Dịch vụ xe tiện chuyến từ Bạc Liêu đi các tỉnh và ngược lại, đầy đủ các dòng xe 4-7-16 chỗ, Carnival Sedona Limousin , có xe 24/7, báo giá trọn gói theo lộ trình.Lưu ý : Xe tiện chuyến không chạy cố định theo tuyến, điểm đón và điểm trả có thể sẽ khác với báo giá nhưng sẽ linh động theo nhu cầu của khách hàng. Liên hệ đặt xe càng sớm cơ hội kiếm xe tiện chuyến giá tốt sẽ cao hơn, càng sát giờ đi sẽ càng khó kiếm xe. Tốt nhất quý khách nên liên hệ thông báo lịch trình để được báo giá chi tiết và hỗ trợ book xe trước 15-20 giờ trước giờ khởi hành.
Đưa đón tận nơi từ TP Vĩnh Long, Mang Thít, Trà Ôn, Bình Minh, Vũng Liêm…có xe phục vụ 24.7, vui lòng gọi trước 4-8 giờ trước giờ khởi hành.
Giá cước trọn gói bao gồm xe, tài xế, xăng dầu, phí cầu đường. NHƯNG có thể phát sinh : Khách có nhiều điểm đón, điểm trả khác nhau, thời gian chờ ghé dọc đường… Vui lòng thông báo trước cho tài xế để được báo chi phí phát sinh (nếu có ).
Các loại xe tiện chuyến có thể là xe 4-7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona, xe 16 chỗ, 29 chỗ, 45 chỗ….
Xe 4 chỗ : Mitsubishi Attrage, Kia Soluto, Hyundai Accent, Mazda2, Nissan Almera, Toyota Vios, Honda City, MG5
Xe 7 Chỗ : Mitsubishi Xpander, Suzuki XL7, Toyota Veloz Cross, Hyundai Stargazer, Toyota Innova, Kia Carens, Mitsubishi Outlander, Honda CR-V, Mazda CX-8, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner, Ford Everest
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Ngoài dịch vụ xe tiện chuyến, quý khách hàng cần thuê xe các loại 4-7-16-29-45, Carnival, Sedona, Limousin tour ngắn 4-10 giờ, rước dâu, đi tỉnh 1-2 chiều vui lòng liên hệ hotline 0975.952.510 để được báo giá hoặc đăng ký nhận báo giá bên dưới.
Bảng giá thuê xe tại Bạc Liêu theo ngày
| Loại xe | Giá thuê/10h/100km | Ngoài 100km | Ngoài 10h |
| 4 chỗ | 1,400k VND | 8k VND/km | 80k VND/h |
| 7 chỗ | 1,700k VND | 9k VND/km | 100k VND/h |
| Carnival, Sedona | 2,400k VND | 10k VND/km | 100k VND/h |
| 16 chỗ | 2,400k VND | 10k VND/km | 100k VND/h |
| Limousin 9 chỗ | 3,200k VND | 10k VND/km | 150k VND/h |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Tây Ninh
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Tây Ninh 330 km | 2,805k | 2,970k | 4,950k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Biên 350 km | 2,975k | 3,150k | 4,900k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Châu 360 km | 3,060k | 3,240k | 5,040k |
| Bạc Liêu đi H. Dương Minh Châu 340 km | 2,890k | 3,060k | 5,100k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 325 km | 2,762,500 | 2,925k | 4,875k |
| Bạc Liêu đi H. Bến Cầu 365 km | 3,102,500 | 3,285k | 5,110k |
| Bạc Liêu đi H. Gò Dầu 345 km | 2,932,500 | 3,105k | 5,175k |
| Bạc Liêu đi H. Trảng Bàng 350 km | 2,975k | 3,150k | 4,900k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Tây Ninh 330 km | 4,455k | 5,445k | 7,425k | 9,900k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Biên 350 km | 4,410k | 5,390k | 7,350k | 9,800k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Châu 360 km | 4,536k | 5,544k | 7,560k | 10,080k |
| Bạc Liêu đi H. Dương Minh Châu 340 km | 4,590k | 5,610k | 7,650k | 10,200k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 325 km | 4,387,500 | 5,362,500 | 7,312,500 | 9,750k |
| Bạc Liêu đi H. Bến Cầu 365 km | 4,599k | 5,621k | 7,665k | 10,220k |
| Bạc Liêu đi H. Gò Dầu 345 km | 4,657,500 | 5,692,500 | 7,762,500 | 10,350k |
| Bạc Liêu đi H. Trảng Bàng 350 km | 4,410k | 5,390k | 7,350k | 9,800k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Bình Dương
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Thủ Dầu Một 280 km | 2,380k | 2,660k | 4,480k |
| Bạc Liêu đi TP Dĩ An 285 km | 2,422,500 | 2,707,500 | 4,560k |
| Bạc Liêu đi TP Thuận An 280 km | 2,380k | 2,660k | 4,480k |
| Bạc Liêu đi H. Bến Cát 270 km | 2,295k | 2,565k | 4,320k |
| Bạc Liêu đi H. Dầu Tiếng 290 km | 2,465k | 2,755k | 4,640k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Uyên 275 km | 2,337,500 | 2,612,500 | 4,400k |
| Bạc Liêu đi H. Phú Giáo 285 km | 2,422,500 | 2,707,500 | 4,560k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Thủ Dầu Một 280 km | 4,032k | 4,928k | 6,720k | 8,960k |
| Bạc Liêu đi TP Dĩ An 285 km | 4,104k | 5,016k | 6,840k | 9,120k |
| Bạc Liêu đi TP Thuận An 280 km | 4,032k | 4,928k | 6,720k | 8,960k |
| Bạc Liêu đi H. Bến Cát 270 km | 3,888k | 4,752k | 6,480k | 8,640k |
| Bạc Liêu đi H. Dầu Tiếng 290 km | 4,176k | 5,104k | 6,960k | 9,280k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Uyên 275 km | 3,960k | 4,840k | 6,600k | 8,800k |
| Bạc Liêu đi H. Phú Giáo 285 km | 4,104k | 5,016k | 6,840k | 9,120k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Đồng Nai
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Biên Hòa 290 km | 2,465k | 2,755k | 4,640k |
| Bạc Liêu đi TP Long Khánh 300 km | 2,550k | 2,700k | 4,500k |
| Bạc Liêu đi H. Thống Nhất 305 km | 2,592,500 | 2,745k | 4,575k |
| Bạc Liêu đi H. Trảng Bom 295 km | 2,507,500 | 2,802,500 | 4,720k |
| Bạc Liêu đi H. Vĩnh Cửu 310 km | 2,635k | 2,790k | 4,650k |
| Bạc Liêu đi H. Nhơn Trạch 305 km | 2,592,500 | 2,745k | 4,575k |
| Bạc Liêu đi H. Cẩm Mỹ 315 km | 2,677,500 | 2,835k | 4,725k |
| Bạc Liêu đi H. Định Quán 320 km | 2,720k | 2,880k | 4,800k |
| Bạc Liêu đi H. Long Thành 290 km | 2,465k | 2,755k | 4,640k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Biên Hòa 290 km | 4,176k | 5,104k | 6,960k | 9,280k |
| Bạc Liêu đi TP Long Khánh 300 km | 4,050k | 4,950k | 6,750k | 9000k |
| Bạc Liêu đi H. Thống Nhất 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 6,862,500 | 9,150k |
| Bạc Liêu đi H. Trảng Bom 295 km | 4,248k | 5,192k | 7,080k | 9,440k |
| Bạc Liêu đi H. Vĩnh Cửu 310 km | 4,185k | 5,115k | 6,975k | 9,300k |
| Bạc Liêu đi H. Nhơn Trạch 305 km | 4,117,500 | 5,032,500 | 6,862,500 | 9,150k |
| Bạc Liêu đi H. Cẩm Mỹ 315 km | 4,252,500 | 5,197,500 | 7,087,500 | 9,450k |
| Bạc Liêu đi H. Định Quán 320 km | 4,320k | 5,280k | 7,200k | 9,600k |
| Bạc Liêu đi H. Long Thành 290 km | 4,176k | 5,104k | 6,960k | 9,280k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Bình Phước
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Đồng Xoài 365 km | 3,102,500 | 3,285k | 5,110k |
| Bạc Liêu đi H. Bù Đăng 390 km | 3,315k | 3,510k | 5,460k |
| Bạc Liêu đi H. Bù Gia Mập 415 km | 3,527,500 | 3,735k | 5,810k |
| Bạc Liêu đi H. Chơn Thành 375 km | 3,187,500 | 3,375k | 5,250k |
| Bạc Liêu đi H. Phú Riềng 395 km | 3,357,500 | 3,555k | 5,530k |
| Bạc Liêu đi H. Hớn Quản 380 km | 3,230k | 3,420k | 5,320k |
| Bạc Liêu đi H. Lộc Ninh 405 km | 3,442,500 | 3,645k | 5,670k |
| Bạc Liêu đi H. Bù Đốp 420 km | 3,570k | 3,780k | 5,880k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Đồng Xoài 365 km | 4,599k | 5,621k | 7,665k | 10,220k |
| Bạc Liêu đi H. Bù Đăng 390 km | 4,914k | 6,006k | 8,190k | 10,920k |
| Bạc Liêu đi H. Bù Gia Mập 415 km | 5,229k | 6,391k | 8,715k | 11,620k |
| Bạc Liêu đi H. Chơn Thành 375 km | 4,725k | 5,775k | 7,875k | 10,500k |
| Bạc Liêu đi H. Phú Riềng 395 km | 4,977k | 6,083k | 8,295k | 11,060k |
| Bạc Liêu đi H. Hớn Quản 380 km | 4,788k | 5,852k | 7,980k | 10,640k |
| Bạc Liêu đi H. Lộc Ninh 405 km | 5,103k | 6,237k | 8,505k | 11,340k |
| Bạc Liêu đi H. Bù Đốp 420 km | 5,292k | 6,468k | 8,820k | 11,760k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Bà Rịa – Vũng Tàu
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Vũng Tàu 340 km | 2,890k | 3,060k | 5,100k |
| Bạc Liêu đi TP Bà Rịa 330 km | 2,805k | 2,970k | 4,950k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Đức 330 km | 2,805k | 2,970k | 4,950k |
| Bạc Liêu đi H. Xuyên Mộc 350 km | 2,975k | 3,150k | 4,900k |
| Bạc Liêu đi H. Long Điền 340 km | 2,890k | 3,060k | 5,100k |
| Bạc Liêu đi H. Đất Đỏ 335 km | 2,847,500 | 3,015k | 5,025k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Thành 340 km | 2,890k | 3,060k | 5,100k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Vũng Tàu 340 km | 4,590k | 5,610k | 7,650k | 10,200k |
| Bạc Liêu đi TP Bà Rịa 330 km | 4,455k | 5,445k | 7,425k | 9,900k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Đức 330 km | 4,455k | 5,445k | 7,425k | 9,900k |
| Bạc Liêu đi H. Xuyên Mộc 350 km | 4,410k | 5,390k | 7,350k | 9,800k |
| Bạc Liêu đi H. Long Điền 340 km | 4,590k | 5,610k | 7,650k | 10,200k |
| Bạc Liêu đi H. Đất Đỏ 335 km | 4,522,500 | 5,527,500 | 7,537,500 | 10,050k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Thành 340 km | 4,590k | 5,610k | 7,650k | 10,200k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Hồ Chí Minh
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi Quận 1 255 km | 2,167,500 | 2,422,500 | 4,080k |
| Bạc Liêu đi Quận 3 260 km | 2,210k | 2,470k | 4,160k |
| Bạc Liêu đi Quận 7 265 km | 2,252,500 | 2,517,500 | 4,240k |
| Bạc Liêu đi Sân bay Tân Sơn Nhất 250 km | 2,125k | 2,375k | 4000k |
| Bạc Liêu đi TP Thủ Đức 255 km | 2,167,500 | 2,422,500 | 4,080k |
| Bạc Liêu đi Quận Bình Thạnh 255 km | 2,167,500 | 2,422,500 | 4,080k |
| Bạc Liêu đi Quận Gò Vấp 250 km | 2,125k | 2,375k | 4000k |
| Bạc Liêu đi Quận Tân Bình 255 km | 2,167,500 | 2,422,500 | 4,080k |
| Bạc Liêu đi Quận Tân Phú 260 km | 2,210k | 2,470k | 4,160k |
| Bạc Liêu đi Quận Bình Tân 255 km | 2,167,500 | 2,422,500 | 4,080k |
| Bạc Liêu đi Quận Phú Nhuận 255 km | 2,167,500 | 2,422,500 | 4,080k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi Quận 1 255 km | 3,672k | 4,488k | 6,120k | 8,160k |
| Bạc Liêu đi Quận 3 260 km | 3,744k | 4,576k | 6,240k | 8,320k |
| Bạc Liêu đi Quận 7 265 km | 3,816k | 4,664k | 6,360k | 8,480k |
| Bạc Liêu đi Sân bay Tân Sơn Nhất 250 km | 3,600k | 4,400k | 6000k | 8000k |
| Bạc Liêu đi TP Thủ Đức 255 km | 3,672k | 4,488k | 6,120k | 8,160k |
| Bạc Liêu đi Quận Bình Thạnh 255 km | 3,672k | 4,488k | 6,120k | 8,160k |
| Bạc Liêu đi Quận Gò Vấp 250 km | 3,600k | 4,400k | 6000k | 8000k |
| Bạc Liêu đi Quận Tân Bình 255 km | 3,672k | 4,488k | 6,120k | 8,160k |
| Bạc Liêu đi Quận Tân Phú 260 km | 3,744k | 4,576k | 6,240k | 8,320k |
| Bạc Liêu đi Quận Bình Tân 255 km | 3,672k | 4,488k | 6,120k | 8,160k |
| Bạc Liêu đi Quận Phú Nhuận 255 km | 3,672k | 4,488k | 6,120k | 8,160k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Long An
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Tân An 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| Bạc Liêu đi H. Bến Lức 180 km | 1,710k | 1,800k | 3,240k |
| Bạc Liêu đi H. Cần Đước 185 km | 1,757,500 | 1,850k | 3,330k |
| Bạc Liêu đi H. Cần Giuộc 190 km | 1,805k | 1,900k | 3,420k |
| Bạc Liêu đi H. Đức Hòa 195 km | 1,852,500 | 1,950k | 3,510k |
| Bạc Liêu đi H. Thủ Thừa 200 km | 1,700k | 1,900k | 3,400k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Trụ 205 km | 1,742,500 | 1,947,500 | 3,485k |
| Bạc Liêu đi H. Đức Huệ 210 km | 1,785k | 1,995k | 3,570k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Tân An 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| Bạc Liêu đi H. Bến Lức 180 km | 2,916k | 3,564k | 4,860k | 6,480k |
| Bạc Liêu đi H. Cần Đước 185 km | 2,997k | 3,663k | 4,995k | 6,660k |
| Bạc Liêu đi H. Cần Giuộc 190 km | 3,078k | 3,762k | 5,130k | 6,840k |
| Bạc Liêu đi H. Đức Hòa 195 km | 3,159k | 3,861k | 5,265k | 7,020k |
| Bạc Liêu đi H. Thủ Thừa 200 km | 3,060k | 3,740k | 5,100k | 6,800k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Trụ 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 5,227,500 | 6,970k |
| Bạc Liêu đi H. Đức Huệ 210 km | 3,213k | 3,927k | 5,355k | 7,140k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Tiền Giang
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Mỹ Tho 150 km | 1,425k | 1,500k | 2,700k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 155 km | 1,472,500 | 1,550k | 2,790k |
| Bạc Liêu đi H. Chợ Gạo 160 km | 1,520k | 1,600k | 2,880k |
| Bạc Liêu đi H. Gò Công Đông 165 km | 1,567,500 | 1,650k | 2,970k |
| Bạc Liêu đi H. Gò Công Tây 165 km | 1,567,500 | 1,650k | 2,970k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Phú Đông 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| Bạc Liêu đi H. Cai Lậy 120 km | 1,320k | 1,440k | 2,400k |
| Bạc Liêu đi H. Cái Bè 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Mỹ Tho 150 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 155 km | 2,511k | 3,069k | 4,185k | 5,580k |
| Bạc Liêu đi H. Chợ Gạo 160 km | 2,592k | 3,168k | 4,320k | 5,760k |
| Bạc Liêu đi H. Gò Công Đông 165 km | 2,673k | 3,267k | 4,455k | 5,940k |
| Bạc Liêu đi H. Gò Công Tây 165 km | 2,673k | 3,267k | 4,455k | 5,940k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Phú Đông 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| Bạc Liêu đi H. Cai Lậy 120 km | 2,160k | 2,640k | 3,600k | 4,800k |
| Bạc Liêu đi H. Cái Bè 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Bến Tre
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Bến Tre 160 km | 1,520k | 1,600k | 2,880k |
| Bạc Liêu đi H. Ba Tri 165 km | 1,567,500 | 1,650k | 2,970k |
| Bạc Liêu đi H. Bình Đại 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 165 km | 1,567,500 | 1,650k | 2,970k |
| Bạc Liêu đi H. Giồng Trôm 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| Bạc Liêu đi H. Mỏ Cày Bắc 175 km | 1,662,500 | 1,750k | 3,150k |
| Bạc Liêu đi H. Mỏ Cày Nam 175 km | 1,662,500 | 1,750k | 3,150k |
| Bạc Liêu đi H. Thạnh Phú 180 km | 1,710k | 1,800k | 3,240k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Bến Tre 160 km | 2,592k | 3,168k | 4,320k | 5,760k |
| Bạc Liêu đi H. Ba Tri 165 km | 2,673k | 3,267k | 4,455k | 5,940k |
| Bạc Liêu đi H. Bình Đại 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 165 km | 2,673k | 3,267k | 4,455k | 5,940k |
| Bạc Liêu đi H. Giồng Trôm 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| Bạc Liêu đi H. Mỏ Cày Bắc 175 km | 2,835k | 3,465k | 4,725k | 6,300k |
| Bạc Liêu đi H. Mỏ Cày Nam 175 km | 2,835k | 3,465k | 4,725k | 6,300k |
| Bạc Liêu đi H. Thạnh Phú 180 km | 2,916k | 3,564k | 4,860k | 6,480k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Trà Vinh
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Trà Vinh 140 km | 1,540k | 1,680k | 2,800k |
| Bạc Liêu đi H. Càng Long 145 km | 1,595k | 1,740k | 2,900k |
| Bạc Liêu đi H. Cầu Kè 150 km | 1,425k | 1,500k | 2,700k |
| Bạc Liêu đi H. Cầu Ngang 155 km | 1,472,500 | 1,550k | 2,790k |
| Bạc Liêu đi H. Duyên Hải 160 km | 1,520k | 1,600k | 2,880k |
| Bạc Liêu đi H. Tiểu Cần 165 km | 1,567,500 | 1,650k | 2,970k |
| Bạc Liêu đi H. Trà Cú 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 175 km | 1,662,500 | 1,750k | 3,150k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Trà Vinh 140 km | 2,520k | 3,080k | 4,200k | 5,600k |
| Bạc Liêu đi H. Càng Long 145 km | 2,610k | 3,190k | 4,350k | 5,800k |
| Bạc Liêu đi H. Cầu Kè 150 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
| Bạc Liêu đi H. Cầu Ngang 155 km | 2,511k | 3,069k | 4,185k | 5,580k |
| Bạc Liêu đi H. Duyên Hải 160 km | 2,592k | 3,168k | 4,320k | 5,760k |
| Bạc Liêu đi H. Tiểu Cần 165 km | 2,673k | 3,267k | 4,455k | 5,940k |
| Bạc Liêu đi H. Trà Cú 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 175 km | 2,835k | 3,465k | 4,725k | 6,300k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Vĩnh Long
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Vĩnh Long 90 km | 1,125k | 1,260k | 1,890k |
| Bạc Liêu đi H. Bình Minh 95 km | 1,187,500 | 1,330k | 1,995k |
| Bạc Liêu đi H. Long Hồ 100 km | 1,100k | 1,200k | 2000k |
| Bạc Liêu đi H. Mang Thít 105 km | 1,155k | 1,260k | 2,100k |
| Bạc Liêu đi H. Trà Ôn 110 km | 1,210k | 1,320k | 2,200k |
| Bạc Liêu đi H. Vũng Liêm 115 km | 1,265k | 1,380k | 2,300k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Vĩnh Long 90 km | 1,701k | 2,079k | 2,835k | 3,780k |
| Bạc Liêu đi H. Bình Minh 95 km | 1,795,500 | 2,194,500 | 2,992,500 | 3,990k |
| Bạc Liêu đi H. Long Hồ 100 km | 1,800k | 2,200k | 3000k | 4000k |
| Bạc Liêu đi H. Mang Thít 105 km | 1,890k | 2,310k | 3,150k | 4,200k |
| Bạc Liêu đi H. Trà Ôn 110 km | 1,980k | 2,420k | 3,300k | 4,400k |
| Bạc Liêu đi H. Vũng Liêm 115 km | 2,070k | 2,530k | 3,450k | 4,600k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Đồng Tháp
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Cao Lãnh 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| Bạc Liêu đi TP Sa Đéc 175 km | 1,662,500 | 1,750k | 3,150k |
| Bạc Liêu đi H. Hồng Ngự 180 km | 1,710k | 1,800k | 3,240k |
| Bạc Liêu đi H. Lai Vung 185 km | 1,757,500 | 1,850k | 3,330k |
| Bạc Liêu đi H. Lấp Vò 190 km | 1,805k | 1,900k | 3,420k |
| Bạc Liêu đi H. Tam Nông 195 km | 1,852,500 | 1,950k | 3,510k |
| Bạc Liêu đi H. Thanh Bình 200 km | 1,700k | 1,900k | 3,400k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Hồng 205 km | 1,742,500 | 1,947,500 | 3,485k |
| Bạc Liêu đi H. Tháp Mười 210 km | 1,785k | 1,995k | 3,570k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Cao Lãnh 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| Bạc Liêu đi TP Sa Đéc 175 km | 2,835k | 3,465k | 4,725k | 6,300k |
| Bạc Liêu đi H. Hồng Ngự 180 km | 2,916k | 3,564k | 4,860k | 6,480k |
| Bạc Liêu đi H. Lai Vung 185 km | 2,997k | 3,663k | 4,995k | 6,660k |
| Bạc Liêu đi H. Lấp Vò 190 km | 3,078k | 3,762k | 5,130k | 6,840k |
| Bạc Liêu đi H. Tam Nông 195 km | 3,159k | 3,861k | 5,265k | 7,020k |
| Bạc Liêu đi H. Thanh Bình 200 km | 3,060k | 3,740k | 5,100k | 6,800k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Hồng 205 km | 3,136,500 | 3,833,500 | 5,227,500 | 6,970k |
| Bạc Liêu đi H. Tháp Mười 210 km | 3,213k | 3,927k | 5,355k | 7,140k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi An Giang
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Long Xuyên 160 km | 1,520k | 1,600k | 2,880k |
| Bạc Liêu đi TP Châu Đốc 180 km | 1,710k | 1,800k | 3,240k |
| Bạc Liêu đi H. An Phú 185 km | 1,757,500 | 1,850k | 3,330k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Phú 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| Bạc Liêu đi H. Chợ Mới 175 km | 1,662,500 | 1,750k | 3,150k |
| Bạc Liêu đi H. Phú Tân 180 km | 1,710k | 1,800k | 3,240k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Châu 185 km | 1,757,500 | 1,850k | 3,330k |
| Bạc Liêu đi H. Thoại Sơn 190 km | 1,805k | 1,900k | 3,420k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Long Xuyên 160 km | 2,592k | 3,168k | 4,320k | 5,760k |
| Bạc Liêu đi TP Châu Đốc 180 km | 2,916k | 3,564k | 4,860k | 6,480k |
| Bạc Liêu đi H. An Phú 185 km | 2,997k | 3,663k | 4,995k | 6,660k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Phú 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| Bạc Liêu đi H. Chợ Mới 175 km | 2,835k | 3,465k | 4,725k | 6,300k |
| Bạc Liêu đi H. Phú Tân 180 km | 2,916k | 3,564k | 4,860k | 6,480k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Châu 185 km | 2,997k | 3,663k | 4,995k | 6,660k |
| Bạc Liêu đi H. Thoại Sơn 190 km | 3,078k | 3,762k | 5,130k | 6,840k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Kiên Giang
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Rạch Giá 140 km | 1,540k | 1,680k | 2,800k |
| Bạc Liêu đi TP Hà Tiên 190 km | 1,805k | 1,900k | 3,420k |
| Bạc Liêu đi H. An Minh 150 km | 1,425k | 1,500k | 2,700k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 160 km | 1,520k | 1,600k | 2,880k |
| Bạc Liêu đi H. Giang Thành 170 km | 1,615k | 1,700k | 3,060k |
| Bạc Liêu đi H. Hòn Đất 180 km | 1,710k | 1,800k | 3,240k |
| Bạc Liêu đi H. Kiên Lương 190 km | 1,805k | 1,900k | 3,420k |
| Bạc Liêu đi H. Phú Quốc 240 km | 2,040k | 2,280k | 4,080k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Hiệp 200 km | 1,700k | 1,900k | 3,400k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Rạch Giá 140 km | 2,520k | 3,080k | 4,200k | 5,600k |
| Bạc Liêu đi TP Hà Tiên 190 km | 3,078k | 3,762k | 5,130k | 6,840k |
| Bạc Liêu đi H. An Minh 150 km | 2,430k | 2,970k | 4,050k | 5,400k |
| Bạc Liêu đi H. Châu Thành 160 km | 2,592k | 3,168k | 4,320k | 5,760k |
| Bạc Liêu đi H. Giang Thành 170 km | 2,754k | 3,366k | 4,590k | 6,120k |
| Bạc Liêu đi H. Hòn Đất 180 km | 2,916k | 3,564k | 4,860k | 6,480k |
| Bạc Liêu đi H. Kiên Lương 190 km | 3,078k | 3,762k | 5,130k | 6,840k |
| Bạc Liêu đi H. Phú Quốc 240 km | 3,672k | 4,488k | 6,120k | 8,160k |
| Bạc Liêu đi H. Tân Hiệp 200 km | 3,060k | 3,740k | 5,100k | 6,800k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Khánh Hòa
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Nha Trang 650 km | 5,525k | 5,850k | 9,100k |
| Bạc Liêu đi TP Cam Ranh 665 km | 5,652,500 | 5,985k | 9,310k |
| Bạc Liêu đi H. Diên Khánh 670 km | 5,695k | 6,030k | 9,380k |
| Bạc Liêu đi H. Khánh Vĩnh 680 km | 5,780k | 6,120k | 9,520k |
| Bạc Liêu đi H. Khánh Sơn 700 km | 5,950k | 6,300k | 9,800k |
| Bạc Liêu đi H. Vạn Ninh 710 km | 6,035k | 6,390k | 9,940k |
| Bạc Liêu đi H. Ninh Hòa 695 km | 5,907,500 | 6,255k | 9,730k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Nha Trang 650 km | 8,190k | 10,010k | 13,650k | 18,200k |
| Bạc Liêu đi TP Cam Ranh 665 km | 8,379k | 10,241k | 13,965k | 18,620k |
| Bạc Liêu đi H. Diên Khánh 670 km | 8,442k | 10,318k | 14,070k | 18,760k |
| Bạc Liêu đi H. Khánh Vĩnh 680 km | 8,568k | 10,472k | 14,280k | 19,040k |
| Bạc Liêu đi H. Khánh Sơn 700 km | 8,820k | 10,780k | 14,700k | 19,600k |
| Bạc Liêu đi H. Vạn Ninh 710 km | 8,946k | 10,934k | 14,910k | 19,880k |
| Bạc Liêu đi H. Ninh Hòa 695 km | 8,757k | 10,703k | 14,595k | 19,460k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Ninh Thuận
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Phan Rang 560 km | 4,760k | 5,040k | 7,840k |
| Bạc Liêu đi H. Ninh Sơn 575 km | 4,887,500 | 5,175k | 8,050k |
| Bạc Liêu đi H. Ninh Hải 560 km | 4,760k | 5,040k | 7,840k |
| Bạc Liêu đi H. Ninh Phước 570 km | 4,845k | 5,130k | 7,980k |
| Bạc Liêu đi H. Thuận Bắc 550 km | 4,675k | 4,950k | 7,700k |
| Bạc Liêu đi H. Thuận Nam 580 km | 4,930k | 5,220k | 8,120k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Phan Rang 560 km | 7,056k | 8,624k | 11,760k | 15,680k |
| Bạc Liêu đi H. Ninh Sơn 575 km | 7,245k | 8,855k | 12,075k | 16,100k |
| Bạc Liêu đi H. Ninh Hải 560 km | 7,056k | 8,624k | 11,760k | 15,680k |
| Bạc Liêu đi H. Ninh Phước 570 km | 7,182k | 8,778k | 11,970k | 15,960k |
| Bạc Liêu đi H. Thuận Bắc 550 km | 6,930k | 8,470k | 11,550k | 15,400k |
| Bạc Liêu đi H. Thuận Nam 580 km | 7,308k | 8,932k | 12,180k | 16,240k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Bình Thuận
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Phan Thiết 430 km | 3,655k | 3,870k | 6,020k |
| Bạc Liêu đi TP La Gi 400 km | 3,400k | 3,600k | 5,600k |
| Bạc Liêu đi H. Hàm Thuận Bắc 445 km | 3,782,500 | 4,005k | 6,230k |
| Bạc Liêu đi H. Hàm Thuận Nam 450 km | 3,825k | 4,050k | 6,300k |
| Bạc Liêu đi H. Bắc Bình 460 km | 3,910k | 4,140k | 6,440k |
| Bạc Liêu đi H. Tánh Linh 370 km | 3,145k | 3,330k | 5,180k |
| Bạc Liêu đi H. Đức Linh 390 km | 3,315k | 3,510k | 5,460k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Phan Thiết 430 km | 5,418k | 6,622k | 9,030k | 12,040k |
| Bạc Liêu đi TP La Gi 400 km | 5,040k | 6,160k | 8,400k | 11,200k |
| Bạc Liêu đi H. Hàm Thuận Bắc 445 km | 5,607k | 6,853k | 9,345k | 12,460k |
| Bạc Liêu đi H. Hàm Thuận Nam 450 km | 5,670k | 6,930k | 9,450k | 12,600k |
| Bạc Liêu đi H. Bắc Bình 460 km | 5,796k | 7,084k | 9,660k | 12,880k |
| Bạc Liêu đi H. Tánh Linh 370 km | 4,662k | 5,698k | 7,770k | 10,360k |
| Bạc Liêu đi H. Đức Linh 390 km | 4,914k | 6,006k | 8,190k | 10,920k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Đắk Lắk
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Buôn Ma Thuột 610 km | 5,185k | 5,490k | 8,540k |
| Bạc Liêu đi H. Buôn Đôn 630 km | 5,355k | 5,670k | 8,820k |
| Bạc Liêu đi H. Cư Kuin 620 km | 5,270k | 5,580k | 8,680k |
| Bạc Liêu đi H. Ea H’Leo 640 km | 5,440k | 5,760k | 8,960k |
| Bạc Liêu đi H. Ea Súp 660 km | 5,610k | 5,940k | 9,240k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Ana 630 km | 5,355k | 5,670k | 8,820k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Bông 640 km | 5,440k | 5,760k | 8,960k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Buk 620 km | 5,270k | 5,580k | 8,680k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Năng 630 km | 5,355k | 5,670k | 8,820k |
| Bạc Liêu đi H. Lắk 650 km | 5,200k | 5,850k | 9,100k |
| Bạc Liêu đi H. M’Đrắk 660 km | 5,280k | 5,940k | 9,240k |
| Bạc Liêu đi H. Ea Kar 630 km | 5,040k | 5,670k | 8,820k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Pắc 640 km | 5,120k | 5,760k | 8,960k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Buôn Ma Thuột 610 km | 7,686k | 9,394k | 12,810k | 17,080k |
| Bạc Liêu đi H. Buôn Đôn 630 km | 7,938k | 9,702k | 13,230k | 17,640k |
| Bạc Liêu đi H. Cư Kuin 620 km | 7,812k | 9,548k | 13,020k | 17,360k |
| Bạc Liêu đi H. Ea H’Leo 640 km | 8,064k | 9,856k | 13,440k | 17,920k |
| Bạc Liêu đi H. Ea Súp 660 km | 8,316k | 10,164k | 13,860k | 18,480k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Ana 630 km | 7,938k | 9,702k | 13,230k | 17,640k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Bông 640 km | 8,064k | 9,856k | 13,440k | 17,920k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Buk 620 km | 7,812k | 9,548k | 13,020k | 17,360k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Năng 630 km | 7,938k | 9,702k | 13,230k | 17,640k |
| Bạc Liêu đi H. Lắk 650 km | 8,190k | 10,010k | 13,650k | 18,200k |
| Bạc Liêu đi H. M’Đrắk 660 km | 8,316k | 10,164k | 13,860k | 18,480k |
| Bạc Liêu đi H. Ea Kar 630 km | 7,938k | 9,702k | 13,230k | 17,640k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Pắc 640 km | 8,064k | 9,856k | 13,440k | 17,920k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Đắk Nông
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Gia Nghĩa 480 km | 4,080k | 4,320k | 6,720k |
| Bạc Liêu đi H. Cư Jút 490 km | 4,165k | 4,410k | 6,860k |
| Bạc Liêu đi H. Đắk Glong 500 km | 4,250k | 4,500k | 7000k |
| Bạc Liêu đi H. Đắk Mil 490 km | 4,165k | 4,410k | 6,860k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Nô 500 km | 4,250k | 4,500k | 7000k |
| Bạc Liêu đi H. Tuy Đức 510 km | 4,335k | 4,590k | 7,140k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Gia Nghĩa 480 km | 6,048k | 7,392k | 10,080k | 13,440k |
| Bạc Liêu đi H. Cư Jút 490 km | 6,174k | 7,546k | 10,290k | 13,720k |
| Bạc Liêu đi H. Đắk Glong 500 km | 6,300k | 7,700k | 10,500k | 14000k |
| Bạc Liêu đi H. Đắk Mil 490 km | 6,174k | 7,546k | 10,290k | 13,720k |
| Bạc Liêu đi H. Krông Nô 500 km | 6,300k | 7,700k | 10,500k | 14000k |
| Bạc Liêu đi H. Tuy Đức 510 km | 6,426k | 7,854k | 10,710k | 14,280k |
Xe tiện chuyến Bạc Liêu đi Lâm Đồng
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival
Sedona |
| Bạc Liêu đi TP Đà Lạt 540 km | 4,590k | 4,860k | 7,560k |
| Bạc Liêu đi TP Bảo Lộc 430 km | 3,655k | 3,870k | 6,020k |
| Bạc Liêu đi H. Đức Trọng 510 km | 4,335k | 4,590k | 7,140k |
| Bạc Liêu đi H. Lạc Dương 510 km | 4,335k | 4,590k | 7,140k |
| Bạc Liêu đi H. Đơn Dương 510 km | 4,335k | 4,590k | 7,140k |
| Bạc Liêu đi H. Di Linh 460 km | 3,910k | 4,140k | 6,440k |
| Bạc Liêu đi H. Bảo Lâm 410 km | 3,485k | 3,690k | 5,740k |
| Bạc Liêu đi H. Đạ Huoai 420 km | 3,570k | 3,780k | 5,880k |
| Bạc Liêu đi H. Đạ Tẻh 450 km | 3,825k | 4,050k | 6,300k |
| Bạc Liêu đi H. Cát Tiên 380 km | 3,040k | 3,420k | 5,320k |
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ | Xe 45 chỗ 1C |
| Bạc Liêu đi TP Đà Lạt 540 km | 6,804k | 8,316k | 11,340k | 15,120k |
| Bạc Liêu đi TP Bảo Lộc 430 km | 5,418k | 6,622k | 9,030k | 12,040k |
| Bạc Liêu đi H. Đức Trọng 510 km | 6,426k | 7,854k | 10,710k | 14,280k |
| Bạc Liêu đi H. Lạc Dương 510 km | 6,426k | 7,854k | 10,710k | 14,280k |
| Bạc Liêu đi H. Đơn Dương 510 km | 6,426k | 7,854k | 10,710k | 14,280k |
| Bạc Liêu đi H. Di Linh 460 km | 5,796k | 7,084k | 9,660k | 12,880k |
| Bạc Liêu đi H. Bảo Lâm 410 km | 5,166k | 6,314k | 8,610k | 11,480k |
| Bạc Liêu đi H. Đạ Huoai 420 km | 5,292k | 6,468k | 8,820k | 11,760k |
| Bạc Liêu đi H. Đạ Tẻh 450 km | 5,670k | 6,930k | 9,450k | 12,600k |
| Bạc Liêu đi H. Cát Tiên 380 km | 4,788k | 5,852k | 7,980k | 10,640k |