Taxi Biên Hòa Đồng Nai giá rẻ, Gọi nhanh taxi tại Biên Hoà, Nhơn Trạch, Long Thành, Long Khánh, Trảng Bom, Định Quán, Dầu Giây, Tân Phú, Thống Nhất, dịch vụ taxi giá rẻ tại Đồng Nai phục vụ 24/7, đón khách trong 5 phút.
Đặt xe taxi 4-7 chỗ Đồng Nai
Xe dịch vụ, xe du lịch 4-7 chỗ đưa đón khách tại các huyện Biên Hoà, Nhơn Trạch, Long Thành, Long Khánh, Trảng Bom, Định Quán, Dầu Giây, Tân Phú, Thống Nhất đi nội thành, ngoại tỉnh.
Bảng giá taxi, thuê xe 4-7 chỗ, Carnival , Sedona
| Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona | |
| Biên Hòa đi TP Tây Ninh 107 km (2 giờ 37 phút) | 1.177.000 | 1.284.000 | 2.140.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Biên 138 km (3 giờ 14 phút) | 1.518.000 | 1.656.000 | 2.760.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Châu 135 km (3 giờ 12 phút) | 1.485.000 | 1.620.000 | 2.700.000 |
| Biên Hòa đi H. Dương Minh Châu 98.4 km (2 giờ 27 phút) | 1.225.000 | 1.372.000 | 2.058.000 |
| Biên Hòa đi H. Châu Thành, Tây Ninh 116 km (2 giờ 57 phút) | 1.276.000 | 1.392.000 | 2.320.000 |
| Biên Hòa đi H. Bến Cầu 93.9 km (2 giờ 41 phút) | 1.162.500 | 1.302.000 | 1.953.000 |
| Biên Hòa đi Cửa khẩu Mộc Bài 93.9 km (2 giờ 41 phút) | 1.162.500 | 1.302.000 | 1.953.000 |
| Biên Hòa đi H. Trảng Bàng 60.6 km (1 giờ 55 phút) | 750.000 | 840.000 | 1.500.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bình Dương | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
| Biên Hòa đi TP Thủ Dầu Một 24.8 km (52 phút) | 360.000 | 408.000 | 1.000.000 |
| Biên Hòa đi TP Dĩ An 16.0 km (33 phút) | 240.000 | 272.000 | 1.000.000 |
| Biên Hòa đi TP Thuận An 19.5 km (40 phút) | 285.000 | 323.000 | 1.000.000 |
| Biên Hòa đi H. Bến Cát 40.3 km (1 giờ 12 phút) | 600.000 | 680.000 | 1.200.000 |
Biên Hòa đi H. Dầu Tiếng 72.2 km (1 giờ 54 phút) | 900.000 | 1.008.000 | 1.800.000 |
Biên Hòa đi H. Tân Uyên 22.4 km (42 phút) | 330.000 | 374.000 | 1.000.000 |
Biên Hòa đi H. Phú Giáo 56.5 km (1 giờ 21 phút) | 700.000 | 784.000 | 1.400.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Đồng Nai | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Biên Hòa 1 m (1 phút) | #VALUE! | #VALUE! | #VALUE! |
Biên Hòa đi TP Long Khánh 46.8 km (1 giờ 14 phút) | 690.000 | 782.000 | 1.380.000 |
Biên Hòa đi H. Trảng Bom 61.6 km (1 giờ 27 phút) | 762.500 | 854.000 | 1.525.000 |
Biên Hòa đi H. Vĩnh Cửu 61.6 km (1 giờ 27 phút) | 762.500 | 854.000 | 1.525.000 |
Biên Hòa đi H. Nhơn Trạch 44.7 km (1 giờ 16 phút) | 660.000 | 748.000 | 1.320.000 |
Biên Hòa đi H. Cẩm Mỹ 70.1 km (1 giờ 33 phút) | 875.000 | 980.000 | 1.750.000 |
Biên Hòa đi H. Định Quán 81.1 km (2 giờ 4 phút) | 1.012.500 | 1.134.000 | 1.701.000 |
Biên Hòa đi H. Long Thành 37.5 km (1 giờ 11 phút) | 555.000 | 629.000 | 1.110.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Đồng Xoài 86.8 km (1 giờ 59 phút) | 1.075.000 | 1.204.000 | 1.806.000 |
Biên Hòa đi H. Bù Đăng 132 km (2 giờ 58 phút) | 1.452.000 | 1.584.000 | 2.640.000 |
Biên Hòa đi H. Bù Gia Mập 184 km (3 giờ 59 phút) | 1.748.000 | 1.840.000 | 3.312.000 |
Biên Hòa đi H. Chơn Thành 73.1 km (1 giờ 49 phút) | 912.500 | 1.022.000 | 1.825.000 |
Biên Hòa đi H. Phú Riềng 103 km (2 giờ 20 phút) | 1.133.000 | 1.236.000 | 2.060.000 |
Biên Hòa đi H. Hớn Quản 103 km (2 giờ 20 phút) | 1.133.000 | 1.236.000 | 2.060.000 |
Biên Hòa đi H. Lộc Ninh 117 km (2 giờ 42 phút) | 1.287.000 | 1.404.000 | 2.340.000 |
Biên Hòa đi H. Bù Đốp 159 km (3 giờ 30 phút) | 1.510.500 | 1.590.000 | 2.862.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Vũng Tàu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Vũng Tàu 79.3 km (2 giờ 1 phút) | 987.500 | 1.106.000 | 1.975.000 |
Biên Hòa đi TP Bà Rịa 71.5 km (1 giờ 51 phút) | 887.500 | 994.000 | 1.775.000 |
Biên Hòa đi H. Châu Đức 68.7 km (1 giờ 49 phút) | 850.000 | 952.000 | 1.700.000 |
Biên Hòa đi H. Xuyên Mộc 91.0 km (2 giờ 14 phút) | 1.137.500 | 1.274.000 | 1.911.000 |
Biên Hòa đi H. Long Điền 74.2 km (1 giờ 55 phút) | 925.000 | 1.036.000 | 1.850.000 |
Biên Hòa đi H. Đất Đỏ 80.6 km (2 giờ 2 phút) | 1.000.000 | 1.120.000 | 1.680.000 |
Biên Hòa đi H. Tân Thành 121 km (3 giờ 2 phút) | 1.331.000 | 1.452.000 | 2.420.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi TPHCM | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi Quận 1 32.9 km (56 phút) | 480.000 | 544.000 | 960.000 |
Biên Hòa đi Sân bay Tân Sơn Nhất 29.0 km (1 giờ 0 phút) | 435.000 | 493.000 | 1.000.000 |
Biên Hòa đi Củ Chi 44.9 km (1 giờ 30 phút) | 660.000 | 748.000 | 1.320.000 |
Biên Hòa đi Nhà Bè 41.1 km (1 giờ 12 phút) | 615.000 | 697.000 | 1.230.000 |
Biên Hòa đi TP Thủ Đức 19.7 km (42 phút) | 285.000 | 323.000 | 1.000.000 |
Biên Hòa đi Quận Bình Thạnh 25.4 km (53 phút) | 375.000 | 425.000 | 1.000.000 |
Biên Hòa đi Quận Gò Vấp 28.2 km (58 phút) | 420.000 | 476.000 | 1.000.000 |
Biên Hòa đi Quận Tân Bình 32.8 km (1 giờ 9 phút) | 480.000 | 544.000 | 960.000 |
Biên Hòa đi Quận Tân Phú 38.4 km (1 giờ 18 phút) | 570.000 | 646.000 | 1.140.000 |
Biên Hòa đi Quận Bình Tân 41.9 km (1 giờ 21 phút) | 615.000 | 697.000 | 1.230.000 |
Biên Hòa đi Bình Chánh 52.9 km (1 giờ 32 phút) | 650.000 | 728.000 | 1.300.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Quảng Nam | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Tam Kỳ 836 km (13 giờ 21 phút) | 6.688.000 | 7.106.000 | 11.704.000 |
Biên Hòa đi TP Hội An 886 km (14 giờ 16 phút) | 7.088.000 | 7.531.000 | 12.404.000 |
Biên Hòa đi Thăng Bình 865 km (13 giờ 46 phút) | 6.920.000 | 7.352.500 | 12.110.000 |
Biên Hòa đi Quế Sơn 874 km (14 giờ 7 phút) | 6.992.000 | 7.429.000 | 12.236.000 |
Biên Hòa đi Hiệp Đức 893 km (14 giờ 34 phút) | 7.144.000 | 7.590.500 | 12.502.000 |
Biên Hòa đi Núi Thành 820 km (13 giờ 11 phút) | 6.560.000 | 6.970.000 | 11.480.000 |
Biên Hòa đi Tiên Phước 858 km (13 giờ 57 phút) | 6.864.000 | 7.293.000 | 12.012.000 |
Biên Hòa đi Phú Ninh 1,733 km (1 day 2 giờ) | 13.864.000 | 14.730.500 | 24.262.000 |
Biên Hòa đi Bắc Trà My 878 km (14 giờ 30 phút) | 7.024.000 | 7.463.000 | 12.292.000 |
Biên Hòa đi Nam Trà My 699 km (15 giờ 2 phút) | 5.592.000 | 5.941.500 | 9.786.000 |
Biên Hòa đi Đông Giang 952 km (15 giờ 27 phút) | 7.616.000 | 8.092.000 | 13.328.000 |
Biên Hòa đi Tây Giang 1,004 km (16 giờ 52 phút) | 8.032.000 | 8.534.000 | 14.056.000 |
Biên Hòa đi Đà Nẵng 908 km (14 giờ 18 phút) | 7.264.000 | 7.718.000 | 12.712.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Kon Tum | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Kon Tum 553 km (11 giờ 33 phút) | 4.424.000 | 4.700.500 | 7.742.000 |
Biên Hòa đi H. Đăk Glei 677 km (14 giờ 2 phút) | 5.416.000 | 5.754.500 | 9.478.000 |
Biên Hòa đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 642 km (13 giờ 32 phút) | 5.136.000 | 5.457.000 | 8.988.000 |
Biên Hòa đi H. Đăk Tô 604 km (12 giờ 29 phút) | 4.832.000 | 5.134.000 | 8.456.000 |
Biên Hòa đi H. Kon Plông 604 km (12 giờ 29 phút) | 4.832.000 | 5.134.000 | 8.456.000 |
Biên Hòa đi H. Kon Rẫy 604 km (12 giờ 29 phút) | 4.832.000 | 5.134.000 | 8.456.000 |
Biên Hòa đi H. Sa Thầy 581 km (12 giờ 12 phút) | 4.648.000 | 4.938.500 | 8.134.000 |
Biên Hòa đi H. Tu Mơ Rông 640 km (13 giờ 20 phút) | 5.120.000 | 5.440.000 | 8.960.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Vĩnh Long | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Vĩnh Long 179 km (3 giờ 43 phút) | 1.700.500 | 1.790.000 | 3.222.000 |
Biên Hòa đi H. Bình Minh 174 km (3 giờ 20 phút) | 1.653.000 | 1.740.000 | 3.132.000 |
Biên Hòa đi H. Long Hồ 166 km (3 giờ 24 phút) | 1.577.000 | 1.660.000 | 2.988.000 |
Biên Hòa đi H. Mang Thít 177 km (3 giờ 41 phút) | 1.681.500 | 1.770.000 | 3.186.000 |
Biên Hòa đi H. Trà Ôn 190 km (3 giờ 44 phút) | 1.805.000 | 1.900.000 | 3.420.000 |
Biên Hòa đi H. Vũng Liêm 162 km (3 giờ 43 phút) | 1.539.000 | 1.620.000 | 2.916.000 |
Biên Hòa đi Bình Tân, Vĩnh Long 180 km (3 giờ 33 phút) | 1.710.000 | 1.800.000 | 3.240.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bình Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Phan Thiết 162 km (2 giờ 38 phút) | 1.539.000 | 1.620.000 | 2.916.000 |
Biên Hòa đi Hàm Thuận Bắc 177 km (2 giờ 45 phút) | 1.681.500 | 1.770.000 | 3.186.000 |
Biên Hòa đi Hàm Thuận Nam 139 km (2 giờ 25 phút) | 1.529.000 | 1.668.000 | 2.780.000 |
Biên Hòa đi Bắc Bình 205 km (3 giờ 0 phút) | 1.742.500 | 1.947.500 | 3.485.000 |
Biên Hòa đi Tánh Linh 152 km (2 giờ 44 phút) | 1.444.000 | 1.520.000 | 2.736.000 |
Biên Hòa đi Đức Linh 100 km (2 giờ 30 phút) | 1.100.000 | 1.200.000 | 2.000.000 |
Biên Hòa đi TP Mũi Né 188 km (3 giờ 11 phút) | 1.786.000 | 1.880.000 | 3.384.000 |
Biên Hòa đi Lagi 140 km (2 giờ 23 phút) | 1.540.000 | 1.680.000 | 2.800.000 |
Biên Hòa đi Tuy Phong 253 km (4 giờ 8 phút) | 2.150.500 | 2.403.500 | 4.048.000 |
Biên Hòa đi Phan Rí 232 km (3 giờ 32 phút) | 1.972.000 | 2.204.000 | 3.944.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Nha Trang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Nha Trang 385 km (5 giờ 33 phút) | 3.080.000 | 3.272.500 | 5.390.000 |
Biên Hòa đi TP Cam Ranh 336 km (4 giờ 48 phút) | 2.688.000 | 2.856.000 | 5.040.000 |
Biên Hòa đi Diên Khánh 378 km (5 giờ 22 phút) | 3.024.000 | 3.213.000 | 5.292.000 |
Biên Hòa đi Cam Lâm 354 km (4 giờ 58 phút) | 2.832.000 | 3.009.000 | 4.956.000 |
Biên Hòa đi Khánh Vĩnh 396 km (5 giờ 38 phút) | 3.168.000 | 3.366.000 | 5.544.000 |
Biên Hòa đi Khánh Sơn 377 km (5 giờ 53 phút) | 3.016.000 | 3.204.500 | 5.278.000 |
Biên Hòa đi Ninh Hòa 418 km (5 giờ 49 phút) | 3.344.000 | 3.553.000 | 5.852.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Ninh Thuận | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi Phan Rang 300 km (4 giờ 21 phút) | 2.400.000 | 2.550.000 | 4.500.000 |
Biên Hòa đi Vĩnh Hy 336 km (5 giờ 10 phút) | 2.688.000 | 2.856.000 | 5.040.000 |
Biên Hòa đi H. Ninh Phước 294 km (4 giờ 33 phút) | 2.499.000 | 2.793.000 | 4.704.000 |
Biên Hòa đi H. Thuận Bắc 313 km (4 giờ 25 phút) | 2.504.000 | 2.660.500 | 4.695.000 |
Biên Hòa đi H. Thuận Nam 274 km (4 giờ 5 phút) | 2.329.000 | 2.603.000 | 4.384.000 |
Biên Hòa đi H. Bác Ái 327 km (4 giờ 54 phút) | 2.616.000 | 2.779.500 | 4.905.000 |
Biên Hòa đi Ninh Hải 328 km (5 giờ 0 phút) | 2.624.000 | 2.788.000 | 4.920.000 |
Biên Hòa đi Ninh Sơn 314 km (4 giờ 37 phút) | 2.512.000 | 2.669.000 | 4.710.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Quảng Ngãi | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Quảng Ngãi 763 km (12 giờ 29 phút) | 6.104.000 | 6.485.500 | 10.682.000 |
Biên Hòa đi Ba Tơ 771 km (12 giờ 35 phút) | 6.168.000 | 6.553.500 | 10.794.000 |
Biên Hòa đi Bình Sơn 788 km (13 giờ 3 phút) | 6.304.000 | 6.698.000 | 11.032.000 |
Biên Hòa đi Đức Phổ 723 km (11 giờ 38 phút) | 5.784.000 | 6.145.500 | 10.122.000 |
Biên Hòa đi Mộ Đức 740 km (11 giờ 58 phút) | 5.920.000 | 6.290.000 | 10.360.000 |
Biên Hòa đi Nghĩa Hành 757 km (12 giờ 23 phút) | 6.056.000 | 6.434.500 | 10.598.000 |
Biên Hòa đi Sơn Tịnh 777 km (12 giờ 41 phút) | 6.216.000 | 6.604.500 | 10.878.000 |
Biên Hòa đi Tây Trà 805 km (13 giờ 19 phút) | 6.440.000 | 6.842.500 | 11.270.000 |
Biên Hòa đi Trà Bồng 805 km (13 giờ 19 phút) | 6.440.000 | 6.842.500 | 11.270.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Trà Vinh | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Trà Vinh 157 km (3 giờ 32 phút) | 1.491.500 | 1.570.000 | 2.826.000 |
Biên Hòa đi H. Càng Long 156 km (3 giờ 31 phút) | 1.482.000 | 1.560.000 | 2.808.000 |
Biên Hòa đi H. Cầu Kè 182 km (4 giờ 11 phút) | 1.729.000 | 1.820.000 | 3.276.000 |
Biên Hòa đi H. Cầu Ngang 186 km (4 giờ 12 phút) | 1.767.000 | 1.860.000 | 3.348.000 |
Biên Hòa đi H. Duyên Hải 207 km (4 giờ 37 phút) | 1.759.500 | 1.966.500 | 3.519.000 |
Biên Hòa đi H. Tiểu Cần 178 km (4 giờ 3 phút) | 1.691.000 | 1.780.000 | 3.204.000 |
Biên Hòa đi H. Trà Cú 192 km (4 giờ 26 phút) | 1.824.000 | 1.920.000 | 3.456.000 |
Biên Hòa đi H. Châu Thành 166 km (3 giờ 25 phút) | 1.577.000 | 1.660.000 | 2.988.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Đồng Tháp | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Cao Lãnh 178 km (3 giờ 46 phút) | 1.691.000 | 1.780.000 | 3.204.000 |
Biên Hòa đi TP Sa Đéc 170 km (3 giờ 30 phút) | 1.615.000 | 1.700.000 | 3.060.000 |
Biên Hòa đi H. Hồng Ngự 209 km (4 giờ 50 phút) | 1.776.500 | 1.985.500 | 3.553.000 |
Biên Hòa đi H. Lai Vung 183 km (3 giờ 50 phút) | 1.738.500 | 1.830.000 | 3.294.000 |
Biên Hòa đi H. Lấp Vò 197 km (4 giờ 1 phút) | 1.871.500 | 1.970.000 | 3.546.000 |
Biên Hòa đi H. Thanh Bình 198 km (4 giờ 18 phút) | 1.881.000 | 1.980.000 | 3.564.000 |
Biên Hòa đi H. Tháp Mười 147 km (3 giờ 32 phút) | 1.617.000 | 1.764.000 | 2.940.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi An Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Long Xuyên 214 km (4 giờ 21 phút) | 1.819.000 | 2.033.000 | 3.638.000 |
Biên Hòa đi TP Châu Đốc 270 km (5 giờ 42 phút) | 2.295.000 | 2.565.000 | 4.320.000 |
Biên Hòa đi H. Châu Phú 259 km (5 giờ 23 phút) | 2.201.500 | 2.460.500 | 4.144.000 |
Biên Hòa đi H. Chợ Mới 217 km (4 giờ 38 phút) | 1.844.500 | 2.061.500 | 3.689.000 |
Biên Hòa đi H. Phú Tân 217 km (5 giờ 39 phút) | 1.844.500 | 2.061.500 | 3.689.000 |
Biên Hòa đi H. Tân Châu 135 km (3 giờ 12 phút) | 1.485.000 | 1.620.000 | 2.700.000 |
Biên Hòa đi H. Thoại Sơn 253 km (5 giờ 19 phút) | 2.150.500 | 2.403.500 | 4.048.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Kiên Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Rạch Giá 267 km (5 giờ 14 phút) | 2.269.500 | 2.536.500 | 4.272.000 |
Biên Hòa đi TP Hà Tiên 352 km (7 giờ 6 phút) | 2.816.000 | 2.992.000 | 4.928.000 |
Biên Hòa đi Châu Thành 102 km (2 giờ 23 phút) | 1.122.000 | 1.224.000 | 2.040.000 |
Biên Hòa đi H. Hòn Đất 291 km (5 giờ 45 phút) | 2.473.500 | 2.764.500 | 4.656.000 |
Biên Hòa đi H. Kiên Lương 328 km (6 giờ 34 phút) | 2.624.000 | 2.788.000 | 4.920.000 |
Biên Hòa đi H. Phú Quốc 426 km (10 giờ 19 phút) | 3.408.000 | 3.621.000 | 5.964.000 |
Biên Hòa đi H. Tân Hiệp 256 km (4 giờ 57 phút) | 2.176.000 | 2.432.000 | 4.096.000 |
Biên Hòa đi An Minh 315 km (6 giờ 21 phút) | 2.520.000 | 2.677.500 | 4.725.000 |
Biên Hòa đi An Biên 280 km (5 giờ 30 phút) | 2.380.000 | 2.660.000 | 4.480.000 |
Biên Hòa đi Rạch Sỏi 261 km (5 giờ 2 phút) | 2.218.500 | 2.479.500 | 4.176.000 |
Biên Hòa đi Gò Quao 250 km (4 giờ 52 phút) | 2.125.000 | 2.375.000 | 4.000.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Cần Thơ | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi Tp Cần Thơ 188 km (3 giờ 41 phút) | 1.786.000 | 1.880.000 | 3.384.000 |
Biên Hòa đi H. Thới Lai 208 km (4 giờ 9 phút) | 1.768.000 | 1.976.000 | 3.536.000 |
Biên Hòa đi H. Vĩnh Thạnh 664 km (10 giờ 28 phút) | 5.312.000 | 5.644.000 | 9.296.000 |
Biên Hòa đi H. Bình Thủy 192 km (3 giờ 46 phút) | 1.824.000 | 1.920.000 | 3.456.000 |
Biên Hòa đi Ô Môn 211 km (4 giờ 19 phút) | 1.793.500 | 2.004.500 | 3.587.000 |
Biên Hòa đi Phong Điền 201 km (3 giờ 56 phút) | 1.708.500 | 1.909.500 | 3.417.000 |
Biên Hòa đi Cờ Đỏ 1,701 km (1 day 2 giờ) | 255.000 | 289.000 | 1.000.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Hậu Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Vị Thanh 229 km (4 giờ 26 phút) | 1.946.500 | 2.175.500 | 3.893.000 |
Biên Hòa đi H. Châu Thành, Hậu Giang 201 km (3 giờ 58 phút) | 1.708.500 | 1.909.500 | 3.417.000 |
Biên Hòa đi H. Long Mỹ 234 km (4 giờ 45 phút) | 1.989.000 | 2.223.000 | 3.978.000 |
Biên Hòa đi H. Phụng Hiệp 213 km (4 giờ 11 phút) | 1.810.500 | 2.023.500 | 3.621.000 |
Biên Hòa đi H. Vị Thủy 229 km (4 giờ 26 phút) | 1.946.500 | 2.175.500 | 3.893.000 |
Biên Hòa đi Ngã Bảy 211 km (4 giờ 4 phút) | 1.793.500 | 2.004.500 | 3.587.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Sóc Trăng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Sóc Trăng 240 km (4 giờ 40 phút) | 2.040.000 | 2.280.000 | 4.080.000 |
Biên Hòa đi H. Châu Thành 166 km (3 giờ 25 phút) | 1.577.000 | 1.660.000 | 2.988.000 |
Biên Hòa đi H. Mỹ Tú 242 km (4 giờ 45 phút) | 2.057.000 | 2.299.000 | 4.114.000 |
Biên Hòa đi H. Mỹ Xuyên 248 km (4 giờ 49 phút) | 2.108.000 | 2.356.000 | 4.216.000 |
Biên Hòa đi H. Long Phú 243 km (4 giờ 58 phút) | 2.065.500 | 2.308.500 | 4.131.000 |
Biên Hòa đi H. Trần Đề 256 km (5 giờ 12 phút) | 2.176.000 | 2.432.000 | 4.096.000 |
Biên Hòa đi H. Cù Lao Dung 201 km (5 giờ 2 phút) | 1.708.500 | 1.909.500 | 3.417.000 |
Biên Hòa đi Vĩnh Châu, Sóc Trăng 275 km (5 giờ 31 phút) | 2.337.500 | 2.612.500 | 4.400.000 |
Biên Hòa đi Kế Sách 214 km (4 giờ 24 phút) | 1.819.000 | 2.033.000 | 3.638.000 |
Biên Hòa đi Thạnh Trị, Sóc Trăng 268 km (5 giờ 16 phút) | 2.278.000 | 2.546.000 | 4.288.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bạc Liêu | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Bạc Liêu 287 km (5 giờ 35 phút) | 2.439.500 | 2.726.500 | 4.592.000 |
Biên Hòa đi H. Phước Long, Bạc Liêu 279 km (5 giờ 27 phút) | 2.371.500 | 2.650.500 | 4.464.000 |
Biên Hòa đi H. Vĩnh Lợi 282 km (5 giờ 28 phút) | 2.397.000 | 2.679.000 | 4.512.000 |
Biên Hòa đi H. Giá Rai 303 km (6 giờ 3 phút) | 2.424.000 | 2.575.500 | 4.545.000 |
Biên Hòa đi H. Đông Hải 317 km (6 giờ 30 phút) | 2.536.000 | 2.694.500 | 4.755.000 |
Biên Hòa đi Hồng Dân 289 km (5 giờ 51 phút) | 2.456.500 | 2.745.500 | 4.624.000 |
Biên Hòa đi Hòa Bình, bạc Liêu 297 km (5 giờ 50 phút) | 2.524.500 | 2.821.500 | 4.752.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Cà Mau | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Cà Mau 328 km (6 giờ 29 phút) | 2.624.000 | 2.788.000 | 4.920.000 |
Biên Hòa đi H. Thới Bình 345 km (6 giờ 47 phút) | 2.760.000 | 2.932.500 | 5.175.000 |
Biên Hòa đi H. Trần Văn Thời 352 km (7 giờ 1 phút) | 2.816.000 | 2.992.000 | 4.928.000 |
Biên Hòa đi H. Cái Nước 355 km (7 giờ 5 phút) | 2.840.000 | 3.017.500 | 4.970.000 |
Biên Hòa đi H. Ngọc Hiển 404 km (8 giờ 16 phút) | 3.232.000 | 3.434.000 | 5.656.000 |
Biên Hòa đi H. Đầm Dơi 344 km (6 giờ 49 phút) | 2.752.000 | 2.924.000 | 5.160.000 |
Biên Hòa đi H. Năm Căn 374 km (7 giờ 30 phút) | 2.992.000 | 3.179.000 | 5.236.000 |
Biên Hòa đi Đất Mũi 425 km (8 giờ 36 phút) | 3.400.000 | 3.612.500 | 5.950.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Long An | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Tân An 83.0 km (2 giờ 7 phút) | 1.037.500 | 1.162.000 | 1.743.000 |
Biên Hòa đi H. Bến Lức 69.2 km (1 giờ 56 phút) | 862.500 | 966.000 | 1.725.000 |
Biên Hòa đi H. Cần Đước 71.6 km (2 giờ 3 phút) | 887.500 | 994.000 | 1.775.000 |
Biên Hòa đi H. Cần Giuộc 58.1 km (1 giờ 43 phút) | 725.000 | 812.000 | 1.450.000 |
Biên Hòa đi H. Đức Hòa 55.4 km (1 giờ 49 phút) | 687.500 | 770.000 | 1.375.000 |
Biên Hòa đi H. Thủ Thừa 76.0 km (2 giờ 9 phút) | 950.000 | 1.064.000 | 1.900.000 |
Biên Hòa đi H. Tân Trụ 82.5 km (2 giờ 18 phút) | 1.025.000 | 1.148.000 | 1.722.000 |
Biên Hòa đi H. Đức Huệ 82.1 km (2 giờ 32 phút) | 1.025.000 | 1.148.000 | 1.722.000 |
Biên Hòa đi Mộc Hóa 119 km (3 giờ 17 phút) | 1.309.000 | 1.428.000 | 2.380.000 |
Biên Hòa đi Hưng Thạnh 1,408 km (21 giờ 35 phút) | 210.000 | 238.000 | 1.000.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Tiền Giang | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Mỹ Tho 102 km (2 giờ 23 phút) | 1.122.000 | 1.224.000 | 2.040.000 |
Biên Hòa đi H. Châu Thành 166 km (3 giờ 25 phút) | 1.577.000 | 1.660.000 | 2.988.000 |
Biên Hòa đi H. Chợ Gạo 116 km (2 giờ 47 phút) | 1.276.000 | 1.392.000 | 2.320.000 |
Biên Hòa đi H. Gò Công Đông 96.1 km (2 giờ 41 phút) | 1.200.000 | 1.344.000 | 2.016.000 |
Biên Hòa đi H. Gò Công Tây 96.0 km (2 giờ 39 phút) | 1.200.000 | 1.344.000 | 2.016.000 |
Biên Hòa đi H. Tân Phú Đông 106 km (3 giờ 13 phút) | 1.166.000 | 1.272.000 | 2.120.000 |
Biên Hòa đi H. Cai Lậy 115 km (2 giờ 33 phút) | 1.265.000 | 1.380.000 | 2.300.000 |
Biên Hòa đi H. Cái Bè 133 km (2 giờ 51 phút) | 1.463.000 | 1.596.000 | 2.660.000 |
Biên Hòa đi Tân Phước 101 km (2 giờ 34 phút) | 1.111.000 | 1.212.000 | 2.020.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bến Tre | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Bến Tre 118 km (2 giờ 49 phút) | 1.298.000 | 1.416.000 | 2.360.000 |
Biên Hòa đi H. Ba Tri 154 km (3 giờ 34 phút) | 1.463.000 | 1.540.000 | 2.772.000 |
Biên Hòa đi H. Bình Đại 146 km (3 giờ 28 phút) | 1.606.000 | 1.752.000 | 2.920.000 |
Biên Hòa đi H. Châu Thành 166 km (3 giờ 25 phút) | 1.827.500 | 2.042.500 | 3.655.000 |
Biên Hòa đi H. Giồng Trôm 137 km (3 giờ 16 phút) | 1.507.000 | 1.644.000 | 2.740.000 |
Biên Hòa đi H. Mỏ Cày Bắc 129 km (3 giờ 1 phút) | 1.419.000 | 1.548.000 | 2.580.000 |
Biên Hòa đi H. Mỏ Cày Nam 137 km (3 giờ 12 phút) | 1.507.000 | 1.644.000 | 2.740.000 |
Biên Hòa đi H. Thạnh Phú 161 km (3 giờ 46 phút) | 1.529.500 | 1.610.000 | 2.898.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Lâm Đồng | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi Tp Đà Lạt 309 km (5 giờ 50 phút) | 2.472.000 | 2.626.500 | 4.635.000 |
Biên Hòa đi TP Bảo Lộc 161 km (4 giờ 4 phút) | 1.529.500 | 1.610.000 | 2.898.000 |
Biên Hòa đi Đức Trọng 262 km (4 giờ 57 phút) | 2.227.000 | 2.489.000 | 4.192.000 |
Biên Hòa đi Di Linh 246 km (4 giờ 29 phút) | 2.091.000 | 2.337.000 | 4.182.000 |
Biên Hòa đi Bảo Lâm 182 km (4 giờ 26 phút) | 3.496.000 | 3.714.500 | 6.118.000 |
Biên Hòa đi Đạ Huoai 128 km (3 giờ 6 phút) | 1.408.000 | 1.536.000 | 2.560.000 |
Biên Hòa đi Đạ Tẻh 139 km (3 giờ 29 phút) | 1.529.000 | 1.668.000 | 2.780.000 |
Biên Hòa đi Cát Tiên, Lâm Đồng 166 km (3 giờ 42 phút) | 1.577.000 | 1.660.000 | 2.988.000 |
Biên Hòa đi Lâm Hà 233 km (5 giờ 42 phút) | 1.980.500 | 2.213.500 | 3.961.000 |
Biên Hòa đi Lạc Dương 3,893 km (2 days 2 giờ) | 3.848.000 | 4.088.500 | 6.734.000 |
Biên Hòa đi Đơn Dương 361 km (5 giờ 51 phút) | 2.888.000 | 3.068.500 | 5.054.000 |
Biên Hòa đi Đam Rông 276 km (6 giờ 54 phút) | 2.346.000 | 2.622.000 | 4.416.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bình Phước | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Đồng Xoài 86.8 km (1 giờ 59 phút) | 1.075.000 | 1.204.000 | 1.806.000 |
Biên Hòa đi TX Bình Long 105 km (2 giờ 28 phút) | 1.155.000 | 1.260.000 | 2.100.000 |
Biên Hòa đi TX Phước Long 134 km (2 giờ 59 phút) | 1.474.000 | 1.608.000 | 2.680.000 |
Biên Hòa đi Bù Đăng 132 km (2 giờ 58 phút) | 1.452.000 | 1.584.000 | 2.640.000 |
Biên Hòa đi Bù Đốp 159 km (3 giờ 30 phút) | 1.510.500 | 1.590.000 | 2.862.000 |
Biên Hòa đi Bù Gia Mập 184 km (3 giờ 59 phút) | 1.748.000 | 1.840.000 | 3.312.000 |
Biên Hòa đi Chơn Thành 73.1 km (1 giờ 49 phút) | 912.500 | 1.022.000 | 1.825.000 |
Biên Hòa đi Đồng Phú 97.9 km (2 giờ 19 phút) | 1.212.500 | 1.358.000 | 2.037.000 |
Biên Hòa đi Hớn Quản 93.2 km (2 giờ 17 phút) | 1.162.500 | 1.302.000 | 1.953.000 |
Biên Hòa đi Lộc Ninh 121 km (2 giờ 48 phút) | 1.331.000 | 1.452.000 | 2.420.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Đăk Lăk | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi TP Buôn Ma Thuột 319 km (7 giờ 3 phút) | 2.552.000 | 2.711.500 | 4.785.000 |
Biên Hòa đi Buôn Đôn 341 km (7 giờ 36 phút) | 2.728.000 | 2.898.500 | 5.115.000 |
Biên Hòa đi Cư Kuin 343 km (7 giờ 37 phút) | 2.744.000 | 2.915.500 | 5.145.000 |
Biên Hòa đi Cư M’gar 347 km (7 giờ 45 phút) | 2.776.000 | 2.949.500 | 5.205.000 |
Biên Hòa đi Ea H’leo 429 km (9 giờ 19 phút) | 3.432.000 | 3.646.500 | 6.006.000 |
Biên Hòa đi Ea Kar 504 km (7 giờ 38 phút) | 4.032.000 | 4.284.000 | 7.056.000 |
Biên Hòa đi Ea Súp 375 km (8 giờ 17 phút) | 3.000.000 | 3.187.500 | 5.250.000 |
Biên Hòa đi Krông Ana 334 km (7 giờ 26 phút) | 2.672.000 | 2.839.000 | 5.010.000 |
Biên Hòa đi Krông Bông 364 km (8 giờ 13 phút) | 2.912.000 | 3.094.000 | 5.096.000 |
Biên Hòa đi Krông Buk 375 km (8 giờ 21 phút) | 3.000.000 | 3.187.500 | 5.250.000 |
Biên Hòa đi Krông Năng 531 km (8 giờ 21 phút) | 4.248.000 | 4.513.500 | 7.434.000 |
Biên Hòa đi Krông Pắc 351 km (7 giờ 52 phút) | 2.808.000 | 2.983.500 | 4.914.000 |
Biên Hòa đi Lắk 468 km (6 giờ 53 phút) | 3.744.000 | 3.978.000 | 6.552.000 |
Biên Hòa đi M’Đrắk 468 km (6 giờ 53 phút) | 3.744.000 | 3.978.000 | 6.552.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Đăk Nông | Xe 4 chỗ/ Xe điện | Xe 7 chỗ | Xe Carnival Sedona |
Biên Hòa đi Gia Nghĩa 204 km (4 giờ 32 phút) | 1.734.000 | 1.938.000 | 3.468.000 |
Biên Hòa đi Cư Jút 254 km (5 giờ 38 phút) | 2.159.000 | 2.413.000 | 4.064.000 |
Biên Hòa đi Đắk Glong 254 km (5 giờ 38 phút) | 2.159.000 | 2.413.000 | 4.064.000 |
Biên Hòa đi Đắk Mil 268 km (5 giờ 52 phút) | 2.278.000 | 2.546.000 | 4.288.000 |
Biên Hòa đi Đắk R’Lấp 196 km (4 giờ 23 phút) | 1.862.000 | 1.960.000 | 3.528.000 |
Biên Hòa đi Đắk Song 242 km (5 giờ 23 phút) | 2.057.000 | 2.299.000 | 4.114.000 |
Biên Hòa đi Krông Nô 294 km (6 giờ 36 phút) | 2.499.000 | 2.793.000 | 4.704.000 |
Biên Hòa đi Tuy Đức 236 km (5 giờ 17 phút) | 2.006.000 | 2.242.000 | 4.012.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Limousin – 16 -29- 45 chỗ
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Tây Ninh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Tây Ninh 107 km (2 giờ 37 phút) | 2.140.000 | 2.640.000 | 4.280.000 | 6.420.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Biên 138 km (3 giờ 14 phút) | 2.760.000 | 3.260.000 | 5.520.000 | 8.280.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Châu 135 km (3 giờ 12 phút) | 2.700.000 | 3.200.000 | 5.400.000 | 8.100.000 |
| Biên Hòa đi H. Dương Minh Châu 98.4 km (2 giờ 27 phút) | 2.058.000 | 2.558.000 | 4.116.000 | 6.174.000 |
| Biên Hòa đi H. Châu Thành, Tây Ninh 116 km (2 giờ 57 phút) | 2.320.000 | 2.820.000 | 4.640.000 | 6.960.000 |
| Biên Hòa đi H. Bến Cầu 93.9 km (2 giờ 41 phút) | 1.953.000 | 2.453.000 | 3.906.000 | 5.859.000 |
| Biên Hòa đi Cửa khẩu Mộc Bài 93.9 km (2 giờ 41 phút) | 1.953.000 | 2.453.000 | 3.906.000 | 5.859.000 |
| Biên Hòa đi H. Trảng Bàng 60.6 km (1 giờ 55 phút) | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 | 4.500.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bình Dương | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Thủ Dầu Một 24.8 km (52 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Biên Hòa đi TP Dĩ An 16.0 km (33 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Biên Hòa đi TP Thuận An 19.5 km (40 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Biên Hòa đi H. Bến Cát 40.3 km (1 giờ 12 phút) | 1.200.000 | 1.700.000 | 2.400.000 | 3.600.000 |
| Biên Hòa đi H. Dầu Tiếng 72.2 km (1 giờ 54 phút) | 1.800.000 | 2.300.000 | 3.600.000 | 5.400.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Uyên 22.4 km (42 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Biên Hòa đi H. Phú Giáo 56.5 km (1 giờ 21 phút) | 1.400.000 | 1.900.000 | 2.800.000 | 4.200.000 |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Đồng Nai | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Long Khánh 46.8 km (1 giờ 14 phút) | 1.380.000 | 1.880.000 | 2.760.000 | 4.140.000 |
| Biên Hòa đi H. Trảng Bom 61.6 km (1 giờ 27 phút) | 1.525.000 | 2.025.000 | 3.050.000 | 4.575.000 |
| Biên Hòa đi H. Vĩnh Cửu 61.6 km (1 giờ 27 phút) | 1.525.000 | 2.025.000 | 3.050.000 | 4.575.000 |
| Biên Hòa đi H. Nhơn Trạch 44.7 km (1 giờ 16 phút) | 1.320.000 | 1.820.000 | 2.640.000 | 3.960.000 |
| Biên Hòa đi H. Cẩm Mỹ 70.1 km (1 giờ 33 phút) | 1.750.000 | 2.250.000 | 3.500.000 | 5.250.000 |
| Biên Hòa đi H. Định Quán 81.1 km (2 giờ 4 phút) | 1.701.000 | 2.201.000 | 3.402.000 | 5.103.000 |
| Biên Hòa đi H. Long Thành 37.5 km (1 giờ 11 phút) | 1.110.000 | 1.610.000 | 2.220.000 | 3.330.000 |
| 0 | 0 | |||
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Đồng Xoài 86.8 km (1 giờ 59 phút) | 1.806.000 | 2.306.000 | 3.612.000 | 5.418.000 |
| Biên Hòa đi H. Bù Đăng 132 km (2 giờ 58 phút) | 2.640.000 | 3.140.000 | 5.280.000 | 7.920.000 |
| Biên Hòa đi H. Bù Gia Mập 184 km (3 giờ 59 phút) | 3.312.000 | 3.812.000 | 6.624.000 | 9.936.000 |
| Biên Hòa đi H. Chơn Thành 73.1 km (1 giờ 49 phút) | 1.825.000 | 2.325.000 | 3.650.000 | 5.475.000 |
| Biên Hòa đi H. Phú Riềng 103 km (2 giờ 20 phút) | 2.060.000 | 2.560.000 | 4.120.000 | 6.180.000 |
| Biên Hòa đi H. Hớn Quản 103 km (2 giờ 20 phút) | 2.060.000 | 2.560.000 | 4.120.000 | 6.180.000 |
| Biên Hòa đi H. Lộc Ninh 117 km (2 giờ 42 phút) | 2.340.000 | 2.840.000 | 4.680.000 | 7.020.000 |
| Biên Hòa đi H. Bù Đốp 159 km (3 giờ 30 phút) | 2.862.000 | 3.362.000 | 5.724.000 | 8.586.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Vũng Tàu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Vũng Tàu 79.3 km (2 giờ 1 phút) | 1.975.000 | 2.475.000 | 3.950.000 | 5.925.000 |
| Biên Hòa đi TP Bà Rịa 71.5 km (1 giờ 51 phút) | 1.775.000 | 2.275.000 | 3.550.000 | 5.325.000 |
| Biên Hòa đi H. Châu Đức 68.7 km (1 giờ 49 phút) | 1.700.000 | 2.200.000 | 3.400.000 | 5.100.000 |
| Biên Hòa đi H. Xuyên Mộc 91.0 km (2 giờ 14 phút) | 1.911.000 | 2.411.000 | 3.822.000 | 5.733.000 |
| Biên Hòa đi H. Long Điền 74.2 km (1 giờ 55 phút) | 1.850.000 | 2.350.000 | 3.700.000 | 5.550.000 |
| Biên Hòa đi H. Đất Đỏ 80.6 km (2 giờ 2 phút) | 1.680.000 | 2.180.000 | 3.360.000 | 5.040.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Thành 121 km (3 giờ 2 phút) | 2.420.000 | 2.920.000 | 4.840.000 | 7.260.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi TPHCM | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi Quận 1 32.9 km (56 phút) | 960.000 | 1.460.000 | 1.920.000 | 2.880.000 |
| Biên Hòa đi Sân bay Tân Sơn Nhất 29.0 km (1 giờ 0 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Biên Hòa đi Củ Chi 44.9 km (1 giờ 30 phút) | 1.320.000 | 1.820.000 | 2.640.000 | 3.960.000 |
| Biên Hòa đi Nhà Bè 41.1 km (1 giờ 12 phút) | 1.230.000 | 1.730.000 | 2.460.000 | 3.690.000 |
| Biên Hòa đi TP Thủ Đức 19.7 km (42 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Biên Hòa đi Quận Bình Thạnh 25.4 km (53 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Biên Hòa đi Quận Gò Vấp 28.2 km (58 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
| Biên Hòa đi Quận Tân Bình 32.8 km (1 giờ 9 phút) | 960.000 | 1.460.000 | 1.920.000 | 2.880.000 |
| Biên Hòa đi Quận Tân Phú 38.4 km (1 giờ 18 phút) | 1.140.000 | 1.640.000 | 2.280.000 | 3.420.000 |
| Biên Hòa đi Quận Bình Tân 41.9 km (1 giờ 21 phút) | 1.230.000 | 1.730.000 | 2.460.000 | 3.690.000 |
| Biên Hòa đi Bình Chánh 52.9 km (1 giờ 32 phút) | 1.300.000 | 1.800.000 | 2.600.000 | 3.900.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Quảng Nam | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Tam Kỳ 836 km (13 giờ 21 phút) | 11.704.000 | 12.204.000 | 23.408.000 | 35.112.000 |
| Biên Hòa đi TP Hội An 886 km (14 giờ 16 phút) | 12.404.000 | 12.904.000 | 24.808.000 | 37.212.000 |
| Biên Hòa đi Thăng Bình 865 km (13 giờ 46 phút) | 12.110.000 | 12.610.000 | 24.220.000 | 36.330.000 |
| Biên Hòa đi Quế Sơn 874 km (14 giờ 7 phút) | 12.236.000 | 12.736.000 | 24.472.000 | 36.708.000 |
| Biên Hòa đi Hiệp Đức 893 km (14 giờ 34 phút) | 12.502.000 | 13.002.000 | 25.004.000 | 37.506.000 |
| Biên Hòa đi Núi Thành 820 km (13 giờ 11 phút) | 11.480.000 | 11.980.000 | 22.960.000 | 34.440.000 |
| Biên Hòa đi Tiên Phước 858 km (13 giờ 57 phút) | 12.012.000 | 12.512.000 | 24.024.000 | 36.036.000 |
| Biên Hòa đi Phú Ninh 1,733 km (1 day 2 giờ) | 24.262.000 | 24.762.000 | 48.524.000 | 72.786.000 |
| Biên Hòa đi Bắc Trà My 878 km (14 giờ 30 phút) | 12.292.000 | 12.792.000 | 24.584.000 | 36.876.000 |
| Biên Hòa đi Nam Trà My 699 km (15 giờ 2 phút) | 9.786.000 | 10.286.000 | 19.572.000 | 29.358.000 |
| Biên Hòa đi Đông Giang 952 km (15 giờ 27 phút) | 13.328.000 | 13.828.000 | 26.656.000 | 39.984.000 |
| Biên Hòa đi Tây Giang 1,004 km (16 giờ 52 phút) | 14.056.000 | 14.556.000 | 28.112.000 | 42.168.000 |
| Biên Hòa đi Đà Nẵng 908 km (14 giờ 18 phút) | 12.712.000 | 13.212.000 | 25.424.000 | 38.136.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Kon Tum | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Kon Tum 553 km (11 giờ 33 phút) | 7.742.000 | 8.242.000 | 15.484.000 | 23.226.000 |
| Biên Hòa đi H. Đăk Glei 677 km (14 giờ 2 phút) | 9.478.000 | 9.978.000 | 18.956.000 | 28.434.000 |
| Biên Hòa đi H. Ngọc Hồi, Kon Tum 642 km (13 giờ 32 phút) | 8.988.000 | 9.488.000 | 17.976.000 | 26.964.000 |
| Biên Hòa đi H. Đăk Tô 604 km (12 giờ 29 phút) | 8.456.000 | 8.956.000 | 16.912.000 | 25.368.000 |
| Biên Hòa đi H. Kon Plông 604 km (12 giờ 29 phút) | 8.456.000 | 8.956.000 | 16.912.000 | 25.368.000 |
| Biên Hòa đi H. Kon Rẫy 604 km (12 giờ 29 phút) | 8.456.000 | 8.956.000 | 16.912.000 | 25.368.000 |
| Biên Hòa đi H. Sa Thầy 581 km (12 giờ 12 phút) | 8.134.000 | 8.634.000 | 16.268.000 | 24.402.000 |
| Biên Hòa đi H. Tu Mơ Rông 640 km (13 giờ 20 phút) | 8.960.000 | 9.460.000 | 17.920.000 | 26.880.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Vĩnh Long | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Vĩnh Long 179 km (3 giờ 43 phút) | 3.222.000 | 3.722.000 | 6.444.000 | 9.666.000 |
| Biên Hòa đi H. Bình Minh 174 km (3 giờ 20 phút) | 3.132.000 | 3.632.000 | 6.264.000 | 9.396.000 |
| Biên Hòa đi H. Long Hồ 166 km (3 giờ 24 phút) | 2.988.000 | 3.488.000 | 5.976.000 | 8.964.000 |
| Biên Hòa đi H. Mang Thít 177 km (3 giờ 41 phút) | 3.186.000 | 3.686.000 | 6.372.000 | 9.558.000 |
| Biên Hòa đi H. Trà Ôn 190 km (3 giờ 44 phút) | 3.420.000 | 3.920.000 | 6.840.000 | 10.260.000 |
| Biên Hòa đi H. Vũng Liêm 162 km (3 giờ 43 phút) | 2.916.000 | 3.416.000 | 5.832.000 | 8.748.000 |
| Biên Hòa đi Bình Tân, Vĩnh Long 180 km (3 giờ 33 phút) | 3.240.000 | 3.740.000 | 6.480.000 | 9.720.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bình Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Phan Thiết 162 km (2 giờ 38 phút) | 2.916.000 | 3.416.000 | 5.832.000 | 8.748.000 |
| Biên Hòa đi Hàm Thuận Bắc 177 km (2 giờ 45 phút) | 3.186.000 | 3.686.000 | 6.372.000 | 9.558.000 |
| Biên Hòa đi Hàm Thuận Nam 139 km (2 giờ 25 phút) | 2.780.000 | 3.280.000 | 5.560.000 | 8.340.000 |
| Biên Hòa đi Bắc Bình 205 km (3 giờ 0 phút) | 3.485.000 | 3.985.000 | 6.970.000 | 10.455.000 |
| Biên Hòa đi Tánh Linh 152 km (2 giờ 44 phút) | 2.736.000 | 3.236.000 | 5.472.000 | 8.208.000 |
| Biên Hòa đi Đức Linh 100 km (2 giờ 30 phút) | 2.000.000 | 2.500.000 | 4.000.000 | 6.000.000 |
| Biên Hòa đi TP Mũi Né 188 km (3 giờ 11 phút) | 3.384.000 | 3.884.000 | 6.768.000 | 10.152.000 |
| Biên Hòa đi Lagi 140 km (2 giờ 23 phút) | 2.800.000 | 3.300.000 | 5.600.000 | 8.400.000 |
| Biên Hòa đi Tuy Phong 253 km (4 giờ 8 phút) | 4.048.000 | 4.548.000 | 8.096.000 | 12.144.000 |
| Biên Hòa đi Phan Rí 232 km (3 giờ 32 phút) | 3.944.000 | 4.444.000 | 7.888.000 | 11.832.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Nha Trang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Nha Trang 385 km (5 giờ 33 phút) | 5.390.000 | 5.890.000 | 10.780.000 | 16.170.000 |
| Biên Hòa đi TP Cam Ranh 336 km (4 giờ 48 phút) | 5.040.000 | 5.540.000 | 10.080.000 | 15.120.000 |
| Biên Hòa đi Diên Khánh 378 km (5 giờ 22 phút) | 5.292.000 | 5.792.000 | 10.584.000 | 15.876.000 |
| Biên Hòa đi Cam Lâm 354 km (4 giờ 58 phút) | 4.956.000 | 5.456.000 | 9.912.000 | 14.868.000 |
| Biên Hòa đi Khánh Vĩnh 396 km (5 giờ 38 phút) | 5.544.000 | 6.044.000 | 11.088.000 | 16.632.000 |
| Biên Hòa đi Khánh Sơn 377 km (5 giờ 53 phút) | 5.278.000 | 5.778.000 | 10.556.000 | 15.834.000 |
| Biên Hòa đi Ninh Hòa 418 km (5 giờ 49 phút) | 5.852.000 | 6.352.000 | 11.704.000 | 17.556.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Ninh Thuận | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi Phan Rang 300 km (4 giờ 21 phút) | 4.500.000 | 5.000.000 | 9.000.000 | 13.500.000 |
| Biên Hòa đi Vĩnh Hy 336 km (5 giờ 10 phút) | 5.040.000 | 5.540.000 | 10.080.000 | 15.120.000 |
| Biên Hòa đi H. Ninh Phước 294 km (4 giờ 33 phút) | 4.704.000 | 5.204.000 | 9.408.000 | 14.112.000 |
| Biên Hòa đi H. Thuận Bắc 313 km (4 giờ 25 phút) | 4.695.000 | 5.195.000 | 9.390.000 | 14.085.000 |
| Biên Hòa đi H. Thuận Nam 274 km (4 giờ 5 phút) | 4.384.000 | 4.884.000 | 8.768.000 | 13.152.000 |
| Biên Hòa đi H. Bác Ái 327 km (4 giờ 54 phút) | 4.905.000 | 5.405.000 | 9.810.000 | 14.715.000 |
| Biên Hòa đi Ninh Hải 328 km (5 giờ 0 phút) | 4.920.000 | 5.420.000 | 9.840.000 | 14.760.000 |
| Biên Hòa đi Ninh Sơn 314 km (4 giờ 37 phút) | 4.710.000 | 5.210.000 | 9.420.000 | 14.130.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Quảng Ngãi | Xe Carnival Sedona | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Quảng Ngãi 763 km (12 giờ 29 phút) | 10.682.000 | 11.182.000 | 21.364.000 | 32.046.000 |
| Biên Hòa đi Ba Tơ 771 km (12 giờ 35 phút) | 10.794.000 | 11.294.000 | 21.588.000 | 32.382.000 |
| Biên Hòa đi Bình Sơn 788 km (13 giờ 3 phút) | 11.032.000 | 11.532.000 | 22.064.000 | 33.096.000 |
| Biên Hòa đi Đức Phổ 723 km (11 giờ 38 phút) | 10.122.000 | 10.622.000 | 20.244.000 | 30.366.000 |
| Biên Hòa đi Mộ Đức 740 km (11 giờ 58 phút) | 10.360.000 | 10.860.000 | 20.720.000 | 31.080.000 |
| Biên Hòa đi Nghĩa Hành 757 km (12 giờ 23 phút) | 10.598.000 | 11.098.000 | 21.196.000 | 31.794.000 |
| Biên Hòa đi Sơn Tịnh 777 km (12 giờ 41 phút) | 10.878.000 | 11.378.000 | 21.756.000 | 32.634.000 |
| Biên Hòa đi Tây Trà 805 km (13 giờ 19 phút) | 11.270.000 | 11.770.000 | 22.540.000 | 33.810.000 |
| Biên Hòa đi Trà Bồng 805 km (13 giờ 19 phút) | 11.270.000 | 11.770.000 | 22.540.000 | 33.810.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Trà Vinh | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Trà Vinh 157 km (3 giờ 32 phút) | 2.826.000 | 3.326.000 | 5.652.000 | 8.478.000 |
| Biên Hòa đi H. Càng Long 156 km (3 giờ 31 phút) | 2.808.000 | 3.308.000 | 5.616.000 | 8.424.000 |
| Biên Hòa đi H. Cầu Kè 182 km (4 giờ 11 phút) | 3.276.000 | 3.776.000 | 6.552.000 | 9.828.000 |
| Biên Hòa đi H. Cầu Ngang 186 km (4 giờ 12 phút) | 3.348.000 | 3.848.000 | 6.696.000 | 10.044.000 |
| Biên Hòa đi H. Duyên Hải 207 km (4 giờ 37 phút) | 3.519.000 | 4.019.000 | 7.038.000 | 10.557.000 |
| Biên Hòa đi H. Tiểu Cần 178 km (4 giờ 3 phút) | 3.204.000 | 3.704.000 | 6.408.000 | 9.612.000 |
| Biên Hòa đi H. Trà Cú 192 km (4 giờ 26 phút) | 3.456.000 | 3.956.000 | 6.912.000 | 10.368.000 |
| Biên Hòa đi H. Châu Thành 166 km (3 giờ 25 phút) | 2.988.000 | 3.488.000 | 5.976.000 | 8.964.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Đồng Tháp | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Cao Lãnh 178 km (3 giờ 46 phút) | 3.204.000 | 3.704.000 | 6.408.000 | 9.612.000 |
| Biên Hòa đi TP Sa Đéc 170 km (3 giờ 30 phút) | 3.060.000 | 3.560.000 | 6.120.000 | 9.180.000 |
| Biên Hòa đi H. Hồng Ngự 209 km (4 giờ 50 phút) | 3.553.000 | 4.053.000 | 7.106.000 | 10.659.000 |
| Biên Hòa đi H. Lai Vung 183 km (3 giờ 50 phút) | 3.294.000 | 3.794.000 | 6.588.000 | 9.882.000 |
| Biên Hòa đi H. Lấp Vò 197 km (4 giờ 1 phút) | 3.546.000 | 4.046.000 | 7.092.000 | 10.638.000 |
| Biên Hòa đi H. Thanh Bình 198 km (4 giờ 18 phút) | 3.564.000 | 4.064.000 | 7.128.000 | 10.692.000 |
| Biên Hòa đi H. Tháp Mười 147 km (3 giờ 32 phút) | 2.940.000 | 3.440.000 | 5.880.000 | 8.820.000 |
| 500.000 | 0 | 0 | ||
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi An Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Long Xuyên 214 km (4 giờ 21 phút) | 3.638.000 | 4.138.000 | 7.276.000 | 10.914.000 |
| Biên Hòa đi TP Châu Đốc 270 km (5 giờ 42 phút) | 4.320.000 | 4.820.000 | 8.640.000 | 12.960.000 |
| Biên Hòa đi H. Châu Phú 259 km (5 giờ 23 phút) | 4.144.000 | 4.644.000 | 8.288.000 | 12.432.000 |
| Biên Hòa đi H. Chợ Mới 217 km (4 giờ 38 phút) | 3.689.000 | 4.189.000 | 7.378.000 | 11.067.000 |
| Biên Hòa đi H. Phú Tân 217 km (5 giờ 39 phút) | 3.689.000 | 4.189.000 | 7.378.000 | 11.067.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Châu 135 km (3 giờ 12 phút) | 2.700.000 | 3.200.000 | 5.400.000 | 8.100.000 |
| Biên Hòa đi H. Thoại Sơn 253 km (5 giờ 19 phút) | 4.048.000 | 4.548.000 | 8.096.000 | 12.144.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Kiên Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Rạch Giá 267 km (5 giờ 14 phút) | 4.272.000 | 4.772.000 | 8.544.000 | 12.816.000 |
| Biên Hòa đi TP Hà Tiên 352 km (7 giờ 6 phút) | 4.928.000 | 5.428.000 | 9.856.000 | 14.784.000 |
| Biên Hòa đi Châu Thành 102 km (2 giờ 23 phút) | 2.040.000 | 2.540.000 | 4.080.000 | 6.120.000 |
| Biên Hòa đi H. Hòn Đất 291 km (5 giờ 45 phút) | 4.656.000 | 5.156.000 | 9.312.000 | 13.968.000 |
| Biên Hòa đi H. Kiên Lương 328 km (6 giờ 34 phút) | 4.920.000 | 5.420.000 | 9.840.000 | 14.760.000 |
| Biên Hòa đi H. Phú Quốc 426 km (10 giờ 19 phút) | 5.964.000 | 6.464.000 | 11.928.000 | 17.892.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Hiệp 256 km (4 giờ 57 phút) | 4.096.000 | 4.596.000 | 8.192.000 | 12.288.000 |
| Biên Hòa đi An Minh 315 km (6 giờ 21 phút) | 4.725.000 | 5.225.000 | 9.450.000 | 14.175.000 |
| Biên Hòa đi An Biên 280 km (5 giờ 30 phút) | 4.480.000 | 4.980.000 | 8.960.000 | 13.440.000 |
| Biên Hòa đi Rạch Sỏi 261 km (5 giờ 2 phút) | 4.176.000 | 4.676.000 | 8.352.000 | 12.528.000 |
| Biên Hòa đi Gò Quao 250 km (4 giờ 52 phút) | 4.000.000 | 4.500.000 | 8.000.000 | 12.000.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Cần Thơ | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi Tp Cần Thơ 188 km (3 giờ 41 phút) | 3.384.000 | 3.884.000 | 6.768.000 | 10.152.000 |
| Biên Hòa đi H. Thới Lai 208 km (4 giờ 9 phút) | 3.536.000 | 4.036.000 | 7.072.000 | 10.608.000 |
| Biên Hòa đi H. Vĩnh Thạnh 664 km (10 giờ 28 phút) | 9.296.000 | 9.796.000 | 18.592.000 | 27.888.000 |
| Biên Hòa đi H. Bình Thủy 192 km (3 giờ 46 phút) | 3.456.000 | 3.956.000 | 6.912.000 | 10.368.000 |
| Biên Hòa đi Ô Môn 211 km (4 giờ 19 phút) | 3.587.000 | 4.087.000 | 7.174.000 | 10.761.000 |
| Biên Hòa đi Phong Điền 201 km (3 giờ 56 phút) | 3.417.000 | 3.917.000 | 6.834.000 | 10.251.000 |
| Biên Hòa đi Cờ Đỏ 1,701 km (1 day 2 giờ) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Hậu Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Vị Thanh 229 km (4 giờ 26 phút) | 3.893.000 | 4.393.000 | 7.786.000 | 11.679.000 |
| Biên Hòa đi H. Châu Thành, Hậu Giang 201 km (3 giờ 58 phút) | 3.417.000 | 3.917.000 | 6.834.000 | 10.251.000 |
| Biên Hòa đi H. Long Mỹ 234 km (4 giờ 45 phút) | 3.978.000 | 4.478.000 | 7.956.000 | 11.934.000 |
| Biên Hòa đi H. Phụng Hiệp 213 km (4 giờ 11 phút) | 3.621.000 | 4.121.000 | 7.242.000 | 10.863.000 |
| Biên Hòa đi H. Vị Thủy 229 km (4 giờ 26 phút) | 3.893.000 | 4.393.000 | 7.786.000 | 11.679.000 |
| Biên Hòa đi Ngã Bảy 211 km (4 giờ 4 phút) | 3.587.000 | 4.087.000 | 7.174.000 | 10.761.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Sóc Trăng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Sóc Trăng 240 km (4 giờ 40 phút) | 4.080.000 | 4.580.000 | 8.160.000 | 12.240.000 |
| Biên Hòa đi H. Châu Thành 166 km (3 giờ 25 phút) | 2.988.000 | 3.488.000 | 5.976.000 | 8.964.000 |
| Biên Hòa đi H. Mỹ Tú 242 km (4 giờ 45 phút) | 4.114.000 | 4.614.000 | 8.228.000 | 12.342.000 |
| Biên Hòa đi H. Mỹ Xuyên 248 km (4 giờ 49 phút) | 4.216.000 | 4.716.000 | 8.432.000 | 12.648.000 |
| Biên Hòa đi H. Long Phú 243 km (4 giờ 58 phút) | 4.131.000 | 4.631.000 | 8.262.000 | 12.393.000 |
| Biên Hòa đi H. Trần Đề 256 km (5 giờ 12 phút) | 4.096.000 | 4.596.000 | 8.192.000 | 12.288.000 |
| Biên Hòa đi H. Cù Lao Dung 201 km (5 giờ 2 phút) | 3.417.000 | 3.917.000 | 6.834.000 | 10.251.000 |
| Biên Hòa đi Vĩnh Châu, Sóc Trăng 275 km (5 giờ 31 phút) | 4.400.000 | 4.900.000 | 8.800.000 | 13.200.000 |
| Biên Hòa đi Kế Sách 214 km (4 giờ 24 phút) | 3.638.000 | 4.138.000 | 7.276.000 | 10.914.000 |
| Biên Hòa đi Thạnh Trị, Sóc Trăng 268 km (5 giờ 16 phút) | 4.288.000 | 4.788.000 | 8.576.000 | 12.864.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bạc Liêu | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Bạc Liêu 287 km (5 giờ 35 phút) | 4.592.000 | 5.092.000 | 9.184.000 | 13.776.000 |
| Biên Hòa đi H. Phước Long, Bạc Liêu 279 km (5 giờ 27 phút) | 4.464.000 | 4.964.000 | 8.928.000 | 13.392.000 |
| Biên Hòa đi H. Vĩnh Lợi 282 km (5 giờ 28 phút) | 4.512.000 | 5.012.000 | 9.024.000 | 13.536.000 |
| Biên Hòa đi H. Giá Rai 303 km (6 giờ 3 phút) | 4.545.000 | 5.045.000 | 9.090.000 | 13.635.000 |
| Biên Hòa đi H. Đông Hải 317 km (6 giờ 30 phút) | 4.755.000 | 5.255.000 | 9.510.000 | 14.265.000 |
| Biên Hòa đi Hồng Dân 289 km (5 giờ 51 phút) | 4.624.000 | 5.124.000 | 9.248.000 | 13.872.000 |
| Biên Hòa đi Hòa Bình, bạc Liêu 297 km (5 giờ 50 phút) | 4.752.000 | 5.252.000 | 9.504.000 | 14.256.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Cà Mau | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Cà Mau 328 km (6 giờ 29 phút) | 4.920.000 | 5.420.000 | 9.840.000 | 14.760.000 |
| Biên Hòa đi H. Thới Bình 345 km (6 giờ 47 phút) | 5.175.000 | 5.675.000 | 10.350.000 | 15.525.000 |
| Biên Hòa đi H. Trần Văn Thời 352 km (7 giờ 1 phút) | 4.928.000 | 5.428.000 | 9.856.000 | 14.784.000 |
| Biên Hòa đi H. Cái Nước 355 km (7 giờ 5 phút) | 4.970.000 | 5.470.000 | 9.940.000 | 14.910.000 |
| Biên Hòa đi H. Ngọc Hiển 404 km (8 giờ 16 phút) | 5.656.000 | 6.156.000 | 11.312.000 | 16.968.000 |
| Biên Hòa đi H. Đầm Dơi 344 km (6 giờ 49 phút) | 5.160.000 | 5.660.000 | 10.320.000 | 15.480.000 |
| Biên Hòa đi H. Năm Căn 374 km (7 giờ 30 phút) | 5.236.000 | 5.736.000 | 10.472.000 | 15.708.000 |
| Biên Hòa đi Đất Mũi 425 km (8 giờ 36 phút) | 5.950.000 | 6.450.000 | 11.900.000 | 17.850.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Long An | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Tân An 83.0 km (2 giờ 7 phút) | 1.743.000 | 2.243.000 | 3.486.000 | 5.229.000 |
| Biên Hòa đi H. Bến Lức 69.2 km (1 giờ 56 phút) | 1.725.000 | 2.225.000 | 3.450.000 | 5.175.000 |
| Biên Hòa đi H. Cần Đước 71.6 km (2 giờ 3 phút) | 1.775.000 | 2.275.000 | 3.550.000 | 5.325.000 |
| Biên Hòa đi H. Cần Giuộc 58.1 km (1 giờ 43 phút) | 1.450.000 | 1.950.000 | 2.900.000 | 4.350.000 |
| Biên Hòa đi H. Đức Hòa 55.4 km (1 giờ 49 phút) | 1.375.000 | 1.875.000 | 2.750.000 | 4.125.000 |
| Biên Hòa đi H. Thủ Thừa 76.0 km (2 giờ 9 phút) | 1.900.000 | 2.400.000 | 3.800.000 | 5.700.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Trụ 82.5 km (2 giờ 18 phút) | 1.722.000 | 2.222.000 | 3.444.000 | 5.166.000 |
| Biên Hòa đi H. Đức Huệ 82.1 km (2 giờ 32 phút) | 1.722.000 | 2.222.000 | 3.444.000 | 5.166.000 |
| Biên Hòa đi Mộc Hóa 119 km (3 giờ 17 phút) | 2.380.000 | 2.880.000 | 4.760.000 | 7.140.000 |
| Biên Hòa đi Hưng Thạnh 1,408 km (21 giờ 35 phút) | 1.000.000 | 1.500.000 | 2.000.000 | 3.000.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Tiền Giang | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Mỹ Tho 102 km (2 giờ 23 phút) | 2.040.000 | 2.540.000 | 4.080.000 | 6.120.000 |
| Biên Hòa đi H. Châu Thành 166 km (3 giờ 25 phút) | 2.988.000 | 3.488.000 | 5.976.000 | 8.964.000 |
| Biên Hòa đi H. Chợ Gạo 116 km (2 giờ 47 phút) | 2.320.000 | 2.820.000 | 4.640.000 | 6.960.000 |
| Biên Hòa đi H. Gò Công Đông 96.1 km (2 giờ 41 phút) | 2.016.000 | 2.516.000 | 4.032.000 | 6.048.000 |
| Biên Hòa đi H. Gò Công Tây 96.0 km (2 giờ 39 phút) | 2.016.000 | 2.516.000 | 4.032.000 | 6.048.000 |
| Biên Hòa đi H. Tân Phú Đông 106 km (3 giờ 13 phút) | 2.120.000 | 2.620.000 | 4.240.000 | 6.360.000 |
| Biên Hòa đi H. Cai Lậy 115 km (2 giờ 33 phút) | 2.300.000 | 2.800.000 | 4.600.000 | 6.900.000 |
| Biên Hòa đi H. Cái Bè 133 km (2 giờ 51 phút) | 2.660.000 | 3.160.000 | 5.320.000 | 7.980.000 |
| Biên Hòa đi Tân Phước 101 km (2 giờ 34 phút) | 2.020.000 | 2.520.000 | 4.040.000 | 6.060.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bến Tre | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Bến Tre 118 km (2 giờ 49 phút) | 2.360.000 | 2.860.000 | 4.720.000 | 7.080.000 |
| Biên Hòa đi H. Ba Tri 154 km (3 giờ 34 phút) | 2.772.000 | 3.272.000 | 5.544.000 | 8.316.000 |
| Biên Hòa đi H. Bình Đại 146 km (3 giờ 28 phút) | 2.920.000 | 3.420.000 | 5.840.000 | 8.760.000 |
| Biên Hòa đi H. Châu Thành 166 km (3 giờ 25 phút) | 3.655.000 | 4.155.000 | 7.310.000 | 10.965.000 |
| Biên Hòa đi H. Giồng Trôm 137 km (3 giờ 16 phút) | 2.740.000 | 3.240.000 | 5.480.000 | 8.220.000 |
| Biên Hòa đi H. Mỏ Cày Bắc 129 km (3 giờ 1 phút) | 2.580.000 | 3.080.000 | 5.160.000 | 7.740.000 |
| Biên Hòa đi H. Mỏ Cày Nam 137 km (3 giờ 12 phút) | 2.740.000 | 3.240.000 | 5.480.000 | 8.220.000 |
| Biên Hòa đi H. Thạnh Phú 161 km (3 giờ 46 phút) | 2.898.000 | 3.398.000 | 5.796.000 | 8.694.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Lâm Đồng | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi Tp Đà Lạt 309 km (5 giờ 50 phút) | 4.635.000 | 5.135.000 | 11.587.500 | 13.905.000 |
| Biên Hòa đi TP Bảo Lộc 161 km (4 giờ 4 phút) | 2.898.000 | 3.398.000 | 7.245.000 | 8.694.000 |
| Biên Hòa đi Đức Trọng 262 km (4 giờ 57 phút) | 4.192.000 | 4.692.000 | 10.480.000 | 12.576.000 |
| Biên Hòa đi Di Linh 246 km (4 giờ 29 phút) | 4.182.000 | 4.682.000 | 10.455.000 | 12.546.000 |
| Biên Hòa đi Bảo Lâm 182 km (4 giờ 26 phút) | 6.118.000 | 6.618.000 | 15.295.000 | 18.354.000 |
| Biên Hòa đi Đạ Huoai 128 km (3 giờ 6 phút) | 2.560.000 | 3.060.000 | 6.400.000 | 7.680.000 |
| Biên Hòa đi Đạ Tẻh 139 km (3 giờ 29 phút) | 2.780.000 | 3.280.000 | 6.950.000 | 8.340.000 |
| Biên Hòa đi Cát Tiên, Lâm Đồng 166 km (3 giờ 42 phút) | 2.988.000 | 3.488.000 | 7.470.000 | 8.964.000 |
| Biên Hòa đi Lâm Hà 233 km (5 giờ 42 phút) | 3.961.000 | 4.461.000 | 9.902.500 | 11.883.000 |
| Biên Hòa đi Lạc Dương 3,893 km (2 days 2 giờ) | 6.734.000 | 7.234.000 | 16.835.000 | 20.202.000 |
| Biên Hòa đi Đơn Dương 361 km (5 giờ 51 phút) | 5.054.000 | 5.554.000 | 12.635.000 | 15.162.000 |
| Biên Hòa đi Đam Rông 276 km (6 giờ 54 phút) | 4.416.000 | 4.916.000 | 11.040.000 | 13.248.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Bình Phước | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Đồng Xoài 86.8 km (1 giờ 59 phút) | 1.806.000 | 2.306.000 | 4.515.000 | 5.418.000 |
| Biên Hòa đi TX Bình Long 105 km (2 giờ 28 phút) | 2.100.000 | 2.600.000 | 5.250.000 | 6.300.000 |
| Biên Hòa đi TX Phước Long 134 km (2 giờ 59 phút) | 2.680.000 | 3.180.000 | 6.700.000 | 8.040.000 |
| Biên Hòa đi Bù Đăng 132 km (2 giờ 58 phút) | 2.640.000 | 3.140.000 | 6.600.000 | 7.920.000 |
| Biên Hòa đi Bù Đốp 159 km (3 giờ 30 phút) | 2.862.000 | 3.362.000 | 7.155.000 | 8.586.000 |
| Biên Hòa đi Bù Gia Mập 184 km (3 giờ 59 phút) | 3.312.000 | 3.812.000 | 8.280.000 | 9.936.000 |
| Biên Hòa đi Chơn Thành 73.1 km (1 giờ 49 phút) | 1.825.000 | 2.325.000 | 4.562.500 | 5.475.000 |
| Biên Hòa đi Đồng Phú 97.9 km (2 giờ 19 phút) | 2.037.000 | 2.537.000 | 5.092.500 | 6.111.000 |
| Biên Hòa đi Hớn Quản 93.2 km (2 giờ 17 phút) | 1.953.000 | 2.453.000 | 4.882.500 | 5.859.000 |
| Biên Hòa đi Lộc Ninh 121 km (2 giờ 48 phút) | 2.420.000 | 2.920.000 | 6.050.000 | 7.260.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Đăk Lăk | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi TP Buôn Ma Thuột 319 km (7 giờ 3 phút) | 4.785.000 | 5.285.000 | 11.962.500 | 14.355.000 |
| Biên Hòa đi Buôn Đôn 341 km (7 giờ 36 phút) | 5.115.000 | 5.615.000 | 12.787.500 | 15.345.000 |
| Biên Hòa đi Cư Kuin 343 km (7 giờ 37 phút) | 5.145.000 | 5.645.000 | 12.862.500 | 15.435.000 |
| Biên Hòa đi Cư M’gar 347 km (7 giờ 45 phút) | 5.205.000 | 5.705.000 | 13.012.500 | 15.615.000 |
| Biên Hòa đi Ea H’leo 429 km (9 giờ 19 phút) | 6.006.000 | 6.506.000 | 15.015.000 | 18.018.000 |
| Biên Hòa đi Ea Kar 504 km (7 giờ 38 phút) | 7.056.000 | 7.556.000 | 17.640.000 | 21.168.000 |
| Biên Hòa đi Ea Súp 375 km (8 giờ 17 phút) | 5.250.000 | 5.750.000 | 13.125.000 | 15.750.000 |
| Biên Hòa đi Krông Ana 334 km (7 giờ 26 phút) | 5.010.000 | 5.510.000 | 12.525.000 | 15.030.000 |
| Biên Hòa đi Krông Bông 364 km (8 giờ 13 phút) | 5.096.000 | 5.596.000 | 12.740.000 | 15.288.000 |
| Biên Hòa đi Krông Buk 375 km (8 giờ 21 phút) | 5.250.000 | 5.750.000 | 13.125.000 | 15.750.000 |
| Biên Hòa đi Krông Năng 531 km (8 giờ 21 phút) | 7.434.000 | 7.934.000 | 18.585.000 | 22.302.000 |
| Biên Hòa đi Krông Pắc 351 km (7 giờ 52 phút) | 4.914.000 | 5.414.000 | 12.285.000 | 14.742.000 |
| Biên Hòa đi Lắk 468 km (6 giờ 53 phút) | 6.552.000 | 7.052.000 | 16.380.000 | 19.656.000 |
| Biên Hòa đi M’Đrắk 468 km (6 giờ 53 phút) | 6.552.000 | 7.052.000 | 16.380.000 | 19.656.000 |
Bảng giá taxi, thuê xe Biên Hòa đi Đăk Nông | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Biên Hòa đi Gia Nghĩa 204 km (4 giờ 32 phút) | 3.468.000 | 3.968.000 | 8.670.000 | 10.404.000 |
| Biên Hòa đi Cư Jút 254 km (5 giờ 38 phút) | 4.064.000 | 4.564.000 | 10.160.000 | 12.192.000 |
| Biên Hòa đi Đắk Glong 254 km (5 giờ 38 phút) | 4.064.000 | 4.564.000 | 10.160.000 | 12.192.000 |
| Biên Hòa đi Đắk Mil 268 km (5 giờ 52 phút) | 4.288.000 | 4.788.000 | 10.720.000 | 12.864.000 |
| Biên Hòa đi Đắk R’Lấp 196 km (4 giờ 23 phút) | 3.528.000 | 4.028.000 | 8.820.000 | 10.584.000 |
| Biên Hòa đi Đắk Song 242 km (5 giờ 23 phút) | 4.114.000 | 4.614.000 | 10.285.000 | 12.342.000 |
| Biên Hòa đi Krông Nô 294 km (6 giờ 36 phút) | 4.704.000 | 5.204.000 | 11.760.000 | 14.112.000 |
| Biên Hòa đi Tuy Đức 236 km (5 giờ 17 phút) | 4.012.000 | 4.512.000 | 10.030.000 | 12.036.000 |
Giá đi đường dài : Khách hàng gọi trước hotline có lộ trình rõ ràng để được báo giá Ưu Đãi : 0975.952.510
Các hãng taxi tại Đồng Nai 2024
Taxi Vinasun, Taxi Mai Linh, Xanh SM, Taxi Vàng



