Bạn không cần thuê xe sang quá đắt đỏ, cũng không muốn ngồi xe quá phổ thông thiếu tiện nghi? Carnival 7 chỗ chính là lựa chọn cân bằng hoàn hảo. Nội thất hiện đại, rộng rãi, vận hành êm, điều hòa mạnh – nhưng giá thuê lại hợp lý, phù hợp nhiều phân khúc khách hàng. Taxi Tỉnh phục vụ dịch vụ thuê xe Carnival trên toàn quốc, linh hoạt theo giờ, theo tuyến hoặc theo hợp đồng dài hạn. Đặt dễ, phục vụ nhanh, chi phí hợp lý – một trải nghiệm vừa vặn cả về cảm xúc lẫn ngân sách.
Nhận báo giá thuê xe 4-7-16-29-45 chỗ, Carnival, Sedona
Các dòng xe 4, 7, 16, 29, 45 chỗ phổ biến
Xe 4 chỗ : Toyota Vios, Kia K3, Mazda CX5, Mazda 2,3
Xe 7 Chỗ : Innova, Fotuner, Kia Caren, XL7, Expander
MPV 7-8 ghế : Sedona, Carnival.
Xe 16 chỗ gồm: Ford Transit, Hyundai Solati, Toyota Hiace, Mercedes-Benz Sprinter, Nissan NV350
Xe 29 chỗ gồm: Thaco Town, Hyundai County, Isuzu Samco, Fuso Rosa, Tracomeco Global
Xe 45 chỗ gồm: Thaco Universe, Hyundai Universe, Daewoo FX, Samco Felix, King Long XMQ
Xem thêm : Cho thuê xe Kia Carnival

Giá xe 4, 7 chỗ, Kia Carnival, Kia Sedona Phú Yên đi Quảng Ngãi 1 chiều
| Lộ trình | Xe 4 chỗ | Xe 7 chỗ | Xe Carnival 1C |
| Taxi Tuy Hòa đi Quảng Ngãi 94.6 km | 1,135,200 | 1,324,400 | 1,986,600 |
| Taxi Tuy Hòa đi Ba Tơ 130.4 km | 1,434,400 | 1,564,800 | 2,608,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Bình Sơn 153 km | 1,377,000 | 1,530,000 | 2,754,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Lý Sơn 172.4 km | 1,551,600 | 1,724,000 | 3,103,200 |
| Taxi Tuy Hòa đi Minh Long 146.7 km | 1,613,700 | 1,760,400 | 2,934,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Mộ Đức 171.9 km | 1,547,100 | 1,719,000 | 3,094,200 |
| Taxi Tuy Hòa đi Nghĩa Hành 172.7 km | 1,554,300 | 1,727,000 | 3,108,600 |
| Taxi Tuy Hòa đi Sơn Hà 111.4 km | 1,225,400 | 1,336,800 | 2,228,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Sơn Tây 106 km | 1,166,000 | 1,272,000 | 2,120,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Sơn Tịnh 103.9 km | 1,142,900 | 1,246,800 | 2,078,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Tây Trà 98.1 km | 1,177,200 | 1,373,400 | 2,060,100 |
| Taxi Tuy Hòa đi Trà Bồng 148.4 km | 1,632,400 | 1,780,800 | 2,968,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Tư Nghĩa 130.1 km | 1,431,100 | 1,561,200 | 2,602,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Quảng Ngãi 130.1 km | 1,431,100 | 1,561,200 | 2,602,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Ba Tơ 180.6 km | 1,625,400 | 1,806,000 | 3,250,800 |
| Taxi Sông Cầu đi Bình Sơn 175.6 km | 1,580,400 | 1,756,000 | 3,160,800 |
| Taxi Sông Cầu đi Lý Sơn 108.4 km | 1,192,400 | 1,300,800 | 2,168,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Minh Long 134.9 km | 1,483,900 | 1,618,800 | 2,698,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Mộ Đức 172.1 km | 1,548,900 | 1,721,000 | 3,097,800 |
| Taxi Sông Cầu đi Nghĩa Hành 179.9 km | 1,619,100 | 1,799,000 | 3,238,200 |
| Taxi Sông Cầu đi Sơn Hà 139.4 km | 1,533,400 | 1,672,800 | 2,788,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Sơn Tây 106 km | 1,166,000 | 1,272,000 | 2,120,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Sơn Tịnh 124.6 km | 1,370,600 | 1,495,200 | 2,492,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Tây Trà 141.2 km | 1,553,200 | 1,694,400 | 2,824,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Trà Bồng 183.6 km | 1,652,400 | 1,836,000 | 3,304,800 |
| Taxi Sông Cầu đi Tư Nghĩa 92.6 km | 1,111,200 | 1,296,400 | 1,944,600 |
| Taxi Đông Hòa đi Quảng Ngãi 143.3 km | 1,576,300 | 1,719,600 | 2,866,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Ba Tơ 142.9 km | 1,571,900 | 1,714,800 | 2,858,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Bình Sơn 140.3 km | 1,543,300 | 1,683,600 | 2,806,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Lý Sơn 143.6 km | 1,579,600 | 1,723,200 | 2,872,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Minh Long 174.7 km | 1,572,300 | 1,747,000 | 3,144,600 |
| Taxi Đông Hòa đi Mộ Đức 149.2 km | 1,641,200 | 1,790,400 | 2,984,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Nghĩa Hành 158.9 km | 1,430,100 | 1,589,000 | 2,860,200 |
| Taxi Đông Hòa đi Sơn Hà 113.3 km | 1,246,300 | 1,359,600 | 2,266,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Sơn Tây 171.8 km | 1,546,200 | 1,718,000 | 3,092,400 |
| Taxi Đông Hòa đi Sơn Tịnh 100.9 km | 1,109,900 | 1,210,800 | 2,018,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Tây Trà 136.3 km | 1,499,300 | 1,635,600 | 2,726,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Trà Bồng 101.1 km | 1,112,100 | 1,213,200 | 2,022,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Tư Nghĩa 144.6 km | 1,590,600 | 1,735,200 | 2,892,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Quảng Ngãi 118.6 km | 1,304,600 | 1,423,200 | 2,372,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Ba Tơ 113.3 km | 1,246,300 | 1,359,600 | 2,266,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Bình Sơn 151.6 km | 1,364,400 | 1,516,000 | 2,728,800 |
| Taxi Đồng Xuân đi Lý Sơn 181.9 km | 1,637,100 | 1,819,000 | 3,274,200 |
| Taxi Đồng Xuân đi Minh Long 159.5 km | 1,435,500 | 1,595,000 | 2,871,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Mộ Đức 130.1 km | 1,431,100 | 1,561,200 | 2,602,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Nghĩa Hành 176.8 km | 1,591,200 | 1,768,000 | 3,182,400 |
| Taxi Đồng Xuân đi Sơn Hà 172.9 km | 1,556,100 | 1,729,000 | 3,112,200 |
| Taxi Đồng Xuân đi Sơn Tây 128.4 km | 1,412,400 | 1,540,800 | 2,568,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Sơn Tịnh 152.8 km | 1,375,200 | 1,528,000 | 2,750,400 |
| Taxi Đồng Xuân đi Tây Trà 172.7 km | 1,554,300 | 1,727,000 | 3,108,600 |
| Taxi Đồng Xuân đi Trà Bồng 141.5 km | 1,556,500 | 1,698,000 | 2,830,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Tư Nghĩa 165.1 km | 1,485,900 | 1,651,000 | 2,971,800 |
| Taxi Phú Hòa đi Quảng Ngãi 93.1 km | 1,117,200 | 1,303,400 | 1,955,100 |
| Taxi Phú Hòa đi Ba Tơ 153.9 km | 1,385,100 | 1,539,000 | 2,770,200 |
| Taxi Phú Hòa đi Bình Sơn 98.9 km | 1,186,800 | 1,384,600 | 2,076,900 |
| Taxi Phú Hòa đi Lý Sơn 128.2 km | 1,410,200 | 1,538,400 | 2,564,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Minh Long 108.7 km | 1,195,700 | 1,304,400 | 2,174,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Mộ Đức 106.4 km | 1,170,400 | 1,276,800 | 2,128,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Nghĩa Hành 172.2 km | 1,549,800 | 1,722,000 | 3,099,600 |
| Taxi Phú Hòa đi Sơn Hà 107.9 km | 1,186,900 | 1,294,800 | 2,158,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Sơn Tây 154.4 km | 1,389,600 | 1,544,000 | 2,779,200 |
| Taxi Phú Hòa đi Sơn Tịnh 97.6 km | 1,171,200 | 1,366,400 | 2,049,600 |
| Taxi Phú Hòa đi Tây Trà 117.6 km | 1,293,600 | 1,411,200 | 2,352,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Trà Bồng 148.2 km | 1,630,200 | 1,778,400 | 2,964,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Tư Nghĩa 109.1 km | 1,200,100 | 1,309,200 | 2,182,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Quảng Ngãi 140.4 km | 1,544,400 | 1,684,800 | 2,808,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Ba Tơ 145.7 km | 1,602,700 | 1,748,400 | 2,914,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Bình Sơn 188.5 km | 1,696,500 | 1,885,000 | 3,393,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Lý Sơn 110.3 km | 1,213,300 | 1,323,600 | 2,206,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Minh Long 120.4 km | 1,324,400 | 1,444,800 | 2,408,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Mộ Đức 145.5 km | 1,600,500 | 1,746,000 | 2,910,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Nghĩa Hành 113.7 km | 1,250,700 | 1,364,400 | 2,274,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Sơn Hà 179.4 km | 1,614,600 | 1,794,000 | 3,229,200 |
| Taxi Sơn Hòa đi Sơn Tây 175.8 km | 1,582,200 | 1,758,000 | 3,164,400 |
| Taxi Sơn Hòa đi Sơn Tịnh 155.1 km | 1,395,900 | 1,551,000 | 2,791,800 |
| Taxi Sơn Hòa đi Tây Trà 111.2 km | 1,223,200 | 1,334,400 | 2,224,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Trà Bồng 138.8 km | 1,526,800 | 1,665,600 | 2,776,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Tư Nghĩa 135 km | 1,485,000 | 1,620,000 | 2,700,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Quảng Ngãi 143.7 km | 1,580,700 | 1,724,400 | 2,874,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Ba Tơ 97.5 km | 1,170,000 | 1,365,000 | 2,047,500 |
| Taxi Sông Hinh đi Bình Sơn 103.2 km | 1,135,200 | 1,238,400 | 2,064,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Lý Sơn 134.3 km | 1,477,300 | 1,611,600 | 2,686,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Minh Long 185.7 km | 1,671,300 | 1,857,000 | 3,342,600 |
| Taxi Sông Hinh đi Mộ Đức 182.6 km | 1,643,400 | 1,826,000 | 3,286,800 |
| Taxi Sông Hinh đi Nghĩa Hành 106.8 km | 1,174,800 | 1,281,600 | 2,136,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Sơn Hà 187.9 km | 1,691,100 | 1,879,000 | 3,382,200 |
| Taxi Sông Hinh đi Sơn Tây 102.4 km | 1,126,400 | 1,228,800 | 2,048,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Sơn Tịnh 138.4 km | 1,522,400 | 1,660,800 | 2,768,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Tây Trà 140.3 km | 1,543,300 | 1,683,600 | 2,806,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Trà Bồng 100.8 km | 1,108,800 | 1,209,600 | 2,016,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Tư Nghĩa 100 km | 1,100,000 | 1,200,000 | 2,000,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Quảng Ngãi 93.9 km | 1,126,800 | 1,314,600 | 1,971,900 |
| Taxi Tây Hòa đi Ba Tơ 133.4 km | 1,467,400 | 1,600,800 | 2,668,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Bình Sơn 187.5 km | 1,687,500 | 1,875,000 | 3,375,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Lý Sơn 143.3 km | 1,576,300 | 1,719,600 | 2,866,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Minh Long 116.7 km | 1,283,700 | 1,400,400 | 2,334,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Mộ Đức 141.8 km | 1,559,800 | 1,701,600 | 2,836,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Nghĩa Hành 104.8 km | 1,152,800 | 1,257,600 | 2,096,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Sơn Hà 159.8 km | 1,438,200 | 1,598,000 | 2,876,400 |
| Taxi Tây Hòa đi Sơn Tây 115.2 km | 1,267,200 | 1,382,400 | 2,304,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Sơn Tịnh 103.3 km | 1,136,300 | 1,239,600 | 2,066,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Tây Trà 146.2 km | 1,608,200 | 1,754,400 | 2,924,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Trà Bồng 142.8 km | 1,570,800 | 1,713,600 | 2,856,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Tư Nghĩa 121.6 km | 1,337,600 | 1,459,200 | 2,432,000 |
| Taxi Tuy An đi Quảng Ngãi 158.7 km | 1,428,300 | 1,587,000 | 2,856,600 |
| Taxi Tuy An đi Ba Tơ 168 km | 1,512,000 | 1,680,000 | 3,024,000 |
| Taxi Tuy An đi Bình Sơn 111.3 km | 1,224,300 | 1,335,600 | 2,226,000 |
| Taxi Tuy An đi Lý Sơn 143.7 km | 1,580,700 | 1,724,400 | 2,874,000 |
| Taxi Tuy An đi Minh Long 127.2 km | 1,399,200 | 1,526,400 | 2,544,000 |
| Taxi Tuy An đi Mộ Đức 181.5 km | 1,633,500 | 1,815,000 | 3,267,000 |
| Taxi Tuy An đi Nghĩa Hành 113.9 km | 1,252,900 | 1,366,800 | 2,278,000 |
| Taxi Tuy An đi Sơn Hà 178.4 km | 1,605,600 | 1,784,000 | 3,211,200 |
| Taxi Tuy An đi Sơn Tây 138.6 km | 1,524,600 | 1,663,200 | 2,772,000 |
| Taxi Tuy An đi Sơn Tịnh 132.6 km | 1,458,600 | 1,591,200 | 2,652,000 |
| Taxi Tuy An đi Tây Trà 167.7 km | 1,509,300 | 1,677,000 | 3,018,600 |
| Taxi Tuy An đi Trà Bồng 171.3 km | 1,541,700 | 1,713,000 | 3,083,400 |
| Taxi Tuy An đi Tư Nghĩa 94.4 km | 1,132,800 | 1,321,600 | 1,982,400 |
Giá xe Limousine 9,16,29,45 chỗ Phú Yên đi Quảng Ngãi 1 chiều
| Lộ trình | Xe 16 chỗ | Xe Limousin 9 chỗ | Xe 29 chỗ 1C | Xe 45 chỗ 1C |
| Taxi Tuy Hòa đi Quảng Ngãi 94.6 km | 1,787,940 | 2,185,260 | 2,979,900 | 3,973,200 |
| Taxi Tuy Hòa đi Ba Tơ 130.4 km | 2,347,200 | 2,868,800 | 3,912,000 | 5,216,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Bình Sơn 153 km | 2,478,600 | 3,029,400 | 4,131,000 | 5,508,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Lý Sơn 172.4 km | 2,792,880 | 3,413,520 | 4,654,800 | 6,206,400 |
| Taxi Tuy Hòa đi Minh Long 146.7 km | 2,640,600 | 3,227,400 | 4,401,000 | 5,868,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Mộ Đức 171.9 km | 2,784,780 | 3,403,620 | 4,641,300 | 6,188,400 |
| Taxi Tuy Hòa đi Nghĩa Hành 172.7 km | 2,797,740 | 3,419,460 | 4,662,900 | 6,217,200 |
| Taxi Tuy Hòa đi Sơn Hà 111.4 km | 2,005,200 | 2,450,800 | 3,342,000 | 4,456,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Sơn Tây 106 km | 1,908,000 | 2,332,000 | 3,180,000 | 4,240,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Sơn Tịnh 103.9 km | 1,870,200 | 2,285,800 | 3,117,000 | 4,156,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Tây Trà 98.1 km | 1,854,090 | 2,266,110 | 3,090,150 | 4,120,200 |
| Taxi Tuy Hòa đi Trà Bồng 148.4 km | 2,671,200 | 3,264,800 | 4,452,000 | 5,936,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Tư Nghĩa 130.1 km | 2,341,800 | 2,862,200 | 3,903,000 | 5,204,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Quảng Ngãi 130.1 km | 2,341,800 | 2,862,200 | 3,903,000 | 5,204,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Ba Tơ 180.6 km | 2,925,720 | 3,575,880 | 4,876,200 | 6,501,600 |
| Taxi Sông Cầu đi Bình Sơn 175.6 km | 2,844,720 | 3,476,880 | 4,741,200 | 6,321,600 |
| Taxi Sông Cầu đi Lý Sơn 108.4 km | 1,951,200 | 2,384,800 | 3,252,000 | 4,336,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Minh Long 134.9 km | 2,428,200 | 2,967,800 | 4,047,000 | 5,396,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Mộ Đức 172.1 km | 2,788,020 | 3,407,580 | 4,646,700 | 6,195,600 |
| Taxi Sông Cầu đi Nghĩa Hành 179.9 km | 2,914,380 | 3,562,020 | 4,857,300 | 6,476,400 |
| Taxi Sông Cầu đi Sơn Hà 139.4 km | 2,509,200 | 3,066,800 | 4,182,000 | 5,576,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Sơn Tây 106 km | 1,908,000 | 2,332,000 | 3,180,000 | 4,240,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Sơn Tịnh 124.6 km | 2,242,800 | 2,741,200 | 3,738,000 | 4,984,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Tây Trà 141.2 km | 2,541,600 | 3,106,400 | 4,236,000 | 5,648,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Trà Bồng 183.6 km | 2,974,320 | 3,635,280 | 4,957,200 | 6,609,600 |
| Taxi Sông Cầu đi Tư Nghĩa 92.6 km | 1,750,140 | 2,139,060 | 2,916,900 | 3,889,200 |
| Taxi Đông Hòa đi Quảng Ngãi 143.3 km | 2,579,400 | 3,152,600 | 4,299,000 | 5,732,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Ba Tơ 142.9 km | 2,572,200 | 3,143,800 | 4,287,000 | 5,716,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Bình Sơn 140.3 km | 2,525,400 | 3,086,600 | 4,209,000 | 5,612,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Lý Sơn 143.6 km | 2,584,800 | 3,159,200 | 4,308,000 | 5,744,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Minh Long 174.7 km | 2,830,140 | 3,459,060 | 4,716,900 | 6,289,200 |
| Taxi Đông Hòa đi Mộ Đức 149.2 km | 2,685,600 | 3,282,400 | 4,476,000 | 5,968,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Nghĩa Hành 158.9 km | 2,574,180 | 3,146,220 | 4,290,300 | 5,720,400 |
| Taxi Đông Hòa đi Sơn Hà 113.3 km | 2,039,400 | 2,492,600 | 3,399,000 | 4,532,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Sơn Tây 171.8 km | 2,783,160 | 3,401,640 | 4,638,600 | 6,184,800 |
| Taxi Đông Hòa đi Sơn Tịnh 100.9 km | 1,816,200 | 2,219,800 | 3,027,000 | 4,036,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Tây Trà 136.3 km | 2,453,400 | 2,998,600 | 4,089,000 | 5,452,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Trà Bồng 101.1 km | 1,819,800 | 2,224,200 | 3,033,000 | 4,044,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Tư Nghĩa 144.6 km | 2,602,800 | 3,181,200 | 4,338,000 | 5,784,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Quảng Ngãi 118.6 km | 2,134,800 | 2,609,200 | 3,558,000 | 4,744,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Ba Tơ 113.3 km | 2,039,400 | 2,492,600 | 3,399,000 | 4,532,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Bình Sơn 151.6 km | 2,455,920 | 3,001,680 | 4,093,200 | 5,457,600 |
| Taxi Đồng Xuân đi Lý Sơn 181.9 km | 2,946,780 | 3,601,620 | 4,911,300 | 6,548,400 |
| Taxi Đồng Xuân đi Minh Long 159.5 km | 2,583,900 | 3,158,100 | 4,306,500 | 5,742,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Mộ Đức 130.1 km | 2,341,800 | 2,862,200 | 3,903,000 | 5,204,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Nghĩa Hành 176.8 km | 2,864,160 | 3,500,640 | 4,773,600 | 6,364,800 |
| Taxi Đồng Xuân đi Sơn Hà 172.9 km | 2,800,980 | 3,423,420 | 4,668,300 | 6,224,400 |
| Taxi Đồng Xuân đi Sơn Tây 128.4 km | 2,311,200 | 2,824,800 | 3,852,000 | 5,136,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Sơn Tịnh 152.8 km | 2,475,360 | 3,025,440 | 4,125,600 | 5,500,800 |
| Taxi Đồng Xuân đi Tây Trà 172.7 km | 2,797,740 | 3,419,460 | 4,662,900 | 6,217,200 |
| Taxi Đồng Xuân đi Trà Bồng 141.5 km | 2,547,000 | 3,113,000 | 4,245,000 | 5,660,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Tư Nghĩa 165.1 km | 2,674,620 | 3,268,980 | 4,457,700 | 5,943,600 |
| Taxi Phú Hòa đi Quảng Ngãi 93.1 km | 1,759,590 | 2,150,610 | 2,932,650 | 3,910,200 |
| Taxi Phú Hòa đi Ba Tơ 153.9 km | 2,493,180 | 3,047,220 | 4,155,300 | 5,540,400 |
| Taxi Phú Hòa đi Bình Sơn 98.9 km | 1,869,210 | 2,284,590 | 3,115,350 | 4,153,800 |
| Taxi Phú Hòa đi Lý Sơn 128.2 km | 2,307,600 | 2,820,400 | 3,846,000 | 5,128,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Minh Long 108.7 km | 1,956,600 | 2,391,400 | 3,261,000 | 4,348,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Mộ Đức 106.4 km | 1,915,200 | 2,340,800 | 3,192,000 | 4,256,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Nghĩa Hành 172.2 km | 2,789,640 | 3,409,560 | 4,649,400 | 6,199,200 |
| Taxi Phú Hòa đi Sơn Hà 107.9 km | 1,942,200 | 2,373,800 | 3,237,000 | 4,316,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Sơn Tây 154.4 km | 2,501,280 | 3,057,120 | 4,168,800 | 5,558,400 |
| Taxi Phú Hòa đi Sơn Tịnh 97.6 km | 1,844,640 | 2,254,560 | 3,074,400 | 4,099,200 |
| Taxi Phú Hòa đi Tây Trà 117.6 km | 2,116,800 | 2,587,200 | 3,528,000 | 4,704,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Trà Bồng 148.2 km | 2,667,600 | 3,260,400 | 4,446,000 | 5,928,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Tư Nghĩa 109.1 km | 1,963,800 | 2,400,200 | 3,273,000 | 4,364,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Quảng Ngãi 140.4 km | 2,527,200 | 3,088,800 | 4,212,000 | 5,616,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Ba Tơ 145.7 km | 2,622,600 | 3,205,400 | 4,371,000 | 5,828,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Bình Sơn 188.5 km | 3,053,700 | 3,732,300 | 5,089,500 | 6,786,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Lý Sơn 110.3 km | 1,985,400 | 2,426,600 | 3,309,000 | 4,412,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Minh Long 120.4 km | 2,167,200 | 2,648,800 | 3,612,000 | 4,816,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Mộ Đức 145.5 km | 2,619,000 | 3,201,000 | 4,365,000 | 5,820,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Nghĩa Hành 113.7 km | 2,046,600 | 2,501,400 | 3,411,000 | 4,548,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Sơn Hà 179.4 km | 2,906,280 | 3,552,120 | 4,843,800 | 6,458,400 |
| Taxi Sơn Hòa đi Sơn Tây 175.8 km | 2,847,960 | 3,480,840 | 4,746,600 | 6,328,800 |
| Taxi Sơn Hòa đi Sơn Tịnh 155.1 km | 2,512,620 | 3,070,980 | 4,187,700 | 5,583,600 |
| Taxi Sơn Hòa đi Tây Trà 111.2 km | 2,001,600 | 2,446,400 | 3,336,000 | 4,448,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Trà Bồng 138.8 km | 2,498,400 | 3,053,600 | 4,164,000 | 5,552,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Tư Nghĩa 135 km | 2,430,000 | 2,970,000 | 4,050,000 | 5,400,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Quảng Ngãi 143.7 km | 2,586,600 | 3,161,400 | 4,311,000 | 5,748,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Ba Tơ 97.5 km | 1,842,750 | 2,252,250 | 3,071,250 | 4,095,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Bình Sơn 103.2 km | 1,857,600 | 2,270,400 | 3,096,000 | 4,128,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Lý Sơn 134.3 km | 2,417,400 | 2,954,600 | 4,029,000 | 5,372,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Minh Long 185.7 km | 3,008,340 | 3,676,860 | 5,013,900 | 6,685,200 |
| Taxi Sông Hinh đi Mộ Đức 182.6 km | 2,958,120 | 3,615,480 | 4,930,200 | 6,573,600 |
| Taxi Sông Hinh đi Nghĩa Hành 106.8 km | 1,922,400 | 2,349,600 | 3,204,000 | 4,272,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Sơn Hà 187.9 km | 3,043,980 | 3,720,420 | 5,073,300 | 6,764,400 |
| Taxi Sông Hinh đi Sơn Tây 102.4 km | 1,843,200 | 2,252,800 | 3,072,000 | 4,096,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Sơn Tịnh 138.4 km | 2,491,200 | 3,044,800 | 4,152,000 | 5,536,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Tây Trà 140.3 km | 2,525,400 | 3,086,600 | 4,209,000 | 5,612,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Trà Bồng 100.8 km | 1,814,400 | 2,217,600 | 3,024,000 | 4,032,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Tư Nghĩa 100 km | 1,800,000 | 2,200,000 | 3,000,000 | 4,000,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Quảng Ngãi 93.9 km | 1,774,710 | 2,169,090 | 2,957,850 | 3,943,800 |
| Taxi Tây Hòa đi Ba Tơ 133.4 km | 2,401,200 | 2,934,800 | 4,002,000 | 5,336,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Bình Sơn 187.5 km | 3,037,500 | 3,712,500 | 5,062,500 | 6,750,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Lý Sơn 143.3 km | 2,579,400 | 3,152,600 | 4,299,000 | 5,732,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Minh Long 116.7 km | 2,100,600 | 2,567,400 | 3,501,000 | 4,668,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Mộ Đức 141.8 km | 2,552,400 | 3,119,600 | 4,254,000 | 5,672,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Nghĩa Hành 104.8 km | 1,886,400 | 2,305,600 | 3,144,000 | 4,192,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Sơn Hà 159.8 km | 2,588,760 | 3,164,040 | 4,314,600 | 5,752,800 |
| Taxi Tây Hòa đi Sơn Tây 115.2 km | 2,073,600 | 2,534,400 | 3,456,000 | 4,608,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Sơn Tịnh 103.3 km | 1,859,400 | 2,272,600 | 3,099,000 | 4,132,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Tây Trà 146.2 km | 2,631,600 | 3,216,400 | 4,386,000 | 5,848,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Trà Bồng 142.8 km | 2,570,400 | 3,141,600 | 4,284,000 | 5,712,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Tư Nghĩa 121.6 km | 2,188,800 | 2,675,200 | 3,648,000 | 4,864,000 |
| Taxi Tuy An đi Quảng Ngãi 158.7 km | 2,570,940 | 3,142,260 | 4,284,900 | 5,713,200 |
| Taxi Tuy An đi Ba Tơ 168 km | 2,721,600 | 3,326,400 | 4,536,000 | 6,048,000 |
| Taxi Tuy An đi Bình Sơn 111.3 km | 2,003,400 | 2,448,600 | 3,339,000 | 4,452,000 |
| Taxi Tuy An đi Lý Sơn 143.7 km | 2,586,600 | 3,161,400 | 4,311,000 | 5,748,000 |
| Taxi Tuy An đi Minh Long 127.2 km | 2,289,600 | 2,798,400 | 3,816,000 | 5,088,000 |
| Taxi Tuy An đi Mộ Đức 181.5 km | 2,940,300 | 3,593,700 | 4,900,500 | 6,534,000 |
| Taxi Tuy An đi Nghĩa Hành 113.9 km | 2,050,200 | 2,505,800 | 3,417,000 | 4,556,000 |
| Taxi Tuy An đi Sơn Hà 178.4 km | 2,890,080 | 3,532,320 | 4,816,800 | 6,422,400 |
| Taxi Tuy An đi Sơn Tây 138.6 km | 2,494,800 | 3,049,200 | 4,158,000 | 5,544,000 |
| Taxi Tuy An đi Sơn Tịnh 132.6 km | 2,386,800 | 2,917,200 | 3,978,000 | 5,304,000 |
| Taxi Tuy An đi Tây Trà 167.7 km | 2,716,740 | 3,320,460 | 4,527,900 | 6,037,200 |
| Taxi Tuy An đi Trà Bồng 171.3 km | 2,775,060 | 3,391,740 | 4,625,100 | 6,166,800 |
| Taxi Tuy An đi Tư Nghĩa 94.4 km | 1,784,160 | 2,180,640 | 2,973,600 | 3,964,800 |
Giá xe Limousine 29,45 chỗ Phú Yên đi Quảng Ngãi 2 chiều
| Lộ trình | Xe 29 chỗ 2 chiều | Xe 45 chỗ 2 chiều |
| Taxi Tuy Hòa đi Quảng Ngãi 94.6 km | 3,575,880 | 5,473,200 |
| Taxi Tuy Hòa đi Ba Tơ 130.4 km | 4,694,400 | 6,716,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Bình Sơn 153 km | 4,957,200 | 7,008,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Lý Sơn 172.4 km | 5,585,760 | 7,706,400 |
| Taxi Tuy Hòa đi Minh Long 146.7 km | 5,281,200 | 7,368,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Mộ Đức 171.9 km | 5,569,560 | 7,688,400 |
| Taxi Tuy Hòa đi Nghĩa Hành 172.7 km | 5,595,480 | 7,717,200 |
| Taxi Tuy Hòa đi Sơn Hà 111.4 km | 4,010,400 | 5,956,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Sơn Tây 106 km | 3,816,000 | 5,740,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Sơn Tịnh 103.9 km | 3,740,400 | 5,656,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Tây Trà 98.1 km | 3,708,180 | 5,620,200 |
| Taxi Tuy Hòa đi Trà Bồng 148.4 km | 5,342,400 | 7,436,000 |
| Taxi Tuy Hòa đi Tư Nghĩa 130.1 km | 4,683,600 | 6,704,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Quảng Ngãi 130.1 km | 4,683,600 | 6,704,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Ba Tơ 180.6 km | 5,851,440 | 8,001,600 |
| Taxi Sông Cầu đi Bình Sơn 175.6 km | 5,689,440 | 7,821,600 |
| Taxi Sông Cầu đi Lý Sơn 108.4 km | 3,902,400 | 5,836,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Minh Long 134.9 km | 4,856,400 | 6,896,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Mộ Đức 172.1 km | 5,576,040 | 7,695,600 |
| Taxi Sông Cầu đi Nghĩa Hành 179.9 km | 5,828,760 | 7,976,400 |
| Taxi Sông Cầu đi Sơn Hà 139.4 km | 5,018,400 | 7,076,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Sơn Tây 106 km | 3,816,000 | 5,740,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Sơn Tịnh 124.6 km | 4,485,600 | 6,484,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Tây Trà 141.2 km | 5,083,200 | 7,148,000 |
| Taxi Sông Cầu đi Trà Bồng 183.6 km | 5,948,640 | 8,109,600 |
| Taxi Sông Cầu đi Tư Nghĩa 92.6 km | 3,500,280 | 5,389,200 |
| Taxi Đông Hòa đi Quảng Ngãi 143.3 km | 5,158,800 | 7,232,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Ba Tơ 142.9 km | 5,144,400 | 7,216,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Bình Sơn 140.3 km | 5,050,800 | 7,112,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Lý Sơn 143.6 km | 5,169,600 | 7,244,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Minh Long 174.7 km | 5,660,280 | 7,789,200 |
| Taxi Đông Hòa đi Mộ Đức 149.2 km | 5,371,200 | 7,468,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Nghĩa Hành 158.9 km | 5,148,360 | 7,220,400 |
| Taxi Đông Hòa đi Sơn Hà 113.3 km | 4,078,800 | 6,032,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Sơn Tây 171.8 km | 5,566,320 | 7,684,800 |
| Taxi Đông Hòa đi Sơn Tịnh 100.9 km | 3,632,400 | 5,536,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Tây Trà 136.3 km | 4,906,800 | 6,952,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Trà Bồng 101.1 km | 3,639,600 | 5,544,000 |
| Taxi Đông Hòa đi Tư Nghĩa 144.6 km | 5,205,600 | 7,284,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Quảng Ngãi 118.6 km | 4,269,600 | 6,244,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Ba Tơ 113.3 km | 4,078,800 | 6,032,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Bình Sơn 151.6 km | 4,911,840 | 6,957,600 |
| Taxi Đồng Xuân đi Lý Sơn 181.9 km | 5,893,560 | 8,048,400 |
| Taxi Đồng Xuân đi Minh Long 159.5 km | 5,167,800 | 7,242,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Mộ Đức 130.1 km | 4,683,600 | 6,704,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Nghĩa Hành 176.8 km | 5,728,320 | 7,864,800 |
| Taxi Đồng Xuân đi Sơn Hà 172.9 km | 5,601,960 | 7,724,400 |
| Taxi Đồng Xuân đi Sơn Tây 128.4 km | 4,622,400 | 6,636,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Sơn Tịnh 152.8 km | 4,950,720 | 7,000,800 |
| Taxi Đồng Xuân đi Tây Trà 172.7 km | 5,595,480 | 7,717,200 |
| Taxi Đồng Xuân đi Trà Bồng 141.5 km | 5,094,000 | 7,160,000 |
| Taxi Đồng Xuân đi Tư Nghĩa 165.1 km | 5,349,240 | 7,443,600 |
| Taxi Phú Hòa đi Quảng Ngãi 93.1 km | 3,519,180 | 5,410,200 |
| Taxi Phú Hòa đi Ba Tơ 153.9 km | 4,986,360 | 7,040,400 |
| Taxi Phú Hòa đi Bình Sơn 98.9 km | 3,738,420 | 5,653,800 |
| Taxi Phú Hòa đi Lý Sơn 128.2 km | 4,615,200 | 6,628,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Minh Long 108.7 km | 3,913,200 | 5,848,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Mộ Đức 106.4 km | 3,830,400 | 5,756,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Nghĩa Hành 172.2 km | 5,579,280 | 7,699,200 |
| Taxi Phú Hòa đi Sơn Hà 107.9 km | 3,884,400 | 5,816,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Sơn Tây 154.4 km | 5,002,560 | 7,058,400 |
| Taxi Phú Hòa đi Sơn Tịnh 97.6 km | 3,689,280 | 5,599,200 |
| Taxi Phú Hòa đi Tây Trà 117.6 km | 4,233,600 | 6,204,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Trà Bồng 148.2 km | 5,335,200 | 7,428,000 |
| Taxi Phú Hòa đi Tư Nghĩa 109.1 km | 3,927,600 | 5,864,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Quảng Ngãi 140.4 km | 5,054,400 | 7,116,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Ba Tơ 145.7 km | 5,245,200 | 7,328,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Bình Sơn 188.5 km | 6,107,400 | 8,286,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Lý Sơn 110.3 km | 3,970,800 | 5,912,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Minh Long 120.4 km | 4,334,400 | 6,316,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Mộ Đức 145.5 km | 5,238,000 | 7,320,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Nghĩa Hành 113.7 km | 4,093,200 | 6,048,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Sơn Hà 179.4 km | 5,812,560 | 7,958,400 |
| Taxi Sơn Hòa đi Sơn Tây 175.8 km | 5,695,920 | 7,828,800 |
| Taxi Sơn Hòa đi Sơn Tịnh 155.1 km | 5,025,240 | 7,083,600 |
| Taxi Sơn Hòa đi Tây Trà 111.2 km | 4,003,200 | 5,948,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Trà Bồng 138.8 km | 4,996,800 | 7,052,000 |
| Taxi Sơn Hòa đi Tư Nghĩa 135 km | 4,860,000 | 6,900,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Quảng Ngãi 143.7 km | 5,173,200 | 7,248,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Ba Tơ 97.5 km | 3,685,500 | 5,595,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Bình Sơn 103.2 km | 3,715,200 | 5,628,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Lý Sơn 134.3 km | 4,834,800 | 6,872,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Minh Long 185.7 km | 6,016,680 | 8,185,200 |
| Taxi Sông Hinh đi Mộ Đức 182.6 km | 5,916,240 | 8,073,600 |
| Taxi Sông Hinh đi Nghĩa Hành 106.8 km | 3,844,800 | 5,772,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Sơn Hà 187.9 km | 6,087,960 | 8,264,400 |
| Taxi Sông Hinh đi Sơn Tây 102.4 km | 3,686,400 | 5,596,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Sơn Tịnh 138.4 km | 4,982,400 | 7,036,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Tây Trà 140.3 km | 5,050,800 | 7,112,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Trà Bồng 100.8 km | 3,628,800 | 5,532,000 |
| Taxi Sông Hinh đi Tư Nghĩa 100 km | 3,600,000 | 5,500,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Quảng Ngãi 93.9 km | 3,549,420 | 5,443,800 |
| Taxi Tây Hòa đi Ba Tơ 133.4 km | 4,802,400 | 6,836,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Bình Sơn 187.5 km | 6,075,000 | 8,250,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Lý Sơn 143.3 km | 5,158,800 | 7,232,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Minh Long 116.7 km | 4,201,200 | 6,168,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Mộ Đức 141.8 km | 5,104,800 | 7,172,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Nghĩa Hành 104.8 km | 3,772,800 | 5,692,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Sơn Hà 159.8 km | 5,177,520 | 7,252,800 |
| Taxi Tây Hòa đi Sơn Tây 115.2 km | 4,147,200 | 6,108,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Sơn Tịnh 103.3 km | 3,718,800 | 5,632,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Tây Trà 146.2 km | 5,263,200 | 7,348,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Trà Bồng 142.8 km | 5,140,800 | 7,212,000 |
| Taxi Tây Hòa đi Tư Nghĩa 121.6 km | 4,377,600 | 6,364,000 |
| Taxi Tuy An đi Quảng Ngãi 158.7 km | 5,141,880 | 7,213,200 |
| Taxi Tuy An đi Ba Tơ 168 km | 5,443,200 | 7,548,000 |
| Taxi Tuy An đi Bình Sơn 111.3 km | 4,006,800 | 5,952,000 |
| Taxi Tuy An đi Lý Sơn 143.7 km | 5,173,200 | 7,248,000 |
| Taxi Tuy An đi Minh Long 127.2 km | 4,579,200 | 6,588,000 |
| Taxi Tuy An đi Mộ Đức 181.5 km | 5,880,600 | 8,034,000 |
| Taxi Tuy An đi Nghĩa Hành 113.9 km | 4,100,400 | 6,056,000 |
| Taxi Tuy An đi Sơn Hà 178.4 km | 5,780,160 | 7,922,400 |
| Taxi Tuy An đi Sơn Tây 138.6 km | 4,989,600 | 7,044,000 |
| Taxi Tuy An đi Sơn Tịnh 132.6 km | 4,773,600 | 6,804,000 |
| Taxi Tuy An đi Tây Trà 167.7 km | 5,433,480 | 7,537,200 |
| Taxi Tuy An đi Trà Bồng 171.3 km | 5,550,120 | 7,666,800 |
| Taxi Tuy An đi Tư Nghĩa 94.4 km | 3,568,320 | 5,464,800 |
Hình ảnh và nội thất xe
Thủ tục thuê xe
- Đăng ký thông tin, lộ trình đi, ngày giờ, loại xe mong muốn.
- Báo giá theo lộ trình và phụ phí nếu phát sinh thêm thời gian, khoảng cách đi ngoài lộ trình.
- Chốt thông tin lộ trình đi, ngày giờ, giá thuê xe.
- Đặt cọc 30% giá thuê xe.
- Thanh toán 70% còn lại khi toàn tất lộ trình đi.
















