252.500 | 2.517.500 | 4.240.000 |
Cần Thơ đi H. Lộc Ninh 275 km (5 giờ 13 phút) | 2.337.500 | 2.612.500 | 4.400.000 |
Cần Thơ đi H. Bù Đốp 317 km (5 giờ 59 phút) | 2.536.000 | 2.694.500 | 4.755.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Vũng Tàu 234 km (4 giờ 21 phút) | 1.989.000 | 2.223.000 | 3.978.000 |
Cần Thơ đi TP Bà Rịa 226 km (4 giờ 10 phút) | 1.921.000 | 2.147.000 | 3.842.000 |
Cần Thơ đi H. Châu Đức 223 km (4 giờ 8 phút) | 1.895.500 | 2.118.500 | 3.791.000 |
Cần Thơ đi H. Xuyên Mộc 245 km (4 giờ 33 phút) | 2.082.500 | 2.327.500 | 4.165.000 |
Cần Thơ đi H. Long Điền 229 km (4 giờ 14 phút) | 1.946.500 | 2.175.500 | 3.893.000 |
Cần Thơ đi H. Đất Đỏ 235 km (4 giờ 21 phút) | 1.997.500 | 2.232.500 | 3.995.000 |
Cần Thơ đi H. Tân Thành 96.0 km (1 giờ 53 phút) | 1.200.000 | 1.344.000 | 2.016.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi Quận 1 154 km (2 giờ 42 phút) | 1.463.000 | 1.540.000 | 2.772.000 |
Cần Thơ đi Sân bay Tân Sơn Nhất 155 km (2 giờ 43 phút) | 1.472.500 | 1.550.000 | 2.790.000 |
Cần Thơ đi Củ Chi 171 km (3 giờ 2 phút) | 1.624.500 | 1.710.000 | 3.078.000 |
Cần Thơ đi Nhà Bè 158 km (2 giờ 29 phút) | 1.501.000 | 1.580.000 | 2.844.000 |
Cần Thơ đi TP Thủ Đức 168 km (3 giờ 1 phút) | 1.596.000 | 1.680.000 | 3.024.000 |
Cần Thơ đi Quận Bình Thạnh 160 km (3 giờ 0 phút) | 1.520.000 | 1.600.000 | 2.880.000 |
Cần Thơ đi Quận Gò Vấp 159 km (2 giờ 49 phút) | 1.510.500 | 1.590.000 | 2.862.000 |
Cần Thơ đi Quận Tân Bình 153 km (2 giờ 41 phút) | 1.453.500 | 1.530.000 | 2.754.000 |
Cần Thơ đi Quận Tân Phú 150 km (2 giờ 31 phút) | 1.425.000 | 1.500.000 | 2.700.000 |
Cần Thơ đi Quận Bình Tân 144 km (2 giờ 20 phút) | 1.584.000 | 1.728.000 | 2.880.000 |
Cần Thơ đi Bình Chánh 134 km (2 giờ 0 phút) | 1.474.000 | 1.608.000 | 2.680.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Tam Kỳ 990 km (15 giờ 39 phút) | 7.920.000 | 8.415.000 | 13.860.000 |
Cần Thơ đi TP Hội An 1,041 km (16 giờ 33 phút) | 8.328.000 | 8.848.500 | 14.574.000 |
Cần Thơ đi Thăng Bình 1,019 km (16 giờ 4 phút) | 8.152.000 | 8.661.500 | 14.266.000 |
Cần Thơ đi Quế Sơn 1,029 km (16 giờ 25 phút) | 8.232.000 | 8.746.500 | 14.406.000 |
Cần Thơ đi Hiệp Đức 1,047 km (16 giờ 51 phút) | 8.376.000 | 8.899.500 | 14.658.000 |
Cần Thơ đi Núi Thành 974 km (15 giờ 29 phút) | 7.792.000 | 8.279.000 | 13.636.000 |
Cần Thơ đi Tiên Phước 1,013 km (16 giờ 15 phút) | 8.104.000 | 8.610.500 | 14.182.000 |
Cần Thơ đi Phú Ninh 1,887 km (1 day 4 giờ) | 15.096.000 | 16.039.500 | 26.418.000 |
Cần Thơ đi Bắc Trà My 1,032 km (16 giờ 48 phút) | 8.256.000 | 8.772.000 | 14.448.000 |
Cần Thơ đi Nam Trà My 1,023 km (17 giờ 42 phút) | 8.184.000 | 8.695.500 | 14.322.000 |
Cần Thơ đi Đông Giang 1,106 km (17 giờ 45 phút) | 8.848.000 | 9.401.000 | 15.484.000 |
Cần Thơ đi Tây Giang 1,158 km (19 giờ 10 phút) | 9.264.000 | 9.843.000 | 16.212.000 |
Cần Thơ đi Đà Nẵng 1,062 km (16 giờ 36 phút) | 8.496.000 | 9.027.000 | 14.868.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Kon Tum 877 km (14 giờ 14 phút) | 7.016.000 | 7.454.500 | 12.278.000 |
Cần Thơ đi H. Đăk Glei 1,001 km (16 giờ 42 phút) | 8.008.000 | 8.508.500 | 14.014.000 |
Cần Thơ đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 967 km (16 giờ 12 phút) | 7.736.000 | 8.219.500 | 13.538.000 |
Cần Thơ đi H. Đăk Tô 928 km (15 giờ 9 phút) | 7.424.000 | 7.888.000 | 12.992.000 |
Cần Thơ đi H. Kon Plông 928 km (15 giờ 9 phút) | 7.424.000 | 7.888.000 | 12.992.000 |
Cần Thơ đi H. Kon Rẫy 928 km (15 giờ 9 phút) | 7.424.000 | 7.888.000 | 12.992.000 |
Cần Thơ đi H. Sa Thầy 905 km (14 giờ 52 phút) | 7.240.000 | 7.692.500 | 12.670.000 |
Cần Thơ đi H. Tu Mơ Rông 964 km (16 giờ 0 phút) | 7.712.000 | 8.194.000 | 13.496.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Vĩnh Long 38.6 km (56 phút) | 570.000 | 646.000 | 1.140.000 |
Cần Thơ đi H. Bình Minh 12.0 km (20 phút) | 180.000 | 204.000 | 1.000.000 |
Cần Thơ đi H. Long Hồ 39.9 km (55 phút) | 585.000 | 663.000 | 1.170.000 |
Cần Thơ đi H. Mang Thít 50.5 km (1 giờ 12 phút) | 625.000 | 700.000 | 1.500.000 |
Cần Thơ đi H. Trà Ôn 24.2 km (38 phút) | 360.000 | 408.000 | 1.000.000 |
Cần Thơ đi H. Vũng Liêm 61.4 km (1 giờ 29 phút) | 762.500 | 854.000 | 1.525.000 |
Cần Thơ đi Bình Tân, Vĩnh Long 24.9 km (42 phút) | 360.000 | 408.000 | 1.000.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Phan Thiết 316 km (4 giờ 55 phút) | 2.528.000 | 2.686.000 | 4.740.000 |
Cần Thơ đi Hàm Thuận Bắc 331 km (5 giờ 2 phút) | 2.648.000 | 2.813.500 | 4.965.000 |
Cần Thơ đi Hàm Thuận Nam 293 km (4 giờ 42 phút) | 2.490.500 | 2.783.500 | 4.688.000 |
Cần Thơ đi Bắc Bình 359 km (5 giờ 18 phút) | 2.872.000 | 3.051.500 | 5.026.000 |
Cần Thơ đi Tánh Linh 307 km (5 giờ 2 phút) | 2.456.000 | 2.609.500 | 4.605.000 |
Cần Thơ đi Đức Linh 275 km (4 giờ 47 phút) | 2.337.500 | 2.612.500 | 4.400.000 |
Cần Thơ đi TP Mũi Né 342 km (5 giờ 28 phút) | 2.736.000 | 2.907.000 | 5.130.000 |
Cần Thơ đi Lagi 294 km (4 giờ 41 phút) | 2.499.000 | 2.793.000 | 4.704.000 |
Cần Thơ đi Tuy Phong 407 km (6 giờ 25 phút) | 3.256.000 | 3.459.500 | 5.698.000 |
Cần Thơ đi Phan Rí 386 km (5 giờ 50 phút) | 3.088.000 | 3.281.000 | 5.404.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Nha Trang 539 km (7 giờ 50 phút) | 4.312.000 | 4.581.500 | 7.546.000 |
Cần Thơ đi TP Cam Ranh 491 km (7 giờ 6 phút) | 3.928.000 | 4.173.500 | 6.874.000 |
Cần Thơ đi Diên Khánh 533 km (7 giờ 39 phút) | 4.264.000 | 4.530.500 | 7.462.000 |
Cần Thơ đi Cam Lâm 508 km (7 giờ 16 phút) | 4.064.000 | 4.318.000 | 7.112.000 |
Cần Thơ đi Khánh Vĩnh 551 km (7 giờ 56 phút) | 4.408.000 | 4.683.500 | 7.714.000 |
Cần Thơ đi Khánh Sơn 531 km (8 giờ 11 phút) | 4.248.000 | 4.513.500 | 7.434.000 |
Cần Thơ đi Ninh Hòa 572 km (8 giờ 7 phút) | 4.576.000 | 4.862.000 | 8.008.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi Phan Rang 454 km (6 giờ 38 phút) | 3.632.000 | 3.859.000 | 6.356.000 |
Cần Thơ đi Vĩnh Hy 491 km (7 giờ 28 phút) | 3.928.000 | 4.173.500 | 6.874.000 |
Cần Thơ đi H. Ninh Phước 448 km (6 giờ 51 phút) | 3.584.000 | 3.808.000 | 6.272.000 |
Cần Thơ đi H. Thuận Bắc 467 km (6 giờ 43 phút) | 3.736.000 | 3.969.500 | 6.538.000 |
Cần Thơ đi H. Thuận Nam 429 km (6 giờ 23 phút) | 3.432.000 | 3.646.500 | 6.006.000 |
Cần Thơ đi H. Bác Ái 481 km (7 giờ 12 phút) | 3.848.000 | 4.088.500 | 6.734.000 |
Cần Thơ đi Ninh Hải 482 km (7 giờ 18 phút) | 3.856.000 | 4.097.000 | 6.748.000 |
Cần Thơ đi Ninh Sơn 469 km (6 giờ 55 phút) | 3.752.000 | 3.986.500 | 6.566.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Quảng Ngãi 918 km (14 giờ 46 phút) | 7.344.000 | 7.803.000 | 12.852.000 |
Cần Thơ đi Ba Tơ 925 km (14 giờ 52 phút) | 7.400.000 | 7.862.500 | 12.950.000 |
Cần Thơ đi Bình Sơn 943 km (15 giờ 20 phút) | 7.544.000 | 8.015.500 | 13.202.000 |
Cần Thơ đi Đức Phổ 877 km (13 giờ 56 phút) | 7.016.000 | 7.454.500 | 12.278.000 |
Cần Thơ đi Mộ Đức 895 km (14 giờ 16 phút) | 7.160.000 | 7.607.500 | 12.530.000 |
Cần Thơ đi Nghĩa Hành 911 km (14 giờ 40 phút) | 7.288.000 | 7.743.500 | 12.754.000 |
Cần Thơ đi Sơn Tịnh 931 km (14 giờ 58 phút) | 7.448.000 | 7.913.500 | 13.034.000 |
Cần Thơ đi Tây Trà 959 km (15 giờ 37 phút) | 7.672.000 | 8.151.500 | 13.426.000 |
Cần Thơ đi Trà Bồng 959 km (15 giờ 37 phút) | 7.672.000 | 8.151.500 | 13.426.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Trà Vinh 77.2 km (1 giờ 56 phút) | 962.500 | 1.078.000 | 1.925.000 |
Cần Thơ đi H. Càng Long 64.7 km (1 giờ 41 phút) | 800.000 | 896.000 | 1.600.000 |
Cần Thơ đi H. Cầu Kè 49.6 km (1 giờ 17 phút) | 735.000 | 833.000 | 1.470.000 |
Cần Thơ đi H. Cầu Ngang 102 km (2 giờ 31 phút) | 1.122.000 | 1.224.000 | 2.040.000 |
Cần Thơ đi H. Duyên Hải 118 km (2 giờ 51 phút) | 1.298.000 | 1.416.000 | 2.360.000 |
Cần Thơ đi H. Tiểu Cần 67.3 km (1 giờ 40 phút) | 837.500 | 938.000 | 1.675.000 |
Cần Thơ đi H. Trà Cú 84.3 km (2 giờ 3 phút) | 1.050.000 | 1.176.000 | 1.764.000 |
Cần Thơ đi H. Châu Thành 38.4 km (54 phút) | 570.000 | 646.000 | 1.140.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Cao Lãnh 76.5 km (1 giờ 37 phút) | 950.000 | 1.064.000 | 1.900.000 |
Cần Thơ đi TP Sa Đéc 55.8 km (1 giờ 11 phút) | 687.500 | 770.000 | 1.375.000 |
Cần Thơ đi H. Hồng Ngự 148 km (3 giờ 6 phút) | 1.628.000 | 1.776.000 | 2.960.000 |
Cần Thơ đi H. Lai Vung 48.5 km (1 giờ 19 phút) | 720.000 | 816.000 | 1.440.000 |
Cần Thơ đi H. Lấp Vò 64.5 km (1 giờ 38 phút) | 800.000 | 896.000 | 1.600.000 |
Cần Thơ đi H. Thanh Bình 97.3 km (2 giờ 9 phút) | 1.212.500 | 1.358.000 | 2.037.000 |
Cần Thơ đi H. Tháp Mười 79.4 km (1 giờ 35 phút) | 987.500 | 1.106.000 | 1.975.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Long Xuyên 70.0 km (1 giờ 48 phút) | 875.000 | 980.000 | 1.750.000 |
Cần Thơ đi TP Châu Đốc 126 km (3 giờ 9 phút) | 1.386.000 | 1.512.000 | 2.520.000 |
Cần Thơ đi H. Châu Phú 115 km (2 giờ 49 phút) | 1.265.000 | 1.380.000 | 2.300.000 |
Cần Thơ đi H. Chợ Mới 106 km (2 giờ 25 phút) | 1.166.000 | 1.272.000 | 2.120.000 |
Cần Thơ đi H. Phú Tân 116 km (3 giờ 24 phút) | 1.276.000 | 1.392.000 | 2.320.000 |
Cần Thơ đi H. Tân Châu 256 km (4 giờ 51 phút) | 2.176.000 | 2.432.000 | 4.096.000 |
Cần Thơ đi H. Thoại Sơn 99.1 km (2 giờ 30 phút) | 1.237.500 | 1.386.000 | 2.079.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Rạch Giá 111 km (2 giờ 27 phút) | 1.221.000 | 1.332.000 | 2.220.000 |
Cần Thơ đi TP Hà Tiên 196 km (4 giờ 19 phút) | 1.862.000 | 1.960.000 | 3.528.000 |
Cần Thơ đi Châu Thành 90.9 km (1 giờ 30 phút) | 1.125.000 | 1.260.000 | 1.890.000 |
Cần Thơ đi H. Hòn Đất 135 km (2 giờ 58 phút) | 1.485.000 | 1.620.000 | 2.700.000 |
Cần Thơ đi H. Kiên Lương 171 km (3 giờ 47 phút) | 1.624.500 | 1.710.000 | 3.078.000 |
Cần Thơ đi H. Phú Quốc 269 km (7 giờ 32 phút) | 2.286.500 | 2.555.500 | 4.304.000 |
Cần Thơ đi H. Tân Hiệp 100 km (2 giờ 9 phút) | 1.100.000 | 1.200.000 | 2.000.000 |
Cần Thơ đi An Minh 146 km (3 giờ 24 phút) | 1.606.000 | 1.752.000 | 2.920.000 |
Cần Thơ đi An Biên 111 km (2 giờ 32 phút) | 1.221.000 | 1.332.000 | 2.220.000 |
Cần Thơ đi Rạch Sỏi 105 km (2 giờ 15 phút) | 1.155.000 | 1.260.000 | 2.100.000 |
Cần Thơ đi Gò Quao 70.8 km (1 giờ 35 phút) | 875.000 | 980.000 | 1.750.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi Tp Cần Thơ 8.7 km (22 phút) | 1.087.500 | 1.218.000 | 1.827.000 |
Cần Thơ đi H. Thới Lai 29.1 km (50 phút) | 435.000 | 493.000 | 1.000.000 |
Cần Thơ đi H. Vĩnh Thạnh 818 km (12 giờ 45 phút) | 6.544.000 | 6.953.000 | 11.452.000 |
Cần Thơ đi H. Bình Thủy 12.9 km (28 phút) | 180.000 | 204.000 | 1.000.000 |
Cần Thơ đi Ô Môn 32.3 km (59 phút) | 480.000 | 544.000 | 960.000 |
Cần Thơ đi Phong Điền 21.7 km (38 phút) | 315.000 | 357.000 | 1.000.000 |
Cần Thơ đi Cờ Đỏ 1,855 km (1 day 4 giờ) | 270.000 | 306.000 | 1.000.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Vị Thanh 49.6 km (1 giờ 8 phút) | 735.000 | 833.000 | 1.470.000 |
Cần Thơ đi H. Châu Thành, Hậu Giang 16.9 km (34 phút) | 240.000 | 272.000 | 1.000.000 |
Cần Thơ đi H. Long Mỹ 54.7 km (1 giờ 27 phút) | 675.000 | 756.000 | 1.350.000 |
Cần Thơ đi H. Phụng Hiệp 33.5 km (53 phút) | 495.000 | 561.000 | 990.000 |
Cần Thơ đi H. Vị Thủy 49.7 km (1 giờ 8 phút) | 735.000 | 833.000 | 1.470.000 |
Cần Thơ đi Ngã Bảy 28.8 km (45 phút) | 420.000 | 476.000 | 1.000.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Sóc Trăng 58.6 km (1 giờ 21 phút) | 725.000 | 812.000 | 1.450.000 |
Cần Thơ đi H. Châu Thành 38.4 km (54 phút) | 570.000 | 646.000 | 1.140.000 |
Cần Thơ đi H. Mỹ Tú 58.8 km (1 giờ 26 phút) | 725.000 | 812.000 | 1.450.000 |
Cần Thơ đi H. Mỹ Xuyên 67.0 km (1 giờ 30 phút) | 837.500 | 938.000 | 1.675.000 |
Cần Thơ đi H. Long Phú 60.1 km (1 giờ 29 phút) | 750.000 | 840.000 | 1.500.000 |
Cần Thơ đi H. Trần Đề 73.6 km (1 giờ 44 phút) | 912.500 | 1.022.000 | 1.825.000 |
Cần Thơ đi H. Cù Lao Dung 57.3 km (1 giờ 52 phút) | 712.500 | 798.000 | 1.425.000 |
Cần Thơ đi Vĩnh Châu, Sóc Trăng 93.8 km (2 giờ 12 phút) | 1.162.500 | 1.302.000 | 1.953.000 |
Cần Thơ đi Kế Sách 31.1 km (55 phút) | 465.000 | 527.000 | 930.000 |
Cần Thơ đi Thạnh Trị, Sóc Trăng 84.8 km (1 giờ 57 phút) | 1.050.000 | 1.176.000 | 1.764.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Bạc Liêu 106 km (2 giờ 16 phút) | 1.166.000 | 1.272.000 | 2.120.000 |
Cần Thơ đi H. Phước Long, Bạc Liêu 95.8 km (2 giờ 8 phút) | 1.187.500 | 1.330.000 | 1.995.000 |
Cần Thơ đi H. Vĩnh Lợi 101 km (2 giờ 8 phút) | 1.111.000 | 1.212.000 | 2.020.000 |
Cần Thơ đi H. Giá Rai 120 km (2 giờ 44 phút) | 1.320.000 | 1.440.000 | 2.400.000 |
Cần Thơ đi H. Đông Hải 135 km (3 giờ 10 phút) | 1.485.000 | 1.620.000 | 2.700.000 |
Cần Thơ đi Hồng Dân 107 km (2 giờ 32 phút) | 1.177.000 | 1.284.000 | 2.140.000 |
Cần Thơ đi Hòa Bình, bạc Liêu 116 km (2 giờ 30 phút) | 1.276.000 | 1.392.000 | 2.320.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Cà Mau 145 km (3 giờ 10 phút) | 1.595.000 | 1.740.000 | 2.900.000 |
Cần Thơ đi H. Thới Bình 162 km (3 giờ 27 phút) | 1.539.000 | 1.620.000 | 2.916.000 |
Cần Thơ đi H. Trần Văn Thời 170 km (3 giờ 42 phút) | 1.615.000 | 1.700.000 | 3.060.000 |
Cần Thơ đi H. Cái Nước 172 km (3 giờ 46 phút) | 1.634.000 | 1.720.000 | 3.096.000 |
Cần Thơ đi H. Ngọc Hiển 221 km (4 giờ 57 phút) | 1.878.500 | 2.099.500 | 3.757.000 |
Cần Thơ đi H. Đầm Dơi 161 km (3 giờ 30 phút) | 1.529.500 | 1.610.000 | 2.898.000 |
Cần Thơ đi H. Năm Căn 192 km (4 giờ 11 phút) | 1.824.000 | 1.920.000 | 3.456.000 |
Cần Thơ đi Đất Mũi 243 km (5 giờ 17 phút) | 2.065.500 | 2.308.500 | 4.131.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Tân An 110 km (1 giờ 44 phút) | 1.210.000 | 1.320.000 | 2.200.000 |
Cần Thơ đi H. Bến Lức 130 km (2 giờ 2 phút) | 1.430.000 | 1.560.000 | 2.600.000 |
Cần Thơ đi H. Cần Đước 149 km (2 giờ 30 phút) | 1.639.000 | 1.788.000 | 2.980.000 |
Cần Thơ đi H. Cần Giuộc 151 km (2 giờ 22 phút) | 1.434.500 | 1.510.000 | 2.718.000 |
Cần Thơ đi H. Đức Hòa 145 km (2 giờ 19 phút) | 1.595.000 | 1.740.000 | 2.900.000 |
Cần Thơ đi H. Thủ Thừa 121 km (2 giờ 1 phút) | 1.331.000 | 1.452.000 | 2.420.000 |
Cần Thơ đi H. Tân Trụ 127 km (2 giờ 6 phút) | 1.397.000 | 1.524.000 | 2.540.000 |
Cần Thơ đi H. Đức Huệ 167 km (2 giờ 51 phút) | 1.586.500 | 1.670.000 | 3.006.000 |
Cần Thơ đi Mộc Hóa 121 km (2 giờ 31 phút) | 1.331.000 | 1.452.000 | 2.420.000 |
Cần Thơ đi Hưng Thạnh 1,562 km (23 giờ 53 phút) | 225.000 | 255.000 | 1.000.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Mỹ Tho 101 km (1 giờ 36 phút) | 1.111.000 | 1.212.000 | 2.020.000 |
Cần Thơ đi H. Châu Thành 38.4 km (54 phút) | 570.000 | 646.000 | 1.140.000 |
Cần Thơ đi H. Chợ Gạo 116 km (2 giờ 0 phút) | 1.276.000 | 1.392.000 | 2.320.000 |
Cần Thơ đi H. Gò Công Đông 150 km (2 giờ 52 phút) | 1.425.000 | 1.500.000 | 2.700.000 |
Cần Thơ đi H. Gò Công Tây 135 km (2 giờ 26 phút) | 1.485.000 | 1.620.000 | 2.700.000 |
Cần Thơ đi H. Tân Phú Đông 143 km (2 giờ 57 phút) | 1.573.000 | 1.716.000 | 2.860.000 |
Cần Thơ đi H. Cai Lậy 73.5 km (1 giờ 16 phút) | 912.500 | 1.022.000 | 1.825.000 |
Cần Thơ đi H. Cái Bè 60.1 km (1 giờ 7 phút) | 750.000 | 840.000 | 1.500.000 |
Cần Thơ đi Tân Phước 99.5 km (1 giờ 46 phút) | 1.237.500 | 1.386.000 | 2.079.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Bến Tre 118 km (2 giờ 2 phút) | 1.298.000 | 1.416.000 | 2.360.000 |
Cần Thơ đi H. Ba Tri 153 km (2 giờ 46 phút) | 1.453.500 | 1.530.000 | 2.754.000 |
Cần Thơ đi H. Bình Đại 145 km (2 giờ 41 phút) | 1.595.000 | 1.740.000 | 2.900.000 |
Cần Thơ đi H. Châu Thành 38.4 km (54 phút) | 1.827.500 | 2.042.500 | 3.655.000 |
Cần Thơ đi H. Giồng Trôm 137 km (2 giờ 29 phút) | 1.507.000 | 1.644.000 | 2.740.000 |
Cần Thơ đi H. Mỏ Cày Bắc 129 km (2 giờ 14 phút) | 1.419.000 | 1.548.000 | 2.580.000 |
Cần Thơ đi H. Mỏ Cày Nam 89.0 km (2 giờ 16 phút) | 1.112.500 | 1.246.000 | 1.869.000 |
Cần Thơ đi H. Thạnh Phú 109 km (2 giờ 42 phút) | 1.199.000 | 1.308.000 | 2.180.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi Tp Đà Lạt 463 km (8 giờ 7 phút) | 3.704.000 | 3.935.500 | 6.482.000 |
Cần Thơ đi TP Bảo Lộc 339 km (6 giờ 35 phút) | 2.712.000 | 2.881.500 | 5.085.000 |
Cần Thơ đi Đức Trọng 416 km (7 giờ 15 phút) | 3.328.000 | 3.536.000 | 5.824.000 |
Cần Thơ đi Di Linh 400 km (6 giờ 46 phút) | 3.200.000 | 3.400.000 | 5.600.000 |
Cần Thơ đi Bảo Lâm 363 km (7 giờ 2 phút) | 3.496.000 | 3.714.500 | 6.118.000 |
Cần Thơ đi Đạ Huoai 308 km (5 giờ 42 phút) | 2.464.000 | 2.618.000 | 4.620.000 |
Cần Thơ đi Đạ Tẻh 320 km (6 giờ 6 phút) | 2.560.000 | 2.720.000 | 4.800.000 |
Cần Thơ đi Cát Tiên, Lâm Đồng 336 km (6 giờ 29 phút) | 2.688.000 | 2.856.000 | 5.040.000 |
Cần Thơ đi Lâm Hà 449 km (7 giờ 54 phút) | 3.592.000 | 3.816.500 | 6.286.000 |
Cần Thơ đi Lạc Dương 4,047 km (2 days 4 giờ) | 3.848.000 | 4.088.500 | 6.734.000 |
Cần Thơ đi Đơn Dương 515 km (8 giờ 9 phút) | 4.120.000 | 4.377.500 | 7.210.000 |
Cần Thơ đi Đam Rông 499 km (9 giờ 15 phút) | 3.992.000 | 4.241.500 | 6.986.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Đồng Xoài 249 km (4 giờ 58 phút) | 2.116.500 | 2.365.500 | 4.233.000 |
Cần Thơ đi TX Bình Long 263 km (4 giờ 59 phút) | 2.235.500 | 2.498.500 | 4.208.000 |
Cần Thơ đi TX Phước Long 296 km (5 giờ 58 phút) | 2.516.000 | 2.812.000 | 4.736.000 |
Cần Thơ đi Bù Đăng 294 km (5 giờ 57 phút) | 2.499.000 | 2.793.000 | 4.704.000 |
Cần Thơ đi Bù Đốp 317 km (5 giờ 59 phút) | 2.536.000 | 2.694.500 | 4.755.000 |
Cần Thơ đi Bù Gia Mập 345 km (6 giờ 58 phút) | 2.760.000 | 2.932.500 | 5.175.000 |
Cần Thơ đi Chơn Thành 232 km (4 giờ 20 phút) | 1.972.000 | 2.204.000 | 3.944.000 |
Cần Thơ đi Đồng Phú 260 km (5 giờ 18 phút) | 2.210.000 | 2.470.000 | 4.160.000 |
Cần Thơ đi Hớn Quản 252 km (4 giờ 48 phút) | 2.142.000 | 2.394.000 | 4.032.000 |
Cần Thơ đi Lộc Ninh 280 km (5 giờ 19 phút) | 2.380.000 | 2.660.000 | 4.480.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi TP Buôn Ma Thuột 481 km (10 giờ 2 phút) | 3.848.000 | 4.088.500 | 6.734.000 |
Cần Thơ đi Buôn Đôn 503 km (10 giờ 35 phút) | 4.024.000 | 4.275.500 | 7.042.000 |
Cần Thơ đi Cư Kuin 505 km (10 giờ 35 phút) | 4.040.000 | 4.292.500 | 7.070.000 |
Cần Thơ đi Cư M’gar 508 km (10 giờ 43 phút) | 4.064.000 | 4.318.000 | 7.112.000 |
Cần Thơ đi Ea H’leo 753 km (11 giờ 59 phút) | 6.024.000 | 6.400.500 | 10.542.000 |
Cần Thơ đi Ea Kar 658 km (9 giờ 56 phút) | 5.264.000 | 5.593.000 | 9.212.000 |
Cần Thơ đi Ea Súp 537 km (11 giờ 16 phút) | 4.296.000 | 4.564.500 | 7.518.000 |
Cần Thơ đi Krông Ana 496 km (10 giờ 25 phút) | 3.968.000 | 4.216.000 | 6.944.000 |
Cần Thơ đi Krông Bông 651 km (10 giờ 25 phút) | 5.208.000 | 5.533.500 | 9.114.000 |
Cần Thơ đi Krông Buk 699 km (11 giờ 1 phút) | 5.592.000 | 5.941.500 | 9.786.000 |
Cần Thơ đi Krông Năng 686 km (10 giờ 39 phút) | 5.488.000 | 5.831.000 | 9.604.000 |
Cần Thơ đi Krông Pắc 680 km (10 giờ 26 phút) | 5.440.000 | 5.780.000 | 9.520.000 |
Cần Thơ đi Lắk 680 km (10 giờ 26 phút) | 5.440.000 | 5.780.000 | 9.520.000 |
Cần Thơ đi M’Đrắk 622 km (9 giờ 10 phút) | 4.976.000 | 5.287.000 | 8.708.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Cần Thơ đi Gia Nghĩa 366 km (7 giờ 31 phút) | 2.928.000 | 3.111.000 | 5.124.000 |
Cần Thơ đi Cư Jút 415 km (8 giờ 37 phút) | 3.320.000 | 3.527.500 | 5.810.000 |
Cần Thơ đi Đắk Glong 415 km (8 giờ 37 phút) | 3.320.000 | 3.527.500 | 5.810.000 |
Cần Thơ đi Đắk Mil 430 km (8 giờ 51 phút) | 3.440.000 | 3.655.000 | 6.020.000 |
Cần Thơ đi Đắk R’Lấp 358 km (7 giờ 22 phút) | 2.864.000 | 3.043.000 | 5.012.000 |
Cần Thơ đi Đắk Song 404 km (8 giờ 21 phút) | 3.232.000 | 3.434.000 | 5.656.000 |
Cần Thơ đi Krông Nô 456 km (9 giờ 35 phút) | 3.648.000 | 3.876.000 | 6.384.000 |
Cần Thơ đi Tuy Đức 398 km (8 giờ 15 phút) | 3.184.000 | 3.383.000 | 5.572.000 |
Bảng giá thuê xe Limousin – 16- 29 -45 chỗ Cần Thơ
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Tây Ninh 220 km (4 giờ 4 phút) | 3.520.000 | 4.020.000 | 7.040.000 | 10.560.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Biên 253 km (4 giờ 43 phút) | 3.795.000 | 4.295.000 | 7.590.000 | 11.385.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Châu 256 km (4 giờ 51 phút) | 3.840.000 | 4.340.000 | 7.680.000 | 11.520.000 |
| Cần Thơ đi H. Dương Minh Châu 224 km (4 giờ 11 phút) | 3.584.000 | 4.084.000 | 7.168.000 | 10.752.000 |
| Cần Thơ đi H. Châu Thành, Tây Ninh 228 km (4 giờ 20 phút) | 3.648.000 | 4.148.000 | 7.296.000 | 10.944.000 |
| Cần Thơ đi H. Bến Cầu 203 km (3 giờ 46 phút) | 3.248.000 | 3.748.000 | 6.496.000 | 9.744.000 |
| Cần Thơ đi Cửa khẩu Mộc Bài 203 km (3 giờ 46 phút) | 3.248.000 | 3.748.000 | 6.496.000 | 9.744.000 |
| Cần Thơ đi H. Trảng Bàng 170 km (2 giờ 59 phút) | 2.890.000 | 3.390.000 | 5.780.000 | 8.670.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Thủ Dầu Một 174 km (3 giờ 16 phút) | 3.132.000 | 3.632.000 | 6.264.000 | 9.396.000 |
| Cần Thơ đi TP Dĩ An 171 km (3 giờ 5 phút) | 3.078.000 | 3.578.000 | 6.156.000 | 9.234.000 |
| Cần Thơ đi TP Thuận An 169 km (3 giờ 7 phút) | 3.042.000 | 3.542.000 | 6.084.000 | 9.126.000 |
| Cần Thơ đi H. Bến Cát 190 km (3 giờ 41 phút) | 3.420.000 | 3.920.000 | 6.840.000 | 10.260.000 |
| Cần Thơ đi H. Dầu Tiếng 202 km (3 giờ 44 phút) | 3.434.000 | 3.934.000 | 6.868.000 | 10.302.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Uyên 187 km (3 giờ 34 phút) | 3.366.000 | 3.866.000 | 6.732.000 | 10.098.000 |
| Cần Thơ đi H. Phú Giáo 216 km (4 giờ 14 phút) | 3.672.000 | 4.172.000 | 7.344.000 | 11.016.000 |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Biên Hòa 185 km (3 giờ 32 phút) | 3.330.000 | 3.830.000 | 6.660.000 | 9.990.000 |
| Cần Thơ đi TP Long Khánh 221 km (3 giờ 44 phút) | 3.757.000 | 4.257.000 | 7.514.000 | 11.271.000 |
| Cần Thơ đi H. Trảng Bom 221 km (3 giờ 44 phút) | 3.757.000 | 4.257.000 | 7.514.000 | 11.271.000 |
| Cần Thơ đi H. Vĩnh Cửu 236 km (4 giờ 45 phút) | 4.012.000 | 4.512.000 | 8.024.000 | 12.036.000 |
| Cần Thơ đi H. Nhơn Trạch 186 km (3 giờ 24 phút) | 3.348.000 | 3.848.000 | 6.696.000 | 10.044.000 |
| Cần Thơ đi H. Cẩm Mỹ 224 km (3 giờ 51 phút) | 3.808.000 | 4.308.000 | 7.616.000 | 11.424.000 |
| Cần Thơ đi H. Định Quán 262 km (4 giờ 40 phút) | 4.192.000 | 4.692.000 | 8.384.000 | 12.576.000 |
| Cần Thơ đi H. Long Thành 192 km (3 giờ 30 phút) | 3.456.000 | 3.956.000 | 6.912.000 | 10.368.000 |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Đồng Xoài 249 km (4 giờ 58 phút) | 4.233.000 | 4.733.000 | 8.466.000 | 12.699.000 |
| Cần Thơ đi H. Bù Đăng 294 km (5 giờ 57 phút) | 4.704.000 | 5.204.000 | 9.408.000 | 14.112.000 |
| Cần Thơ đi H. Bù Gia Mập 345 km (6 giờ 58 phút) | 5.175.000 | 5.675.000 | 10.350.000 | 15.525.000 |
| Cần Thơ đi H. Chơn Thành 232 km (4 giờ 20 phút) | 3.944.000 | 4.444.000 | 7.888.000 | 11.832.000 |
| Cần Thơ đi H. Phú Riềng 265 km (5 giờ 18 phút) | 4.240.000 | 4.740.000 | 8.480.000 | 12.720.000 |
| Cần Thơ đi H. Hớn Quản 265 km (5 giờ 18 phút) | 4.240.000 | 4.740.000 | 8.480.000 | 12.720.000 |
| Cần Thơ đi H. Lộc Ninh 275 km (5 giờ 13 phút) | 4.400.000 | 4.900.000 | 8.800.000 | 13.200.000 |
| Cần Thơ đi H. Bù Đốp 317 km (5 giờ 59 phút) | 4.755.000 | 5.255.000 | 9.510.000 | 14.265.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Vũng Tàu 234 km (4 giờ 21 phút) | 3.978.000 | 4.478.000 | 7.956.000 | 11.934.000 |
| Cần Thơ đi TP Bà Rịa 226 km (4 giờ 10 phút) | 3.842.000 | 4.342.000 | 7.684.000 | 11.526.000 |
| Cần Thơ đi H. Châu Đức 223 km (4 giờ 8 phút) | 3.791.000 | 4.291.000 | 7.582.000 | 11.373.000 |
| Cần Thơ đi H. Xuyên Mộc 245 km (4 giờ 33 phút) | 4.165.000 | 4.665.000 | 8.330.000 | 12.495.000 |
| Cần Thơ đi H. Long Điền 229 km (4 giờ 14 phút) | 3.893.000 | 4.393.000 | 7.786.000 | 11.679.000 |
| Cần Thơ đi H. Đất Đỏ 235 km (4 giờ 21 phút) | 3.995.000 | 4.495.000 | 7.990.000 | 11.985.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Thành 96.0 km (1 giờ 53 phút) | 2.016.000 | 2.516.000 | 4.032.000 | 6.048.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi Quận 1 154 km (2 giờ 42 phút) | 2.772.000 | 3.272.000 | 5.544.000 | 8.316.000 |
| Cần Thơ đi Sân bay Tân Sơn Nhất 155 km (2 giờ 43 phút) | 2.790.000 | 3.290.000 | 5.580.000 | 8.370.000 |
| Cần Thơ đi Củ Chi 171 km (3 giờ 2 phút) | 3.078.000 | 3.578.000 | 6.156.000 | 9.234.000 |
| Cần Thơ đi Nhà Bè 158 km (2 giờ 29 phút) | 2.844.000 | 3.344.000 | 5.688.000 | 8.532.000 |
| Cần Thơ đi TP Thủ Đức 168 km (3 giờ 1 phút) | 3.024.000 | 3.524.000 | 6.048.000 | 9.072.000 |
| Cần Thơ đi Quận Bình Thạnh 160 km (3 giờ 0 phút) | 2.880.000 | 3.380.000 | 5.760.000 | 8.640.000 |
| Cần Thơ đi Quận Gò Vấp 159 km (2 giờ 49 phút) | 2.862.000 | 3.362.000 | 5.724.000 | 8.586.000 |
| Cần Thơ đi Quận Tân Bình 153 km (2 giờ 41 phút) | 2.754.000 | 3.254.000 | 5.508.000 | 8.262.000 |
| Cần Thơ đi Quận Tân Phú 150 km (2 giờ 31 phút) | 2.700.000 | 3.200.000 | 5.400.000 | 8.100.000 |
| Cần Thơ đi Quận Bình Tân 144 km (2 giờ 20 phút) | 2.880.000 | 3.380.000 | 5.760.000 | 8.640.000 |
| Cần Thơ đi Bình Chánh 134 km (2 giờ 0 phút) | 2.680.000 | 3.180.000 | 5.360.000 | 8.040.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Tam Kỳ 990 km (15 giờ 39 phút) | 13.860.000 | 14.360.000 | 27.720.000 | 41.580.000 |
| Cần Thơ đi TP Hội An 1,041 km (16 giờ 33 phút) | 14.574.000 | 15.074.000 | 29.148.000 | 43.722.000 |
| Cần Thơ đi Thăng Bình 1,019 km (16 giờ 4 phút) | 14.266.000 | 14.766.000 | 28.532.000 | 42.798.000 |
| Cần Thơ đi Quế Sơn 1,029 km (16 giờ 25 phút) | 14.406.000 | 14.906.000 | 28.812.000 | 43.218.000 |
| Cần Thơ đi Hiệp Đức 1,047 km (16 giờ 51 phút) | 14.658.000 | 15.158.000 | 29.316.000 | 43.974.000 |
| Cần Thơ đi Núi Thành 974 km (15 giờ 29 phút) | 13.636.000 | 14.136.000 | 27.272.000 | 40.908.000 |
| Cần Thơ đi Tiên Phước 1,013 km (16 giờ 15 phút) | 14.182.000 | 14.682.000 | 28.364.000 | 42.546.000 |
| Cần Thơ đi Phú Ninh 1,887 km (1 day 4 giờ) | 26.418.000 | 26.918.000 | 52.836.000 | 79.254.000 |
| Cần Thơ đi Bắc Trà My 1,032 km (16 giờ 48 phút) | 14.448.000 | 14.948.000 | 28.896.000 | 43.344.000 |
| Cần Thơ đi Nam Trà My 1,023 km (17 giờ 42 phút) | 14.322.000 | 14.822.000 | 28.644.000 | 42.966.000 |
| Cần Thơ đi Đông Giang 1,106 km (17 giờ 45 phút) | 15.484.000 | 15.984.000 | 30.968.000 | 46.452.000 |
| Cần Thơ đi Tây Giang 1,158 km (19 giờ 10 phút) | 16.212.000 | 16.712.000 | 32.424.000 | 48.636.000 |
| Cần Thơ đi Đà Nẵng 1,062 km (16 giờ 36 phút) | 14.868.000 | 15.368.000 | 29.736.000 | 44.604.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Kon Tum 877 km (14 giờ 14 phút) | 12.278.000 | 12.778.000 | 24.556.000 | 36.834.000 |
| Cần Thơ đi H. Đăk Glei 1,001 km (16 giờ 42 phút) | 14.014.000 | 14.514.000 | 28.028.000 | 42.042.000 |
| Cần Thơ đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 967 km (16 giờ 12 phút) | 13.538.000 | 14.038.000 | 27.076.000 | 40.614.000 |
| Cần Thơ đi H. Đăk Tô 928 km (15 giờ 9 phút) | 12.992.000 | 13.492.000 | 25.984.000 | 38.976.000 |
| Cần Thơ đi H. Kon Plông 928 km (15 giờ 9 phút) | 12.992.000 | 13.492.000 | 25.984.000 | 38.976.000 |
| Cần Thơ đi H. Kon Rẫy 928 km (15 giờ 9 phút) | 12.992.000 | 13.492.000 | 25.984.000 | 38.976.000 |
| Cần Thơ đi H. Sa Thầy 905 km (14 giờ 52 phút) | 12.670.000 | 13.170.000 | 25.340.000 | 38.010.000 |
| Cần Thơ đi H. Tu Mơ Rông 964 km (16 giờ 0 phút) | 13.496.000 | 13.996.000 | 26.992.000 | 40.488.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Vĩnh Long 38.6 km (56 phút) | 1.140.000 | 1.640.000 | 2.280.000 | 3.420.000 |
| Cần Thơ đi H. Bình Minh 12.0 km (20 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Cần Thơ đi H. Long Hồ 39.9 km (55 phút) | 1.170.000 | 1.670.000 | 2.340.000 | 3.510.000 |
| Cần Thơ đi H. Mang Thít 50.5 km (1 giờ 12 phút) | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.500.000 |
| Cần Thơ đi H. Trà Ôn 24.2 km (38 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Cần Thơ đi H. Vũng Liêm 61.4 km (1 giờ 29 phút) | 1.525.000 | 2.025.000 | 3.050.000 | 4.575.000 |
| Cần Thơ đi Bình Tân, Vĩnh Long 24.9 km (42 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Phan Thiết 316 km (4 giờ 55 phút) | 4.740.000 | 5.240.000 | 9.480.000 | 14.220.000 |
| Cần Thơ đi Hàm Thuận Bắc 331 km (5 giờ 2 phút) | 4.965.000 | 5.465.000 | 9.930.000 | 14.895.000 |
| Cần Thơ đi Hàm Thuận Nam 293 km (4 giờ 42 phút) | 4.688.000 | 5.188.000 | 9.376.000 | 14.064.000 |
| Cần Thơ đi Bắc Bình 359 km (5 giờ 18 phút) | 5.026.000 | 5.526.000 | 10.052.000 | 15.078.000 |
| Cần Thơ đi Tánh Linh 307 km (5 giờ 2 phút) | 4.605.000 | 5.105.000 | 9.210.000 | 13.815.000 |
| Cần Thơ đi Đức Linh 275 km (4 giờ 47 phút) | 4.400.000 | 4.900.000 | 8.800.000 | 13.200.000 |
| Cần Thơ đi TP Mũi Né 342 km (5 giờ 28 phút) | 5.130.000 | 5.630.000 | 10.260.000 | 15.390.000 |
| Cần Thơ đi Lagi 294 km (4 giờ 41 phút) | 4.704.000 | 5.204.000 | 9.408.000 | 14.112.000 |
| Cần Thơ đi Tuy Phong 407 km (6 giờ 25 phút) | 5.698.000 | 6.198.000 | 11.396.000 | 17.094.000 |
| Cần Thơ đi Phan Rí 386 km (5 giờ 50 phút) | 5.404.000 | 5.904.000 | 10.808.000 | 16.212.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Nha Trang 539 km (7 giờ 50 phút) | 7.546.000 | 8.046.000 | 15.092.000 | 22.638.000 |
| Cần Thơ đi TP Cam Ranh 491 km (7 giờ 6 phút) | 6.874.000 | 7.374.000 | 13.748.000 | 20.622.000 |
| Cần Thơ đi Diên Khánh 533 km (7 giờ 39 phút) | 7.462.000 | 7.962.000 | 14.924.000 | 22.386.000 |
| Cần Thơ đi Cam Lâm 508 km (7 giờ 16 phút) | 7.112.000 | 7.612.000 | 14.224.000 | 21.336.000 |
| Cần Thơ đi Khánh Vĩnh 551 km (7 giờ 56 phút) | 7.714.000 | 8.214.000 | 15.428.000 | 23.142.000 |
| Cần Thơ đi Khánh Sơn 531 km (8 giờ 11 phút) | 7.434.000 | 7.934.000 | 14.868.000 | 22.302.000 |
| Cần Thơ đi Ninh Hòa 572 km (8 giờ 7 phút) | 8.008.000 | 8.508.000 | 16.016.000 | 24.024.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi Phan Rang 454 km (6 giờ 38 phút) | 6.356.000 | 6.856.000 | 12.712.000 | 19.068.000 |
| Cần Thơ đi Vĩnh Hy 491 km (7 giờ 28 phút) | 6.874.000 | 7.374.000 | 13.748.000 | 20.622.000 |
| Cần Thơ đi H. Ninh Phước 448 km (6 giờ 51 phút) | 6.272.000 | 6.772.000 | 12.544.000 | 18.816.000 |
| Cần Thơ đi H. Thuận Bắc 467 km (6 giờ 43 phút) | 6.538.000 | 7.038.000 | 13.076.000 | 19.614.000 |
| Cần Thơ đi H. Thuận Nam 429 km (6 giờ 23 phút) | 6.006.000 | 6.506.000 | 12.012.000 | 18.018.000 |
| Cần Thơ đi H. Bác Ái 481 km (7 giờ 12 phút) | 6.734.000 | 7.234.000 | 13.468.000 | 20.202.000 |
| Cần Thơ đi Ninh Hải 482 km (7 giờ 18 phút) | 6.748.000 | 7.248.000 | 13.496.000 | 20.244.000 |
| Cần Thơ đi Ninh Sơn 469 km (6 giờ 55 phút) | 6.566.000 | 7.066.000 | 13.132.000 | 19.698.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Quảng Ngãi 918 km (14 giờ 46 phút) | 12.852.000 | 13.352.000 | 25.704.000 | 38.556.000 |
| Cần Thơ đi Ba Tơ 925 km (14 giờ 52 phút) | 12.950.000 | 13.450.000 | 25.900.000 | 38.850.000 |
| Cần Thơ đi Bình Sơn 943 km (15 giờ 20 phút) | 13.202.000 | 13.702.000 | 26.404.000 | 39.606.000 |
| Cần Thơ đi Đức Phổ 877 km (13 giờ 56 phút) | 12.278.000 | 12.778.000 | 24.556.000 | 36.834.000 |
| Cần Thơ đi Mộ Đức 895 km (14 giờ 16 phút) | 12.530.000 | 13.030.000 | 25.060.000 | 37.590.000 |
| Cần Thơ đi Nghĩa Hành 911 km (14 giờ 40 phút) | 12.754.000 | 13.254.000 | 25.508.000 | 38.262.000 |
| Cần Thơ đi Sơn Tịnh 931 km (14 giờ 58 phút) | 13.034.000 | 13.534.000 | 26.068.000 | 39.102.000 |
| Cần Thơ đi Tây Trà 959 km (15 giờ 37 phút) | 13.426.000 | 13.926.000 | 26.852.000 | 40.278.000 |
| Cần Thơ đi Trà Bồng 959 km (15 giờ 37 phút) | 13.426.000 | 13.926.000 | 26.852.000 | 40.278.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Trà Vinh 77.2 km (1 giờ 56 phút) | 1.925.000 | 2.425.000 | 3.850.000 | 5.775.000 |
| Cần Thơ đi H. Càng Long 64.7 km (1 giờ 41 phút) | 1.600.000 | 2.100.000 | 3.200.000 | 4.800.000 |
| Cần Thơ đi H. Cầu Kè 49.6 km (1 giờ 17 phút) | 1.470.000 | 1.970.000 | 2.940.000 | 4.410.000 |
| Cần Thơ đi H. Cầu Ngang 102 km (2 giờ 31 phút) | 2.040.000 | 2.540.000 | 4.080.000 | 6.120.000 |
| Cần Thơ đi H. Duyên Hải 118 km (2 giờ 51 phút) | 2.360.000 | 2.860.000 | 4.720.000 | 7.080.000 |
| Cần Thơ đi H. Tiểu Cần 67.3 km (1 giờ 40 phút) | 1.675.000 | 2.175.000 | 3.350.000 | 5.025.000 |
| Cần Thơ đi H. Trà Cú 84.3 km (2 giờ 3 phút) | 1.764.000 | 2.264.000 | 3.528.000 | 5.292.000 |
| Cần Thơ đi H. Châu Thành 38.4 km (54 phút) | 1.140.000 | 1.640.000 | 2.280.000 | 3.420.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Cao Lãnh 76.5 km (1 giờ 37 phút) | 1.900.000 | 2.400.000 | 3.800.000 | 5.700.000 |
| Cần Thơ đi TP Sa Đéc 55.8 km (1 giờ 11 phút) | 1.375.000 | 1.875.000 | 2.750.000 | 4.125.000 |
| Cần Thơ đi H. Hồng Ngự 148 km (3 giờ 6 phút) | 2.960.000 | 3.460.000 | 5.920.000 | 8.880.000 |
| Cần Thơ đi H. Lai Vung 48.5 km (1 giờ 19 phút) | 1.440.000 | 1.940.000 | 2.880.000 | 4.320.000 |
| Cần Thơ đi H. Lấp Vò 64.5 km (1 giờ 38 phút) | 1.600.000 | 2.100.000 | 3.200.000 | 4.800.000 |
| Cần Thơ đi H. Thanh Bình 97.3 km (2 giờ 9 phút) | 2.037.000 | 2.537.000 | 4.074.000 | 6.111.000 |
| Cần Thơ đi H. Tháp Mười 79.4 km (1 giờ 35 phút) | 1.975.000 | 2.475.000 | 3.950.000 | 5.925.000 |
| 500.000 | 0 | 0 | ||
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Long Xuyên 70.0 km (1 giờ 48 phút) | 1.750.000 | 2.250.000 | 3.500.000 | 5.250.000 |
| Cần Thơ đi TP Châu Đốc 126 km (3 giờ 9 phút) | 2.520.000 | 3.020.000 | 5.040.000 | 7.560.000 |
| Cần Thơ đi H. Châu Phú 115 km (2 giờ 49 phút) | 2.300.000 | 2.800.000 | 4.600.000 | 6.900.000 |
| Cần Thơ đi H. Chợ Mới 106 km (2 giờ 25 phút) | 2.120.000 | 2.620.000 | 4.240.000 | 6.360.000 |
| Cần Thơ đi H. Phú Tân 116 km (3 giờ 24 phút) | 2.320.000 | 2.820.000 | 4.640.000 | 6.960.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Châu 256 km (4 giờ 51 phút) | 4.096.000 | 4.596.000 | 8.192.000 | 12.288.000 |
| Cần Thơ đi H. Thoại Sơn 99.1 km (2 giờ 30 phút) | 2.079.000 | 2.579.000 | 4.158.000 | 6.237.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Rạch Giá 111 km (2 giờ 27 phút) | 2.220.000 | 2.720.000 | 4.440.000 | 6.660.000 |
| Cần Thơ đi TP Hà Tiên 196 km (4 giờ 19 phút) | 3.528.000 | 4.028.000 | 7.056.000 | 10.584.000 |
| Cần Thơ đi Châu Thành 90.9 km (1 giờ 30 phút) | 1.890.000 | 2.390.000 | 3.780.000 | 5.670.000 |
| Cần Thơ đi H. Hòn Đất 135 km (2 giờ 58 phút) | 2.700.000 | 3.200.000 | 5.400.000 | 8.100.000 |
| Cần Thơ đi H. Kiên Lương 171 km (3 giờ 47 phút) | 3.078.000 | 3.578.000 | 6.156.000 | 9.234.000 |
| Cần Thơ đi H. Phú Quốc 269 km (7 giờ 32 phút) | 4.304.000 | 4.804.000 | 8.608.000 | 12.912.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Hiệp 100 km (2 giờ 9 phút) | 2.000.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 6.000.000 |
| Cần Thơ đi An Minh 146 km (3 giờ 24 phút) | 2.920.000 | 3.420.000 | 5.840.000 | 8.760.000 |
| Cần Thơ đi An Biên 111 km (2 giờ 32 phút) | 2.220.000 | 2.720.000 | 4.440.000 | 6.660.000 |
| Cần Thơ đi Rạch Sỏi 105 km (2 giờ 15 phút) | 2.100.000 | 2.600.000 | 4.200.000 | 6.300.000 |
| Cần Thơ đi Gò Quao 70.8 km (1 giờ 35 phút) | 1.750.000 | 2.250.000 | 3.500.000 | 5.250.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi Tp Cần Thơ 8.7 km (22 phút) | 1.827.000 | 2.327.000 | 3.654.000 | 5.481.000 |
| Cần Thơ đi H. Thới Lai 29.1 km (50 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Cần Thơ đi H. Vĩnh Thạnh 818 km (12 giờ 45 phút) | 11.452.000 | 11.952.000 | 22.904.000 | 34.356.000 |
| Cần Thơ đi H. Bình Thủy 12.9 km (28 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Cần Thơ đi Ô Môn 32.3 km (59 phút) | 960.000 | 1.460.000 | 1.920.000 | 2.880.000 |
| Cần Thơ đi Phong Điền 21.7 km (38 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Cần Thơ đi Cờ Đỏ 1,855 km (1 day 4 giờ) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Vị Thanh 49.6 km (1 giờ 8 phút) | 1.470.000 | 1.970.000 | 2.940.000 | 4.410.000 |
| Cần Thơ đi H. Châu Thành, Hậu Giang 16.9 km (34 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Cần Thơ đi H. Long Mỹ 54.7 km (1 giờ 27 phút) | 1.350.000 | 1.850.000 | 2.700.000 | 4.050.000 |
| Cần Thơ đi H. Phụng Hiệp 33.5 km (53 phút) | 990.000 | 1.490.000 | 1.980.000 | 2.970.000 |
| Cần Thơ đi H. Vị Thủy 49.7 km (1 giờ 8 phút) | 1.470.000 | 1.970.000 | 2.940.000 | 4.410.000 |
| Cần Thơ đi Ngã Bảy 28.8 km (45 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Sóc Trăng 58.6 km (1 giờ 21 phút) | 1.450.000 | 1.950.000 | 2.900.000 | 4.350.000 |
| Cần Thơ đi H. Châu Thành 38.4 km (54 phút) | 1.140.000 | 1.640.000 | 2.280.000 | 3.420.000 |
| Cần Thơ đi H. Mỹ Tú 58.8 km (1 giờ 26 phút) | 1.450.000 | 1.950.000 | 2.900.000 | 4.350.000 |
| Cần Thơ đi H. Mỹ Xuyên 67.0 km (1 giờ 30 phút) | 1.675.000 | 2.175.000 | 3.350.000 | 5.025.000 |
| Cần Thơ đi H. Long Phú 60.1 km (1 giờ 29 phút) | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.500.000 |
| Cần Thơ đi H. Trần Đề 73.6 km (1 giờ 44 phút) | 1.825.000 | 2.325.000 | 3.650.000 | 5.475.000 |
| Cần Thơ đi H. Cù Lao Dung 57.3 km (1 giờ 52 phút) | 1.425.000 | 1.925.000 | 2.850.000 | 4.275.000 |
| Cần Thơ đi Vĩnh Châu, Sóc Trăng 93.8 km (2 giờ 12 phút) | 1.953.000 | 2.453.000 | 3.906.000 | 5.859.000 |
| Cần Thơ đi Kế Sách 31.1 km (55 phút) | 930.000 | 1.430.000 | 1.860.000 | 2.790.000 |
| Cần Thơ đi Thạnh Trị, Sóc Trăng 84.8 km (1 giờ 57 phút) | 1.764.000 | 2.264.000 | 3.528.000 | 5.292.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Bạc Liêu 106 km (2 giờ 16 phút) | 2.120.000 | 2.620.000 | 4.240.000 | 6.360.000 |
| Cần Thơ đi H. Phước Long, Bạc Liêu 95.8 km (2 giờ 8 phút) | 1.995.000 | 2.495.000 | 3.990.000 | 5.985.000 |
| Cần Thơ đi H. Vĩnh Lợi 101 km (2 giờ 8 phút) | 2.020.000 | 2.520.000 | 4.040.000 | 6.060.000 |
| Cần Thơ đi H. Giá Rai 120 km (2 giờ 44 phút) | 2.400.000 | 2.900.000 | 4.800.000 | 7.200.000 |
| Cần Thơ đi H. Đông Hải 135 km (3 giờ 10 phút) | 2.700.000 | 3.200.000 | 5.400.000 | 8.100.000 |
| Cần Thơ đi Hồng Dân 107 km (2 giờ 32 phút) | 2.140.000 | 2.640.000 | 4.280.000 | 6.420.000 |
| Cần Thơ đi Hòa Bình, bạc Liêu 116 km (2 giờ 30 phút) | 2.320.000 | 2.820.000 | 4.640.000 | 6.960.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Cà Mau 145 km (3 giờ 10 phút) | 2.900.000 | 3.400.000 | 5.800.000 | 8.700.000 |
| Cần Thơ đi H. Thới Bình 162 km (3 giờ 27 phút) | 2.916.000 | 3.416.000 | 5.832.000 | 8.748.000 |
| Cần Thơ đi H. Trần Văn Thời 170 km (3 giờ 42 phút) | 3.060.000 | 3.560.000 | 6.120.000 | 9.180.000 |
| Cần Thơ đi H. Cái Nước 172 km (3 giờ 46 phút) | 3.096.000 | 3.596.000 | 6.192.000 | 9.288.000 |
| Cần Thơ đi H. Ngọc Hiển 221 km (4 giờ 57 phút) | 3.757.000 | 4.257.000 | 7.514.000 | 11.271.000 |
| Cần Thơ đi H. Đầm Dơi 161 km (3 giờ 30 phút) | 2.898.000 | 3.398.000 | 5.796.000 | 8.694.000 |
| Cần Thơ đi H. Năm Căn 192 km (4 giờ 11 phút) | 3.456.000 | 3.956.000 | 6.912.000 | 10.368.000 |
| Cần Thơ đi Đất Mũi 243 km (5 giờ 17 phút) | 4.131.000 | 4.631.000 | 8.262.000 | 12.393.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Tân An 110 km (1 giờ 44 phút) | 2.200.000 | 2.700.000 | 4.400.000 | 6.600.000 |
| Cần Thơ đi H. Bến Lức 130 km (2 giờ 2 phút) | 2.600.000 | 3.100.000 | 5.200.000 | 7.800.000 |
| Cần Thơ đi H. Cần Đước 149 km (2 giờ 30 phút) | 2.980.000 | 3.480.000 | 5.960.000 | 8.940.000 |
| Cần Thơ đi H. Cần Giuộc 151 km (2 giờ 22 phút) | 2.718.000 | 3.218.000 | 5.436.000 | 8.154.000 |
| Cần Thơ đi H. Đức Hòa 145 km (2 giờ 19 phút) | 2.900.000 | 3.400.000 | 5.800.000 | 8.700.000 |
| Cần Thơ đi H. Thủ Thừa 121 km (2 giờ 1 phút) | 2.420.000 | 2.920.000 | 4.840.000 | 7.260.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Trụ 127 km (2 giờ 6 phút) | 2.540.000 | 3.040.000 | 5.080.000 | 7.620.000 |
| Cần Thơ đi H. Đức Huệ 167 km (2 giờ 51 phút) | 3.006.000 | 3.506.000 | 6.012.000 | 9.018.000 |
| Cần Thơ đi Mộc Hóa 121 km (2 giờ 31 phút) | 2.420.000 | 2.920.000 | 4.840.000 | 7.260.000 |
| Cần Thơ đi Hưng Thạnh 1,562 km (23 giờ 53 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Mỹ Tho 101 km (1 giờ 36 phút) | 2.020.000 | 2.520.000 | 4.040.000 | 6.060.000 |
| Cần Thơ đi H. Châu Thành 38.4 km (54 phút) | 1.140.000 | 1.640.000 | 2.280.000 | 3.420.000 |
| Cần Thơ đi H. Chợ Gạo 116 km (2 giờ 0 phút) | 2.320.000 | 2.820.000 | 4.640.000 | 6.960.000 |
| Cần Thơ đi H. Gò Công Đông 150 km (2 giờ 52 phút) | 2.700.000 | 3.200.000 | 5.400.000 | 8.100.000 |
| Cần Thơ đi H. Gò Công Tây 135 km (2 giờ 26 phút) | 2.700.000 | 3.200.000 | 5.400.000 | 8.100.000 |
| Cần Thơ đi H. Tân Phú Đông 143 km (2 giờ 57 phút) | 2.860.000 | 3.360.000 | 5.720.000 | 8.580.000 |
| Cần Thơ đi H. Cai Lậy 73.5 km (1 giờ 16 phút) | 1.825.000 | 2.325.000 | 3.650.000 | 5.475.000 |
| Cần Thơ đi H. Cái Bè 60.1 km (1 giờ 7 phút) | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.500.000 |
| Cần Thơ đi Tân Phước 99.5 km (1 giờ 46 phút) | 2.079.000 | 2.579.000 | 4.158.000 | 6.237.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Bến Tre 118 km (2 giờ 2 phút) | 2.360.000 | 2.860.000 | 4.720.000 | 7.080.000 |
| Cần Thơ đi H. Ba Tri 153 km (2 giờ 46 phút) | 2.754.000 | 3.254.000 | 5.508.000 | 8.262.000 |
| Cần Thơ đi H. Bình Đại 145 km (2 giờ 41 phút) | 2.900.000 | 3.400.000 | 5.800.000 | 8.700.000 |
| Cần Thơ đi H. Châu Thành 38.4 km (54 phút) | 3.655.000 | 4.155.000 | 7.310.000 | 10.965.000 |
| Cần Thơ đi H. Giồng Trôm 137 km (2 giờ 29 phút) | 2.740.000 | 3.240.000 | 5.480.000 | 8.220.000 |
| Cần Thơ đi H. Mỏ Cày Bắc 129 km (2 giờ 14 phút) | 2.580.000 | 3.080.000 | 5.160.000 | 7.740.000 |
| Cần Thơ đi H. Mỏ Cày Nam 89.0 km (2 giờ 16 phút) | 1.869.000 | 2.369.000 | 3.738.000 | 5.607.000 |
| Cần Thơ đi H. Thạnh Phú 109 km (2 giờ 42 phút) | 2.180.000 | 2.680.000 | 4.360.000 | 6.540.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi Tp Đà Lạt 463 km (8 giờ 7 phút) | 6.482.000 | 6.982.000 | 16.205.000 | 19.446.000 |
| Cần Thơ đi TP Bảo Lộc 339 km (6 giờ 35 phút) | 5.085.000 | 5.585.000 | 12.712.500 | 15.255.000 |
| Cần Thơ đi Đức Trọng 416 km (7 giờ 15 phút) | 5.824.000 | 6.324.000 | 14.560.000 | 17.472.000 |
| Cần Thơ đi Di Linh 400 km (6 giờ 46 phút) | 5.600.000 | 6.100.000 | 14.000.000 | 16.800.000 |
| Cần Thơ đi Bảo Lâm 363 km (7 giờ 2 phút) | 6.118.000 | 6.618.000 | 15.295.000 | 18.354.000 |
| Cần Thơ đi Đạ Huoai 308 km (5 giờ 42 phút) | 4.620.000 | 5.120.000 | 11.550.000 | 13.860.000 |
| Cần Thơ đi Đạ Tẻh 320 km (6 giờ 6 phút) | 4.800.000 | 5.300.000 | 12.000.000 | 14.400.000 |
| Cần Thơ đi Cát Tiên, Lâm Đồng 336 km (6 giờ 29 phút) | 5.040.000 | 5.540.000 | 12.600.000 | 15.120.000 |
| Cần Thơ đi Lâm Hà 449 km (7 giờ 54 phút) | 6.286.000 | 6.786.000 | 15.715.000 | 18.858.000 |
| Cần Thơ đi Lạc Dương 4,047 km (2 days 4 giờ) | 6.734.000 | 7.234.000 | 16.835.000 | 20.202.000 |
| Cần Thơ đi Đơn Dương 515 km (8 giờ 9 phút) | 7.210.000 | 7.710.000 | 18.025.000 | 21.630.000 |
| Cần Thơ đi Đam Rông 499 km (9 giờ 15 phút) | 6.986.000 | 7.486.000 | 17.465.000 | 20.958.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Đồng Xoài 249 km (4 giờ 58 phút) | 4.233.000 | 4.733.000 | 10.582.500 | 12.699.000 |
| Cần Thơ đi TX Bình Long 263 km (4 giờ 59 phút) | 4.208.000 | 4.708.000 | 10.520.000 | 12.624.000 |
| Cần Thơ đi TX Phước Long 296 km (5 giờ 58 phút) | 4.736.000 | 5.236.000 | 11.840.000 | 14.208.000 |
| Cần Thơ đi Bù Đăng 294 km (5 giờ 57 phút) | 4.704.000 | 5.204.000 | 11.760.000 | 14.112.000 |
| Cần Thơ đi Bù Đốp 317 km (5 giờ 59 phút) | 4.755.000 | 5.255.000 | 11.887.500 | 14.265.000 |
| Cần Thơ đi Bù Gia Mập 345 km (6 giờ 58 phút) | 5.175.000 | 5.675.000 | 12.937.500 | 15.525.000 |
| Cần Thơ đi Chơn Thành 232 km (4 giờ 20 phút) | 3.944.000 | 4.444.000 | 9.860.000 | 11.832.000 |
| Cần Thơ đi Đồng Phú 260 km (5 giờ 18 phút) | 4.160.000 | 4.660.000 | 10.400.000 | 12.480.000 |
| Cần Thơ đi Hớn Quản 252 km (4 giờ 48 phút) | 4.032.000 | 4.532.000 | 10.080.000 | 12.096.000 |
| Cần Thơ đi Lộc Ninh 280 km (5 giờ 19 phút) | 4.480.000 | 4.980.000 | 11.200.000 | 13.440.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi TP Buôn Ma Thuột 481 km (10 giờ 2 phút) | 6.734.000 | 7.234.000 | 16.835.000 | 20.202.000 |
| Cần Thơ đi Buôn Đôn 503 km (10 giờ 35 phút) | 7.042.000 | 7.542.000 | 17.605.000 | 21.126.000 |
| Cần Thơ đi Cư Kuin 505 km (10 giờ 35 phút) | 7.070.000 | 7.570.000 | 17.675.000 | 21.210.000 |
| Cần Thơ đi Cư M’gar 508 km (10 giờ 43 phút) | 7.112.000 | 7.612.000 | 17.780.000 | 21.336.000 |
| Cần Thơ đi Ea H’leo 753 km (11 giờ 59 phút) | 10.542.000 | 11.042.000 | 26.355.000 | 31.626.000 |
| Cần Thơ đi Ea Kar 658 km (9 giờ 56 phút) | 9.212.000 | 9.712.000 | 23.030.000 | 27.636.000 |
| Cần Thơ đi Ea Súp 537 km (11 giờ 16 phút) | 7.518.000 | 8.018.000 | 18.795.000 | 22.554.000 |
| Cần Thơ đi Krông Ana 496 km (10 giờ 25 phút) | 6.944.000 | 7.444.000 | 17.360.000 | 20.832.000 |
| Cần Thơ đi Krông Bông 651 km (10 giờ 25 phút) | 9.114.000 | 9.614.000 | 22.785.000 | 27.342.000 |
| Cần Thơ đi Krông Buk 699 km (11 giờ 1 phút) | 9.786.000 | 10.286.000 | 24.465.000 | 29.358.000 |
| Cần Thơ đi Krông Năng 686 km (10 giờ 39 phút) | 9.604.000 | 10.104.000 | 24.010.000 | 28.812.000 |
| Cần Thơ đi Krông Pắc 680 km (10 giờ 26 phút) | 9.520.000 | 10.020.000 | 23.800.000 | 28.560.000 |
| Cần Thơ đi Lắk 680 km (10 giờ 26 phút) | 9.520.000 | 10.020.000 | 23.800.000 | 28.560.000 |
| Cần Thơ đi M’Đrắk 622 km (9 giờ 10 phút) | 8.708.000 | 9.208.000 | 21.770.000 | 26.124.000 |
Bảng giá thuê xe Cần Thơ đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Cần Thơ đi Gia Nghĩa 366 km (7 giờ 31 phút) | 5.124.000 | 5.624.000 | 12.810.000 | 15.372.000 |
| Cần Thơ đi Cư Jút 415 km (8 giờ 37 phút) | 5.810.000 | 6.310.000 | 14.525.000 | 17.430.000 |
| Cần Thơ đi Đắk Glong 415 km (8 giờ 37 phút) | 5.810.000 | 6.310.000 | 14.525.000 | 17.430.000 |
| Cần Thơ đi Đắk Mil 430 km (8 giờ 51 phút) | 6.020.000 | 6.520.000 | 15.050.000 | 18.060.000 |
| Cần Thơ đi Đắk R’Lấp 358 km (7 giờ 22 phút) | 5.012.000 | 5.512.000 | 12.530.000 | 15.036.000 |
| Cần Thơ đi Đắk Song 404 km (8 giờ 21 phút) | 5.656.000 | 6.156.000 | 14.140.000 | 16.968.000 |
| Cần Thơ đi Krông Nô 456 km (9 giờ 35 phút) | 6.384.000 | 6.884.000 | 15.960.000 | 19.152.000 |
| Cần Thơ đi Tuy Đức 398 km (8 giờ 15 phút) | 5.572.000 | 6.072.000 | 13.930.000 | 16.716.000 |





